Kết quả Tuyển sinh 10 - Hội đồng THCS & THPT Phú Tân

Số báo danh Họ tên Điểm ưu tiên Văn Toán Anh
01050001 Nguyễn Thị Mỹ An 1,00 1,50 1,75 4,00
01050002 Đặng Thị Như Anh 1,50 5,25 6,00 4,00
01050003 Hồ Quốc Anh 1,00 3,75 5,25 2,75
01050004 Lê Thị Lan Anh 0,50 3,75 3,25 3,50
01050005 Lê Thị Tuyết Anh 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
01050006 Trần Văn Nhựt Anh 1,50 4,25 5,00 3,50
01050007 Võ Nhựt Anh 0,50 1,75 1,25 2,25
01050008 Nguyễn Chí Bảo 1,50 3,50 4,25 7,25
01050009 Lê Hữu Bằng 1,00 2,50 1,00 3,25
01050010 Nguyễn Công Bằng 1,50 4,75 5,25 6,25
01050011 Huỳnh Thị Cẩm 1,50 4,75 4,50 4,00
01050012 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 1,00 3,25 1,50 4,00
01050013 Lưu Thị Kim Chi 1,50 3,50 5,00 5,00
01050014 Nguyễn Chí Cơ 1,00 4,00 1,00 2,25
01050015 Lê Chí Cường 0,50 1,25 2,25 3,00
01050016 Phan Văn Danh 1,00 1,50 2,00 1,00
01050017 Trần Thị Kiều Diễm 1,50 6,25 6,50 6,25
01050018 Huỳnh Thị Diệu 1,50 7,75 8,50 8,00
01050019 Lê Minh Duy 1,00 1,75 5,00 4,25
01050020 Trần Đức Duy 1,50 7,00 7,50 5,00
01050021 Trần Hoàng Duy 1,00 3,75 4,50 5,25
01050022 Trần Tứ Duy 0,50 3,00 5,25 2,50
01050023 Châu Thị Thùy Dương 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
01050024 Nguyễn Đông Dương 1,00 4,00 4,75 5,50
01050025 Nguyễn Hữu Đại 1,50 7,00 8,00 8,50
01050026 Nguyễn Phát Đạt 1,00 5,50 5,00 2,75
01050027 Nguyễn Phước Đạt 1,00 5,25 4,75 2,75
01050028 Nguyễn Văn Đạt 1,00 4,75 3,25 2,75
01050029 Trần Khoa Đăng 1,50 8,00 5,75 5,50
01050030 Lê Chánh Định 1,50 3,00 5,25 6,25
01050031 Từ Trọng Đức 1,50 4,25 4,75 5,00
01050032 Đổ Văn Hào Em 1,00 2,25 4,75 3,25
01050033 Phạm Lê Toàn Em 1,50 3,50 4,25 3,25
01050034 Trương Văn Hùng Em 1,50 3,50 5,25 1,75
01050035 Võ Văn Hoàng Em 1,50 5,00 5,75 5,25
01050036 Diệp Phú Gia 1,50 5,25 5,75 5,00
01050037 Võ Đại Gia 1,00 2,50 2,00 3,50
01050038 Lê Phước Giang 1,00 1,50 3,50 3,25
01050039 Nguyễn Trường Giang 1,00 4,25 1,75 2,50
01050040 Nguyễn Trường Giang 1,00 3,25 4,25 3,00
01050041 Nguyễn Trường Giang 1,00 6,25 5,75 6,50
01050042 Đinh Nguyễn Ngọc Giàu 0,50 6,25 5,00 4,75
01050043 Nguyễn Văn Giàu 1,00 2,50 1,50 1,75
01050044 Huỳnh Thị Cẩm Hà 1,00 2,25 3,50 3,75
01050045 Dương Vĩnh Hào 1,00 5,00 5,00 3,50
01050046 Nguyễn Chí Hào 1,00 2,75 4,00 3,50
01050047 Phan Ngọc Hào 1,00 3,00 4,75 4,00
01050048 Nguyễn Văn Hậu 1,00 1,00 0,00 1,00
01050049 Trần Thanh Hậu 1,00 4,75 4,75 3,00
01050050 Bùi Trí Hiếu 1,00 1,00 0,50 2,00
01050051 Lê Minh Hiếu 1,00 3,25 3,50 2,25
