Kết quả Tuyển sinh 10 - Hội đồng THPT Nguyễn Khuyến

Số báo danh Họ tên Điểm ưu tiên Văn Toán Anh
0240001 Đào Minh An 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
0240002 Hồ Hoài An 1,50 4,75 5,00 2,50
0240003 Lê Khả An 1,00 4,00 4,00 4,50
0240004 Phạm Thị Thúy An 1,50 5,75 4,75 2,75
0240005 Huỳnh Anh 1,50 6,75 5,75 7,25
0240006 Huỳnh Thị Kim Anh 1,50 4,25 6,50 3,00
0240007 La Lan Anh 2,00 5,50 5,25 0,75
0240008 Lê Thị Phương Anh 1,50 4,50 1,50 2,25
0240009 Lưu Minh Anh 0,00 5,75 4,25 4,75
0240010 Ngô Thị Huỳnh Anh 0,00 7,00 4,50 2,50
0240011 Nguyễn Hồ Quốc Anh 0,00 5,50 3,25 2,50
0240012 Nguyễn Thái Trâm Anh 1,50 6,50 5,50 6,50
0240013 Nguyễn Thị Minh Anh 0,00 9,00 6,00 7,00
0240014 Nguyễn Thị Minh Anh 1,50 6,00 4,50 4,75
0240015 Quách Thị Ngọc Anh 2,00 7,25 2,00 3,50
0240016 Trần Hoàng Anh 1,50 3,00 1,75 3,75
0240017 Trần Nhựt Anh 1,50 5,25 5,75 3,75
0240018 Trần Tuấn Anh 1,50 7,00 6,00 6,00
0240019 Trương Thị Mỹ ái 0,00 7,25 5,00 7,50
0240020 Ngô Nguyễn Hồng ánh 1,50 8,75 7,00 4,75
0240021 Nguyễn Thị Ngọc ánh 2,00 6,50 4,00 5,50
0240022 Nguyễn Lê Hoài Ân 1,00 1,00 2,25 5,50
0240023 Nguyễn Tôn Bảo 1,50 5,00 5,25 5,25
0240024 Trương Trần Thái Bảo 1,50 8,25 5,50 4,50
0240025 Đặng Hoàng Bão 2,00 4,00 2,00 3,25
0240026 Nguyễn Minh Bằng 1,50 4,00 5,25 3,25
0240027 Tô Hữu Bằng 1,50 5,75 4,50 6,25
0240028 Huỳnh Thanh Bình 2,50 4,50 5,00 5,75
0240029 Lê Khả Bình 1,50 2,75 4,00 4,00
0240030 Nguyễn Văn Bình 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
0240031 Trương Quang Bình 1,50 5,00 6,00 3,50
0240032 Nguyễn Ngọc Bích 0,00 3,50 1,50 3,50
0240033 Nguyễn Thái Thảo Bích 2,50 6,75 8,00 7,50
0240034 Huỳnh Ngọc Bính 1,50 7,25 6,00 5,75
0240035 Nguyễn Hoàng Búp 1,50 6,75 6,00 6,50
0240036 Dương Tuấn Cảnh 0,00 6,00 1,00 3,00
0240037 Lê Thị Mộng Cầm 0,50 4,50 1,75 3,00
0240038 Trịnh Thị Dạ Cầm 0,00 6,50 5,00 3,25
0240039 Lê Minh Chánh 2,00 5,75 6,00 7,00
0240040 Trần Công Chánh 0,00 2,00 2,25 3,00
0240041 Nguyễn Thị Kim Chi 1,00 6,25 0,25 4,00
0240042 Nguyễn Văn Chuỗi 0,00 3,50 1,00 2,75
0240043 Nguyễn Văn Có 0,00 4,50 5,50 5,00
0240044 Nguyễn Thị Dàng 1,50 7,00 5,75 6,25
0240045 Mai Thị Thúy Diễm 2,00 5,75 4,50 3,50
0240046 Trần Thị Ngọc Diễm 0,00 5,75 4,50 1,50
0240047 Nguyễn Thị Diệu 1,50 5,75 5,50 5,25
0240048 Dương Phường Dinh 0,00 4,50 5,50 3,50
0240049 Lê Thị Phương Dung 1,50 8,00 6,50 8,50
0240050 Trần Thị Tuyết Dung 0,00 5,25 4,00 3,50
0240051 Hồ Phước Duy 1,50 3,50 7,25 6,50
0240052 Hồ Thúy Duy 1,50 7,00 5,00 7,75
0240053 Huỳnh Công Khánh Duy 1,50 7,50 5,00 6,50
0240054 Nguyễn Thanh Duy 2,00 5,00 6,00 4,75
0240055 Nguyễn Trần Minh Duy 1,50 2,25 0,50 2,25
0240056 Phạm Thanh Duy 1,50 3,25 5,00 5,25
0240057 Phạm Văn Duy 1,50 4,25 0,50 3,75
0240058 Trần Khánh Duy 0,00 5,75 5,00 6,75
0240059 Trịnh Khánh Duy 1,50 6,00 5,75 9,00
0240060 Võ Ngọc Duy 1,50 1,50 0,50 3,50
0240061 Cao Thị Kỳ Duyên 1,50 2,00 1,50 3,00
0240062 Cao Thị Mỹ Duyên 1,50 7,00 5,25 4,50
0240063 Nguyễn Mỹ Duyên 0,50 3,00 0,25 4,50
0240064 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1,50 6,50 6,00 4,00
0240065 Trần Thị Mỹ Duyên 0,50 1,75 1,50 4,00
0240066 Cao Tiểu Dương 1,50 4,75 4,50 2,25
0240067 Lê Văn Dương 0,00 3,00 2,50 2,25
0240068 Lê Võ Thùy Dương 0,00 5,00 3,00 5,50
0240069 Nguyễn Thị Thùy Dương 1,50 7,75 5,50 8,25
0240070 Phan Thị Thùy Vương 0,00 5,50 3,50 4,50
0240071 Phạm Thùy Dương 1,50 3,50 5,00 3,75
0240072 Trần Huy Chiêu Dương 0,00 5,50 5,75 5,00
0240073 Trần Như Dương 0,00 6,00 6,50 7,25
0240074 Trần Quan Bảo Dương 1,50 3,00 5,25 4,00
0240075 Nguyễn Thanh Dự 0,00 6,50 5,25 4,00
0240076 Lê Ngọc Đinh Đan 1,50 4,75 5,25 5,25
0240077 Huỳnh Trang Đài 0,00 4,00 4,25 3,50
0240078 Huỳnh Nguyễn Mai Đào 1,50 6,25 5,50 7,00
0240079 Nguyễn Thị Xuân Đào 1,50 7,75 5,75 7,25
0240080 Bùi Thành Đạt 1,50 4,00 3,25 4,25
