BẢNG ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2017-2018 (TẤT CẢ CÁC MÔN)
BẢNG ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI THCS CẤP TỈNH | |||||||
Khóa ngày 24 tháng 3 năm 2018 | |||||||
TT | Họ và tên | Học sinh trường | Huyện,
Thị, TP |
Môn thi | Viết | Thực
hành |
Tổng điểm |
1 | Đoàn Gia Phú | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Tin học | 20,00 | 0,00 | 20,00 |
2 | Lê Hảo Di | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Tin học | 19,00 | 0,00 | 19,00 |
3 | Hồ Thanh Duy | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Tin học | 19,00 | 0,00 | 19,00 |
4 | Phạm Nhật Duy | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Tin học | 19,00 | 0,00 | 19,00 |
5 | Trần Thanh Vân | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Tin học | 19,00 | 0,00 | 19,00 |
6 | Nguyễn Phú Minh Bảo | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Tin học | 18,50 | 0,00 | 18,50 |
7 | Đặng Minh Tr? | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | Tin học | 18,50 | 0,00 | 18,50 |
8 | L? Nhật Hào | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
9 | Võ Gia Khang | THCS Nguyễn Văn Cưng | Chợ Mới | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
10 | Phạm Tuấn Kiệt | THCS Quốc Thái | An Phú | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
11 | Nguyễn Hoàng Bảo Như | THCS Vĩnh Nhuận | Châu Thành | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
12 | Nguyễn Th? Hồng Sa | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
13 | Võ Chánh T?n | THCS Bình Khánh | Long Xuyên | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
14 | Lê Việt | THCS Bình Khánh | Long Xuyên | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
15 | Ngô Hoàng Khang | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Tin học | 17,75 | 0,00 | 17,75 |
16 | Dương Tấn Lộc | THCS Quốc Thái | An Phú | Tin học | 17,50 | 0,00 | 17,50 |
17 | Trần Tiểu My | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Tin học | 17,50 | 0,00 | 17,50 |
18 | Nguyễn Th? Thu Vân | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | Tin học | 17,50 | 0,00 | 17,50 |
19 | Phan Thái Kiệt | THCS Tây Phú | Thoại Sơn | Tin học | 17,00 | 0,00 | 17,00 |
20 | Đỗ Huỳnh Thái Hưng | THCS Quốc Thái | An Phú | Tin học | 16,50 | 0,00 | 16,50 |
21 | Huỳnh Nhật Hào | THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 | Châu Phú | Tin học | 16,00 | 0,00 | 16,00 |
22 | Bùi Phước Thiện | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Tin học | 16,00 | 0,00 | 16,00 |
23 | Võ Quốc Khang | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Tin học | 15,00 | 0,00 | 15,00 |
24 | Thái Th? Kim Y?n | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Tin học | 15,00 | 0,00 | 15,00 |
25 | Lê Sĩ Đông | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Tin học | 14,50 | 0,00 | 14,50 |
26 | Nguyễn Thái Vinh | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Tin học | 14,00 | 0,00 | 14,00 |
27 | Nguyễn Thanh Nhã | THCS Vĩnh Nhuận | Châu Thành | Tin học | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
28 | Lê Nguyễn Trọng Hi?u | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Tin học | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
29 | Trần Th? Cẩm Tú | THCS Trương Công Thận | Chợ Mới | Tin học | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
30 | Đỗ Nhật Tân | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Tin học | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
31 | Lưu Th? Huỳnh Như | THCS An Bình | Thoại Sơn | Tin học | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
32 | Hồ Qu? Minh | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Tin học | 5,50 | 0,00 | 5,50 |
33 | Lê Thanh Nam | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Tin học | 5,50 | 0,00 | 5,50 |
34 | Trần Th? Kim Ngân | THCS Vĩnh Nhuận | Châu Thành | Tin học | 5,50 | 0,00 | 5,50 |
35 | Phạm Th? Tâm Như | THCS Thạnh Mỹ Tây | Châu Phú | Tin học | 5,50 | 0,00 | 5,50 |
36 | Nguyễn Lê Tấn Đạt | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | Tin học | 2,00 | 0,00 | 2,00 |
37 | Nguyễn Th? Xuân Thắm | THCS Long Giang | Chợ Mới | Tin học | 1,00 | 0,00 | 1,00 |
38 | Phạm Minh Nhân | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 20,00 | 3,75 | 23,75 |
39 | Nguyễn L? Đăng Khoa | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Vật l? | 18,25 | 3,50 | 21,75 |
40 | Đặng Quang Vinh | THCS Võ ánh Đăng | Chợ Mới | Vật l? | 17,75 | 4,00 | 21,75 |
41 | Trần Nguyễn Phong Linh | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 16,50 | 5,00 | 21,50 |
42 | Phạm Phương Thiên | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 15,25 | 4,25 | 19,50 |
43 | Nguyễn Trần Trường Sơn | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 18,00 | 0,75 | 18,75 |
44 | Nguyễn Hoàng Khang | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Vật l? | 15,00 | 3,50 | 18,50 |
45 | Nguyễn Duy B?ch Lan | THCS Mỹ Thới | Long Xuyên | Vật l? | 14,25 | 3,50 | 17,75 |
46 | Nguyễn Th? Kim Ngọc | THCS Tân An | Tân Châu | Vật l? | 14,00 | 3,50 | 17,50 |
47 | Nguyễn Trung Trọng | THCS Mỹ Thới | Long Xuyên | Vật l? | 12,50 | 5,00 | 17,50 |
48 | Thái Phát Tài | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 15,00 | 2,00 | 17,00 |
49 | Trần Lê Giang Hà | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Vật l? | 16,00 | 0,75 | 16,75 |
50 | Dương Hoàng Thái | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Vật l? | 11,75 | 5,00 | 16,75 |
51 | Võ Thái Hòa | THCS Tân Hòa | Phú Tân | Vật l? | 14,00 | 2,50 | 16,50 |
52 | Lê Vĩnh Phúc | THCS Mỹ Phú | Châu Phú | Vật l? | 11,25 | 5,00 | 16,25 |
53 | Nguyễn Quốc Thái | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 14,50 | 1,75 | 16,25 |
54 | Ngô Minh Ti?n | THCS Phú Bình | Phú Tân | Vật l? | 14,75 | 1,00 | 15,75 |
55 | Phạm Ngọc Minh Anh | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Vật l? | 14,75 | 0,75 | 15,50 |
56 | Nguyễn Thường Quân | THCS TT An Phú | An Phú | Vật l? | 15,00 | 0,50 | 15,50 |
57 | Đoàn Thanh Thường | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Vật l? | 14,00 | 1,25 | 15,25 |
58 | Nguyễn Hoàng Phương Uyên | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 13,75 | 1,25 | 15,00 |
59 | Tiêu Huỳnh Qu? Mẫn | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Vật l? | 11,75 | 3,00 | 14,75 |
60 | Trương Công Trung | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 14,00 | 0,75 | 14,75 |
61 | Nguyễn Dương Th? Vĩ | THCS Phú Hưng | Phú Tân | Vật l? | 14,25 | 0,50 | 14,75 |
62 | Nguyễn Minh Hi?u | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Vật l? | 10,25 | 4,00 | 14,25 |
63 | Lê Th? Huy | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Vật l? | 11,50 | 2,75 | 14,25 |
64 | Diệp Phú Khang | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Vật l? | 13,50 | 0,75 | 14,25 |
65 | Trần Ngọc Phụng | THCS Quốc Thái | An Phú | Vật l? | 10,50 | 3,75 | 14,25 |
66 | Phan Ngọc Gia Hân | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Vật l? | 13,50 | 0,50 | 14,00 |
67 | Võ Trần Thiên Phúc | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Vật l? | 12,50 | 1,50 | 14,00 |
68 | Tăng Thiên L? | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Vật l? | 13,25 | 0,50 | 13,75 |
69 | Lê Nguyễn Gia Khánh | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 12,25 | 1,25 | 13,50 |
70 | Hồ Th? Ki?u Trinh | THCS Tân An | Tân Châu | Vật l? | 13,00 | 0,50 | 13,50 |
71 | Phan Hồ Phúc Th?nh | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Vật l? | 12,00 | 1,25 | 13,25 |
72 | Nguyễn Lương Đĩnh Thiên | THCS Long An | Tân Châu | Vật l? | 11,00 | 2,00 | 13,00 |
73 | Bùi Hữu Ngh? | THCS Mỹ Phú | Châu Phú | Vật l? | 9,50 | 3,25 | 12,75 |
74 | Huỳnh Hải Băng | THCS Nguyễn Thanh Sơn | Chợ Mới | Vật l? | 11,00 | 1,50 | 12,50 |
75 | La Ngọc Liên | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Vật l? | 9,50 | 3,00 | 12,50 |
76 | Dương Đoàn Lê Phát | THCS TT An Phú | An Phú | Vật l? | 10,00 | 2,50 | 12,50 |
77 | Huỳnh Th? Mai Trâm | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Vật l? | 11,00 | 1,25 | 12,25 |
78 | Thi?u Qu? Chi | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 9,25 | 2,75 | 12,00 |
79 | Châu Hà Nhựt Linh | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Vật l? | 11,50 | 0,50 | 12,00 |
80 | Nguyễn Võ Việt Sử | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Vật l? | 10,75 | 1,25 | 12,00 |
81 | Đỗ Th? Xuân Trúc | THCS Phú Thạnh | Phú Tân | Vật l? | 11,50 | 0,50 | 12,00 |
82 | Nguyễn Th? Như ? | THCS Vĩnh Nhuận | Châu Thành | Vật l? | 10,25 | 1,75 | 12,00 |
83 | Trần Th? Ngọc Anh | THCS Phú Thành | Phú Tân | Vật l? | 9,75 | 1,75 | 11,50 |
84 | Trần Th? Thu Huy?n | THCS Phú Thuận | Thoại Sơn | Vật l? | 7,75 | 3,50 | 11,25 |
85 | Trần Nhựt Ti?n | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Vật l? | 10,75 | 0,50 | 11,25 |
86 | Trần Trung Trực | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Vật l? | 8,75 | 2,50 | 11,25 |
87 | Huỳnh Th? Ngọc Hạ | THCS TT An Phú | An Phú | Vật l? | 9,00 | 2,00 | 11,00 |
88 | Huỳnh Th? Huỳnh Như | THCS Phú Thuận | Thoại Sơn | Vật l? | 9,00 | 2,00 | 11,00 |
89 | Nguyễn Th? Quỳnh Như | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Vật l? | 10,00 | 1,00 | 11,00 |
90 | Lâm Xương Tân | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Vật l? | 10,25 | 0,25 | 10,50 |
91 | Lê Nguyễn Cao Tr? | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 9,75 | 0,75 | 10,50 |
92 | N?ang Bunh Đa Vin | DTNT THCS T?nh Biên | T?nh Biên | Vật l? | 10,00 | 0,50 | 10,50 |