01050052 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 1,50 6,50 4,25 5,00
01050053 Nguyễn Thị Trang Hòa 1,50 7,00 5,25 7,25
01050054 Lê Thái Học 1,00 5,00 4,00 5,25
01050055 Văn Đức Đông Hồ 1,00 0,00 0,00 2,50
01050056 Châu Gia Huy 1,00 2,50 4,00 2,50
01050057 Hồ Thanh Huy 0,50 3,75 6,25 2,50
01050058 Nguyễn Hoàng Huy 1,50 7,00 6,00 6,00
01050059 Phan Quốc Huy 1,50 7,50 8,75 8,75
01050060 Thái Thanh Huy 1,00 2,50 3,25 4,25
01050061 Trần Gia Huy 1,50 6,50 6,00 5,50
01050062 Trần Thanh Huy 1,00 2,50 5,75 4,00
01050063 Võ Tấn Huy 1,00 2,00 4,75 3,50
01050064 Võ Văn Tuấn Huy 1,50 3,00 4,75 2,75
01050065 Phạm Lê Mỹ Huỳnh 1,00 1,00 3,50 2,75
01050066 Huê Chí Hùng 1,50 2,25 2,00 3,00
01050067 Lê Chí Hùng 1,00 4,75 4,75 3,75
01050068 Nguyễn Tấn Hưng 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
01050069 Nguyễn Văn Hưng 1,00 3,00 5,50 2,00
01050070 Nguyễn Thị Thu Hương 1,50 7,25 7,75 7,75
01050071 Phạm Thị Hương 1,50 1,50 4,25 3,00
01050072 Phạm Thị Kim Hương 1,50 7,00 5,75 5,75
01050073 Nguyễn Minh Hy 0,50 1,25 2,75 3,00
01050074 Lương Bá Khang 1,00 7,00 5,00 5,25
01050075 Nguyễn Dương Khang 1,00 6,25 4,50 5,00
01050076 Nguyễn Hoàng Khang 1,00 0,50 0,00 1,25
01050077 Phan Chí Khang 0,50 5,00 4,75 3,25
01050078 Trương Trung Kiên 1,50 7,00 5,25 3,75
01050079 Bùi Thị Thúy Kiều 0,50 4,00 1,25 2,75
01050080 Dương Quốc Kiệt 1,00 5,50 6,50 5,25
01050081 Huỳnh Quốc Kiệt 1,50 1,00 0,00 2,75
01050082 Lê Tuấn Kiệt 1,00 4,75 2,50 4,75
01050083 Ngô Quốc Kiệt 1,00 4,50 5,25 4,50
01050084 Phan Tấn Kiệt 0,50 0,75 0,25 2,25
01050085 Quang Quốc Kiệt 1,00 3,50 5,00 1,75
01050086 Trần Minh Kiệt 1,00 6,25 6,00 2,50
01050087 Phạm Hồng King 1,50 7,25 7,75 7,00
01050088 Lê Vĩnh Kỳ 0,50 1,25 2,00 2,50
01050089 Phan Vĩnh Kỳ 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
01050090 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1,50 5,25 5,50 4,75
01050091 Thái Thị Là 1,00 4,50 5,00 4,50
01050092 Lê Gia Lạc 1,00 1,75 5,25 2,75
01050093 Trần Thanh Lâm 1,00 2,50 4,75 4,00
01050094 Võ Huỳnh Lê 1,00 2,25 2,50 3,00
01050095 Nguyễn Thị Bích Liên 0,50 3,00 3,50 3,25
01050096 Dương Văn Liết 1,00 1,75 2,50 2,75
01050097 Lê Trần Duy Linh 1,50 4,00 2,00 2,75
01050098 Trần Nhật Linh 0,50 2,50 3,50 2,75
01050099 Trần Thị Mỹ Linh 1,00 5,00 4,25 5,50
01050100 Ngô Quốc Lộc 0,50 2,75 4,75 4,50
01050101 Lê Đức Lợi 1,00 3,25 2,75 3,25
01050102 Phạm Thị Ngọc Lợi 1,50 4,75 5,00 2,75
01050103 Đặng Thị Trúc Ly 1,50 7,50 5,00 6,75
01050104 Lê Thị Cẩm Ly 1,50 5,25 5,00 5,25
01050105 Trần Thanh Lý 0,50 0,50 5,00 3,00
