Kết quả Tuyển sinh 10 - Hội đồng THPT Châu Văn Liêm

Số báo danh Họ tên Điểm ưu tiên Văn Toán Anh
01110001 Nguyễn Ngọc Thúy An 1,50 4,25 4,50 5,00
01110002 Bùi Thị Ngọc Anh 1,00 5,25 5,50 4,75
01110003 Đoàn Ngọc Lan Anh 1,00 8,25 6,50 6,25
01110004 Hồ Nguyễn Kỳ Anh 1,50 1,25 3,25 2,00
01110005 Lê Tuấn Anh 1,50 5,75 5,25 8,75
01110006 Nguyễn Hòa Liên Anh 1,00 5,25 5,75 9,25
01110007 Nguyễn Khắc Huy Anh 1,50 5,00 5,00 6,00
01110008 Nguyễn Mỹ Anh 1,00 4,00 5,00 4,25
01110009 Nguyễn Ngọc Lan Anh 1,00 4,25 4,75 5,25
01110010 Nguyễn Ngọc Tú Anh 1,50 6,50 5,00 6,50
01110011 Nguyễn Thanh Nhật Anh 1,50 5,00 5,75 2,00
01110012 Nguyễn Thị Kiều Anh 1,00 5,00 2,25 2,50
01110013 Nguyễn Tường Anh 1,00 3,50 2,25 2,75
01110014 Phạm Thế Anh 1,00 4,25 4,50 5,00
01110015 Phương Anh 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
01110016 Trần Thị Kiều Anh 1,00 5,75 6,25 8,25
01110017 Trương Phạm Duyên Anh 1,50 3,75 5,00 4,25
01110018 Mai Thị ánh 1,00 4,00 4,50 4,50
01110019 Phan Thị Ngọc ánh 0,00 2,50 2,75 2,25
01110020 Nguyễn Bách 1,00 2,75 0,75 3,75
01110021 Nguyễn Đức Bản 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
01110022 Phạm Tuấn Thiện Bảo 0,00 2,00 0,75 1,75
01110023 Dương Thái Bão 1,00 4,50 2,00 5,00
01110024 Nguyễn Thị Trúc Băng 1,00 7,25 5,25 6,25
01110025 Nguyễn Phi Bằng 2,00 -1,00 -1,00 -1,00
01110026 Lê Thị Thảo Bình 1,00 5,75 4,50 5,75
01110027 Ung Thị Tiểu Bình 1,50 8,25 6,00 6,75
01110028 Trần Khiết Bội 0,00 5,50 2,50 3,00
01110029 Nguyễn Phước Cao 1,50 5,75 5,00 4,75
01110030 Phan Thị Mộng Cầm 1,50 5,25 5,50 2,75
01110031 Nguyễn Trung Chánh 1,50 5,50 4,25 4,50
01110032 Hồ Thị Kim Chi 1,50 7,00 4,00 6,50
01110033 Trần Thị Hồng Cúc 1,50 6,50 0,25 3,25
01110034 Trần Thị Ngọc Của 0,00 6,25 4,00 3,75
01110035 Lê Thị Hồng Cương 1,00 4,50 2,25 4,75
01110036 Võ Thị Kim Cương 0,00 5,75 3,75 4,25
01110037 Huỳnh Cường 1,50 6,50 6,25 7,00
01110038 Lê Thị Diệp 1,00 3,00 0,00 3,00
01110039 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 1,50 3,25 3,00 3,00
01110040 Đặng Hoàng Dinh 1,50 4,25 3,75 4,00
01110041 Nguyễn Đức Dinh 1,50 4,25 1,50 2,75
01110042 Bùi Lê Thanh Duy 1,50 6,00 4,75 6,50
01110043 Lê Khánh Duy 1,00 5,25 5,00 4,75
01110044 Mai Tú Duy 1,50 4,75 5,50 3,75
01110045 Nguyễn Hoàng Duy 1,50 8,75 7,75 9,50
01110046 Nguyễn Khắc Duy 1,50 4,25 4,75 4,25
01110047 Nguyễn Khắc Duy 1,50 5,00 5,50 7,00
01110048 Nguyễn Ngô Anh Duy 1,50 5,50 5,00 4,00
01110049 Nguyễn Phước Duy 1,50 2,50 4,75 3,75
01110050 Phạm Quốc Duy 1,50 4,75 3,50 7,00
01110051 Trần Thùy Duy 1,50 6,25 6,50 7,75
01110052 Trần Thượng Hữu Duy 1,50 5,25 3,75 6,00
01110053 Huỳnh Lê Mỹ Duyên 1,00 3,50 3,00 3,25
01110054 Lê Thị Mỹ Duyên 1,50 5,00 4,75 4,25
01110055 Nguyễn Dương Hữu Duyên 1,50 6,00 9,00 9,75
01110056 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1,50 6,75 5,50 4,25
01110057 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 1,00 4,25 5,75 6,00
01110058 Phạm Thị Thùy Duyên 1,00 5,50 5,00 4,50
01110059 Tô Mỹ Duyên 1,50 7,00 5,50 6,75
01110060 Nguyễn Quang Dũng 1,50 5,50 2,75 5,25
01110061 Nguyễn Trọng Dũng 1,00 5,50 5,75 5,00
01110062 Lê Hồ Thùy Dương 1,50 2,00 3,75 4,50
01110063 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 1,50 6,25 6,25 7,00
01110064 Nguyễn Thị Thùy Dương 0,00 4,25 2,50 3,75
01110065 Nguyễn Thị Thùy Dương 1,00 5,25 4,00 5,25
01110066 Phạm Thị Thùy Dương 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
01110067 Thái Quốc Dương 1,00 1,50 0,75 2,50
01110068 Lê Thành Dững 1,00 1,25 5,50 5,00
01110069 Nguyễn Thị Linh Đan 1,50 5,50 5,00 4,00