93 | Nguyễn Võ Trọng Đức | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 7,00 | 3,25 | 10,25 |
94 | Huỳnh Hữu T?n | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 9,50 | 0,75 | 10,25 |
95 | Trần Hồng Ngọc | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 8,75 | 1,00 | 9,75 |
96 | Đào Ngọc Gia Thoại | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Vật l? | 9,00 | 0,75 | 9,75 |
97 | Lê Văn Trọng | THCS Phú Thuận | Thoại Sơn | Vật l? | 8,75 | 1,00 | 9,75 |
98 | Nguyễn Hạnh Nhi | THCS& THPT Cô Tô | Tri Tôn | Vật l? | 8,25 | 1,25 | 9,50 |
99 | Nguyễn Tấn Thành | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Vật l? | 8,25 | 1,25 | 9,50 |
100 | Nguyễn Hoài Hân | THCS Hiệp Xương | Phú Tân | Vật l? | 8,25 | 1,00 | 9,25 |
101 | Nguyễn Th? Mỹ Huỳnh | THCS Vĩnh Hậu | An Phú | Vật l? | 8,25 | 1,00 | 9,25 |
102 | Lê Tuấn Hưng | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 7,50 | 1,75 | 9,25 |
103 | Chau Vonl | THCS Phan Bội Châu | T?nh Biên | Vật l? | 7,75 | 1,50 | 9,25 |
104 | Nguyễn Minh Mẫn | THCS An Châu | Châu Thành | Vật l? | 7,50 | 1,50 | 9,00 |
105 | Nguyễn Phúc Thanh Phương | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Vật l? | 8,00 | 0,75 | 8,75 |
106 | Lâm Th? Kim Tuy?n | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Vật l? | 8,25 | 0,25 | 8,50 |
107 | Phạm Kim Ngân | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Vật l? | 6,75 | 1,00 | 7,75 |
108 | Đào Văn Tuấn Anh | THCS Vĩnh Hanh | Châu Thành | Vật l? | 4,75 | 2,25 | 7,00 |
109 | Đặng Kiên Cường | THCS Vĩnh Thạnh Trung | Châu Phú | Vật l? | 5,75 | 1,25 | 7,00 |
110 | Lương Nhựt Thái | THCS Nguyễn Kim Nha | Chợ Mới | Vật l? | 5,50 | 1,50 | 7,00 |
111 | Đặng Thanh Hi?u | THCS Nguyễn Thanh Sơn | Chợ Mới | Vật l? | 6,00 | 0,75 | 6,75 |
112 | Đặng Huỳnh Phương Quyên | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Vật l? | 6,00 | 0,75 | 6,75 |
113 | Lê Nhực Hào | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Vật l? | 5,50 | 0,75 | 6,25 |
114 | Nguyễn Hoàng Hi?u | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Vật l? | 5,00 | 1,00 | 6,00 |
115 | Trần Hoàng Thanh | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Vật l? | 4,75 | 1,25 | 6,00 |
116 | Nguyễn Huỳnh Anh | THCS Khánh Bình | An Phú | Vật l? | 4,00 | 1,75 | 5,75 |
117 | Nguyễn Đức Duy | THCS Châu Phong | Tân Châu | Vật l? | 5,00 | 0,75 | 5,75 |
118 | Hứa Huỳnh Bá Thành | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 4,50 | 1,25 | 5,75 |
119 | V? Th? B?ch Duy | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Vật l? | 3,75 | 1,75 | 5,50 |
120 | N?ang Vu Ra | DTNT THCS T?nh Biên | T?nh Biên | Vật l? | 3,75 | 1,00 | 4,75 |
121 | Bùi Trần Kỳ Vân | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 4,00 | 0,75 | 4,75 |
122 | Võ Trung Hi?u | THCS Phan Bội Châu | T?nh Biên | Vật l? | 3,25 | 1,00 | 4,25 |
123 | Mai Tường Vy | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Vật l? | 2,50 | 1,25 | 3,75 |
124 | Nguyễn Minh Thiện | THCS Ki?n Thành | Chợ Mới | H?a học | 17,75 | 3,50 | 21,25 |
125 | Nguyễn Thái Phúc Nguyên | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | H?a học | 18,00 | 3,00 | 21,00 |
126 | Dương Tr? Thành | THCS Phú Thành | Phú Tân | H?a học | 17,25 | 3,00 | 20,25 |
127 | Lê Phan Thủy Tiên | THCS Cái Dầu | Châu Phú | H?a học | 17,75 | 2,50 | 20,25 |
128 | Lâm Nguyễn Minh Tấn | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | H?a học | 17,00 | 3,00 | 20,00 |
129 | Lâm Phước Th?nh | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | H?a học | 15,50 | 4,00 | 19,50 |
130 | Nguyễn Trương Trọng Phúc | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | H?a học | 16,00 | 3,25 | 19,25 |
131 | Ngô Anh Tuấn | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | H?a học | 15,50 | 3,75 | 19,25 |
132 | Nguyễn Hồ Kinh Quốc | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | H?a học | 17,25 | 1,75 | 19,00 |
133 | Trần Th? Kim Ngọc | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | H?a học | 15,50 | 3,00 | 18,50 |
134 | Đoàn Quốc Thắng | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | H?a học | 15,25 | 3,25 | 18,50 |
135 | Trương Nguyễn Kim Ngọc Nhi | THCS Cái Dầu | Châu Phú | H?a học | 15,75 | 2,50 | 18,25 |
136 | Nguyễn Th? Mỹ Hân | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 13,50 | 4,00 | 17,50 |
137 | Trần Minh Thông | THCS Vĩnh Thạnh Trung | Châu Phú | H?a học | 13,00 | 4,50 | 17,50 |
138 | Huỳnh Phú Hoài | THCS Thạnh Mỹ Tây | Châu Phú | H?a học | 13,75 | 3,25 | 17,00 |
139 | Hồ Thanh Ngân | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 13,50 | 3,25 | 16,75 |
140 | Huỳnh Hữu Thắng | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | H?a học | 13,50 | 3,25 | 16,75 |
141 | Trần Nguyễn Mai Phương | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 13,00 | 3,25 | 16,25 |
142 | Đỗ Văn Vĩnh | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | H?a học | 12,50 | 3,75 | 16,25 |
143 | Trần Nhật Anh | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | H?a học | 14,00 | 2,00 | 16,00 |
144 | Lê Trọng Hoài | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | H?a học | 13,50 | 2,50 | 16,00 |
145 | Huỳnh Nhựt Linh | THCS Phú Long | Phú Tân | H?a học | 13,50 | 2,50 | 16,00 |
146 | Nguyễn Hoàng Tuấn | THCS Phú Hưng | Phú Tân | H?a học | 13,00 | 3,00 | 16,00 |
147 | Bùi Th? Thanh Thảo | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | H?a học | 13,50 | 2,25 | 15,75 |
148 | L? Kim Y?n | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 13,00 | 2,75 | 15,75 |
149 | Nguyễn Thành Đạt | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 13,25 | 2,25 | 15,50 |
150 | Lê Th? Huỳnh Kim | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | H?a học | 13,00 | 2,50 | 15,50 |
151 | Nguyễn Hồng Anh | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | H?a học | 11,25 | 4,00 | 15,25 |
152 | Nguyễn Th? Ngọc Mai | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 11,25 | 4,00 | 15,25 |
153 | Nguyễn Công Minh | THCS Dương Bình Giang | Chợ Mới | H?a học | 12,00 | 3,25 | 15,25 |
154 | Đinh Nguyễn Nhật Anh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 12,50 | 2,50 | 15,00 |
155 | Phạm Ngọc Vân Hà | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | H?a học | 11,50 | 3,50 | 15,00 |
156 | Bùi Nguyễn Đăng Khoa | THCS Vĩnh Khánh | Thoại Sơn | H?a học | 11,75 | 3,25 | 15,00 |
157 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 12,25 | 2,75 | 15,00 |
158 | Phan Trần Bảo Khuyên | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | H?a học | 12,75 | 2,00 | 14,75 |
159 | Phạm Đình Quốc | THCS TT Chợ Vàm | Phú Tân | H?a học | 12,00 | 2,75 | 14,75 |
160 | Nguyễn Th? Hoàng Minh | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 11,75 | 2,75 | 14,50 |
161 | L? Gia Hân | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | H?a học | 9,75 | 4,50 | 14,25 |
162 | Lê Nguyễn Hoàng Y?n | THCS Mỹ Thới | Long Xuyên | H?a học | 10,75 | 3,50 | 14,25 |
163 | Trần Phan ái Nhân | THCS An Châu | Châu Thành | H?a học | 10,75 | 3,00 | 13,75 |
164 | Nguyễn Th? Bảo Trân | THCS Nguyễn Huệ | Long Xuyên | H?a học | 10,25 | 3,50 | 13,75 |
165 | Trần Th? Thu Hương | THCS Thoại Giang | Thoại Sơn | H?a học | 10,75 | 2,75 | 13,50 |
166 | Lê Thành Nhân | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 10,25 | 3,25 | 13,50 |
167 | Đào Lê Y?n Nhi | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | H?a học | 10,75 | 2,75 | 13,50 |
168 | Nguyễn Văn Huy | THCS Tân An | Tân Châu | H?a học | 9,75 | 3,50 | 13,25 |
169 | Phan Bảo Luân | THCS An Châu | Châu Thành | H?a học | 11,75 | 1,50 | 13,25 |
170 | Phạm Ngọc Tố Như | THCS Đa Phước | An Phú | H?a học | 11,00 | 2,00 | 13,00 |
171 | Huỳnh Hoàng Khang | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | H?a học | 10,75 | 2,00 | 12,75 |
172 | Lê Th? Kim Thoa | THCS Nguyễn Sinh Sắc | T?nh Biên | H?a học | 10,75 | 2,00 | 12,75 |
173 | Lâm Trường Giang | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 8,75 | 3,50 | 12,25 |
174 | Đỗ Lâm Tâm Như | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | H?a học | 10,75 | 1,50 | 12,25 |
175 | Ngô Ba T?t Tu Ta | THCS Phú Hội | An Phú | H?a học | 9,75 | 2,50 | 12,25 |
176 | Nguyễn Huỳnh Trúc Nhi | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | H?a học | 10,25 | 1,50 | 11,75 |
177 | Nguyễn Phương Ngọc | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 8,50 | 3,00 | 11,50 |
178 | Nguyễn Th? Quang | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | H?a học | 8,00 | 3,50 | 11,50 |
179 | Nguyễn Dương Bảo Y?n | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | H?a học | 9,50 | 2,00 | 11,50 |
180 | Huỳnh Th? Lụa | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | H?a học | 7,25 | 4,00 | 11,25 |
181 | Trần Th? Thảo Ngân | THCS Nguyễn Quang Sáng | Chợ Mới | H?a học | 8,25 | 3,00 | 11,25 |
182 | Nguyễn Văn Phát | THCS Tri Tôn | Tri Tôn | H?a học | 7,50 | 3,50 | 11,00 |
183 | Lương Khả Thành | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 8,75 | 2,25 | 11,00 |
184 | Nguyễn Huỳnh Minh Trang | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 8,75 | 2,25 | 11,00 |
185 | Phạm Ngọc Trân | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | H?a học | 7,25 | 3,75 | 11,00 |
186 | Giáp Công Khang | THCS Phú Long | Phú Tân | H?a học | 8,50 | 2,25 | 10,75 |
187 | Phan Hồ Ngọc Trâm | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 8,25 | 2,50 | 10,75 |
188 | Phan Huỳnh Y?n Ngọc | THCS TT An Phú | An Phú | H?a học | 7,75 | 2,50 | 10,25 |
