Kết quả giáo viên đạt giải hội thi giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh năm 2018-2019
(Kèm theo Thư mời số
34/TM-SGDĐT ngày 10 tháng 5 năm 2018 của Sở Giáo dục và Đào tạo)
STT
|
SBD
|
Họ và
|
tên
|
Nam
/nữ
|
Giáo viên
trường
|
Môn
|
1
|
0050
|
Nguyễn Bình
|
Đẳng
|
Nam
|
THPT Long
Xuyên
|
Công nghệ
|
2
|
0145
|
Cao Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
THPT Quốc
Thái
|
Công nghệ
|
3
|
0212
|
Nguyễn Duy
|
Toàn
|
Nam
|
THCS Long
Kiến
|
Công nghệ
|
4
|
0222
|
Duơng Huỳnh
Phương
|
Tùng
|
Nam
|
THPT ch Thủ
Khoa Nghĩa
|
Công nghệ
|
5
|
0247
|
Phạm Văn
|
Thép
|
Nam
|
THCS Vĩnh
Trạch
|
Công nghệ
|
6
|
0296
|
Đặng Quốc
|
Việt
|
Nam
|
THCS Cần Đăng
|
Công nghệ
|
7
|
0045
|
Trịnh Thị
Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
THPT Vĩnh
Bình
|
Địa lý
|
8
|
0062
|
Lương Thu
|
Hà
|
Nữ
|
THPT Nguyễn
Hữu Canh
|
Địa lý
|
9
|
0087
|
Lc Thị Diệu
|
Hương
|
Nữ
|
THPT Chu Văn
An
|
Địa lý
|
10
|
0226
|
Trương Thị
Mộng
|
Tuyền
|
Nữ
|
THPT Thạnh Mỹ
Tây
|
Địa lý
|
11
|
0232
|
Nguyễn Duy
|
Thanh
|
Nam
|
THCS TT Núi Sập
|
Địa lý
|
12
|
0044
|
Nguyễn Danh
|
Dự
|
Nam
|
THCS Phú
Thuận
|
GDCD
|
13
|
0248
|
Trần Bá
|
Thể
|
Nam
|
THCS Trương
Gia Mô
|
GDCD
|
14
|
0021
|
Hồ Quốc
|
Cử
|
Nam
|
THCS Lương
Thế Vinh
|
Hóa học
|
15
|
0081
|
Lê Thị Mỹ
|
Hồng
|
Nữ
|
THPT Chu Văn
An
|
Hóa học
|
16
|
0112
|
Lê Thị Bích
|
Loan
|
Nữ
|
THCS Nguyễn
Văn Trỗi
|
Hóa học
|
17
|
0127
|
Kiồư Văn Sà
|
Luốl
|
Nam
|
THCS Phú
Thành
|
Hóa học
|
18
|
0146
|
Võ Thị Ngọc
|
Ngân
|
Nữ
|
THCS Chu Văn
An
|
Hóa học
|
19
|
0147
|
Võ Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
THPT Nguyễn
Hữu Cảnh
|
Hóa học
|
20
|
0164
|
Lê Thị Ngọc
|
Nhiều
|
Nữ
|
THCS Long
Thạnh
|
Hóa học
|
21
|
0172
|
Nguyễn Văn
|
Phú
|
Nam
|
THPT Nguyễn
Chí Thanh
|
Hóa học
|
22
|
0207
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
Nam
|
THCS Bình Phú
|
Hóa học
|
23
|
0217
|
Nguyễn Văn
|
Tú
|
Nam
|
THPT Võ Thị
Sáu
|
Hóa học
|
24
|
0220
|
Nguyễn Thanh
|
Tuấn
|
Nam
|
PT DTNT THPT
An Giang
|
Hóa học
|
25
|
022;
|
Trần Kim
|
Tuyến
|
Nữ
|
THPT Thạnh Mỹ
Tây
|
Hóa học
|
26
|
02j J
|
Huỳnh Kim
|
Thanh
|
Nữ
|
THCS Lương
Thế Vinh
|
Hóa học
|
27
|
0295
|
Võ Thị Tường
|
Vi
|
Nữ
|
THPT Võ Thành
Trinh
|
Hóa học
|
28
|
0019
|
Huỳnh Thị Thu
|
Cúc
|
Nữ
|
THCS Nguyễn