01110070 Phan Hoàng Đang 0,00 0,50 3,50 2,00
01110071 Bùi Thị Bích Đào 1,50 4,00 4,00 1,75
01110072 Đặng Thị Xuân Đào 1,00 4,00 5,00 6,00
01110073 Lê Thị Hồng Đào 1,50 4,25 0,75 3,25
01110074 Lê Võ Xuân Đào 1,50 5,75 6,25 7,50
01110075 Nguyễn Thị Anh Đào 1,50 7,25 6,00 8,50
01110076 Phạm Thị Hồng Đào 1,00 5,50 5,00 4,50
01110077 Nguyễn Trọng Đại 1,00 3,00 3,00 3,50
01110078 Hồ Tấn Đạt 1,50 4,00 4,50 6,25
01110079 Lâm Thành Đạt 1,00 5,25 4,75 6,50
01110080 Nguyễn Phạm Tiến Đạt 1,50 6,00 6,75 8,25
01110081 Nguyễn Thành Đạt 1,50 4,50 5,50 5,50
01110082 Trần Phát Đạt 1,00 3,00 -1,00 3,25
01110083 Lê Hải Đăng 1,00 5,50 5,00 6,50
01110084 Lâm Văn Điền 1,00 4,50 4,50 3,75
01110085 Trương Thành Được 1,50 2,75 2,00 2,75
01110086 Nguyễn Trung Đức 1,50 5,75 5,50 5,50
01110087 Nguyễn Văn Đức 1,00 5,25 5,25 6,50
01110088 Bùi Thị Tú Em 1,50 6,00 4,75 3,50
01110089 Nguyễn Phước Thanh Em 1,50 7,00 5,75 7,00
01110090 Nguyễn Thị Mỹ Thảo Em 1,50 5,75 5,50 6,75
01110091 Nguyễn Thị Ngọc Em 1,00 4,25 3,25 4,25
01110092 Lê Thị Gấm 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
01110093 Đoàn Hoàng Giang 1,50 2,75 5,25 3,75
01110094 Nguyễn Thị Cẩm Giang 0,00 5,75 4,25 3,50
01110095 Võ Ngọc Hà Giang 1,50 7,00 5,00 8,00
01110096 Võ Thị Ngọc Giàu 0,00 7,50 5,00 6,00
01110097 Lê Văn Gon 1,00 0,75 2,50 1,00
01110098 Nguyễn Vũ Hà 1,00 7,75 5,25 4,75
01110099 Huỳnh Nhựt Hào 1,00 4,00 4,50 3,75
01110100 Lâm Chánh Hào 1,50 5,50 4,75 4,50
01110101 Lê Nguyễn Anh Hào 1,00 4,50 3,00 4,00
01110102 Lê Tấn Hào 1,50 4,00 2,25 4,50
01110103 Mai Nhật Hào 1,50 5,75 5,00 9,00
01110104 Nguyễn Văn Hào 0,00 1,50 3,25 3,75
01110105 Nguyễn Việt Hào 1,50 4,75 4,50 4,00
01110106 Phạm Ngọc Hào 1,00 2,50 2,00 3,00
01110107 Trần Nhật Hào 1,50 5,25 5,00 7,25
01110108 Trương Nhựt Hào 1,00 3,75 5,00 3,50
01110109 Bùi Phạm Chí Hải 1,50 8,50 5,50 7,00
01110110 Nguyễn Đăng Hải 1,50 7,00 7,00 9,25
01110111 Nguyễn Hoàng Hãi 1,00 3,25 2,50 4,75
01110112 Đào Thị Mỹ Hạnh 1,50 6,00 5,50 5,00
01110113 Lê Thị Ngọc Hạnh 1,50 2,25 1,50 4,00
01110114 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 1,50 6,00 6,00 9,25
01110115 Lê Thị Cẩm Hằng 1,50 4,75 4,50 7,25
01110116 Nguyễn Thị Hằng 1,00 1,25 2,25 1,75
01110117 Phạm Thị Kim Hằng 1,50 4,50 3,75 3,75
01110118 Dương Lê Gia Hân 1,00 3,00 4,75 3,75
01110119 Nguyễn Kim Hân 1,50 6,50 6,25 4,75
01110120 Nguyễn Ngọc Hân 1,00 7,75 5,50 8,00
01110121 Nguyễn Ngọc Hân 1,50 5,50 2,00 5,75
01110122 Võ Ngọc Hân 1,00 4,75 4,50 5,00
01110123 Phạm Công Hậu 1,50 1,50 2,00 4,00
01110124 Phạm Trung Hậu 1,00 4,25 3,25 3,75
01110125 Lê Thị Thu Hiền 1,50 1,00 4,25 2,25
01110126 Nguyễn Thị Hiền 1,00 1,50 2,75 3,75
01110127 Nguyễn Đoàn Trung Hiếu 1,50 5,00 5,00 3,00
01110128 Nguyễn Trọng Hiếu 1,50 3,25 5,00 4,25
01110129 Phạm Phú Hiệp 1,00 5,50 5,75 6,25
01110130 Lê Thị Huỳnh Hoa 1,50 4,25 3,75 3,00
01110131 Trương Thị Tuyết Hoa 1,50 7,25 4,75 5,25
01110132 Đinh Văn Hoài 1,50 3,75 4,25 5,75
01110133 Lê Khải Hoàng 1,50 2,25 4,75 2,75
01110134 Hồ Ngọc Khánh Hòa 1,50 5,25 4,00 4,25
01110135 Nguyễn Phước Hòa 1,50 6,75 7,25 8,25
01110136 Nguyễn Huỳnh Minh Học 1,50 5,00 6,00 4,50
01110137 Lê Thị Thu Hồng 1,50 5,75 5,00 6,00
01110138 Nguyễn Kim Huệ 1,50 5,75 5,75 5,25
01110139 Đỗ Gia Huy 1,00 4,50 5,50 6,25
01110140 Huỳnh Quang Huy 1,50 5,00 4,50 5,75
01110141 Ngô Phát Huy 1,50 1,25 2,25 3,75
01110142 Nguyễn Quốc Huy 1,50 2,50 4,25 3,00
01110143 Nguyễn Quốc Huy 1,50 6,25 7,25 8,00
01110144 Trần Tuấn Huy 1,50 5,00 0,00 3,75
01110145 Trần Tuấn Huy 1,00 7,50 5,00 4,75
01110146 Bùi Thị Thu Huyền 1,00 2,25 2,75 3,75