189 | Lê Đức Duy Tân | THCS Nhơn Hội | An Phú | H?a học | 6,25 | 4,00 | 10,25 |
190 | Lưu Thái Phúc | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | H?a học | 6,75 | 3,25 | 10,00 |
191 | Ngô Gia Khang | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | H?a học | 6,25 | 3,50 | 9,75 |
192 | Đinh Ngọc Trà My | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | H?a học | 6,25 | 3,50 | 9,75 |
193 | Lê Gia Huy | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | H?a học | 7,00 | 2,50 | 9,50 |
194 | Nguyễn Th? Tuy?t Ngân | THCS Cần Đăng | Châu Thành | H?a học | 5,50 | 4,00 | 9,50 |
195 | Nguyễn Đỗ Thùy Dương | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | H?a học | 5,00 | 4,25 | 9,25 |
196 | Nguyễn Minh Nhựt | THCS Vĩnh Lợi | Châu Thành | H?a học | 6,75 | 2,50 | 9,25 |
197 | Hồ Thanh Thanh | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | H?a học | 7,00 | 2,25 | 9,25 |
198 | Lâm Gia Đạt | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | H?a học | 6,75 | 2,00 | 8,75 |
199 | Lê Th? Như Quỳnh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 5,75 | 2,75 | 8,50 |
200 | Nguyễn Trúc Phương | DTNT THCS T?nh Biên | T?nh Biên | H?a học | 5,75 | 2,00 | 7,75 |
201 | Triệu Khánh Vy | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | H?a học | 4,75 | 3,00 | 7,75 |
202 | Huỳnh Th? Diệu Như | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | H?a học | 5,50 | 2,00 | 7,50 |
203 | Trần Ngọc Thạch | THCS Tri Tôn | Tri Tôn | H?a học | 5,25 | 2,00 | 7,25 |
204 | Nguyễn Hữu Đệ | THCS Vĩnh Gia | Tri Tôn | H?a học | 4,75 | 1,50 | 6,25 |
205 | Nguyễn Th? Huỳnh Giao | THCS Vĩnh Nhuận | Châu Thành | H?a học | 3,00 | 2,75 | 5,75 |
206 | Lê Ch? Khang | THCS Long An | Tân Châu | H?a học | 4,25 | 1,50 | 5,75 |
207 | Nguyễn Khánh Duy | THCS Vĩnh Lợi | Châu Thành | H?a học | 3,25 | 1,50 | 4,75 |
208 | Đặng Lương Tấn | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Sinh học | 16,50 | 4,50 | 21,00 |
209 | Ung Văng Vy Thảo | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Sinh học | 16,50 | 3,75 | 20,25 |
210 | Huỳnh Trần Trà Giang | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Sinh học | 14,75 | 4,75 | 19,50 |
211 | Nguyễn Th? B?ch Ngọc | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | Sinh học | 14,75 | 4,25 | 19,00 |
212 | Nguyễn Duy Tân | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Sinh học | 14,00 | 5,00 | 19,00 |
213 | Nguyễn Th? Th?nh | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Sinh học | 14,75 | 4,25 | 19,00 |
214 | Nguyễn Trần Bình An | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Sinh học | 14,75 | 4,00 | 18,75 |
215 | Huỳnh Trọng Phú | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Sinh học | 14,25 | 4,25 | 18,50 |
216 | Trần Th? Hồng Gấm | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | Sinh học | 13,25 | 5,00 | 18,25 |
217 | Phạm Th? Hồng Hạnh | THCS Nguyễn Thanh Sơn | Chợ Mới | Sinh học | 13,75 | 4,50 | 18,25 |
218 | Trần Phạm Thiên Thu | THCS Vọng Đông | Thoại Sơn | Sinh học | 14,25 | 4,00 | 18,25 |
219 | Huỳnh Minh Thuận | THCS Lương An Trà | Tri Tôn | Sinh học | 15,00 | 3,25 | 18,25 |
220 | Nguyễn Mộng Nghi | THCS Vĩnh Hanh | Châu Thành | Sinh học | 13,25 | 4,75 | 18,00 |
221 | Nguyễn Th? Y?n Nhi | THCS Đa Phước | An Phú | Sinh học | 14,50 | 3,50 | 18,00 |
222 | Huỳnh Ngọc Như ái | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Sinh học | 13,75 | 4,00 | 17,75 |
223 | Dương Khả Minh | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Sinh học | 14,50 | 3,25 | 17,75 |
224 | Nguyễn Minh Tr? | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Sinh học | 13,25 | 4,25 | 17,50 |
225 | Lê Quốc Thắng | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Sinh học | 13,25 | 4,00 | 17,25 |
226 | Nguyễn Th? B?ch Thy | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Sinh học | 13,25 | 4,00 | 17,25 |
227 | Đinh Th? Ngọc Trâm | THCS Mạc Đỉnh Chi | Long Xuyên | Sinh học | 13,50 | 3,75 | 17,25 |
228 | Lê Cao Anh Thư | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Sinh học | 13,25 | 3,75 | 17,00 |
229 | Nguyễn Ngọc Ti?n | THCS Nguyễn Văn Tây | Chợ Mới | Sinh học | 12,25 | 4,50 | 16,75 |
230 | Nguyễn Đức Anh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Sinh học | 12,75 | 3,75 | 16,50 |
231 | Trần Th? Thuỳ Dương | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | Sinh học | 12,00 | 4,50 | 16,50 |
232 | Nguyễn Th? Tuy?t Nhi | THCS Vĩnh Xương | Tân Châu | Sinh học | 13,50 | 3,00 | 16,50 |
233 | Trần Huỳnh Hoàng Như | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | Sinh học | 13,00 | 3,50 | 16,50 |
234 | Nguyễn Th? Mỹ Tâm | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Sinh học | 11,75 | 4,75 | 16,50 |
235 | Lâm Anh Khôi | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Sinh học | 13,25 | 3,00 | 16,25 |
236 | La Đặng Mỹ Nhung | THCS Vĩnh Khánh | Thoại Sơn | Sinh học | 12,75 | 3,50 | 16,25 |
237 | Nguyễn Th? Hồng Nhung | THCS Mạc Đỉnh Chi | Long Xuyên | Sinh học | 12,75 | 3,25 | 16,00 |
238 | Lê Th?nh Phú | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Sinh học | 12,25 | 3,75 | 16,00 |
239 | Lâm Anh Khoa | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Sinh học | 12,00 | 3,75 | 15,75 |
240 | Doãn Ngọc Y?n Nhi | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Sinh học | 12,75 | 3,00 | 15,75 |
241 | Nguyễn Ch? Thanh | THCS Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | Sinh học | 14,00 | 1,75 | 15,75 |
242 | Nguyễn Th? Thúy Bình | THCS Phú Hưng | Phú Tân | Sinh học | 12,00 | 3,50 | 15,50 |
243 | Bùi Mỹ Huy?n | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Sinh học | 11,50 | 4,00 | 15,50 |
244 | Lê Th? Kim Ngân | THCS Vĩnh Hanh | Châu Thành | Sinh học | 12,50 | 3,00 | 15,50 |
245 | Trương Hoài Phong | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Sinh học | 11,75 | 3,75 | 15,50 |
246 | La Ngọc Trâm | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Sinh học | 12,25 | 3,25 | 15,50 |
247 | Trầm Thanh Ngọc | PT DTNT THCS Tri Tôn | Tri Tôn | Sinh học | 13,00 | 2,25 | 15,25 |
248 | Trần Minh Pháp | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Sinh học | 10,75 | 4,50 | 15,25 |
249 | Nguyễn Th? B?ch Tuy?n | THCS Lê Văn Duyệt | T?nh Biên | Sinh học | 10,75 | 4,50 | 15,25 |
250 | Phạm Th? Giàu | THCS Vĩnh Hanh | Châu Thành | Sinh học | 13,00 | 2,00 | 15,00 |
251 | Trần Th? Thu Thảo | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | Sinh học | 11,75 | 3,25 | 15,00 |
252 | Nguyễn Trúc Huỳnh | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | Sinh học | 11,25 | 3,50 | 14,75 |
253 | Lương Xuân Oanh | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Sinh học | 11,25 | 3,50 | 14,75 |
254 | Nguyễn Th? Thanh Thùy | THCS Phú Thuận | Thoại Sơn | Sinh học | 12,50 | 2,25 | 14,75 |
255 | Nguyễn Lương Trường Mẫn | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Sinh học | 11,75 | 2,50 | 14,25 |
256 | Nguyễn Th? Thu Quyên | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Sinh học | 11,50 | 2,75 | 14,25 |
257 | Phan Nhựt Tân | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | Sinh học | 12,75 | 1,50 | 14,25 |
258 | Trần Thanh An | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Sinh học | 11,50 | 2,50 | 14,00 |
259 | Nguyễn Th? Mỹ Dung | THCS Đ?nh Thành | Thoại Sơn | Sinh học | 10,50 | 3,50 | 14,00 |
260 | Trần Ngọc Trúc Phương | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Sinh học | 10,75 | 3,25 | 14,00 |
261 | Phan Lương Phương Thanh | THCS Tân An | Tân Châu | Sinh học | 9,75 | 4,25 | 14,00 |
262 | Dương Y?n Thư | THCS Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | Sinh học | 9,75 | 4,25 | 14,00 |
263 | L? Triệu Hào | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Sinh học | 10,00 | 3,75 | 13,75 |
264 | Nguyễn Văn Hi?n | THCS Vĩnh Bình | Châu Thành | Sinh học | 10,25 | 3,25 | 13,50 |
265 | Hà Thu? Mỹ Nguyên | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | Sinh học | 10,50 | 3,00 | 13,50 |
266 | Châu Quyển Nhi | THCS Châu Phong | Tân Châu | Sinh học | 10,25 | 3,25 | 13,50 |
267 | Châu Thành Phát | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Sinh học | 12,00 | 1,50 | 13,50 |
268 | Võ Anh Thư | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Sinh học | 10,00 | 3,50 | 13,50 |
269 | Dương Huỳnh Đăng Khoa | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | Sinh học | 10,50 | 2,75 | 13,25 |
270 | L? Kim Phong | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Sinh học | 10,50 | 2,75 | 13,25 |
271 | Phạm Hồng Ngọc | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Sinh học | 9,75 | 3,00 | 12,75 |
272 | Trần Huỳnh Vinh Quang | THCS Khánh An | An Phú | Sinh học | 9,25 | 3,50 | 12,75 |
273 | Lưu Th? Thanh Huy?n | THCS& THPT Cô Tô | Tri Tôn | Sinh học | 10,00 | 2,50 | 12,50 |
274 | Nguyễn Lê Lộc | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Sinh học | 10,50 | 2,00 | 12,50 |
275 | Trang Minh Anh | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Sinh học | 9,75 | 2,50 | 12,25 |
276 | Huỳnh Th? Tuy?t Ngọc | THCS Bình Long | Châu Phú | Sinh học | 9,00 | 3,25 | 12,25 |
277 | Cao Th? Y?n Chi | THCS Phú Thọ | Phú Tân | Sinh học | 8,00 | 4,00 | 12,00 |
278 | Khưu Vinh Cơ | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Sinh học | 9,75 | 2,25 | 12,00 |
279 | Hồ Thái Thuận | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Sinh học | 10,00 | 1,75 | 11,75 |
280 | Nguyễn Tâm Kim Yên | THCS Phước Hưng | An Phú | Sinh học | 8,50 | 3,00 | 11,50 |
281 | Lôi Ngọc Mỹ Ngân | THCS Lê Văn Duyệt | T?nh Biên | Sinh học | 8,50 | 2,50 | 11,00 |