Trãi
|
Lịch sử
|
29
|
0063
|
Lê Thị
|
Hà
|
Nữ
|
THPT Nguyễn
Bỉnh Khiêm
|
Lịch sử
|
30
|
0064
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
Hạ
|
Nữ
|
THPT Nguyễn
Hữu Cảnh
|
Lịch sử
|
31
|
0148
|
Trần Thị Bảo
|
Ngân
|
Nữ
|
THPT Nguyễn
Hiền
|
Lịch sử
|
32
|
0213
|
Lê Thanh
|
Toàn
|
Nam
|
THCS Bình Mỹ
|
Lịch sử
|
33
|
0256
|
Nguyễn Văn
|
Thọ
|
Nam
|
PT DTNT THPT
An Giang
|
Lịch sử
|
34
|
0259
|
Phạm Hữu
|
Thoại
|
Nam
|
THPT Vĩnh
Trạch
|
Lịch sử
|
35
|
0285
|
Lưu Trần Đức
|
Trọng
|
Nữ
|
THCS Quốc
Thái
|
Mỹ thuật
|
36
|
0007
|
Nguyễn Hoàn
|
Anh
|
Nam
|
THPT ch Thoại
Ngọc Hầu
|
Ngữ văn
|
37
|
0116
|
Trần Thị Kim
|
Loan
|
Nữ
|
THCSTTPhúHòa
|
Ngữ văn
|
38
|
0141
|
Lưu Thị Huỳnh
|
Nga
|
Nữ
|
THCS Long Phú
|
Ngữ văn
|
39
|
0150
|
Tô Hồ
|
Ngọc
|
Nam
|
THCS Vĩnh
Chánh
|
Ngữ văn
|
40
|
0158
|
Cao Thị
|
Nhãn
|
Nữ
|
THCS-THPT
Vĩnh Lộc
|
Ngữ văn
|
41
|
0189
|
Lý Thị
|
Quyền
|
Nữ
|
THPT Nguyễn
Quang Diêu
|
Ngữ văn
|
|
42
|
0209
|
Võ Văn
|
Tính
|
Nam
|
THPT ch Thủ
Khoa Nghĩa
|
Ngữ văn
|
43
|
0234
|
Đặng Thị Kim
|
Thanh
|
Nữ
|
THCS Trần
Hưng Đạo
|
Ngữ văn
|
44
|
0254
|
Huỳnh Thị
|
Thịnh
|
Nữ
|
THCS Long Thạnh
|
Ngữ văn
|
45
|
0298
|
Nguyễn Hoàn
|
Vũ
|
Nam
|
THCS Vĩnh
Thạnh Trung 2
|
Ngữ văn
|
46
|
0305
|
Châu Thị
|
Xuân
|
Nữ
|
THCS Phan
Thành Long
|
Nhạc
|
47
|
0053
|
Dương Văn
|
Đông
|
Nam
|
THCS Ngô
Quyền
|
Sinh học
|
48
|
0118
|
Nguyễn Thị
Kim
|
Loan
|
Nữ
|
THPT Võ Thành
Trinh
|
Sinh học
|
49
|
0144
|
Trần Thị Ngọc
|
Ngà
|
Nữ
|
THPT Lương
Văn Cù
|
Sinh học
|
50
|
0176
|
Lê Thị Anh
|
Phụng
|
Nữ
|
THCS Nguyễn
Văn Ba
|
Sinh học
|
51
|
0197
|
Châu Văn
|
Sâu
|
Nam
|
THPT Nguyễn
Quang Dicii
|
Sinh học
|
52
|
0223
|
Võ Thanh
|
Tùng
|
Nam
|
THPT Vĩnh
Trạch
|
Sinh học
|
53
|
0258
|
Đỗ Thị Kim
|
Thoa
|
Nữ
|
THPT Võ Thành
Trinh
|
Sinh học
|
54
|
0270
|
Nguyễn Thị
Diệu
|
Thư
|
Nữ
|
THPT Chu Văn
An
|
Sinh học
|
55
|
0284
|
Võ Hồng
|
Trinh
|
Nữ
|
THPT Nguyễn
Chí Thanh
|
Sinh học
|
56
|
0013
|
Ngô Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
THPT Bình
Thạnh Đông
|
Thể dục
|
57
|
0159
|
La Văn
|
Nhanh
|
Nam
|
THCSTTPhúHòa
|
Thể dục
|
58
|
0084
|
Nguyễn Thanh
|
Hùng
|
Nam
|
THCS Long Sơn
|
Tiếng Anh
|
59
|
0221
|
Hồ Minh
|
Tuấn
|
Nam
|
THPT ch Thoại
Ngọc Hầu
|
Tiếng Anh
|
60
|
0241
|
Nguyễn Thị
Thanh
|
Thảo
|
Nữ
|
THCS Phan Bội