01110147 Dương Kim Huyền 1,00 1,50 2,00 2,50
01110148 Huỳnh Thị Mỹ Huyền 1,50 8,00 8,00 8,00
01110149 Trần Huy Huyền 1,50 7,00 5,25 9,00
01110150 Trần Thị Thanh Huyền 1,50 3,25 5,50 5,00
01110151 Nguyễn Như Huỳnh 1,50 7,25 5,50 7,00
01110152 Phạm Xuân Huỳnh 1,50 6,00 6,50 8,50
01110153 Trần Thị Trúc Huỳnh 1,50 3,75 3,75 5,25
01110154 Võ Hồ Như Huỳnh 1,00 3,75 4,00 4,50
01110155 Phạm Quốc Hùng 1,00 5,50 5,00 7,00
01110156 Đỗ Chí Hưng 1,50 5,25 7,25 7,50
01110157 Ngô Gia Hưng 1,50 3,75 5,50 2,25
01110158 Nguyễn Đỗ Đức Hưng 1,00 5,25 4,00 6,25
01110159 Nguyễn Ngọc Hưng 1,50 5,00 5,25 6,75
01110160 Huỳnh Thanh Hưởng 1,50 3,75 5,00 3,25
01110161 Đỗ Kinh Kha 1,50 7,25 4,00 5,50
01110162 Trần Anh Kha 1,50 6,50 6,00 7,00
01110163 Lê Hoàng Khang 2,50 1,50 2,50 2,25
01110164 Nguyễn Thành Khang 1,00 3,00 4,25 4,50
01110165 Nguyễn Trần Vĩ Khang 1,50 5,00 4,75 6,25
01110166 Nguyễn Vĩ Khang 1,00 3,75 0,25 3,50
01110167 Tôn Nhỉ Khang 1,50 1,25 0,50 1,00
01110168 Nguyễn Hồng Phương Khanh 1,50 3,50 4,75 4,25
01110169 Nguyễn Tuấn Khanh 1,00 6,75 3,75 4,25
01110170 Phạm Duy Khanh 1,00 5,00 4,50 4,50
01110171 Tiêu Thị Lệ Khanh 1,50 6,00 6,00 6,75
01110172 Lâm Quốc Khánh 1,50 4,75 4,75 4,75
01110173 Nguyễn Hồ Ngọc Khánh 1,50 4,50 5,50 3,00
01110174 Phùng Kim Khánh 1,00 5,00 3,50 6,25
01110175 Tống Duy Khánh 1,00 4,25 3,50 4,25
01110176 Trần Gia Khánh 1,00 2,75 2,00 5,00
01110177 Trần Trung Khánh 1,00 4,25 2,50 3,75
01110178 Đặng Đăng Khoa 1,50 5,50 7,50 4,75
01110179 Phan Thị Yến Khoa 1,00 5,25 5,00 6,50
01110180 Trịnh Tuấn Khoa 1,00 1,25 0,50 2,25
01110181 Trần Văn Khỏe 1,50 5,25 4,25 4,75
01110182 Đặng Minh Khôi 1,50 5,00 5,00 4,00
01110183 Đàm Quang Khuê 1,50 4,25 6,25 8,50
01110184 Lê Chúc Khương 1,50 7,00 6,25 7,75
01110185 Nguyễn Hồng Khương 1,50 6,50 5,00 3,25
01110186 Nguyễn Phạm Trung Kiên 1,00 6,00 6,25 7,50
01110187 Nguyễn Trung Kiên 1,50 7,75 8,50 9,50
01110188 Mai Thị Kim Kiều 1,50 7,25 5,25 6,00
01110189 Trần Thị Mộng Kiều 1,50 4,00 3,50 3,50
01110190 Lê Hoàng Tuấn Kiệt 0,00 2,50 4,75 3,50
01110191 Nguyễn Huỳnh Quốc Kiệt 1,00 6,00 2,00 3,75
01110192 Nguyễn Trung Kiệt 0,00 6,25 5,00 3,50
01110193 Võ Văn Trung Kiệt 1,50 5,50 6,00 6,50
01110194 Huỳnh Tử Kỳ 1,50 6,00 4,00 3,50
01110195 Võ Huỳnh Kỳ 1,00 2,75 4,00 3,50
01110196 Đinh Thị Thanh Lan 1,50 6,50 5,00 3,75
01110197 Nguyễn Ngọc Lan 1,50 5,00 5,00 4,25
01110198 Nguyễn Phan Mai Lan 1,00 6,25 5,50 7,75
01110199 Nguyễn Thị Y Lan 1,50 7,00 5,25 4,75
01110200 Huỳnh Xuân Lài 1,50 7,00 7,00 8,50
01110201 Tôn Ngọc Huỳnh Lê 1,50 6,00 6,00 8,25
01110202 Trương Nguyễn Thư Lê 1,50 6,25 5,00 7,25
01110203 Đặng Thị Mỹ Liên 1,00 5,00 3,25 4,75
01110204 Nguyễn Thị ái Liên 1,00 4,50 3,25 6,25
01110205 Nguyễn Thị Hồng Liên 1,50 5,25 4,75 4,50
01110206 Dương Thị Thùy Linh 1,50 5,25 3,00 4,50
01110207 Đinh Thị Yến Linh 1,50 5,50 3,75 7,50
01110208 Đoàn Hồng Quang Linh 1,00 1,50 0,75 3,00
01110209 Lý Thị Mai Linh 1,50 2,25 4,00 2,75
01110210 Ngô Thị Yến Linh 0,00 3,00 4,00 5,00
01110211 Phan Thị Yến Linh 1,50 5,25 2,00 5,75
01110212 Phan Thị Yến Linh 1,00 5,00 3,00 5,00
01110213 Phạm Thị Trúc Linh 1,50 1,50 0,25 4,00
01110214 Trần Chí Linh 1,50 2,00 0,25 3,25
01110215 Trần Nguyễn Hoài Linh 1,50 6,25 4,50 7,00
01110216 Trần Thị ánh Linh 1,50 5,50 3,50 4,25
01110217 Trần Quang Long 1,00 4,25 4,00 5,25
01110218 Huỳnh Tấn Lộc 2,00 3,00 4,50 5,00
01110219 Huỳnh Tấn Lộc 1,00 2,75 1,00 3,25
01110220 Nguyễn Hữu Lộc 1,50 5,50 8,25 7,75
01110221 Nguyễn Phước Lộc 1,00 4,25 4,00 5,25
01110222 Trịnh Nguyễn Hữu Lộc 1,50 5,50 4,75 5,75
01110223 Huỳnh Quốc Lợi 1,50 5,25 5,25 7,00