0240081 Dương Nguyên Đạt 1,50 4,25 2,50 3,50
0240082 Huỳnh Trọng Đạt 1,50 5,00 4,75 3,75
0240083 Nguyễn Thành Đạt 1,50 2,75 5,75 4,00
0240084 Nguyễn Thành Đạt 1,50 3,00 2,50 3,00
0240085 Trương Tuấn Đạt 1,50 4,75 5,75 8,75
0240086 Bùi Nhựt Đăng 1,00 4,50 3,75 6,00
0240087 Lê Lý Hoa Đăng 1,50 7,00 5,75 5,00
0240088 Trần Hải Đăng 1,50 1,75 5,00 3,75
0240089 Trần Khánh Đăng 1,50 4,00 4,50 3,75
0240090 Nguyễn Minh Đặng 1,50 7,00 5,75 6,75
0240091 Trần Hữu Đặng 1,50 3,25 2,50 3,00
0240092 Hồ Minh Đầy 1,50 1,00 1,00 2,75
0240093 Nguyễn Văn Đầy 0,00 5,25 5,25 2,75
0240094 Trương Minh Để 1,50 7,25 6,25 6,00
0240095 Phạm Văn Điền 0,00 4,75 6,00 2,25
0240096 Võ Thanh Điền 1,50 6,75 5,75 6,00
0240097 Nguyễn Kim Định 1,50 7,50 6,00 8,00
0240098 Lê Huỳnh Tâm Đoan 1,50 4,50 4,50 4,75
0240099 Dương Thuận Đủ 2,00 5,75 4,50 3,25
0240100 Lê Phước Đức 0,00 5,00 5,25 5,25
0240101 Nguyễn Minh Đức 1,50 4,25 4,75 5,75
0240102 Lê Thị Diền Em 1,50 8,50 4,75 4,25
0240103 Lê Thị Liền Em 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
0240104 Nguyễn Văn Trường Em 1,50 3,50 6,00 4,25
0240105 Đỗ Thị Hồng Gấm 1,50 2,00 4,50 2,75
0240106 Nguyễn Thị Hương Giang 1,50 5,00 4,25 4,25
0240107 Phạm Thị Hương Giang 2,00 3,25 0,75 3,25
0240108 Huỳnh Giao 1,50 5,50 3,50 3,50
0240109 Nguyễn Văn Giàu 0,00 4,75 2,25 2,50
0240110 Trần Thị Ngọc Giàu 1,50 4,75 5,00 4,00
0240111 Trần Thị Cẩm Giềng 1,50 6,00 5,25 5,50
0240112 Nguyễn Văn Bé Hai 1,50 5,25 5,00 5,00
0240113 Nguyễn Kim Hà 1,50 6,50 6,00 7,25
0240114 Phan Thị Ngọc Hà 0,00 6,25 3,50 2,75
0240115 Phạm Thị Ngọc Hà 1,50 7,75 5,75 7,50
0240116 Bành Đức Hào 1,50 6,25 6,50 4,00
0240117 Khưu Thế Hào 1,50 6,75 7,50 6,50
0240118 Nguyễn Dương Việt Hào 0,00 5,25 3,50 3,75
0240119 Nguyễn Dương Vĩ Hào 0,00 4,00 4,75 4,50
0240120 Nguyễn Thái Hào 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
0240121 Huỳnh Thanh Hải 1,50 2,00 4,25 3,50
0240122 Trần Hoàng Hải 2,00 4,25 4,25 3,75
0240123 Đỗ Thị Kim Hạnh 1,50 5,50 5,50 7,00
0240124 Lê Thị Mỹ Hạnh 1,50 4,75 5,00 2,25
0240125 Nguyễn Văn Hạo 1,50 4,50 3,25 3,25
0240126 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1,50 4,75 4,75 5,25
0240127 Châu Lý Gia Hân 2,00 6,50 7,00 8,00
0240128 Nguyễn Thị Ngọc Hân 2,00 7,00 6,75 4,25
0240129 Phan Thị Gia Hân 1,50 5,50 5,25 4,25
0240130 Bùi Phúc Hậu 1,50 6,75 6,00 8,50
0240131 Huỳnh Phước Hậu 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0240132 Nguyễn Phước Hậu 1,50 4,50 5,00 4,25
0240133 Nguyễn Văn Hiền 1,00 0,25 0,75 2,25
0240134 Hồ Ngọc Hiếu 1,50 3,75 5,75 2,75
0240135 Hồ Trung Hiếu 1,50 4,25 4,00 5,00
0240136 Lê Võ Minh Hiếu 1,50 1,25 0,25 2,25
0240137 Ngụy Ngọc Hiếu 0,00 3,00 4,75 4,00
0240138 Phạm Minh Hiếu 0,00 4,75 3,75 2,75
0240139 Võ Thị Kim Hiếu 1,50 5,75 4,75 3,25
0240140 Trần Văn Hiệp 1,00 1,50 2,50 4,25
0240141 La Phạm Thanh Hoài 2,00 2,25 7,00 3,50
0240142 Trần Huy Hoàn 1,00 2,75 4,25 3,25
0240143 Huỳnh Thanh Hoàng 1,50 3,75 4,75 3,50
0240144 Nguyễn Thế Hoàng 1,50 2,50 7,50 8,00
0240145 Võ Thị Khải Hoàng 1,00 7,00 1,50 4,25
0240146 Trần Văn Hòa 1,00 2,25 2,00 2,50
0240147 Phùng Văn Hóa 1,50 6,75 4,75 6,00
0240148 Dương Văn Hồng 2,00 4,50 4,75 2,50
0240149 Nguyễn Thị Bích Hợp 1,00 3,75 3,75 4,25
0240150 Phan Minh Huấn 0,00 5,25 4,25 3,50
0240151 La Thị Hoa Huệ 2,00 5,50 4,50 5,00
0240152 Lê Thị Huệ 1,00 4,75 0,75 3,50
0240153 Đặng Hoàng Huy 0,00 4,75 4,00 3,75
0240154 Nguyễn Gia Huy 1,50 7,00 6,00 8,50
0240155 Nguyễn Hoàng Huy 0,00 7,75 7,00 6,25
0240156 Nguyễn Phát Huy 1,50 6,00 5,25 5,00
0240157 Nguyễn Quốc Huy 2,00 5,00 3,00 4,75
0240158 Nguyễn Văn Huy 1,00 1,25 1,25 1,75
0240159 Phan Quốc Huy 1,00 4,00 1,50 3,50
0240160 Tăng Hồng Quốc Huy 0,00 6,25 3,75 3,50
0240161 Trần Quốc Huy 0,00 5,00 4,25 2,25
0240162 Trương Đang Huy 1,50 6,25 4,25 3,75