01050106 Lý Thị Xuân Mai 1,00 6,50 4,25 4,50
01050107 Nguyễn Thị Xuân Mai 1,50 3,50 6,00 5,00
01050108 Võ Đức Mạnh 1,00 2,00 4,00 2,25
01050109 Lê Văn Mẫn 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
01050110 Ngô Tuệ Mẫn 0,50 3,25 4,50 4,00
01050111 Huỳnh Văn Minh 0,50 1,25 0,00 1,50
01050112 Lê Huỳnh Thị Thảo My 1,50 3,75 4,75 5,50
01050113 Trần Thị Diễm My 1,00 4,00 5,75 5,25
01050114 Đinh Hải Nam 0,00 1,75 2,25 4,25
01050115 Lê Phương Nam 1,00 1,50 3,75 3,25
01050116 Ngô Văn Nam 1,00 1,75 4,50 2,75
01050117 Nguyễn Văn Nam 1,00 0,75 4,00 2,00
01050118 Phan Thanh Ngà 1,00 5,50 5,00 6,25
01050119 Nguyễn Thị Bảo Ngắn 1,50 6,25 5,50 5,50
01050120 Lê Thị Bé Ngân 1,50 5,50 5,25 5,50
01050121 Phạm Yến Ngân 1,50 6,25 5,00 5,00
01050122 Nguyễn Văn Nghiệm 1,00 3,75 5,25 6,25
01050123 Khương Trung Nghĩa 1,50 6,50 5,25 5,75
01050124 Phạm Trí Nghĩa 1,00 1,50 3,25 1,75
01050125 Lê Văn Ngoan 0,50 3,25 4,00 2,50
01050126 Phạm Thành Ngoan 1,00 4,50 4,75 4,25
01050127 Võ Văn Ngoan 1,50 3,75 4,25 3,25
01050128 Huỳnh Vạn Ngọc 1,00 6,50 4,00 3,00
01050129 Trần Thị Như Ngọc 1,00 4,50 5,00 4,00
01050130 Phạm Thị Thảo Nguyên 1,00 2,00 0,50 1,50
01050131 Lê Huỳnh Trọng Nhân 1,00 4,50 4,00 4,00
01050132 Lê Thị Yến Nhi 0,50 7,50 3,25 5,25
01050133 Nguyễn Bảo Nhi 1,50 3,75 5,25 4,00
01050134 Nguyễn Thị Bảo Nhi 1,50 7,00 7,50 8,50
01050135 Nguyễn Thị Yến Nhi 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
01050136 Huỳnh Trí Nhớ 0,50 0,50 0,25 2,00
01050137 Bùi Ngọc Như 1,00 5,00 6,25 5,50
01050138 Lưu Thị Ngọc Như 0,50 5,00 5,50 4,00
01050139 Trần Nguyễn Quỳnh Như 0,50 4,50 6,00 3,25
01050140 Đặng Thành Nhựt 0,50 2,75 2,50 1,75
01050141 Đỗ Hoàng Nhựt 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
01050142 Lê Minh Nhựt 0,50 1,50 3,00 3,50
01050143 Phan Minh Nhựt 1,00 2,00 2,00 1,50
01050144 Trần Minh Nhựt 1,50 3,00 3,75 3,75
01050145 Lê Văn Nu 1,50 5,00 5,25 3,00
01050146 Nguyễn Thị Tú Nữ 1,00 3,50 1,00 3,25
01050147 Trần Phi Phàm 1,50 5,75 4,50 2,75
01050148 Nguyễn Minh Phát 1,00 5,25 4,75 4,50
01050149 Nguyễn Văn Phát 0,00 1,25 1,50 2,75
01050150 Bùi Quang Phi 0,50 1,75 4,00 0,75
01050151 Đỗ Phi 1,00 2,75 0,25 3,00
01050152 Mai Tuấn Phong 0,50 5,75 3,00 3,00
01050153 Phạm Hoài Phong 0,50 5,00 5,25 2,75
01050154 Lâm Đức Phú 0,50 5,00 4,75 3,75
01050155 Võ Tấn Phú 1,50 5,00 3,50 3,50
01050156 Lê Hoàng Phúc 0,50 2,50 1,00 2,75
01050157 Phan Trọng Phúc 1,00 4,00 0,75 4,50
01050158 Tống Hoài Phương 1,00 2,25 0,00 4,25