282 | Phạm Th? Tường Vi | THCS Bình Long | Châu Phú | Sinh học | 7,25 | 3,75 | 11,00 |
283 | Nguyễn Như ? | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Sinh học | 8,50 | 2,00 | 10,50 |
284 | Nguyễn Mai Nguyên Duyên | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Sinh học | 8,00 | 2,25 | 10,25 |
285 | Phạm Th? Cẩm Hồng | THCS Vĩnh Bình | Châu Thành | Sinh học | 7,00 | 3,00 | 10,00 |
286 | Nguyễn Th? B?ch Ngọc | THCS TT An Phú | An Phú | Sinh học | 6,50 | 3,00 | 9,50 |
287 | Cao Th? Ngọc Trân | THCS Vĩnh T? | Châu Đốc | Sinh học | 8,75 | 0,75 | 9,50 |
288 | T? Quang Hưng | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | Sinh học | 7,75 | 1,00 | 8,75 |
289 | Phan Nguyễn Ngọc | THCS TT Chợ Vàm | Phú Tân | Ti?ng Anh | 14,50 | 1,75 | 16,25 |
290 | Nguyễn Hoa Minh An | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 13,80 | 2,00 | 15,80 |
291 | Huỳnh Nguyễn Anh Phước | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 14,10 | 1,25 | 15,35 |
292 | Lâm Nhựt Tân | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Ti?ng Anh | 13,70 | 1,25 | 14,95 |
293 | Võ Thanh Khi?t | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 13,10 | 1,75 | 14,85 |
294 | Lê Hoàng Nhã Ngọc | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 12,50 | 2,00 | 14,50 |
295 | Huỳnh Thiện Hữu | THCS Trần Hưng Đạo | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 12,25 | 1,25 | 13,50 |
296 | T? Thiên Kim | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 11,65 | 1,75 | 13,40 |
297 | Phạm Hữu Toàn | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 12,65 | 0,75 | 13,40 |
298 | Thái Khánh Phương Linh | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Ti?ng Anh | 11,60 | 1,75 | 13,35 |
299 | Nguyễn Đức Duy | THCS TT An Phú | An Phú | Ti?ng Anh | 11,50 | 1,75 | 13,25 |
300 | Phạn Ngọc Trâm Anh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 11,45 | 1,75 | 13,20 |
301 | Nguyễn Thiện Khánh Đoan | THCS TT An Phú | An Phú | Ti?ng Anh | 11,20 | 2,00 | 13,20 |
302 | Lâm Gia Hưng | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 12,40 | 0,75 | 13,15 |
303 | Phan Ngọc Nhật Hà | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 11,30 | 1,50 | 12,80 |
304 | Huỳnh Duy Khanh | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Ti?ng Anh | 11,00 | 1,75 | 12,75 |
305 | Trần Hoa Minh Anh | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 11,45 | 1,25 | 12,70 |
306 | Nguyễn Đạt Trường | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Ti?ng Anh | 11,45 | 1,25 | 12,70 |
307 | Hà Quang Thanh Long | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 11,15 | 1,50 | 12,65 |
308 | Nguyễn Th? Mỹ Phụng | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Ti?ng Anh | 11,65 | 1,00 | 12,65 |
309 | Trần Bảo Qu? | THCS Vĩnh Xương | Tân Châu | Ti?ng Anh | 11,80 | 0,75 | 12,55 |
310 | Nguyễn Xuân Nhi | THCS TT An Phú | An Phú | Ti?ng Anh | 10,95 | 1,50 | 12,45 |
311 | Nguyễn Trọng Tr? | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Ti?ng Anh | 11,10 | 1,25 | 12,35 |
312 | Tăng Nhơn Vĩ | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 10,90 | 1,25 | 12,15 |
313 | Lê Thành Lộc | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Ti?ng Anh | 10,50 | 1,50 | 12,00 |
314 | Lâm Thanh Ngọc | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 10,75 | 1,25 | 12,00 |
315 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Như | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Ti?ng Anh | 10,25 | 1,75 | 12,00 |
316 | Nguyễn Phương Oanh | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Ti?ng Anh | 10,60 | 1,25 | 11,85 |
317 | Phan Trần Huỳnh Y?n Vy | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 10,75 | 1,00 | 11,75 |
318 | Nhan Khánh Linh | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Ti?ng Anh | 10,40 | 1,25 | 11,65 |
319 | Đỗ Thái Huy | THCS Quốc Thái | An Phú | Ti?ng Anh | 10,10 | 1,50 | 11,60 |
320 | Phan Minh Trường | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Ti?ng Anh | 10,30 | 1,25 | 11,55 |
321 | Huỳnh Hữu Duy Khang | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 10,00 | 1,50 | 11,50 |
322 | Tr?nh Nguyễn Như Nguyện | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 10,50 | 1,00 | 11,50 |
323 | Nguyễn Đỗ Nhã Trúc | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 10,00 | 1,50 | 11,50 |
324 | Nguyễn Phương Khanh | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | Ti?ng Anh | 10,20 | 1,25 | 11,45 |
325 | Huỳnh Th? Bảo Trân | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 10,70 | 0,75 | 11,45 |
326 | Lê Ki?u Trang | THCS An Châu | Châu Thành | Ti?ng Anh | 10,35 | 1,00 | 11,35 |
327 | Trần Thanh Thảo Vy | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 10,30 | 1,00 | 11,30 |
328 | Đinh Nguyễn Gia Khang | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 9,50 | 1,50 | 11,00 |
329 | Huỳnh Nhật Mỹ | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Ti?ng Anh | 9,75 | 1,00 | 10,75 |
330 | Nguyễn Hồ Trúc Quỳnh | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 9,70 | 1,00 | 10,70 |
331 | Lê Anh Khoa | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 9,60 | 1,00 | 10,60 |
332 | Nguyễn Hồ Ngọc Hân | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 9,80 | 0,75 | 10,55 |
333 | Hồ Hồng Hân | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 9,20 | 1,25 | 10,45 |
334 | Nguyễn Lê Như Kim | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Ti?ng Anh | 9,15 | 1,25 | 10,40 |
335 | Nguyễn Tạ Ngọc Như | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Ti?ng Anh | 8,85 | 1,50 | 10,35 |
336 | L? Th? Nguyên | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Ti?ng Anh | 8,90 | 1,25 | 10,15 |
337 | Hồ Mai Uy Khanh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 8,50 | 1,50 | 10,00 |
338 | Pho Kim Xuân | THCS Tri Tôn | Tri Tôn | Ti?ng Anh | 8,45 | 1,50 | 9,95 |
339 | Trầm Ngọc Đan Châu | THCS Tri Tôn | Tri Tôn | Ti?ng Anh | 8,90 | 1,00 | 9,90 |
340 | Huỳnh Th? Thúy Vy | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | Ti?ng Anh | 8,60 | 1,25 | 9,85 |
341 | Nguyễn Thúy Ngọc | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | Ti?ng Anh | 8,25 | 1,50 | 9,75 |
342 | Cổ Phạm Bảo Đạt | THCS Phú Vĩnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 8,30 | 1,25 | 9,55 |
343 | Phan Nguyễn Ngọc Lan Vi | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Ti?ng Anh | 8,70 | 0,75 | 9,45 |
344 | Trương Trần Đăng Minh | THCS Thạnh Mỹ Tây | Châu Phú | Ti?ng Anh | 7,50 | 1,75 | 9,25 |
345 | Nguyễn Phan Minh Ngọc | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 8,50 | 0,75 | 9,25 |
346 | Phạm Ngọc Huy | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Ti?ng Anh | 7,50 | 1,50 | 9,00 |
347 | Trần Trọng Hi?u | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ti?ng Anh | 8,35 | 0,50 | 8,85 |
348 | Trang Dương Bảo Ngọc | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | Ti?ng Anh | 7,55 | 1,25 | 8,80 |
349 | Trần Hoàng Kiệt | THCS Tân An | Tân Châu | Ti?ng Anh | 7,75 | 1,00 | 8,75 |
350 | Bùi Hiệp Lợi | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 7,75 | 1,00 | 8,75 |
351 | Nguyễn Thành Luân | THCS& THPT Cô Tô | Tri Tôn | Ti?ng Anh | 7,10 | 1,50 | 8,60 |
352 | Trần Hoài Thương | THCS-THPT Phú Tân | Phú Tân | Ti?ng Anh | 7,20 | 1,25 | 8,45 |
353 | Nguyễn Th? B?ch Thùy | THCS An Châu | Châu Thành | Ti?ng Anh | 7,15 | 1,25 | 8,40 |
354 | Tiêu Gia Trân | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Ti?ng Anh | 7,00 | 1,25 | 8,25 |
355 | Lâm Ki?n Tân | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 7,40 | 0,75 | 8,15 |
356 | Phan Th? Diễm My | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Ti?ng Anh | 7,10 | 1,00 | 8,10 |
357 | Lê Th? Thiên Thanh | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ti?ng Anh | 7,35 | 0,75 | 8,10 |
358 | Quách Đặng Xuân Giang | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Ti?ng Anh | 7,05 | 0,75 | 7,80 |
359 | Võ Thành Phát | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | Ti?ng Anh | 6,55 | 1,00 | 7,55 |
360 | Nguyễn Hoàng Y?n Nhi | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Ti?ng Anh | 5,55 | 0,50 | 6,05 |
361 | Huỳnh Dương Tiên Tiên | THCS Đoàn Minh Huyên | T?nh Biên | Ti?ng Anh | 4,25 | 0,75 | 5,00 |
362 | Nguyễn Công Anh Luân | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Toán | 20,00 | 0,00 | 20,00 |
363 | Nguyễn Tr? Quốc | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Toán | 20,00 | 0,00 | 20,00 |
364 | Trần Thanh Tân | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Toán | 20,00 | 0,00 | 20,00 |
365 | Ngô Nhựt Bảo Trân | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Toán | 20,00 | 0,00 | 20,00 |
366 | Nguyễn Minh Tú | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Toán | 20,00 | 0,00 | 20,00 |
367 | Nguyễn V? Thành | THCS Hùng Vương | Long Xuyên | Toán | 17,50 | 0,00 | 17,50 |
368 | Nguyễn Huỳnh Minh Thùy | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Toán | 17,25 | 0,00 | 17,25 |
369 | Trần Văn Phú | THCS Ki?n Thành | Chợ Mới | Toán | 16,75 | 0,00 | 16,75 |
370 | Trần Lam Vy | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Toán | 16,00 | 0,00 | 16,00 |
371 | Quách Ki?u Chinh | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Toán | 15,00 | 0,00 | 15,00 |
372 | Huỳnh Minh Tr? | THCS Nguyễn Văn Tây | Chợ Mới | Toán | 15,00 | 0,00 | 15,00 |
373 | Nguyễn Th? Ki?u Tiên | THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 | Châu Phú | Toán | 14,75 | 0,00 | 14,75 |