0240163 Vương Quốc Huy 1,50 5,25 4,25 3,00
0240164 Đặng Thị Ngọc Huyền 1,50 5,50 4,75 5,50
0240165 Trần Thị Diễm Huyền 1,50 7,25 5,50 3,00
0240166 Trần Thị Thu Huyền 1,50 7,75 6,50 8,50
0240167 Đoàn Nguyễn Thúy Huỳnh 2,00 6,50 6,25 6,75
0240168 Lê Thị Mai Huỳnh 0,50 5,75 3,50 3,25
0240169 Lê Thị Như Huỳnh 0,50 3,75 4,00 4,00
0240170 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh 0,00 7,00 6,00 6,75
0240171 Nguyễn Thị Như Huỳnh 1,00 2,00 1,00 4,50
0240172 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 0,00 3,75 4,50 4,00
0240173 Phạm Thị Như Huỳnh 1,50 3,75 3,00 4,00
0240174 Võ Thị Như Huỳnh 1,50 3,75 4,50 7,50
0240175 Dương Phi Hùng 2,00 5,50 2,75 2,25
0240176 Nguyễn Thanh Hùng 1,50 4,75 5,00 4,25
0240177 Trần Lê Hùng 1,50 4,75 5,50 6,50
0240178 Võ Tuấn Hùng 0,00 5,50 5,50 2,00
0240179 Nguyễn Trọng Hũ 2,00 6,75 5,25 5,50
0240180 Đào Hữu Hưng 1,00 3,75 5,25 5,00
0240181 Nguyễn Lâm Khải Hưng 1,50 5,00 5,75 5,25
0240182 Trần Hải Hưng 1,50 4,25 1,75 3,50
0240183 Đỗ Thị Kim Hương 1,50 5,00 6,50 5,00
0240184 Lê Thị Thu Hương 1,50 7,50 5,50 5,75
0240185 Nguyễn Kim Hương 1,50 5,75 4,50 6,50
0240186 Nguyễn Thị Kim Hương 1,50 6,00 3,25 5,75
0240187 Nguyễn Thị Kim Hương 1,00 6,25 4,00 5,75
0240188 Võ Thị Thu Hương 2,00 4,25 5,50 3,75
0240189 Nguyễn Thị Thu Hường 1,50 2,25 4,75 4,75
0240190 Bùi Quốc Kế 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0240191 Lê Xuân Kha 1,50 2,50 5,00 4,75
0240192 Phan Thị Tuyết Kha 0,00 5,75 5,00 8,00
0240193 Đỗ Văn Khang 1,50 2,50 3,00 2,75
0240194 Lê Hoàng Khang 1,00 5,00 5,25 4,75
0240195 Lê Thanh Khang 1,50 6,00 6,25 6,75
0240196 Nguyễn Gia Khang 1,00 3,50 5,00 4,00
0240197 Nguyễn Hoàng Khang 1,50 8,50 8,50 9,25
0240198 Nguyễn Quốc Khang 1,50 3,00 5,00 3,00
0240199 Trần Hoàng Khang 1,50 6,50 5,25 4,75
0240200 Trần Vĩ Khang 0,00 4,00 5,75 4,50
0240201 Văng Nguyễn An Khang 1,50 6,00 6,00 6,00
0240202 Võ Trường Khang 1,50 7,25 5,75 5,50
0240203 Võ Văn Khang 1,50 4,50 2,00 2,50
0240204 Nguyễn Tuấn Khanh 1,50 3,00 5,00 3,75
0240205 Dương Minh Khánh 1,50 3,25 5,25 5,50
0240206 Đoàn Hữu Khánh 1,50 3,00 4,25 3,25
0240207 Lê Duy Khánh 0,00 4,50 4,00 4,25
0240208 Lê Nguyễn Ngọc Khánh 1,50 4,00 4,75 3,25
0240209 Nguyễn Nhựt Khánh 1,50 4,75 5,25 5,00
0240210 Trần Duy Khánh 2,00 5,00 5,25 3,25
0240211 Trần Trí Khải 1,50 3,00 3,50 3,75
0240212 Bùi Nguyễn Đăng Khoa 0,00 7,50 8,25 7,00
0240213 Dư Anh Khoa 1,50 4,00 5,25 4,00
0240214 Lê Anh Khoa 1,50 5,50 4,25 4,75
0240215 Lý Tô Trường Khoa 0,50 2,50 3,50 4,25
0240216 Nguyễn Ngọc Khoa 0,00 5,50 5,25 4,75
0240217 Mai Hoàng Khôn 1,00 5,00 5,00 4,50
0240218 Bạch Trung Kiên 1,50 7,25 5,75 7,50
0240219 Nguyễn Thị Kiều 0,00 4,50 3,25 4,50
0240220 Nguyễn Thị Diễm Kiều 2,00 6,00 3,00 2,25
0240221 Dương Chí Kiệt 2,00 3,75 5,00 4,00
0240222 Phan Văn Việt 1,50 3,00 0,25 2,50
0240223 Tô Quốc Kiệt 1,50 2,75 1,00 3,25
0240224 Trần Quốc Kiệt 1,50 4,25 4,25 3,50
0240225 Trương Gia Kiệt 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0240226 Lê Thị Huỳnh Kim 1,50 8,25 9,25 9,25
0240227 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 1,50 4,50 5,25 4,75
0240228 Trần Ngọc Kim 0,00 6,50 4,00 5,75
0240229 Lương Nguyễn Thanh Lam 1,50 6,25 6,00 4,00
0240230 Trần Phú Lam 1,50 4,75 2,25 3,75
0240231 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1,50 3,50 4,25 5,50
0240232 Trần Thị Lan 1,50 6,50 2,75 5,00
0240233 Phạm Thị Kim Lài 1,50 6,75 5,75 5,25
0240234 Liêu Thiêng Lãm 2,00 5,75 4,75 5,75
0240235 Nguyễn Tiến Lãm 0,00 5,25 2,25 6,25
0240236 Huỳnh Thiên Lạc 1,50 6,50 4,00 4,00
0240237 Dương Hoàng Lâm 1,50 8,25 6,25 6,50
0240238 Thái Hoa Lâm 0,00 5,00 4,25 4,75
0240239 Trần Huỳnh Lâm 1,50 5,50 5,00 4,00
0240240 Trịnh Gia Lập 1,00 1,50 1,50 3,50
0240241 Đinh Thị Tố LeL 1,50 6,25 6,00 6,00
0240242 Lê Thanh Lê 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