01110224 Nguyễn Hòa Lợi 1,00 5,25 6,50 4,75
01110225 Nguyễn Hữu Luân 1,50 5,25 7,00 6,50
01110226 Huỳnh Thị Cẫm Ly 1,00 4,75 4,50 3,75
01110227 Nguyễn Thị Trúc Ly 1,50 4,75 3,00 5,50
01110228 Võ Mai Ly 1,50 6,25 8,00 7,25
01110229 Phạm Thị Thu Lý 1,50 7,25 7,00 7,50
01110230 Lê Thị Xuân Mai 1,50 6,25 5,75 4,00
01110231 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1,00 5,50 3,50 2,75
01110232 Nguyễn Thị Xuân Mai 1,50 7,25 6,00 8,25
01110233 Nguyễn Đình Tuệ Mẫn 1,50 4,50 5,25 4,75
01110234 NguyễnThị Bé Mi 1,50 5,00 5,50 6,50
01110235 Châu Thị Ngọc Minh 0,00 5,50 5,00 3,75
01110236 Nguyễn Bữu Minh 1,50 5,50 6,75 7,00
01110237 Nguyễn Phan Nhật Minh 1,50 3,75 4,75 5,75
01110238 Võ Quang Minh 1,50 7,50 6,50 8,75
01110239 Trần Thị Tuyết Mơ 1,50 3,50 2,75 3,75
01110240 Bùi Thị Diễm My 1,50 4,75 5,25 5,25
01110241 Đỗ Thị Hà My 1,00 4,25 3,50 4,75
01110242 Hồ Kha My 1,50 6,00 4,00 5,75
01110243 Lê Thảo My 1,50 5,75 2,25 4,00
01110244 Nguyễn Thị Trà My 1,50 3,00 4,25 2,50
01110245 Nguyễn Thiện Mỹ 1,00 5,50 2,50 4,75
01110246 Phạm Nguyễn Ngọc Mỹ 1,50 8,00 7,75 7,00
01110247 Nguyễn Chí Nam 1,50 4,25 2,00 3,75
01110248 Nguyễn Nhựt Nam 1,00 3,00 3,25 2,75
01110249 Vỏ Nguyễn Bắc Nam 1,50 1,75 4,50 4,00
01110250 Võ Hoàng Nam 1,00 3,75 1,50 4,00
01110251 Bùi Hữu Ngân 1,50 4,75 4,50 3,00
01110252 Bùi Thị Kim Ngân 1,50 3,50 5,00 3,00
01110253 Đinh Thị Kim Ngân 1,50 2,50 4,50 4,25
01110254 Đoàn Thị Thanh Ngân 1,50 7,00 4,50 4,75
01110255 Huỳnh Thị Hồng Ngân 1,50 7,75 6,25 6,50
01110256 Huỳnh Thị Kim Ngân 1,50 6,25 5,50 6,75
01110257 Lê Thanh Ngân 0,00 2,75 4,00 1,25
01110258 Lương Thảo Ngân 1,50 5,00 5,50 5,75
01110259 Nguyễn Thị Kim Ngân 0,00 8,00 5,75 8,75
01110260 Nguyễn Thị Thu Ngân 1,00 5,00 4,50 4,50
01110261 Nguyễn Võ Kim Ngân 1,00 7,00 3,75 5,75
01110262 Phùng Kim Ngân 1,50 5,25 4,50 6,50
01110263 Trầm Thị Mỹ Ngân 1,50 6,25 5,25 5,25
01110264 Trần Thị Kim Ngân 1,50 6,50 7,50 7,75
01110265 Trần Thị Thảo Ngân 1,50 8,00 8,00 9,50
01110266 Trương Thị Kim Ngân 1,00 4,00 3,50 3,50
01110267 Võ Thị Kim Ngân 1,50 6,50 4,50 7,25
01110268 Dương Kiều Nghi 1,50 8,25 8,25 9,50
01110269 Nguyễn Trung Nghĩa 1,50 5,50 1,25 6,00
01110270 Đặng Thị Kim Ngọc 1,50 5,25 3,50 6,00
01110271 Đổ Thị Kim Ngọc 1,50 4,75 5,50 5,75
01110272 Hồ Bảo Ngọc 1,50 9,00 6,25 8,50
01110273 Lai Hoàng Bảo Ngọc 1,50 6,25 4,50 3,75
01110274 Mai Thị Kim Ngọc 1,50 2,25 0,00 3,25
01110275 Nguyễn Bùi Kim Ngọc 1,50 6,75 4,75 7,00
01110276 Nguyễn Thị ánh Ngọc 1,50 4,50 4,75 4,75
01110277 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1,50 8,75 5,50 9,00
01110278 Nguyễn Thị Như Ngọc 1,50 5,25 4,25 5,00
01110279 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 1,50 8,25 6,75 9,25
01110280 Nguyễn Thùy Bảo Ngọc 1,50 7,75 6,00 5,50
01110281 Nguyễn Trần Tuyết Ngọc 1,50 8,25 6,00 9,00
01110282 Phan Nguyễn ánh Ngọc 1,50 6,25 4,50 7,75
01110283 Tạ Thị Bích Ngọc 1,50 6,25 5,50 8,75
01110284 Trần Bảo Ngọc 1,00 5,25 4,50 5,75
01110285 Trần Gia Ngọc 1,50 5,25 5,25 5,50
01110286 Trần Yên Ngọc 1,50 7,75 4,75 7,75
01110287 Võ Thị Bích Ngọc 1,50 8,00 6,00 7,75
01110288 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 1,50 6,75 5,25 5,50
01110289 Mai Bảo Nguyên 1,50 6,75 5,25 6,50
01110290 Nguyễn Phương Nguyên 1,50 1,75 3,75 3,00
01110291 Nguyễn Phước Nguyên 1,50 5,75 5,75 6,50
01110292 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên 1,50 4,25 5,00 3,25
01110293 Nguyễn Trung Nguyên 1,50 1,50 4,50 4,00
01110294 Phạm Nguyễn Tuấn Nguyên 1,50 7,50 8,50 8,25
01110295 Bùi Thanh Nhân 1,50 3,50 5,25 3,50