374 | Mai Tử Khang | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Toán | 14,25 | 0,00 | 14,25 |
375 | Phạm Ngọc Tường Anh | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Toán | 14,00 | 0,00 | 14,00 |
376 | Lê Th? Cẩm Bình | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Toán | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
377 | Huỳnh Trần Y?n Phi | THCS Vĩnh Trường | An Phú | Toán | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
378 | Lê Thanh Phương | THCS Phú Lộc | Tân Châu | Toán | 12,75 | 0,00 | 12,75 |
379 | Nguyễn Th? Mỹ Trinh | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Toán | 12,75 | 0,00 | 12,75 |
380 | Nguyễn Huỳnh Thiên Kim | THCS Bình Chánh | Châu Phú | Toán | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
381 | Trần Minh Phương | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Toán | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
382 | Trần Trung T?n | THCS TT Chợ Vàm | Phú Tân | Toán | 12,25 | 0,00 | 12,25 |
383 | Phạm Duy Phương | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Toán | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
384 | Ki?u Trần Ngọc Uyên | THCS TT An Phú | An Phú | Toán | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
385 | Kang Đông Giang | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Toán | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
386 | Nguyễn Ngọc Huy?n | THCS An Châu | Châu Thành | Toán | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
387 | Lê Quang Tr? | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Toán | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
388 | Lê Phát Huy | THCS Vĩnh Xương | Tân Châu | Toán | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
389 | Hồ Phương Nguyên | THCS Phú Lộc | Tân Châu | Toán | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
390 | Nguyễn Khánh Trình | THCS Phú Vĩnh | Tân Châu | Toán | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
391 | Nguyễn Thanh Phương | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Toán | 11,25 | 0,00 | 11,25 |
392 | Phạm Ngọc Thủy Tiên | THCS Khánh Hòa | Châu Phú | Toán | 11,25 | 0,00 | 11,25 |
393 | Trần Th? Nhật Tú | THCS TT Chợ Vàm | Phú Tân | Toán | 11,25 | 0,00 | 11,25 |
394 | Phan Ngọc Khuê Văn | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Toán | 11,25 | 0,00 | 11,25 |
395 | Lao Gia Khang | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Toán | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
396 | Lê Trọng Nhựt | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | Toán | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
397 | Lê Th? Minh Thư | THCS TT An Phú | An Phú | Toán | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
398 | Lê Qu? Tứ | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | Toán | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
399 | Võ Nguyễn Quốc Th?nh | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Toán | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
400 | Ngô Huỳnh Cẩm Tú | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Toán | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
401 | Nguyễn Tuấn Kiệt | THCS Đ?nh Mỹ | Thoại Sơn | Toán | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
402 | Trần Thái Toàn | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Toán | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
403 | Cao Th? Y?n Vy | THCS Vĩnh T? | Châu Đốc | Toán | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
404 | Lương Quốc Minh | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | T?nh Biên | Toán | 10,25 | 0,00 | 10,25 |
405 | Nguyễn Thanh Danh | THCS Vĩnh Chánh | Thoại Sơn | Toán | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
406 | Lê Nguyễn Bá Huy | THCS TT An Phú | An Phú | Toán | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
407 | Nguyễn Ngọc Huy | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Toán | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
408 | Huỳnh Trang Cẩm Ngọc | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Toán | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
409 | Đỗ Thiện Nhi | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Toán | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
410 | Trương Th? Anh Thư | THCS Phan Bội Châu | T?nh Biên | Toán | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
411 | Huỳnh Th? Hoàng Lan | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Toán | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
412 | Lê Th? ánh Vân | THCS Nguyễn Kim Nha | Chợ Mới | Toán | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
413 | Ngô Nhất Huy | THCS An Châu | Châu Thành | Toán | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
414 | Đào Nguyễn Minh Nhựt | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Toán | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
415 | Liêu Ch? Vĩnh | PT DTNT THCS Tri Tôn | Tri Tôn | Toán | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
416 | Trần Hoài Bắc | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Toán | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
417 | Huỳnh Lê Việt Hoá | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Toán | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
418 | Phạm Thanh Khang | THCS Phú Lâm | Phú Tân | Toán | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
419 | Nguyễn Thiên Tài | THCS Thạnh Mỹ Tây | Châu Phú | Toán | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
420 | Phạm Văn Lập | THCS Lê Triệu Ki?t | Chợ Mới | Toán | 7,25 | 0,00 | 7,25 |
421 | Lê Thành Thưởng | THCS Phú Hữu | An Phú | Toán | 7,25 | 0,00 | 7,25 |
422 | Tăng Trung Huy | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Toán | 6,75 | 0,00 | 6,75 |
423 | Lê Th? Hoàng Gia Mỹ | THCS Vĩnh Trạch | Thoại Sơn | Toán | 6,25 | 0,00 | 6,25 |
424 | Đặng Th? Cẩm Nhung | THCS Phú Vĩnh | Tân Châu | Toán | 6,25 | 0,00 | 6,25 |
425 | Nguyễn Trần Trung Kiên | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Toán | 6,00 | 0,00 | 6,00 |
426 | Lê Huỳnh Đức | THCS Vĩnh Hội Đông | An Phú | Toán | 5,75 | 0,00 | 5,75 |
427 | Nguyễn Trần Minh Tr? | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Toán | 5,75 | 0,00 | 5,75 |
428 | Trần Khương Phúc Toàn | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Toán | 5,50 | 0,00 | 5,50 |
429 | Võ Nguyễn Phúc Khang | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Toán | 5,25 | 0,00 | 5,25 |
430 | Đào Th? Kim Quyên | THCS Tân An | Tân Châu | Toán | 5,25 | 0,00 | 5,25 |
431 | V? Th? Nam Giang | THCS Vĩnh Xương | Tân Châu | Toán | 5,00 | 0,00 | 5,00 |
432 | Phạm Minh Quân | THCS An Châu | Châu Thành | Toán | 5,00 | 0,00 | 5,00 |
433 | Nguyễn Th? Kim Tuy?n | THCS Tân Thạnh | Tân Châu | Toán | 4,75 | 0,00 | 4,75 |
434 | Mai Th? Tuy?t Nhi | THCS Phú Lâm | Phú Tân | Toán | 4,50 | 0,00 | 4,50 |
435 | Nguyễn Phương Vy | THCS An Châu | Châu Thành | Toán | 4,25 | 0,00 | 4,25 |
436 | Diệp Th? Ngọc Thuần | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Toán | 3,25 | 0,00 | 3,25 |
437 | Đặng Phan Minh Phúc | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Toán | 1,00 | 0,00 | 1,00 |
438 | Đỗ Th? Quỳnh Như | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Ngữ văn | 14,00 | 0,00 | 14,00 |
439 | Lê Giang Minh Ngọc | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Ngữ văn | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
440 | Huỳnh Dương Thanh Ti?n | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ngữ văn | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
441 | Trương Th? Ngọc ? | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Ngữ văn | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
442 | Lâm Như Quỳnh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ngữ văn | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
443 | Nguyễn Lê Gia Hân | THCS Lê Hưng Nhượng | Chợ Mới | Ngữ văn | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
444 | Huỳnh Phú Hiệp | THCS Tân Tuy?n | Tri Tôn | Ngữ văn | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
445 | Phan Hoàng Bảo Ngọc | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Ngữ văn | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
446 | Trần Hồng Nhung | THCS Hùng Vương | Long Xuyên | Ngữ văn | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
447 | Lê Trần Thảo Vy | THCS Nguyễn Văn Trỗi | T?nh Biên | Ngữ văn | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
448 | Phạm Th? Kim Xuy?n | THCS Phú Thuận | Thoại Sơn | Ngữ văn | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
449 | Mai Th? Như Hoa | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Ngữ văn | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
450 | Trương Th? Hồng Nhung | THCS Phú Long | Phú Tân | Ngữ văn | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
451 | Nguyễn Ngọc Qu? | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Ngữ văn | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
452 | Nguyễn Th? Kim Hương | THCS Nguyễn Sinh Sắc | T?nh Biên | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
453 | Tô Th? Mộng Ki?u | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
454 | Trương Khánh Linh | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
455 | Nguyễn Th? Hồng Nhung | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
456 | Huỳnh Th? Ngọc Phương | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
457 | Lâm Th? Qu? Trân | THCS Long Hòa | Phú Tân | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