01050159 Quang Văn Quá 0,00 3,00 2,25 1,75
01050160 Nguyễn Hoàng Quân 1,00 1,25 4,75 2,25
01050161 Trần Minh Qui 1,00 4,00 5,75 5,50
01050162 Lê Nguyễn Hoàng Quốc 1,00 6,50 5,50 2,50
01050163 Nguyễn Hoàng Anh Quốc 1,50 8,00 5,00 5,50
01050164 Lê Thị Tú Quyên 1,50 5,50 5,25 4,75
01050165 Nguyễn Thị Lệ Quyên 1,00 7,00 5,50 5,00
01050166 Trần Tố Quyên 1,50 6,25 5,75 3,75
01050167 Đoàn Thị Quỳnh 1,50 7,50 5,00 4,50
01050168 Ngô Văn Quý 0,50 5,25 5,25 5,75
01050169 Lê Phú Sang 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
01050170 Hoàng Trung Sĩ 0,50 1,25 4,25 1,25
01050171 Nguyễn Thị Thu Sương 1,00 5,25 5,25 4,00
01050172 Trương Thị Tuyết Sương 1,00 4,75 6,50 4,75
01050173 Nguyễn Văn Tài 0,50 2,50 3,50 1,25
01050174 Bùi Văn Tâm 0,50 3,00 5,50 2,50
01050175 Nguyễn Võ Thiện Tâm 1,50 7,75 9,50 9,50
01050176 Trần Thái Huy Tâm 1,00 4,00 4,75 2,25
01050177 Huỳnh Nguyễn Tuấn Thanh 1,50 1,75 6,50 4,25
01050178 Võ Mỹ Thanh 1,50 4,00 2,50 2,50
01050179 Lê Minh Đức Thành 1,00 7,00 4,50 3,50
01050180 Ngô Tấn Thành 1,50 5,25 5,00 4,50
01050181 Trần Minh Thành 0,50 4,50 3,25 2,00
01050182 Võ Nhật Thành 0,50 2,25 3,25 4,00
01050183 Nguyễn Chí Thái 1,00 1,25 3,25 1,25
01050184 Nguyễn Quốc Thái 0,50 4,75 4,75 2,50
01050185 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1,50 5,25 5,75 5,25
01050186 Nguyễn Thị Thu Thảo 1,50 5,75 4,75 3,75
01050187 Nguyễn Hữu Thắng 0,50 5,25 4,75 2,25
01050188 Huỳnh Minh Thi 1,50 2,25 2,00 3,25
01050189 Trương Thị Ngọc Thi 0,50 1,25 1,75 3,25
01050190 Lê Trần Phú Thọ 1,50 4,50 3,00 4,25
01050191 Trương Văn Thống 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
01050192 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1,50 7,75 6,75 7,75
01050193 Bùi Lê Anh Thư 1,50 6,00 5,25 3,75
01050194 Lê Huỳnh Anh Thư 1,00 5,75 2,50 4,00
01050195 Lê Thị Anh Thư 1,00 4,00 5,00 5,50
01050196 Nguyễn Thị Anh Thư 1,50 5,50 4,25 7,50
01050197 Nguyễn Thị Ngọc Thư 1,00 2,75 3,25 2,25
01050198 Phạm Lê Minh Thư 1,50 7,00 5,00 5,00
01050199 Võ Mỹ Thư 1,50 4,00 5,50 4,25
01050200 Đoàn Thanh Thương 1,50 3,00 0,50 3,75
01050201 Trần Hoài Thương 1,50 5,00 7,75 9,50
01050202 Trần Thị Cẩm Tiên 1,50 5,25 7,25 7,75
01050203 Trần Thị Mỹ Tiên 1,00 4,50 5,25 3,50
01050204 Võ Thị Cẩm Tiên 1,50 0,75 1,75 3,00
01050205 Bùi Thị Kim Tiến 1,50 6,00 4,25 3,50
01050206 Đỗ Minh Tiến 0,50 1,00 1,25 1,00
01050207 Lê Phúc Tiến 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
01050208 Võ Quốc Tiến 1,50 5,75 4,25 2,75
01050209 Lê Hữu Tính 1,50 6,25 5,50 6,00