01110296 Chung Võ Thành Nhân 1,50 5,00 5,00 3,00
01110297 Nguyễn Thị Tú Nhân 1,00 7,50 7,00 7,75
01110298 Nguyễn Trọng Nhân 1,50 4,75 5,00 4,00
01110299 Phạm Thành Nhân 1,50 8,00 5,50 5,50
01110300 Trần Trung Nhân 0,00 5,25 5,50 5,50
01110301 Bình Phúc Yến Nhi 2,00 2,00 3,00 4,75
01110302 Đổng Thị Yến Nhi 1,50 2,75 5,25 6,50
01110303 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 1,50 5,50 5,75 5,75
01110304 Lê Thị Lan Nhi 1,50 3,50 3,25 3,25
01110305 Lê Thị Yến Nhi 1,00 6,25 5,25 6,00
01110306 Lương Thị Tuyết Nhi 1,50 5,50 4,00 4,00
01110307 Nguyễn Thị Hiếu Nhi 1,50 5,75 5,25 5,25
01110308 Nguyễn Thị Hồng Nhi 1,50 7,75 7,25 7,50
01110309 Nguyễn Thị Yến Nhi 0,00 4,50 4,00 3,25
01110310 Nguyễn Thị Yến Nhi 0,50 5,75 3,25 4,25
01110311 Nguyễn Thị Yến Nhi 1,50 3,75 5,00 5,25
01110312 Nguyễn Thị Yến Nhi 1,50 4,75 5,25 4,50
01110313 Nguyễn Thị Yến Nhi 1,50 5,75 6,00 5,75
01110314 Phòng ái Nhi 2,00 7,00 6,50 8,00
01110315 Trần Thị Thiên Nhi 1,50 5,75 6,75 6,00
01110316 Trương Yến Nhi 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
01110317 Nguyễn Thị Hồng Nhí 1,50 5,25 4,50 3,25
01110318 Lê Thị Nhị 1,50 6,25 6,25 6,25
01110319 Đoàn Thị Cẩm Nhung 1,50 3,25 4,00 2,75
01110320 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1,50 3,00 5,50 4,50
01110321 Nguyễn Thị Phi Nhung 1,50 4,75 5,75 8,25
01110322 Thiều Thị Cẩm Nhung 0,00 4,75 3,50 3,25
01110323 Trần Thị Huỳnh Nhung 1,50 5,75 4,75 4,75
01110324 Bùi Thị Huỳnh Như 1,50 7,25 8,75 8,25
01110325 Lê Ngọc Như 1,50 5,50 4,75 3,75
01110326 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0,50 2,75 0,75 3,25
01110327 Nguyễn Thị Mộng Như 1,50 4,50 1,50 4,50
01110328 Phan Quỳnh Ngọc Như 1,50 6,00 5,75 9,00
01110329 Trần Thị Ngọc Như 1,50 3,50 4,50 3,75
01110330 Trịnh Thị Thanh Như 1,00 3,75 3,50 4,00
01110331 Võ Thị Ngọc Như 1,00 3,75 2,75 1,50
01110332 Nguyễn Minh Nhựt 0,00 1,25 3,75 2,25
01110333 Nguyễn Thái Nhựt 1,00 4,25 3,50 3,50
01110334 Nguyễn Văn Sô Ny 1,50 6,50 4,75 3,25
01110335 Lê Thị Kiều Oanh 1,00 5,50 4,50 3,50
01110336 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 0,00 2,75 3,50 1,25
01110337 Phan Thị Yến Oanh 1,50 5,00 4,00 5,75
01110338 Nguyễn Minh Phát 1,50 7,25 5,25 6,75
01110339 Nguyễn Tấn Phát 1,00 4,50 4,75 3,00
01110340 Nguyễn Thiên Phát 1,50 6,75 6,50 6,50
01110341 Ngụy Hỷ Phát 2,00 6,25 5,00 8,25
01110342 Trương Tấn Phát 1,00 5,75 5,00 5,75
01110343 Nguyễn Thành Phải 0,50 3,25 2,50 2,50
01110344 Lê Thị Mỹ Phi 1,50 7,75 6,00 5,25
01110345 Nguyễn Thị Yến Phi 0,00 1,75 4,00 3,25
01110346 Đổ Thanh Phong 1,00 4,25 6,25 7,75
01110347 Lý Vỹ Phong 1,50 5,50 6,00 8,75
01110348 Nguyễn Chấn Phong 2,00 2,50 3,50 4,00
01110349 Nguyễn Trọng Phú 1,50 6,75 7,25 8,25
01110350 Hà Hoàng Phúc 1,50 6,25 7,25 7,75
01110351 Nguyễn Hoàng Phúc 1,50 4,50 4,75 6,50
01110352 Nguyễn Quang Phúc 1,50 2,25 5,50 3,25
01110353 Nguyễn Trọng Phúc 1,50 1,50 5,00 4,25
01110354 Bùi Kim Phụng 1,50 2,75 4,25 3,50
01110355 Lâm Tiểu Phụng 1,50 3,50 4,00 3,75
01110356 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 1,50 6,25 6,25 4,50
01110357 Trần Mỹ Phụng 0,50 6,00 5,00 5,50
01110358 Trương Kim Phụng 1,50 3,00 3,75 3,75
01110359 Lâm Các Phương 0,00 3,50 0,00 2,25
01110360 Lâm Viễn Phương 1,50 2,50 0,75 3,50
01110361 Nguyễn Thị Diễm Phương 0,00 3,00 1,50 4,00
01110362 Nguyễn Thị Mai Phương 1,50 7,00 5,25 6,75
01110363 Phạm Thị Trúc Phương 1,50 5,75 4,75 3,75
01110364 Nguyễn Đăng Quang 1,00 5,75 5,00 6,00
01110365 Nguyễn Minh Quân 1,50 3,50 6,00 5,50
01110366 Võ Minh Quân 1,00 6,00 2,25 4,25
01110367 Trần Thị Ngọc Quí 1,50 4,00 4,00 3,00