0240243 Thái Nguyễn Trọng Lễ 0,00 3,75 2,25 2,75
0240244 Phan Thị Bích Liên 0,00 5,25 1,25 4,00
0240245 Nguyễn Ngọc Thanh Liễu 1,50 7,50 4,50 7,00
0240246 Nguyễn Thị Thúy Liễu 1,50 4,50 3,25 4,25
0240247 Phạm Thị Thu Liễu 0,00 8,25 6,00 5,25
0240248 Lý Ngọc Lin 1,50 5,00 5,75 6,00
0240249 Danh Thị Kim Linh 1,00 6,25 4,75 2,50
0240250 Lê Thị Thùy Linh 1,50 6,25 5,75 8,00
0240251 Ngô Gia Linh 0,00 4,50 4,25 4,75
0240252 Nguyễn Văn Hoài Linh 1,50 2,75 4,50 2,75
0240253 Phạm Văn Vũ Linh 0,00 3,50 0,50 2,25
0240254 Trần Thị Trúc Linh 1,50 4,75 5,25 6,50
0240255 Vương Thị Mỹ Linh 0,00 6,25 4,75 6,50
0240256 Lê Nguyên Thanh Long 0,00 3,00 3,50 2,00
0240257 Đinh Thành Lộc 1,00 1,25 1,25 4,00
0240258 Ngô Tấn Lộc 1,00 5,25 5,50 3,25
0240259 Nguyễn Lê Tấn Lộc 1,50 5,00 9,25 7,25
0240260 Trần Tấn Lộc 1,50 6,50 4,75 4,50
0240261 Đoàn Quốc Lợi 0,00 6,50 6,00 5,00
0240262 Lê Tấn Lợi 0,00 2,50 4,00 3,25
0240263 Nguyễn Huỳnh Hữu Lợi 1,50 6,00 5,75 6,00
0240264 Lê Hoàng Luân 1,50 4,75 3,00 4,25
0240265 Phạm Thành Luân 0,00 2,00 3,00 1,75
0240266 Trương Huỳnh Lực 2,00 4,00 5,50 6,25
0240267 Đặng Bạch Cẩm Ly 0,00 7,50 5,25 6,00
0240268 Nguyễn Thị Trúc Ly 1,50 7,00 4,00 4,75
0240269 Nguyễn Thị Trúc Ly 2,00 5,50 4,25 3,25
0240270 Trịnh Thị Cẩm Ly 1,00 5,00 4,75 4,75
0240271 Võ Thị Cẩm Ly 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0240272 Lê Công Lý 1,50 6,00 5,25 6,25
0240273 Lương Minh Lý 1,50 6,50 6,00 6,25
0240274 Nguyễn Phạm Thiên Lý 1,00 2,00 1,25 3,75
0240275 Tăng Thiên Lý 1,50 7,50 7,75 8,25
0240276 Võ Minh Lý 1,00 5,50 5,00 4,75
0240277 Lê Thị Phượng Mai 0,00 5,50 4,00 3,25
0240278 Mai Thị Huỳnh Mai 2,00 5,50 7,50 8,50
0240279 Ngô Ngọc Mai 1,50 8,25 6,75 7,50
0240280 Nguyễn Xuân Mai 1,50 6,75 5,25 2,00
0240281 Mai Văn Mẻ 2,00 5,25 6,75 6,50
0240282 Nguyễn Thị Kiều Mi 1,50 2,25 3,75 4,75
0240283 Lê Hoài Minh 1,50 1,25 2,00 2,25
0240284 Trương Quang Minh 1,50 6,00 5,75 5,75
0240285 Phạm Thị Trà My 0,00 5,25 4,75 4,50
0240286 Lê Thị Quý Mỹ 1,50 3,75 5,00 2,00
0240287 Mai Hồng Mỹ 0,00 4,25 4,00 3,25
0240288 Phạm Thị Nhu Mỹ 1,50 4,50 3,75 2,50
0240289 Trần Thị Mỹ 0,00 5,25 5,25 7,00
0240290 Trần Thị Kim Mỹ 1,50 4,50 3,00 3,25
0240291 Đặng Hoài Nam 1,00 5,75 5,00 3,50
0240292 Khương Hoài Nam 2,00 5,00 3,75 5,50
0240293 Trần Hoàng Nam 0,00 4,75 3,75 3,25
0240294 Huỳnh Thị Thúy Nga 0,00 6,00 3,75 3,50
0240295 Ngô Ngọc Ngà 0,00 3,75 4,50 5,00
0240296 Nguyễn Ngọc Ngà 1,00 3,50 4,75 3,00
0240297 Võ Thị Như Ngà 1,50 4,75 5,50 4,50
0240298 Bùi Ngọc Ngân 1,50 6,75 5,25 4,75
0240299 Châu Kim Ngân 2,00 5,75 3,75 5,25
0240300 Đinh Kim Ngân 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
0240301 Lê Thị Thúy Ngân 2,00 5,00 5,50 7,50
0240302 Nguyễn Huỳnh Khánh Ngân 1,00 7,25 1,75 3,00
0240303 Nguyễn Lâm Bảo Ngân 0,00 6,75 7,00 3,75
0240304 Nguyễn Thị Thanh Ngân 1,50 5,50 5,25 3,00
0240305 Nguyễn Thu Ngân 0,00 6,00 5,50 4,00
0240306 Phạm Quí Ngân 2,50 6,25 4,50 4,25
0240307 Phạm Thị Thảo Ngân 2,00 4,50 5,75 4,50
0240308 Trần Thị Kim Ngân 1,50 5,00 5,50 6,25
0240309 Trần Thị Kim Ngân 1,50 4,50 2,00 4,00
0240310 Trần Thị Thanh Ngân 2,00 4,75 4,50 7,00
0240311 Trần Thị Thủy Ngân 2,00 3,25 3,75 2,75
0240312 Nguyễn Thiện Nghi 2,00 5,75 4,25 6,25
0240313 Phạm Thị Lan Nghi 1,50 5,00 5,00 6,25
0240314 Võ Thị Tuyết Nghi 1,50 5,00 4,75 4,25
0240315 Trần Minh Nghiệp 0,00 3,75 4,25 2,25
0240316 Huỳnh Hữu Nghĩa 1,50 3,75 4,50 3,25
0240317 Lê Hữu Nghĩa 1,50 4,25 4,75 1,00
0240318 Nguyễn Thanh Trọng Nghĩa 1,50 5,00 4,50 5,50
0240319 Nguyễn Văn Nghĩa 0,00 3,50 3,75 3,00
0240320 Nguyễn Văn Nghĩa 1,50 5,00 6,50 2,75
0240321 Phan Trương Trọng Nghĩa 1,50 2,25 4,50 4,75
0240322 Nguyễn Văn Ngoan 1,50 6,00 5,25 2,75
0240323 Phạm Hoàng Ngoãn 1,50 6,50 5,50 6,75
0240324 Cao Hoài Ngọc 1,50 5,00 3,00 2,75