458 | Dương Th? Hải Y?n | THCS Võ Trường Toản | T?nh Biên | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
459 | Chau Đào Kim Ngọc | PT DTNT THCS Tri Tôn | Tri Tôn | Ngữ văn | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
460 | Đỗ Th? Cẩm Tiên | THCS Tân Phú | Châu Thành | Ngữ văn | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
461 | Trần Ngọc Như ? | THCS Thoại Giang | Thoại Sơn | Ngữ văn | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
462 | Đinh Văn Vỹ Hào | THCS Vĩnh Thạnh Trung | Châu Phú | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
463 | L? Nguyễn Ngọc Hân | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
464 | Nguyễn Th? Ngọc Hân | THCS Khánh Hòa | Châu Phú | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
465 | Nguyễn Trung Kiên | THCS Nguyễn Huệ | Long Xuyên | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
466 | Đặng Th? Cẩm Ngân | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
467 | Huỳnh Th? Hồng Ngân | THCS Tấn Mỹ | Chợ Mới | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
468 | Nguyễn Th? Kim Ngân | THCS Tấn Mỹ | Chợ Mới | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
469 | Hồ Khánh Ngọc | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
470 | Phạm Thanh Nhàn | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
471 | Lê Th? Phương Phi | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
472 | Phan Th? Hoa Quỳnh | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
473 | Nguyễn Th? Phương Thảo | THCS Tân An | Tân Châu | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
474 | Nguyễn Th? Hồng Thắm | THCS Vĩnh Hanh | Châu Thành | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
475 | Đoàn Phụng Tiên | THCS Hòa Lạc | Phú Tân | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
476 | Lê Dương Thanh Trúc | THCS Tây Phú | Thoại Sơn | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
477 | Huỳnh Công Khánh Duy | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
478 | Phạm Th? Ngọc Thùy Dương | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
479 | Phan Th? Cẩm Hồng | THCS Vĩnh Xương | Tân Châu | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
480 | Huỳnh Th? Thúy Ki?u | THCS Phú Xuân | Phú Tân | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
481 | Lê Tuấn Kiệt | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
482 | Dương Gia Linh | THCS Đào Hữu Cảnh | Châu Phú | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
483 | Văng Hồng Kim Ngân | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
484 | Trần Th? Ki?u Oanh | THCS Phú Vĩnh | Tân Châu | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
485 | Lê Th? Lệ Quyên | THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 | Châu Phú | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
486 | Huỳnh Mỹ Tâm | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
487 | Nguyễn Th? Trúc Thảo | THCS TT An Phú | An Phú | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
488 | Nguyễn Th? Cẩm Thi | THCS Phú Xuân | Phú Tân | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
489 | Trần Th? Thuận | THCS Vĩnh T? | Châu Đốc | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
490 | Dương Uyên Thy | THCS Nguyễn Quang Sáng | Chợ Mới | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
491 | Ngủ Th? Cẩm Tiên | THCS Đào Hữu Cảnh | Châu Phú | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
492 | Võ Th? Thùy Trang | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
493 | Phạm Nhật Bảo Trân | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
494 | Nguyễn Th? Kim Tuy?n | THCS Vĩnh Trường | An Phú | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
495 | Nguyễn Th? Kim Chi | THCS Đoàn Minh Huyên | T?nh Biên | Ngữ văn | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
496 | La Nguyễn Bảo Hân | THCS Chu Văn An | Tân Châu | Ngữ văn | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
497 | Đào Th? B?ch Huy?n | THCS Long Hòa | Phú Tân | Ngữ văn | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
498 | Đào Ngọc Trang | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ngữ văn | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
499 | Lê Ngô Khải Vy | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ngữ văn | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
500 | Nguyễn Th? Thu Xuân | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ngữ văn | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
501 | Trần Nguyễn Thanh Duy | THCS Tân An | Tân Châu | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
502 | Huỳnh Hoa Hồng | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
503 | Lê Thảo Nhi | THCS Châu Phong | Tân Châu | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
504 | Lê Xuân Quyên | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
505 | Ông Minh Thư | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
506 | Đỗ Th? Kim Trâm | THCS Lê Chánh | Tân Châu | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
507 | Nguyễn Th? Huy?n Trân | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
508 | Nguyễn Khuê Tú | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
509 | Phạm Th? Mộng Tường | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
510 | Trần Th? Bảo Y?n | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
511 | La Th? Ki?u Nhiên | THCS Vĩnh Mỹ | Châu Đốc | Ngữ văn | 7,00 | 0,00 | 7,00 |
512 | Trần Huỳnh Như | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Ngữ văn | -1,00 | 0,00 | 0,00 |
513 | Trần Tấn Nguyên | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | L?ch sử | 13,75 | 0,00 | 13,75 |
514 | Bùi Thanh Hào | THCS Vĩnh Lợi | Châu Thành | L?ch sử | 12,25 | 0,00 | 12,25 |
515 | Lê Quỳnh Nhi | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | L?ch sử | 12,25 | 0,00 | 12,25 |
516 | Lê Nguyễn Xuân Trang | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | L?ch sử | 12,25 | 0,00 | 12,25 |
517 | Trần Kim Ngân | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | L?ch sử | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
518 | Lê V? Luân | THCS Bình Phú | Châu Phú | L?ch sử | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
519 | Trần Trung Lương | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | L?ch sử | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
520 | Đoàn Th? Nhu Mỹ | THCS Vĩnh Trạch | Thoại Sơn | L?ch sử | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
521 | Nguyễn Huỳnh Anh | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | L?ch sử | 11,25 | 0,00 | 11,25 |
522 | Nguyễn Th? Cẩm Tiên | THCS Vĩnh Trạch | Thoại Sơn | L?ch sử | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
523 | Trương Th? Ngọc Ti?n | THCS Vọng Đông | Thoại Sơn | L?ch sử | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
524 | Đỗ Th? Mộng Bình | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | L?ch sử | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
525 | Huỳnh Trọng Qu? | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | L?ch sử | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
526 | Lê Th? Ngọc Qu? | THCS Vọng Đông | Thoại Sơn | L?ch sử | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
527 | Nguyễn Th? Kim Cương | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | L?ch sử | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
528 | Ong Kim Ngân | THCS Phú Lâm | Phú Tân | L?ch sử | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
529 | Nguyễn Th? Y?n Nhi | THCS Cái Dầu | Châu Phú | L?ch sử | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
530 | Lê Đặng Th? Huệ Linh | THCS Phú Thọ | Phú Tân | L?ch sử | 10,25 | 0,00 | 10,25 |
531 | Châu Th? Y?n Nhi | THCS Lê Văn Duyệt | T?nh Biên | L?ch sử | 10,25 | 0,00 | 10,25 |
532 | Trần Huỳnh D?ng | THCS Long Thạnh | Tân Châu | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
533 | Trần Th? Thùy Dương | THCS Vĩnh Lợi | Châu Thành | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
534 | Trương Tuấn Đạt | THCS Vĩnh Chánh | Thoại Sơn | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
535 | Trần Th? Ngọc Hòa | THCS Nguyễn Sinh Sắc | T?nh Biên | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
536 | Phan Th? Chúc Ly | THCS Tân Phú | Châu Thành | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
537 | Phạm Th? Mi Mi | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
538 | Đỗ Th? Ngọc | THCS Long Sơn | Tân Châu | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
539 | Nguyễn Th? B?ch Ngọc | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
540 | Phan Th? Thanh Nhung | THCS Vĩnh Lợi | Châu Thành | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
541 | Cao Th? Thùy Trang | THCS Mạc Đỉnh Chi | Long Xuyên | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
542 | Hồ Hùng Tuấn | THCS Mạc Đỉnh Chi | Long Xuyên | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
543 | Nguyễn Th? Tuy?t Sang | THCS Nguyễn Quang Sáng | Chợ Mới | L?ch sử | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
544 | Nguyễn Dương Hữu Duyên | THCS Nguyễn Quang Sáng | Chợ Mới | L?ch sử | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
545 | N?ang Mô Ri Ka | DTNT THCS T?nh Biên | T?nh Biên | L?ch sử | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
546 | Nguyễn Th? Bảo Trân | THCS Tân An | Tân Châu | L?ch sử | 8,75 | 0,00 | 8,75 |
547 | Nguyễn Th? Huỳnh Như | THCS Vĩnh Trạch | Thoại Sơn | L?ch sử | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