01110368 Châu Kiến Quốc 0,00 4,25 3,75 2,00
01110369 Nguyễn Kim Quốc 1,50 4,75 5,50 2,00
01110370 Bùi Nguyễn Hoàng Quy 1,50 5,75 5,00 3,00
01110371 Lê Ngọc Quyên 1,00 3,75 4,00 5,75
01110372 Lê Thị Bích Quyên 1,50 4,00 4,50 4,00
01110373 Nguyễn Thị Kim Quyên 1,50 4,25 4,25 5,75
01110374 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 1,00 4,00 4,00 5,00
01110375 Phạm Tú Quyên 1,50 7,75 6,00 6,25
01110376 Thái Huỳnh Linh Quyên 1,00 5,00 5,00 3,25
01110377 Trần Thị Mỹ Quyên 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
01110378 Đặng Thị Như Quỳnh 1,50 5,75 4,50 4,25
01110379 Nguyễn Như Quỳnh 1,50 4,00 5,50 3,25
01110380 Nguyễn Thị Như Quỳnh 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
01110381 Trần Phương Trúc Quỳnh 1,50 4,75 4,25 3,50
01110382 Trần Thị Diễm Quỳnh 1,50 7,00 4,75 5,50
01110383 Mai Thị Lộc Quý 1,00 5,75 3,25 4,25
01110384 Bùi Phước Sang 1,50 3,75 4,75 2,50
01110385 Nguyễn Ngọc Sang 1,50 5,50 4,75 3,25
01110386 Nguyễn Thị Tuyết Sang 1,50 7,25 6,75 9,00
01110387 Nguyễn Tiến Sỉ 1,50 3,50 2,75 2,75
01110388 Võ Hoàng Sơn 0,50 2,50 1,50 2,00
01110389 Huỳnh Thị Diễm Sương 0,50 5,00 4,00 4,00
01110390 Mai Tố Sương 1,50 6,75 4,25 4,25
01110391 Nguyễn Thị Diễm Sương 1,00 5,50 4,25 4,25
01110392 Quãng Thị Thảo Sương 1,00 7,75 4,75 5,25
01110393 Nguyễn Hữu Tài 1,50 4,00 3,75 2,50
01110394 Nguyễn Thành Tài 1,00 3,75 3,75 3,75
01110395 Trương Hữu Tài 0,50 5,25 4,75 5,50
01110396 Nguyễn Văn Tạo 1,00 4,25 4,00 5,50
01110397 Nguyễn Linh Tâm 1,50 3,50 3,75 3,00
01110398 Tôn Trí Tâm 1,00 5,00 5,25 4,50
01110399 Hà Nhật Thanh 1,50 7,25 6,00 8,00
01110400 Huỳnh Quốc Thanh 1,50 3,75 3,25 3,25
01110401 Nguyễn Nhựt Thanh 1,50 6,50 5,00 5,00
01110402 Nguyễn Thị Thanh Thanh 1,50 4,25 1,75 4,75
01110403 Phạm Phương Thanh 1,00 4,50 4,50 6,50
01110404 Mai Phước Thành 1,50 3,25 1,25 1,75
01110405 Nguyễn Hữu Thành 1,50 4,50 6,00 6,00
01110406 Nguyễn Phương Thành 1,00 5,75 1,25 3,00
01110407 Nguyễn Tấn Thành 1,50 6,50 5,00 6,00
01110408 Hà Lê Hoàng Thái 1,00 7,50 5,25 6,50
01110409 Nguyễn Hoàng Thái 1,00 2,50 3,50 2,25
01110410 Đoàn Thu Thảo 1,50 6,00 3,75 5,00
01110411 Lén Thị Thu Thảo 1,50 5,50 4,00 4,25
01110412 Nguyễn Ngọc Thảo 1,50 7,00 6,25 6,00
01110413 Nguyễn Thị Thu Thảo 1,00 5,00 6,25 4,25
01110414 Nguyễn Xuân Thảo 1,50 8,25 5,00 8,50
01110415 Huỳnh Thị Hồng Thắm 1,50 2,50 2,50 4,00
01110416 Trần Thị Hồng Thắm 1,50 4,75 5,00 2,75
01110417 Lê Huỳnh Nhật Thắng 1,50 4,25 5,75 4,25
01110418 Mai Trí Thắng 1,00 3,00 5,50 2,25
01110419 Nguyễn Chí Thắng 1,00 4,00 3,75 6,00
01110420 Phan Quốc Thắng 1,50 5,50 5,50 3,50
01110421 Dương Thị Quí Thi 1,00 7,25 5,50 9,75
01110422 Nguyễn Thị Xuân Thi 1,50 7,75 6,25 5,25
01110423 Cao Chấn Thiên 0,00 3,50 4,75 4,25
01110424 Trương Minh Bảo Thiên 1,50 5,50 1,75 3,75
01110425 Huỳnh Ngọc Thiện 1,50 4,75 3,75 5,75
01110426 Phạm Chí Thiện 1,00 7,75 5,00 4,75
01110427 Phạm Thị Phương Thì 1,50 7,75 5,25 3,75
01110428 Châu Phước Thịnh 1,50 4,75 4,75 7,00
01110429 Trần Đức Thịnh 1,00 4,50 5,50 4,75
01110430 Trần Phúc Thịnh 1,50 6,00 4,00 3,75
01110431 Huỳnh Thị Kim Thoa 1,00 6,00 5,00 6,00
01110432 Thái Thành Thông 1,50 6,50 6,00 7,25
01110433 Phan Nhất Thống 1,50 4,50 4,00 3,25
01110434 Nguyễn Thị Minh Thơ 1,50 5,50 2,00 5,75
01110435 Nguyễn Bá Thuận 1,50 7,00 6,00 4,75
01110436 Phạm Thị Ngọc Thuý 0,50 4,00 3,50 2,75
01110437 Huỳnh Phương Thùy 1,50 5,75 7,75 6,25
01110438 Lê Phương Thùy 1,50 4,25 3,75 3,00
01110439 Nguyễn Thị Thanh Thùy 1,50 6,25 5,00 6,00
01110440 Nguyễn Trần Minh Thùy 1,50 7,00 6,00 7,50
01110441 Lý Thị Cẩm Thúy 1,50 6,00 4,75 3,25
