Kết quả thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT chuyên Năm học 2018-2019
Điểm chuẩn, số lượng tuyển sinh các lớp chuyên Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu
STT
|
Môn
|
Số lớp
|
Số học
sinh
|
Điểm
chuẩn
|
Ghi chú
|
1
|
Toán
|
2
|
70
|
38.50
|
Các thí sinh trùng điểm 38.5, xét chọn TS điểm TBM Toán 10.0
|
2
|
Toán
|
1
|
17
|
36.75
|
Các thí sinh trùng điểm 36.75, xét chọn thí sinh điểm chuyên 7.0
|
Tin học
|
18
|
34.00
|
|||
3
|
Vật lý
|
1
|
35
|
35.00
|
|
4
|
Hóa học
|
1
|
35
|
36.50
|
|
5
|
Sinh học
|
1
|
35
|
32.50
|
|
6
|
Anh văn
|
2
|
70
|
37.30
|
Các thí sinh trùng điểm 37.3, xét chọn thí sinh điểm chuyên 6.4
|
7
|
Ngữ Văn
|
1
|
35
|
34.00
|
Các thí sinh trùng điểm 34.0, xét chọn TS điểm chuyên 6.5 trở lên
|
8
|
Lịch sử
|
1
|
16
|
29.75
|
|
9
|
Địa Lý
|
19
|
29.00
|
||
Cộng
|
10
|
350
|
STT
|
Môn
|
Số lớp
|
Số học
sinh
|
Điểm
chuẩn
|
Ghi chú
|
1
|
Toán
|
1
|
35
|
34.00
|
Các thí sinh trùng điểm 34.00, xét chọn TS điểm chuyên 5.5 trở lên.
|
2
|
Toán
|
1
|
23
|
26.25
|
|
Tin học
|
7
|
25.50
|
|||
3
|
Vật lý
|
1
|
35
|
28.50
|
Các thí sinh trùng điểm 28.50, xét chọn TS điểm chuyên 5.5 trở lên.
|
4
|
Hóa học
|
1
|
35
|
31.25
|
Các thí sinh trùng điểm
31.25, xét chọn TS điểm chuyên 5.75 trở lên.
|
5
|
Hóa học
|
1
|
15
|
28.00
|
|
6
|
Sinh học
|
20
|
25.75
|
||
7
|
Anh văn
|
2
|
68
|
25.20
|
|
8
|
Ngữ Văn
|
1
|
35
|
27.50
|
|
9
|
Lịch sử
|
4
|
28.50
|
||
10
|
Địa lý
|
1
|
9
|
25.25
|
|
11
|
Ngữ văn
|
17
|
25.00
|
||
Cộng
|
9
|
303
|
Chi tiết xin tải tập tin đính kèm
Không có nhận xét nào