548 | Trần Th? Thùy Quyên | THCS Phú Thọ | Phú Tân | L?ch sử | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
549 | Nguyễn Th? Hằng | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | L?ch sử | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
550 | Trần Minh Triệu | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | L?ch sử | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
551 | Thái Hương Giang | THCS Lạc Quới | Tri Tôn | L?ch sử | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
552 | Nguyễn Th? Khánh Ngân | THCS Vĩnh Thành | Châu Thành | L?ch sử | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
553 | Nguyễn Th? Mỹ Tiên | THCS Long Bình | An Phú | L?ch sử | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
554 | Lê Sao Mai | THCS Long Thạnh | Tân Châu | L?ch sử | 7,25 | 0,00 | 7,25 |
555 | Lê Th? ái My | THCS Tân An | Tân Châu | L?ch sử | 7,00 | 0,00 | 7,00 |
556 | Nguyễn Th? Vẽ | THCS Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | L?ch sử | 7,00 | 0,00 | 7,00 |
557 | Nguyễn Thanh Trúc | THCS Long Thạnh | Tân Châu | L?ch sử | 6,75 | 0,00 | 6,75 |
558 | Trần Ngọc Diệu | THCS Cái Dầu | Châu Phú | L?ch sử | 6,50 | 0,00 | 6,50 |
559 | Nguyễn Lưu Minh Đức | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | L?ch sử | 6,50 | 0,00 | 6,50 |
560 | Kưm Srây Lăk | DTNT THCS T?nh Biên | T?nh Biên | L?ch sử | 6,50 | 0,00 | 6,50 |
561 | Phạm Y?n Linh | THCS Phú Thọ | Phú Tân | L?ch sử | 6,00 | 0,00 | 6,00 |
562 | Huỳnh Thanh Cường | THCS Long Phú | Tân Châu | L?ch sử | 5,50 | 0,00 | 5,50 |
563 | Hồ Th? Liễu | THCS Khánh Hòa | Châu Phú | L?ch sử | 5,25 | 0,00 | 5,25 |
564 | Võ Th? Triệu Vi | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | L?ch sử | 5,25 | 0,00 | 5,25 |
565 | Nguyễn Thúy Vy | THCS Nguyễn Thanh Sơn | Chợ Mới | L?ch sử | 5,25 | 0,00 | 5,25 |
566 | Nguyễn Th? Thùy Dương | THCS Phú Thành | Phú Tân | L?ch sử | 5,00 | 0,00 | 5,00 |
567 | Phạm Hồng Xuân Mai | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | L?ch sử | 5,00 | 0,00 | 5,00 |
568 | Trương Hồng Đại | THCS Long Thạnh | Tân Châu | L?ch sử | 4,75 | 0,00 | 4,75 |
569 | Nguyễn Ngọc Sen | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | L?ch sử | 4,75 | 0,00 | 4,75 |
570 | Nguyễn Th? Kim Thảo | THCS Long Bình | An Phú | L?ch sử | 4,75 | 0,00 | 4,75 |
571 | Nguyễn Th? Ngọc Lan | THCS Trần Quang Khải | T?nh Biên | L?ch sử | 4,25 | 0,00 | 4,25 |
572 | Bùi Th? Ngọc Thảo | THCS Lạc Quới | Tri Tôn | L?ch sử | 4,25 | 0,00 | 4,25 |
573 | Nguyễn Th? Kim Tuy?n | THCS Tân Thạnh | Tân Châu | L?ch sử | 4,25 | 0,00 | 4,25 |
574 | Nguyễn Thanh Ngân | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | L?ch sử | 4,00 | 0,00 | 4,00 |
575 | Trần Th? B?ch Ngọc | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | L?ch sử | 4,00 | 0,00 | 4,00 |
576 | Lê Th? Ngọc My | THCS Long Phú | Tân Châu | L?ch sử | 3,75 | 0,00 | 3,75 |
577 | Dương Th? Ngoan | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | L?ch sử | 3,50 | 0,00 | 3,50 |
578 | Nguyễn Th? Cẩm Giang | THCS Phú Thành | Phú Tân | L?ch sử | 3,00 | 0,00 | 3,00 |
579 | Lê Th? Thủy Tiên | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | L?ch sử | 3,00 | 0,00 | 3,00 |
580 | Trương Trần Thái Bảo | THCS Vĩnh Trạch | Thoại Sơn | L?ch sử | 2,50 | 0,00 | 2,50 |
581 | Trần Kim Thoa | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | L?ch sử | 2,50 | 0,00 | 2,50 |
582 | Trần Th? Yên | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | L?ch sử | 2,50 | 0,00 | 2,50 |
583 | Nguyễn V? Như Huỳnh | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Đ?a l? | 15,00 | 0,00 | 15,00 |
584 | Nguyễn Trần Phúc An | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | Đ?a l? | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
585 | Nguyễn Th? Thúy Liễu | THCS Nguyễn Thanh Sơn | Chợ Mới | Đ?a l? | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
586 | Trần Hải Nam | THCS Vĩnh An | Châu Thành | Đ?a l? | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
587 | Mai Ngọc Tiên | THCS Vĩnh Nhuận | Châu Thành | Đ?a l? | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
588 | Nguyễn Khánh Duy | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Đ?a l? | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
589 | Trần Gia Linh | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Đ?a l? | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
590 | Âu Th? Cẩm Nhi | THCS Quốc Thái | An Phú | Đ?a l? | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
591 | Nguyễn Th? Thúy Ki?u | THCS Nguyễn Huệ | Long Xuyên | Đ?a l? | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
592 | Bùi Th? Ki?u Phương | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Đ?a l? | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
593 | Nguyễn Th? Ngọc Trang | THCS Ki?n Thành | Chợ Mới | Đ?a l? | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
594 | Nguyễn Hải My | THCS Bùi Hữu Nghĩa | Long Xuyên | Đ?a l? | 12,25 | 0,00 | 12,25 |
595 | Nguyễn Th? Vân Anh | THCS Mỹ Thới | Long Xuyên | Đ?a l? | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
596 | Nguyễn Trung Thiện | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Đ?a l? | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
597 | Hồ Đức Th?nh | THCS và THPT Vĩnh Lộc | An Phú | Đ?a l? | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
598 | Trần Th? Kim Chung | THCS Nguyễn Kim Nha | Chợ Mới | Đ?a l? | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
599 | Nguyễn Thanh Tình | THCS Nguyễn Kim Nha | Chợ Mới | Đ?a l? | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
600 | Nguyễn Thanh Vy | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Đ?a l? | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
601 | Võ Hữu Hảo | THCS Phú Hội | An Phú | Đ?a l? | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
602 | Ngô Th? Thạch Lam | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Đ?a l? | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
603 | Huỳnh Th? Chức | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | Đ?a l? | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
604 | Huỳnh Hoàn Hảo | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Đ?a l? | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
605 | Huỳnh La Tuấn Khôi | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Đ?a l? | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
606 | Võ Huỳnh Thiên Thanh | THCS Châu Phong | Tân Châu | Đ?a l? | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
607 | Trần Kim Thoa | THCS Bùi Hữu Nghĩa | Long Xuyên | Đ?a l? | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
608 | Trương Th? Huy?n | THCS Tân Thạnh | Tân Châu | Đ?a l? | 10,25 | 0,00 | 10,25 |
609 | Nguyễn Liễu Hồng Anh | THCS Mỹ Thới | Long Xuyên | Đ?a l? | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
610 | Đặng Hữu Hi?u | THCS Hòa Lạc | Phú Tân | Đ?a l? | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
611 | Trần Gia Phát | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Đ?a l? | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
612 | Nguyễn Tấn Phúc | THCS Châu Phong | Tân Châu | Đ?a l? | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
613 | Ngô Hoàng Minh Thư | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Đ?a l? | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
614 | Trần Th? Bảo Y?n | THCS Vĩnh An | Châu Thành | Đ?a l? | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
615 | Châu Th? Mỹ ái | THCS Hùng Vương | Long Xuyên | Đ?a l? | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
616 | Đổ Văn Sướng | THCS và THPT Vĩnh Lộc | An Phú | Đ?a l? | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
617 | Lê Th? Thanh Thơ | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | Đ?a l? | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
618 | Trần Anh Thư | THCS Vĩnh Phú | Thoại Sơn | Đ?a l? | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
619 | Lê Th? Diễm Ki?u | THCS Đ?nh Mỹ | Thoại Sơn | Đ?a l? | 9,25 | 0,00 | 9,25 |
620 | Trần Thụy Quỳnh Như | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Đ?a l? | 9,25 | 0,00 | 9,25 |
621 | Đinh Th? Thúy Oanh | THCS Khánh Hòa | Châu Phú | Đ?a l? | 9,25 | 0,00 | 9,25 |
622 | Nguyễn Th? Thúy Vy | THCS Phú Xuân | Phú Tân | Đ?a l? | 9,25 | 0,00 | 9,25 |
623 | Trần Nhựt Linh | THCS và THPT Vĩnh Lộc | An Phú | Đ?a l? | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
624 | Nguyễn Th? Tuy?t Nhi | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Đ?a l? | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
625 | Nguyễn Th? Ngọc Thi | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Đ?a l? | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
626 | Tô Quốc Việt | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Đ?a l? | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
627 | Trần Lê Tường Vy | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Đ?a l? | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
628 | Huỳnh Tấn Đạt | THCS Lương Phi | Tri Tôn | Đ?a l? | 8,75 | 0,00 | 8,75 |
629 | Huỳnh Thanh Hải | THCS Mỹ Phú | Châu Phú | Đ?a l? | 8,75 | 0,00 | 8,75 |
630 | Nguyễn Phú Lộc | THCS Tân Tuy?n | Tri Tôn | Đ?a l? | 8,75 | 0,00 | 8,75 |
631 | Lê Trần Quảng Châu | THCS Vĩnh An | Châu Thành | Đ?a l? | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
632 | Nguyễn Huệ Linh | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Đ?a l? | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