01110442 Hồ Như Thủy 1,00 5,00 1,50 2,75
01110443 Đặng Hồng Anh Thư 1,50 4,25 4,25 5,50
01110444 Đặng Nguyễn Minh Thư 1,50 7,25 3,75 6,00
01110445 Đặng Thị Lan Thư 1,00 6,25 4,75 3,75
01110446 Hà Khánh Thư 1,50 8,50 7,25 9,50
01110447 Hồ Minh Thư 1,50 5,75 5,00 7,50
01110448 Hồ Thị Anh Thư 1,50 5,75 5,50 2,75
01110449 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 1,50 8,25 5,50 8,25
01110450 Nguyễn Thị ánh Thư 1,50 2,50 3,25 4,75
01110451 Nguyễn Thị Diễm Thư 1,50 5,00 4,50 5,75
01110452 Nguyễn Thị Minh Thư 1,50 3,25 3,25 4,25
01110453 Trần Nguyễn Minh Thư 1,50 6,00 6,25 6,25
01110454 Võ Hoàng Minh Thư 1,50 4,75 5,50 6,00
01110455 Mai Huỳnh Thương 1,50 6,00 4,75 6,00
01110456 Dương Uyên Thy 1,50 7,00 8,50 8,75
01110457 Huỳnh Ngọc Anh Thy 1,50 7,75 3,00 6,00
01110458 Nguyễn Bảo Thy 1,50 4,75 4,25 5,75
01110459 Nguyễn Thị Mai Thy 1,50 5,75 5,75 6,50
01110460 Trần Thị ánh Thy 1,50 2,25 4,50 3,50
01110461 Bùi Thị Cẩm Tiên 1,50 5,25 3,50 5,25
01110462 Dương Thị Cẩm Tiên 1,50 4,00 4,25 6,25
01110463 Đỗ Thị Cẩm Tiên 1,00 6,25 4,50 5,00
01110464 Hà Thị Thủy Tiên 1,00 7,50 5,50 8,50
01110465 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 1,50 3,50 5,50 5,25
01110466 Kao á Tiên 2,00 6,75 7,75 8,25
01110467 Nguyễn Cẩm Tiên 1,50 5,25 6,25 6,50
01110468 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1,50 6,75 7,50 8,50
01110469 Phạm Bùi Ngọc Tiên 1,50 7,25 5,25 6,00
01110470 Trần Thị Thủy Tiên 1,00 7,00 2,75 4,50
01110471 Phạm Thị Kim Tiền 1,50 3,25 5,75 5,75
01110472 Thiều Thị Thanh Tiền 1,00 1,25 4,50 3,50
01110473 Trần Minh Tiến 1,50 4,75 4,75 6,00
01110474 Nguyễn Hữu Tình 1,50 3,25 5,75 3,00
01110475 Đoàn Hồng Thái Tín 1,00 1,75 4,50 2,50
01110476 Nguyễn Quốc Tính 1,50 6,25 4,25 7,50
01110477 Cao Ngọc Toàn 0,00 7,00 6,75 7,50
01110478 Dương Trí Toàn 1,50 4,50 0,75 4,00
01110479 Lê Văn Toàn 1,00 6,00 4,75 5,00
01110480 Trần Quốc Toàn 1,50 5,00 2,75 5,25
01110481 Nguyễn ToNy 1,50 2,25 1,50 6,00
01110482 Huỳnh Thị Thùy Trang 1,00 2,50 5,25 4,50
01110483 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1,00 5,75 5,25 6,25
01110484 Đặng Thị Ngọc Trâm 1,50 5,25 6,25 7,75
01110485 Hồ Thị Mỹ Trâm 1,00 4,00 4,25 6,25
01110486 Huỳnh Hoàng Trâm 1,50 7,50 6,25 6,75
01110487 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 1,50 8,00 6,00 7,75
01110488 Lê Thị Ngọc Trâm 1,50 4,00 5,25 4,75
01110489 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 1,50 3,00 3,50 2,50
01110490 Phan Ngọc Trâm 0,00 0,50 0,50 2,50
01110491 Phạm Ngọc Trâm 1,50 5,50 5,00 4,00
01110492 Trần Thị Bích Trâm 1,50 5,00 6,25 6,75
01110493 Đoàn Thị Bảo Trân 1,00 2,75 3,00 2,75
01110494 Lâm Trần Bảo Trân 1,50 5,75 5,75 8,75
01110495 Lê Châu Bảo Trân 1,50 4,50 5,00 6,75
01110496 Lý Dương Hoài Trân 1,50 7,25 6,00 7,00
01110497 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 1,50 4,50 5,50 4,50
01110498 Nguyễn Thị Huyền Trân 1,50 6,25 4,50 6,00
01110499 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1,00 4,50 2,75 4,75
01110500 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1,50 6,75 4,00 3,75
01110501 Tô Minh Triều 1,50 6,00 3,00 5,25
01110502 Phạm Thái Minh Triết 2,00 4,75 6,50 9,75
01110503 Đổ Thị Diễm Trinh 0,00 3,50 5,00 3,75
01110504 Trần Thị Mỹ Trinh 1,50 6,25 5,75 4,75
01110505 Nguyễn Minh Trí 1,50 6,25 7,25 5,75
01110506 Phan Lê Minh Trí 1,50 3,50 3,50 3,25
01110507 Cao Trần Minh Trung 1,00 6,00 1,50 3,25
01110508 Đặng Minh Trung 1,50 4,75 0,75 3,00
01110509 Nguyễn Quốc Trung 1,50 2,75 0,75 2,25
01110510 Cao Thị Mộng Trúc 1,50 4,50 1,75 2,75
01110511 Hồ Lâm Thanh Trúc 1,50 7,75 6,00 7,25