0240325 Đỗ Như Ngọc 1,50 5,00 6,00 6,50
0240326 La Thị Bích Ngọc 2,00 6,50 5,75 4,75
0240327 Lê Thị Như Ngọc 0,00 5,50 4,75 5,00
0240328 Nguyễn Hồng Ngọc 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
0240329 Nguyễn Thị Bích Ngọc 0,00 3,00 4,75 6,00
0240330 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 1,50 4,00 4,50 5,00
0240331 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 1,50 6,25 4,00 4,75
0240332 Nguyễn Thị Như Ngọc 1,50 3,75 4,25 4,00
0240333 Phan Thị Kim Ngọc 1,00 2,25 1,25 2,50
0240334 Trần Thị Ngọc 0,00 4,75 5,25 3,50
0240335 Lê Chí Nguyên 1,50 8,25 5,25 6,50
0240336 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 0,00 6,50 5,50 3,75
0240337 Phạm Thị Thảo Nguyên 1,50 7,00 4,75 6,75
0240338 Ngô Chí Nguyện 2,50 4,25 6,25 6,50
0240339 Mai Thị ánh Nguyệt 0,00 6,75 5,00 4,75
0240340 Phạm Thị ánh Nguyệt 1,50 4,50 5,75 5,25
0240341 Dương Kim Nhã 1,50 0,75 0,25 3,00
0240342 Huỳnh Thanh Nhã 1,50 3,75 6,25 3,50
0240343 Nguyễn Quốc Nhã 0,00 3,25 5,00 2,50
0240344 Nguyễn Thị Thảo Nhân 0,50 5,75 4,00 4,75
0240345 Trần Hữu Nhân 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
0240346 Huỳnh Thị Yến Nhi 1,50 5,50 6,50 2,75
0240347 Lê Nguyễn Yến Nhi 1,50 6,75 6,00 5,75
0240348 Nguyễn Thị Phương Nhi 1,50 4,00 5,00 6,50
0240349 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 0,00 4,75 2,00 1,75
0240350 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 1,50 5,00 5,00 4,25
0240351 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 1,50 5,75 6,00 6,25
0240352 Nguyễn Tuyết Nhi 1,50 7,00 3,50 4,75
0240353 Trương Thị Nguyệt Nhi 1,50 8,50 6,75 7,00
0240354 Nguyễn Thị Thùy Nhiên 0,00 7,25 5,25 6,00
0240355 Huỳnh Thị Bích Nhiều 0,00 5,25 4,50 3,00
0240356 Dương Văn Nhì 1,50 2,00 1,00 2,00
0240357 Nguyễn Kim Nhớ 0,00 5,50 4,75 5,00
0240358 Trần Phước Nhu 1,00 4,00 5,00 3,50
0240359 La Đặng Mỹ Nhung 0,00 7,00 6,50 5,25
0240360 Nguyễn Lâm Phi Nhung 1,50 5,75 5,25 6,25
0240361 Phan Hồng Nhung 1,50 3,75 4,75 4,25
0240362 Trương Thị Phượng Nhung 2,00 5,75 5,50 6,00
0240363 Võ Thị Kim Nhung 0,00 2,00 2,00 2,50
0240364 Bùi Thị Huỳnh Như 1,00 4,25 3,50 4,75
0240365 Đinh Thị Quỳnh Như 1,50 4,75 5,00 4,50
0240366 Huỳnh Thị Huỳnh Như 1,50 4,00 7,00 5,00
0240367 Lê Thị Huỳnh Như 1,50 7,50 6,00 6,50
0240368 Nguyễn Đặng Huỳnh Như 0,00 7,00 5,75 4,50
0240369 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
0240370 Nguyễn Thị Tâm Như 1,50 7,50 6,00 6,25
0240371 Trần Lê Quỳnh Như 0,00 2,75 4,00 3,75
0240372 Trần Ngọc Huỳnh Như 0,00 6,75 7,00 4,75
0240373 Trần Thiện Như 2,00 5,00 4,75 4,00
0240374 Võ Thị Phương Như 2,00 3,25 2,50 3,75
0240375 Vũ Thị Như 2,00 4,50 3,75 5,75
0240376 Đỗ Minh Nhựt 1,50 4,00 4,50 4,00
0240377 Lê Xuân Nhựt 1,50 2,00 5,25 4,50
0240378 Võ Văn Minh Nhựt 1,50 7,00 6,25 6,50
0240379 Đinh Thị Ni 1,50 4,00 4,50 3,50
0240380 Nguyễn Thị Tuyết Ny 1,50 4,00 4,75 2,50
0240381 Phạm Thị Kiều Oanh 0,00 4,75 4,50 6,25
0240382 Nguyễn Việt Pháp 0,00 4,00 4,75 3,50
0240383 Nguyễn Phát 1,50 3,75 6,50 5,75
0240384 Nguyễn Hữu Phát 1,50 4,50 5,50 5,50
0240385 Phan Thành Phát 1,50 4,50 4,50 2,75
0240386 Trần Tấn Phát 1,50 3,00 6,25 3,50
0240387 Lê Hoàng Phi 2,00 4,75 6,00 6,50
0240388 Nguyễn Hoàng Phi 0,50 2,00 0,25 4,00
0240389 Nguyễn Kim Hoàng Phi 1,00 1,75 0,00 3,00
0240390 Trần Văn Phi 1,50 4,25 1,25 3,75
0240391 Đinh Minh Phong 0,50 2,00 0,75 3,00
0240392 Đổ Thanh Phong 1,50 4,00 2,00 2,75
0240393 Lương Hoài Phong 1,50 2,00 5,00 4,75
0240394 Nguyễn Thanh Phong 1,50 5,25 5,50 5,00
0240395 Nguyễn Thanh Phong 1,50 5,00 7,00 5,75
0240396 Phan Hoài Phong 1,50 2,75 4,75 3,25
0240397 Nguyễn Thiện Phú 1,00 4,00 5,75 4,00
0240398 Phạm Thiên Phú 1,50 7,00 7,25 7,75
0240399 Đoàn Cao Thiên Phúc 1,50 5,50 5,75 4,75
0240400 Hồ Duy Phúc 1,50 6,00 5,25 7,75
0240401 Huỳnh Hồng Phúc 1,00 3,00 3,25 3,25