01050210 Lê Trung Tính 1,50 2,25 1,75 2,00
01050211 Nguyễn Hữu Tính 1,00 3,25 4,50 6,25
01050212 Đặng Ngô Giang Tịnh 1,50 7,50 8,00 7,50
01050213 Hồ Văn Toàn 0,50 4,25 2,00 2,50
01050214 Huỳnh Văn Toàn 1,00 2,00 2,00 3,25
01050215 Mai Văn Toàn 1,00 1,75 0,00 1,50
01050216 Nguyễn Quốc Trạng 0,50 2,00 1,75 1,25
01050217 Lê Thị Ngọc Trâm 1,50 2,50 2,50 4,75
01050218 Nguyễn Thị Kim Trâm 1,50 1,75 0,00 3,00
01050219 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1,50 4,25 5,00 4,00
01050220 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1,50 4,75 1,75 3,25
01050221 Phạm Thị Ngọc Trâm 1,50 6,00 5,25 7,75
01050222 Trần Thị Quế Trân 1,50 4,75 5,75 8,50
01050223 Tô Minh Triết 1,50 5,25 7,25 7,25
01050224 Lâu Thị Tú Trinh 0,50 2,50 3,00 4,50
01050225 Trần Thị Tròn 1,50 3,00 2,25 3,75
01050226 Nguyễn Văn Trọng 0,50 4,25 4,50 3,50
01050227 Nguyễn Văn Hữu Trọng 1,00 2,75 4,75 4,00
01050228 Võ Quốc Trọng 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
01050229 Phan Hồng Trúc 1,50 5,50 5,25 5,75
01050230 Phạm Thị Thanh Trúc 1,50 5,50 6,25 8,25
01050231 Hồ Vũ Trường 1,50 3,00 3,50 3,50
01050232 Nguyễn Hoàng Tuấn 0,50 4,75 5,50 5,75
01050233 Trần Thanh Tuyền 0,50 4,25 4,75 4,50
01050234 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 1,50 2,25 0,00 2,50
01050235 Văng Công Tùng 1,00 3,75 4,75 4,25
01050236 Đào Thị Cẩm Tú 1,50 5,00 4,75 5,50
01050237 Trần Văn Tú 1,50 4,25 6,25 6,25
01050238 Lê Nhựt Tường 1,00 2,75 2,50 3,25
01050239 Nguyễn Minh Tý 1,00 1,75 5,25 3,00
01050240 Nguyễn Văn Vẹn 1,50 2,50 4,75 1,75
01050241 Đặng Thị Thúy Vi 1,50 4,75 2,25 4,50
01050242 Phan Quốc Vinh 1,00 5,25 4,50 3,25
01050243 Nguyễn Huỳnh Đại Vỉ 1,50 6,00 4,75 7,00
01050244 Nguyễn Bình Vĩ 1,50 4,50 3,00 3,25
01050245 Lâm Tuấn Vũ 1,00 3,25 3,25 4,25
01050246 Võ Văn Vũ 1,00 5,75 4,25 4,25
01050247 Trần Thị Mỹ Vy 1,50 7,00 5,25 8,25
01050248 Lê Văn Vỹ 0,50 2,75 1,75 3,25
01050249 Nguyễn Thị Kim Xoàn 1,00 1,00 2,25 4,25
01050250 Nguyễn Thị Ngọc Xoàn 1,00 5,50 4,25 4,75
01050251 Lê Thị Kim Xuân 1,00 7,00 4,00 3,25
01050252 Trần Thị Ngọc Xuân 0,50 2,50 1,00 1,25
01050253 Phạm Thị Mỹ Xuyên 1,00 5,50 6,25 7,25
01050254 Đinh Việt Yên 0,50 2,50 0,25 1,75
01050255 Nguyễn Hải Yến 1,00 5,50 5,25 4,75
01050256 Hồ Thị Như ý 1,00 6,50 5,00 4,00
01050257 Lê Thị Như ý 1,00 4,75 4,00 5,00
01050258 Nguyễn Thị Như ý 1,50 5,00 5,50 4,50
01050259 Trần Lê Như ý 1,50 7,25 7,50 8,00
01050260 Trần Thị Như ý 1,00 4,25 4,75 4,75

Không có nhận xét nào

Hình ảnh chủ đề của simonox. Được tạo bởi Blogger.