01110512 Lê Thanh Trúc 1,50 6,75 4,75 3,75
01110513 Lê Thị Mộng Trúc 0,00 2,25 2,50 2,75
01110514 Nguyễn Hồ Mỹ Trúc 1,50 6,75 4,75 6,25
01110515 Nguyễn Thanh Trúc 1,50 5,00 3,50 3,75
01110516 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1,50 6,75 7,00 5,25
01110517 Nguyễn Nhật Trường 1,50 6,00 3,75 4,00
01110518 Nguyễn Công Trứ 1,50 3,25 4,25 2,00
01110519 Dương Thanh Tuấn 1,50 5,00 2,00 4,50
01110520 Nguyễn Anh Tuấn 1,00 5,25 0,25 3,00
01110521 Nguyễn Văn Tuấn 1,50 5,50 4,00 3,25
01110522 Trần Thanh Tuấn 1,50 4,00 5,00 6,75
01110523 Trương Văn Tuấn 0,00 5,50 5,00 4,00
01110524 Lê Thị Bích Tuyền 1,50 7,00 4,25 4,50
01110525 Phạm Thị Thanh Tuyền 1,50 2,75 4,50 4,50
01110526 Đinh Thị Kim Tuyến 1,50 4,25 6,25 8,00
01110527 Võ Thị ánh Tuyết 1,00 5,50 3,00 8,50
01110528 Huỳnh Thị Hồng Tươi 0,00 5,25 3,25 3,50
01110529 Nguyễn Thanh Tuấn Tường 1,00 3,50 5,00 5,00
01110530 Nguyễn Minh Tỷ 1,50 4,00 5,25 6,50
01110531 Phạm Cao Văn 1,00 5,50 5,50 8,00
01110532 Lâm Thị Thu Vân 1,50 5,50 5,25 4,00
01110533 Lê Thị Cẩm Vân 1,00 2,00 1,75 4,00
01110534 Nguyễn Kim Vân 1,00 5,25 5,75 5,75
01110535 Nguyễn Hoàng Vệ 1,50 5,75 6,00 5,75
01110536 Hồ Thị Thúy Vi 1,50 6,00 5,00 4,50
01110537 Hồ Triệu Vi 1,50 5,50 3,25 3,25
01110538 Lê Thị Tường Vi 1,50 4,50 3,75 5,50
01110539 Nguyễn Anh Vi 1,50 4,00 5,00 9,50
01110540 Nguyễn Lan Vi 1,50 4,50 6,00 5,00
01110541 Nguyễn Ngọc Tường Vi 1,50 6,50 6,00 8,00
01110542 Nguyễn Thái Vi 1,50 4,00 5,50 5,75
01110543 Nguyễn Thị Tiểu Vi 1,00 2,50 3,25 4,50
01110544 Nguyễn Thị Trường Vi 1,50 6,50 4,50 3,00
01110545 Nguyễn Ngọc Minh Viên 1,50 3,50 5,00 5,75
01110546 Nguyễn Hoàng Việt 1,50 4,50 5,25 3,50
01110547 Nguyễn Quốc Việt 1,50 2,75 5,25 4,00
01110548 Trần Quang Vinh 0,00 2,75 3,75 3,50
01110549 Trần Gia Vĩ 1,50 5,50 6,25 6,25
01110550 Trương Triệu Vĩ 1,50 3,00 4,00 3,50
01110551 Nguyễn Trường Vũ 1,50 4,25 3,50 4,50
01110552 Nguyễn Võ Anh Vũ 1,00 5,25 3,50 4,25
01110553 Đặng Ngọc Thảo Vy 1,50 6,00 5,25 5,00
01110554 Lê Đặng Thúy Vy 1,50 6,50 3,00 5,50
01110555 Lê Quang Vy 1,50 5,25 6,25 8,00
01110556 Lê Tường Vy 1,50 4,00 4,50 8,00
01110557 Nguyễn Thị Thúy Vy 1,50 5,25 4,75 8,00
01110558 Nguyễn Thị Thúy Vy 1,50 8,00 6,75 7,75
01110559 Võ Thị Thanh Vy 1,00 4,50 4,75 4,50
01110560 Võ Thị Thúy Vy 1,00 5,00 5,00 6,75
01110561 Nguyễn Thế Vỹ 1,50 4,75 1,00 5,00
01110562 Nguyễn Kim Xoàn 1,50 4,75 4,50 6,50
01110563 Lê Hoàng Thanh Xuân 1,00 4,75 5,00 7,50
01110564 Nguyễn Thị Mai Xuân 1,50 3,75 6,00 3,75
01110565 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 1,00 3,75 5,00 3,25
01110566 Phạm Thị Thanh Xuân 1,50 3,00 1,50 4,50
01110567 Lê Thị Mỹ Xuyên 1,50 6,25 5,50 5,25
01110568 Nguyễn Kim Xuyến 1,50 5,00 4,50 6,25
01110569 Bùi Thị Yến 1,50 5,25 3,25 5,25
01110570 Dương Thị Ngọc Yến 1,50 6,00 5,50 7,75
01110571 Đặng Thị Ngọc Yến 1,50 4,00 4,50 3,25
01110572 Hoàng Yến 1,50 2,00 4,75 5,50
01110573 Nguyễn Thị Hồng Yến 0,00 6,25 5,75 5,50
01110574 Nguyễn Thị Kim Yến 1,00 4,00 2,75 2,50
01110575 Phạm Thị Bảo Yến 1,50 6,00 4,50 2,75
01110576 Bùi Thị Như ý 1,50 5,75 6,00 6,00
01110577 Lê Thị Như ý 1,50 6,75 3,50 3,50
01110578 Lê Thị Như ý 1,00 5,25 3,50 4,00
01110579 Lý Thị Như ý 1,50 4,25 3,25 4,25
01110580 Nguyễn Như ý 1,50 5,75 2,75 7,50
01110581 Nguyễn Thị Như ý 1,00 4,50 3,25 4,50
01110582 Nguyễn Thị Như ý 1,50 3,25 4,75 3,00
01110583 Tôn Huỳnh Như ý 1,50 7,00 6,00 8,00
01110584 Trần Thị Như ý 1,50 7,50 7,25 6,00
01110585 Võ Huỳnh Hiếu Nhân 0,00 5,00 6,75 7,25

Không có nhận xét nào

Hình ảnh chủ đề của simonox. Được tạo bởi Blogger.