0240402 Huỳnh Trọng Phúc 1,50 4,00 5,75 4,50
0240403 Nguyễn Huỳnh Hồng Phúc 1,50 3,50 4,50 4,25
0240404 Nguyễn Trọng Phúc 1,50 2,25 0,25 2,00
0240405 Đặng Thanh Huy Phụng 2,00 5,75 5,25 4,50
0240406 Trần Ngọc Phụng 1,50 5,00 5,25 4,00
0240407 Lê Thanh Phương 1,50 6,00 5,25 7,50
0240408 Nguyễn Thị Bích Phương 0,00 5,75 6,00 4,75
0240409 Mai Tấn Phước 0,00 3,75 3,75 2,75
0240410 Nguyễn Thị Cát Phượng 0,00 4,75 5,00 4,25
0240411 Phan Thanh Duy Quang 0,00 2,25 0,50 4,25
0240412 Phạm Vũ Quang 1,50 5,00 3,50 2,50
0240413 Bùi Đại Quân 1,50 4,25 4,75 7,25
0240414 Bùi Thanh Quân 0,00 3,75 5,00 3,50
0240415 Nguyễn Phú Quí 1,50 5,00 5,50 4,75
0240416 Nguyễn Thị Kim Quí 2,00 5,75 5,75 6,50
0240417 Nguyễn Trường Quốc 1,50 4,50 5,00 3,75
0240418 Trần Thanh Quốc 1,00 2,50 1,00 3,25
0240419 Diệp Thanh Ngọc Quyên 1,50 6,75 3,25 3,75
0240420 Đinh Thị Tú Quyên 0,00 1,75 4,00 4,50
0240421 Lê Thị Cẩm Quyên 1,50 5,75 4,50 3,75
0240422 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 1,50 4,00 5,00 6,00
0240423 Võ Thị Kim Quyên 1,50 5,00 5,00 4,00
0240424 Lê Thị Diễm Quỳnh 1,50 5,50 5,00 3,50
0240425 Lê Thị Như Quỳnh 2,00 -1,00 -1,00 -1,00
0240426 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 1,00 5,25 3,00 4,00
0240427 Nguyễn Thị Như Quỳnh 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
0240428 Trần Diễm Quỳnh 1,50 3,50 3,75 3,50
0240429 Nguyễn Phú Quý 1,50 2,00 3,25 4,50
0240430 Nguyễn Thành Quý 1,50 4,00 0,25 3,00
0240431 Lê Hoàng Sang 0,00 4,50 1,50 2,50
0240432 Nguyễn Phước Sang 0,00 5,75 5,25 4,00
0240433 Nguyễn Phước Sang 1,50 2,00 5,25 4,75
0240434 Nguyễn Tài Sang 0,50 1,50 4,25 3,00
0240435 Trần Minh Sang 1,00 3,75 4,25 3,50
0240436 Trần Văn Sinh 0,00 2,00 1,00 3,00
0240437 Nguyễn Ngọc Sơn 1,50 3,75 5,25 5,00
0240438 Trần Thanh Sơn 0,00 2,50 4,25 4,75
0240439 Lê Nguyễn Diễm Sương 2,00 4,00 7,25 5,25
0240440 Nguyễn Thị Ngọc Sương 0,00 3,50 5,00 2,50
0240441 Trần Thu Sương 1,50 6,50 5,75 3,75
0240442 Lâm Tấn Sỹ 1,50 6,00 6,50 3,25
0240443 Huỳnh Ngọc Tài 1,00 3,50 3,00 2,75
0240444 Huỳnh Thanh Tài 1,00 6,75 4,25 3,00
0240445 Nguyễn Hữu Tài 0,00 3,25 5,50 2,50
0240446 Nguyễn Kỳ Tài 0,50 4,50 3,00 3,50
0240447 Phan Thanh Tài 1,50 3,25 4,75 2,25
0240448 Phan Văn Tài 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0240449 Trương Nguyễn Phát Tài 1,50 5,00 2,75 2,50
0240450 Bùi Thanh Tân 1,50 1,25 2,00 2,25
0240451 Lê Phú Tây 0,00 2,50 5,50 7,25
0240452 Lương Thanh Tấn 1,50 6,00 6,50 5,75
0240453 Trần Bình Tấn 1,50 4,75 5,25 4,00
0240454 Đoàn Thị Lan Thanh 1,50 3,75 4,25 4,50
0240455 Nguyễn Hoài Thanh 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0240456 Nguyễn Phạm Thiên Thanh 1,50 4,25 4,25 2,25
0240457 Phạm Chí Thanh 0,00 5,75 5,50 5,25
0240458 Lê Quốc Thành 0,00 5,75 6,25 3,25
0240459 Mai Công Thành 0,00 6,50 3,75 1,75
0240460 Nguyễn Văn Thành 1,00 3,25 4,50 3,75
0240461 Phan Xuân Thành 1,50 6,75 6,75 6,50
0240462 Phạm Quang Thành 1,50 6,50 5,25 3,50
0240463 Hồ Hoàng Thái 1,50 4,00 1,50 2,50
0240464 Giảng Trần Thanh Thảo 1,50 4,75 5,25 5,75
0240465 Lê Thị Thảo 1,50 6,50 5,75 7,25
0240466 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 1,50 5,50 4,50 4,25
0240467 Thái Thị Thanh Thảo 0,00 5,25 4,00 4,50
0240468 Trịnh Thị Thanh Thảo 2,00 2,00 0,75 3,50
0240469 Nguyễn Trường Thạnh 1,50 5,75 5,50 4,25
0240470 Đinh Quốc Thắng 0,00 0,75 3,00 3,00
0240471 Nguyễn Thắng 0,50 2,75 4,50 5,50
0240472 Nguyễn Hữu Thắng 2,00 5,50 4,75 4,00
0240473 Trịnh Quốc Thắng 1,00 0,75 4,25 1,75
0240474 Đoàn Minh Thi 0,00 5,75 5,50 6,00
0240475 Nguyễn Đình Thi 0,00 5,50 4,75 4,50
0240476 Trần Mai Thi 0,00 7,00 6,50 4,75
0240477 Trần Minh Thiện 0,50 2,50 0,00 2,50
0240478 Huỳnh Nguyễn Hoàng Thịnh 1,00 4,50 2,75 3,25
0240479 Mai Hữu Thịnh 2,50 6,25 5,25 4,75
0240480 Nguyễn Hoàng Thịnh 0,00 4,50 4,00 2,50