Châu
|
Tiếng Anh
|
61
|
0251
|
Trương Huỳnh
Anh
|
Thi
|
Nữ
|
THPT ch Thủ
Khoa Nghĩa
|
Tiếng Anh
|
62
|
0255
|
Nguyễn Hồng
|
Thịnh
|
Nam
|
THPT ch Thủ Khoa
Nghĩa
|
Tiếng Anh
|
63
|
0010
|
Hồ Đức
|
Ba
|
Nam
|
THCS Long
Giang
|
Tin học
|
64
|
0122
|
Nguyễn Hoàng
Trọng
|
Lộc
|
Nam
|
THPT ch Thoại
Ngọc Hầu
|
Tin học
|
65
|
0174
|
Ngô Vĩnh
|
Phú
|
Nam
|
THCS Phú Mỹ
|
Tin học
|
66
|
0210
|
Nguyễn Trí
|
Tính
|
Nam
|
THCS Lạc Qưới
|
Tin học
|
67
|
0228
|
Nguyễn Thị
Bích
|
Tuyền
|
Nữ
|
THPT ch Thủ
Khoa Nghĩa
|
Tin học
|
68
|
0278
|
Nguyễn Hữu
|
Trí
|
Nam
|
THCS Nguyễn
Trãi
|
Tin học
|
69
|
0033
|
Chau Quốc
|
Danh
|
Nam
|
PT DTNT THCS
Tịnh Biên
|
Toán
|
70
|
0039
|
Phạm Anh
|
Dũng
|
Nam
|
THPT Vọng Thê
|
Toán
|
71
|
0091
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
Nữ
|
THCS TT Ba
Chúc
|
Toán
|
72
|
0096
|
Nguyễn Văn
|
Kha
|
Nam
|
THCS Khánh An
|
Toán
|
73
|
0101
|
Bùi Quốc
|
Khánh
|
Nam
|
THPT Nguyễn
Quang Diêu
|
Toán
|
74
|
0121
|
Nguyễn Thị
Tuyết
|
Loan
|
Nữ
|
THCS Kiến
Thảnh
|
Toán
|
75
|
0130
|
Trần Thị
|
Mận
|
Nữ
|
THCS Lạc Qưới
|
Toán
|
76
|
0136
|
Nguyễn Văn
|
Nam
|
Nam
|
THCS Phú Long
|
Toán
|
77
|
0140
|
Đinh Ngọc
|
Nồng
|
Nam
|
THPT Long
Xuyên
|
Toán
|
78
|
0171
|
Trần Lưu Thị
Minh
|
Phố
|
Nữ
|
THCS Bình
Long
|
Toán
|
79
|
0182
|
Bùi Lê Phạm
Mỹ
|
Phương
|
Nữ
|
THPT Vĩnh
Trạch
|
Toán
|
80
|
0214
|
Trần Văn
|
Toàn
|
Nam
|
THCS Khánh
Hỏa
|
Toán
|
81
|
0257
|
Phan Văn
|
Thọ
|
Nam
|
THCS Phú Lộc
|
Toán
|
82
|
0262
|
Nguyễn Văn
|
Thống
|
Nam
|
THCS Tân An
|
Toán
|
83
|
0280
|
Nguyễn Vũ
Quang
|
Triết
|
Nam
|
THPT Châu Văn
Liêm
|
Toán
|
84
|
0293
|
Nguyễn Thị
Ngọc
|
Vân
|
Nữ
|
THPT Tân Châu
|
Toán
|
|
85
|
0043
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
THPT Lương
Văn Cù
|
Vật lý
|
86
|
0110
|
Phan Thùy
Nhật
|
Linh
|
Nữ
|
THCS Nguyễn
Công Trứ
|
Vật lý
|
87
|
0153
|
Đỗ Văn
|
Ngọc
|
Nam
|
THPT Châu Văn
Liêm
|
Vật lý
|
88
|
0160
|
Đỗ Trung
|
Nhân
|
Nam
|
THCS Nguyễn
Sinh sắc
|
Vật lý
|
89
|
0243
|
Võ Thị
|
Thảo
|
Nữ
|
THPT ch Thoại
Ngọc Hầu
|
Vật lý
|
90
|
0273
|
Đào Thị Huỳnh
|
Thư
|
Nữ
|
THCS Long
Giang
|
Vật lý
|
91
|
0302
|
Lý Thanh Xuân
|
Vũ
|
Nam
|
THPT Nguyễn
Hừu Cảnh
|
Vật lý
|
92
|
0303
|
Huỳnh Minh
|
Vương
|
Nam
|
THCS Vĩnh Lợi
|
Vật lý
|
|
Tải tập tin đính kèm
Không có nhận xét nào