633 | Nguyễn Văn Sung | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | Đ?a l? | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
634 | Nguyễn Linh Đan | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Đ?a l? | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
635 | Dương Tuấn Kiệt | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Đ?a l? | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
636 | Phan Th? Mỹ Phượng | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Đ?a l? | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
637 | Hồ Nguyễn Ngọc Minh Thư | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Đ?a l? | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
638 | Nguyễn Qu? Anh | THCS Vĩnh Trạch | Thoại Sơn | Đ?a l? | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
639 | Nguyễn Th? Anh Đào | THCS Nguyễn Quang Sáng | Chợ Mới | Đ?a l? | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
640 | Hồ Th? Cẩm Linh | THCS Phú Lộc | Tân Châu | Đ?a l? | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
641 | Bành Phú Qu? | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Đ?a l? | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
642 | Phạm Th? Kim Cương | THCS Châu Phong | Tân Châu | Đ?a l? | 7,00 | 0,00 | 7,00 |
643 | Huỳnh Mai Duy | THCS Hòa Lạc | Phú Tân | Đ?a l? | 6,50 | 0,00 | 6,50 |
644 | Trần Th? Ngọc Thiện | THCS Nguyễn Sinh Sắc | T?nh Biên | Đ?a l? | 6,50 | 0,00 | 6,50 |
645 | Nguyễn Tấn Đô | THCS Tân Phú | Châu Thành | Đ?a l? | 6,00 | 0,00 | 6,00 |
646 | Huỳnh Th? Ki?u My | THCS Long Phú | Tân Châu | Đ?a l? | 6,00 | 0,00 | 6,00 |
647 | Tr?nh Th? Kỳ Danh | THCS Vọng Thê | Thoại Sơn | Đ?a l? | 5,75 | 0,00 | 5,75 |
648 | Nguyễn Ti?n Đạt | THCS Châu Phong | Tân Châu | Đ?a l? | 5,75 | 0,00 | 5,75 |
649 | L? Phúc Nghĩa | THCS Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | Đ?a l? | 5,25 | 0,00 | 5,25 |
650 | Phan Th? Kim Chi | THCS Hùng Vương | Long Xuyên | Đ?a l? | 4,75 | 0,00 | 4,75 |
651 | Nguyễn Anh Thư | THCS Nguyễn Sinh Sắc | T?nh Biên | Đ?a l? | 4,75 | 0,00 | 4,75 |
652 | Bùi Kim Hà | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Đ?a l? | 3,50 | 0,00 | 3,50 |
653 | Trần Thanh Tường | THCS Núi Tô | Tri Tôn | Đ?a l? | 3,50 | 0,00 | 3,50 |
654 | Nguyễn Ki?u B?ch Phượng | THCS Phú Bình | Phú Tân | GDCD | 15,00 | 0,00 | 15,00 |
655 | Nguyễn Th? Đông Như | THCS Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | GDCD | 14,50 | 0,00 | 14,50 |
656 | Danh Th? Phương Trúc | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | GDCD | 14,50 | 0,00 | 14,50 |
657 | La Th? Kim Y?n | THCS Khánh Bình | An Phú | GDCD | 14,50 | 0,00 | 14,50 |
658 | Lâm Ch? Đạt | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | GDCD | 14,00 | 0,00 | 14,00 |
659 | Phan Thanh Trúc | THCS Mạc Đỉnh Chi | Long Xuyên | GDCD | 14,00 | 0,00 | 14,00 |
660 | Phan Trương Y?n My | THCS-THPT Phú Tân | Phú Tân | GDCD | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
661 | Nguyễn Th? Tuy?t Phương | THCS An Hòa | Châu Thành | GDCD | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
662 | Bùi Ngọc Thi | THCS Trương Công Thận | Chợ Mới | GDCD | 13,25 | 0,00 | 13,25 |
663 | Huỳnh Thanh Hào | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
664 | Hồ Th? B?ch Ngọc | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
665 | Mai Th? ánh Nguyệt | THCS Vĩnh Khánh | Thoại Sơn | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
666 | Nguyễn Hoàng Hồng Quân | THCS An Hòa | Châu Thành | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
667 | Võ Th? Mộng Thùy | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
668 | Lê Th? Minh Thư | THCS Hòa Lạc | Phú Tân | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
669 | Dương Bảo Trân | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
670 | Lê Th? Trúc Ly | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | GDCD | 12,75 | 0,00 | 12,75 |
671 | Nguyễn Hoàng Gia Mẫn | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | GDCD | 12,75 | 0,00 | 12,75 |
672 | Nguyễn Th? Tuy?t Ngọc | THCS Thanh Mỹ Tây | Châu Phú | GDCD | 12,75 | 0,00 | 12,75 |
673 | Nguyễn Th? Mộng Nhi | THCS& THPT Cô Tô | Tri Tôn | GDCD | 12,75 | 0,00 | 12,75 |
674 | Nguyễn Hoàng Giang | THCS Vĩnh Lợi | Châu Thành | GDCD | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
675 | Bùi Th? Mỹ Hoa | THCS Phú Thọ | Phú Tân | GDCD | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
676 | Nguyễn Ngọc Thắm | THCS Trần Quang Khải | T?nh Biên | GDCD | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
677 | Hồ Th? Kim Anh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | GDCD | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
678 | Mai Th? Thanh Huy?n | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | GDCD | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
679 | Võ Th? Hồng Lam | THCS An Hòa | Châu Thành | GDCD | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
680 | Nguyễn Th? Kim Ngân | THCS Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | GDCD | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
681 | Phan Th? Diễm Thúy | THCS Thoại Giang | Thoại Sơn | GDCD | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
682 | Huỳnh Kim Xuy?n | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | GDCD | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
683 | Ngô Th? Kim Đồng | THCS Hòa Lạc | Phú Tân | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
684 | Nguyễn Th? Y?n Nhi | THCS Long Giang | Chợ Mới | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
685 | Trần Hồ Như Quỳnh | THCS An Châu | Châu Thành | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
686 | Võ Ngọc Như Quỳnh | THCS Mạc Đỉnh Chi | Long Xuyên | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
687 | Huỳnh Văn Tâm | THCS Tân Thạnh | Tân Châu | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
688 | Võ Th? Ngọc Thảo | THCS Nguyễn Huệ | Long Xuyên | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
689 | Lê Th? Cẩm Thu | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
690 | Phạm Th? Xuân Diệu | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | GDCD | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
691 | Nguyễn Th? Ngọc Giàu | THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 | Châu Phú | GDCD | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
692 | Nguyễn Th? Thu Sương | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | GDCD | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
693 | Lê Huỳnh Kim Xuy?n | THCS Vĩnh T? | Châu Đốc | GDCD | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
694 | Trần Th? Kim Ngân | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | GDCD | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
695 | Nguyễn Th? Diệu | THCS Phú Thuận | Thoại Sơn | GDCD | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
696 | Nguyễn Huỳnh Hương | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | GDCD | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
697 | V? Phan Thanh Ngân | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | GDCD | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
698 | Nguyễn Th? Thảo Nhi | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | GDCD | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
699 | Trần Ngọc Nhi | THCS Long Thạnh | Tân Châu | GDCD | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
700 | Nguyễn Minh Toàn | THCS Quốc Thái | An Phú | GDCD | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
701 | Lê Th? B? Ba | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | GDCD | 10,25 | 0,00 | 10,25 |
702 | Chung Th? Mỹ Duyên | THCS Tân An | Tân Châu | GDCD | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
703 | Nguyễn Th? Thúy Hằng | THCS Thoại Giang | Thoại Sơn | GDCD | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
704 | Trần Th? Minh Huệ | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | GDCD | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
705 | Trần Hồ Thanh Hương | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | GDCD | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
706 | Văn Th? Kim Ngọc | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | GDCD | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
707 | Nguyễn Trăm Anh | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | GDCD | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
708 | Trần Th? Huy?n Anh | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | GDCD | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
709 | Nguyễn Khoa Nam | THCS Long Phú | Tân Châu | GDCD | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
710 | Nguyễn Th? Hồng Đào | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | GDCD | 9,25 | 0,00 | 9,25 |
711 | Trần Bảo Ngân | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | GDCD | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
712 | Tô Tuấn Kiệt | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | GDCD | 8,25 | 0,00 | 8,25 |
713 | Nguyễn Th? Trúc Linh | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | GDCD | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
714 | Dương Th? Ngọc Quy?n | THCS Lương An Trà | Tri Tôn | GDCD | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
715 | Nguyễn Th? Mỹ Huy?n | THCS Tây Phú | Thoại Sơn | GDCD | 7,00 | 0,00 | 7,00 |
716 | Phan Hoàng Lực | THCS Vĩnh Châu | Châu Đốc | GDCD | 7,00 | 0,00 | 7,00 |
717 | Thái Th? Anh Thư | THCS Vĩnh Bình | Châu Thành | GDCD | 6,00 | 0,00 | 6,00 |
Không có nhận xét nào