0240481 Phạm Quốc Thịnh 1,50 5,00 5,50 6,25
0240482 Đoàn Thị Kim Thoa 2,50 5,00 6,25 5,25
0240483 Lư Kim Thoa 0,00 7,75 7,25 7,75
0240484 Phạm Thị Bảo Thoa 1,50 3,25 2,50 3,50
0240485 Trần Hoàng Thoại 1,50 1,25 1,50 2,00
0240486 Trần Văn Thoại 2,00 5,00 5,50 4,25
0240487 Lê Phước Thọ 1,50 7,00 5,75 6,25
0240488 Phan Đại Thọ 1,50 6,00 6,00 3,25
0240489 Trần Ngọc Thọ 1,50 5,50 6,75 4,75
0240490 Nguyễn Hoàng Thông 1,50 5,00 6,00 6,75
0240491 Trần Minh Thông 1,50 6,50 7,25 6,00
0240492 Lâm Thái Thuận 1,50 4,50 1,50 1,50
0240493 Nguyễn Ngọc Thuận 1,50 4,25 5,50 3,25
0240494 Nguyễn Văn Thuận 1,50 6,00 4,50 2,75
0240495 Lê Thị Ngọc Thúy 1,50 6,25 7,00 5,00
0240496 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 0,00 7,25 6,25 2,25
0240497 Phạm Thị Thanh Thúy 1,50 8,00 6,50 5,25
0240498 Lê Quyết Thủ 1,00 4,00 3,00 3,75
0240499 Nguyễn Bảo Thủ 1,50 2,75 2,50 2,50
0240500 Huỳnh Thanh Thư 1,50 2,75 2,50 3,25
0240501 La Thị Anh Thư 1,50 3,75 5,00 5,25
0240502 Lê Cao Minh Thư 1,50 7,50 6,75 9,00
0240503 Lê Thị Anh Thư 1,50 5,00 7,75 6,50
0240504 Nguyễn Thị Minh Thư 1,00 2,25 4,00 3,75
0240505 Trần Thị Anh Thư 1,50 8,00 5,75 7,25
0240506 Trịnh Anh Thư 1,50 7,25 5,75 7,75
0240507 Trương Thị Minh Thư 2,00 7,25 8,25 7,50
0240508 Võ Thị Minh Thư 0,00 7,50 6,25 7,00
0240509 Nguyễn Thị Hoài Thương 1,50 5,50 1,25 4,00
0240510 Bùi Minh Thức 1,50 4,00 5,00 3,00
0240511 Nguyễn Thị Thy Thy 0,00 1,50 5,00 3,00
0240512 Phan Ngọc Đăng Thy 1,50 6,00 5,00 8,00
0240513 Trần Thị Anh Thy 1,50 5,25 5,00 4,50
0240514 Hà Tiên 0,00 0,75 0,75 1,25
0240515 Lê Thị Cẩm Tiên 1,00 1,50 1,25 3,25
0240516 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1,50 5,00 2,75 3,25
0240517 Trần Thị Mỹ Tiên 1,00 1,75 0,50 1,50
0240518 Châu Minh Tiến 0,00 3,75 4,25 3,25
0240519 Huỳnh Thị Tiến 1,50 3,50 3,00 3,25
0240520 Nguyễn Hoàng Tiến 0,00 4,00 5,50 3,50
0240521 Nguyễn Lê Minh Tiến 1,50 1,75 3,50 2,50
0240522 Nguyễn Minh Tiến 0,50 3,25 4,25 3,50
0240523 Nguyễn Văn Tiến 1,50 5,50 4,75 7,25
0240524 Trần Minh Tiến 0,00 1,25 3,50 2,25
0240525 Võ Phước Tiến 0,50 4,50 4,75 5,00
0240526 Võ Ngọc Tính 1,50 5,50 7,50 5,75
0240527 Dương Văn Toàn 1,50 2,50 2,00 1,75
0240528 Phó Vĩnh Toàn 2,00 5,00 5,75 5,25
0240529 Trần Hữu Toàn 1,00 5,50 5,00 6,75
0240530 Võ Văn Đức Tồn 1,50 6,00 4,50 3,50
0240531 Đoàn Thị Thùy Trang 1,00 6,00 6,75 3,50
0240532 Nguyễn Hoàng Diễm Trang 1,50 3,75 4,25 6,00
0240533 Phan Thị Huyền Trang 1,50 5,00 5,75 5,00
0240534 Hồ Thị Ngọc Trâm 1,50 4,75 5,75 4,75
0240535 Huỳnh Bảo Trâm 1,50 6,75 6,00 5,25
0240536 Huỳnh Thị Mai Trâm 1,50 6,50 7,50 7,25
0240537 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 1,50 5,50 4,00 4,50
0240538 Nguyễn Bảo Trâm 1,50 6,25 8,00 6,75
0240539 Nguyễn Ngọc Trâm 1,00 4,25 0,50 5,00
0240540 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
0240541 Tạ Thị Bích Trâm 2,00 5,25 4,25 5,50
0240542 Trần Huyền Trâm 1,50 6,00 5,00 5,25
0240543 Trần Nguyễn Phương Trâm 2,00 4,50 4,75 3,50
0240544 Huỳnh Huyền Trân 1,50 1,50 3,75 5,50
0240545 Nguyễn Lê Huyền Trân 0,00 4,00 4,25 3,00
0240546 Nguyễn Thị Hồng Trân 2,00 4,50 4,75 6,75
0240547 Nguyễn Trần Bảo Trân 1,50 4,75 4,50 7,50
0240548 Phạm Ngọc Yến Trân 1,50 8,75 6,00 7,75
0240549 Trần Thị Bích Trân 1,50 6,25 5,75 6,50
0240550 Nguyễn Minh Triết 1,50 2,25 3,25 3,25
0240551 Đinh Thị Mỹ Trinh 1,00 1,25 4,75 3,25
0240552 Lê Kim Trinh 1,50 3,25 2,00 3,25
0240553 Nguyễn Hoàng Tú Trinh 0,00 5,50 3,75 2,75
0240554 Phạm Thị Ngọc Trinh 1,50 7,75 4,25 4,00
0240555 Hồ Đỗ Thanh Trí 1,50 4,75 6,00 6,75
0240556 Lê Cao Trí 0,00 7,00 5,75 6,50
0240557 Nguyễn Đức Thiện Trí 1,50 8,75 8,75 8,75
0240558 Phạm Duy Chấn Trí 2,00 6,75 5,25 4,50
0240559 Cao Ngọc Trọng 1,00 1,00 1,25 4,75
0240560 Lê Văn Trọng 1,50 5,50 6,25 4,50
0240561 Nguyễn Anh Trọng 1,50 4,25 5,00 5,25
0240562 Trần Ngọc Trọng 0,00 6,50 5,50 3,50
0240563 Trần Văn Trọng 0,00 4,25 4,50 5,00
0240564 La Văn Trung 2,00 1,25 3,75 2,75
0240565 Lê Minh Trung 1,50 6,00 3,75 5,50
0240566 Lương Nguyễn Minh Trung 1,50 5,50 6,00 5,50
0240567 Nguyễn Trí Trung 1,50 5,25 6,25 4,75
0240568 Phạm Nguyễn Hiếu Trung 0,00 5,00 6,25 4,50
0240569 Dương Nguyễn Phương Trúc 1,50 3,25 0,50 3,75
0240570 Lê Nguyễn Thanh Trúc 1,50 3,75 4,75 6,25
0240571 Lương Anh Trương 1,50 3,75 4,75 4,00
0240572 Phạm Lam Trường 0,00 8,25 5,50 5,00
0240573 Danh Phước Tuấn 2,50 3,75 4,50 2,50
0240574 Bùi Thị Bích Tuyền 0,00 4,25 5,50 3,50
0240575 Phan Ngọc Tuyền 1,50 5,00 0,75 5,25
0240576 Trần Kim Tuyến 1,50 7,00 4,75 8,00
0240577 Trương Kim Tuyến 1,50 5,00 4,00 3,75
0240578 Tống Thị Tuyết 1,50 3,75 3,25 2,50
0240579 Lê Văn Tùng 1,50 1,25 0,50 2,00
0240580 Đặng Hoàng Tú 1,50 1,25 0,50 1,75
0240581 Võ Thị Thanh Tú 1,50 2,25 1,75 2,00
0240582 Nguyễn Đặng Gia Tường 0,00 3,25 5,50 4,00
0240583 Nguyễn Trương Tường 0,00 4,25 4,00 3,25
0240584 Nguyễn Trương Tường 1,50 3,75 6,50 5,50
0240585 Nguyễn Văn Tường 1,50 1,50 0,00 3,00
0240586 Trương Tường 1,50 2,75 4,75 4,00
0240587 Bùi Nguyễn Thúy Uyên 1,50 6,25 4,75 3,75
0240588 Lê Thị Hoàng Uyên 1,50 4,00 4,50 3,75
0240589 Ngô Thảo Uyên 1,50 6,00 5,00 3,75
0240590 Trịnh Thị Thúy Uyên 1,00 6,75 5,75 8,25
0240591 Mai Thị Vàng 0,00 7,75 5,50 4,25
0240592 Nguyễn Thị Kim Vàng 1,50 5,00 6,00 5,25
0240593 Phạm Minh Vạn 1,50 7,25 5,75 6,25
0240594 Nguyễn Vĩnh Văn 0,00 5,00 5,50 6,50
0240595 Cao Thị Cẩm Vân 1,00 5,00 2,00 3,50
0240596 Lý Thanh Vân 2,00 7,50 5,25 7,75
0240597 Nguyễn Thị Hồng Vân 1,50 6,50 7,00 8,00
0240598 Nguyễn Thị Thúy Vân 2,00 5,75 5,50 5,25
0240599 Võ Thị Kiều Vân 1,50 6,75 5,50 6,50
0240600 Huỳnh Ngọc Thúy Vi 1,50 6,75 6,50 7,50
0240601 Lê Thị Thúy Vi 1,00 1,75 4,25 3,75
0240602 Lê Thị Tường Vi 2,00 7,00 4,75 5,25
0240603 Nguyễn Phan Hoàng Vi 1,50 4,75 6,00 5,75
0240604 Nguyễn Thị Tường Vi 1,50 4,25 7,75 4,75
0240605 Nguyễn Thị Tường Vi 2,00 5,75 4,50 4,00
0240606 Phan Hoa Tường Vi 0,00 3,25 5,00 4,25
0240607 Võ Thị Thúy Vi 1,50 4,50 2,50 4,50
0240608 Tô Quốc Việt 2,00 6,75 6,75 7,50
0240609 Lê Quốc Vinh 0,00 2,00 3,00 2,50
0240610 Nguyễn Thái Vinh 1,50 8,00 7,50 7,50
0240611 Phan Thanh Vinh 1,50 5,00 6,50 7,00
0240612 Đoàn Tuấn Vĩ 1,50 4,75 3,25 6,25
0240613 Nguyễn Đại Vĩ 1,50 2,00 3,00 2,75
0240614 Dương Hoàng Vũ 1,50 4,25 4,75 7,50
0240615 Phó Đại Vũ 2,00 5,50 5,00 6,50
0240616 Trần Thanh Vũ 1,50 4,50 4,75 4,75
0240617 Từ Ngọc Vũ 2,00 5,75 6,00 5,50
0240618 Trương Thị Thùy Vương 0,00 4,50 5,25 2,75
0240619 Võ Thanh Minh Vương 0,00 4,00 2,25 3,25
0240620 Đổ Khả Vy 1,50 3,00 3,50 5,00
0240621 Nguyễn Huỳnh Nhựt Vy 0,00 8,75 5,25 4,50
0240622 Nguyễn Thị Hồng Vy 0,00 7,50 5,75 4,50
0240623 Nguyễn Trường Bảo Vy 1,50 7,50 6,00 7,75
0240624 Trần Ngọc Vy 1,50 5,00 2,00 3,25
0240625 Lâm Khang Vỹ 1,50 4,75 4,75 3,25
0240626 Lương Triều Vỹ 1,50 3,50 5,25 3,25
0240627 Lê Thị Mai Xuân 1,50 5,50 5,00 5,25
0240628 Phan Thị Trúc Xuân 1,50 1,75 0,00 2,75
0240629 Thái Thị Ngân Xuân 1,50 3,50 3,25 2,50
0240630 Triệu Ngọc Xuân 1,00 4,00 4,00 5,50
0240631 Lê Thị Ngọc Xuyên 1,50 3,50 6,25 4,00
0240632 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 0,00 4,00 2,25 3,75
0240633 Phạm Thị Kim Xuyến 1,50 7,25 5,50 6,25
0240634 Nguyễn Tấn Y 1,50 2,75 4,75 2,50
0240635 Huỳnh Kim Yến 1,50 3,25 4,00 4,00
0240636 Nguyễn Thị Tiểu Yến 1,50 5,00 5,50 2,75
0240637 Phạm Huỳnh Yến 1,50 8,00 6,50 7,25
0240638 Tạ Thị Kim Yến 1,50 7,50 5,25 7,75
0240639 Bạch Thị Như ý 2,00 6,50 7,25 7,75
0240640 Hà Thị Như ý 1,50 2,50 3,25 3,50
0240641 Huỳnh Như ý 1,50 1,75 4,75 1,75
0240642 Nguyễn Thị Như ý 1,50 5,25 6,00 5,25
0240643 Phan Thị Như ý 1,50 3,50 2,25 3,00

Không có nhận xét nào

Hình ảnh chủ đề của simonox. Được tạo bởi Blogger.