Kết quả Tuyển sinh 10 - Hội đồng THPT Ung Văn Khiêm

Số báo danh Họ tên Điểm ưu tiên Văn Toán Anh
01120001 Lê Thị Ngọc An 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
01120002 Nguyễn Trần Phúc An 0,00 6,50 6,75 8,00
01120003 Thái Hoài An 0,00 5,75 5,75 5,75
01120004 Võ Thị An 1,00 6,50 5,50 4,75
01120005 Huỳnh Nguyễn Minh Anh 1,50 7,50 5,25 7,00
01120006 Huỳnh Thị Huế Anh 0,00 4,75 5,25 6,25
01120007 Nguyễn Thị Kỳ Anh 1,00 5,00 3,25 2,50
01120008 Phan Thị Trâm Anh 0,00 3,50 4,75 1,50
01120009 Phạm Thị Tuyết Anh 1,00 4,25 4,00 4,50
01120010 Lê Thị Mỹ Âu 0,00 4,75 4,50 5,25
01120011 Lưu Hoàng Thái Bảo 1,50 4,25 7,50 6,25
01120012 Lê Anh Bằng 1,50 2,25 4,50 3,00
01120013 Phạm Thị Bân Bân 1,50 3,25 5,00 3,25
01120014 Hồ Võ Thái Bình 1,50 5,00 4,50 4,00
01120015 Nguyễn Phương Bình 0,00 6,25 4,50 3,50
01120016 Tô Thị Y Bình 1,00 6,00 5,00 4,00
01120017 Trần Dương Ngọc Bích 1,50 2,75 3,50 1,75
01120018 Trần Thị Hoàn Châu 1,00 6,00 4,50 4,25
01120019 Trần Thị Ngọc Châu 0,00 5,25 6,75 6,50
01120020 Lê Thị Kim Chi 1,00 4,75 5,25 4,50
01120021 Lê Thị Kim Chi 0,00 4,75 4,75 4,25
01120022 Trần Thị Kim Chi 0,00 5,75 5,00 3,50
01120023 Lưu Thành Công 1,00 2,75 5,00 3,25
01120024 Trần Nguyễn Hoàng Phi Cơ 0,00 2,50 4,25 2,75
01120025 Nguyễn Thị Thu Cúc 1,00 3,25 4,75 4,75
01120026 Võ Thị Cúc 1,00 4,00 4,75 2,50
01120027 Lê Hồng Kim Cương 1,00 2,00 2,50 2,50
01120028 Đoàn Văn Chí Cường 0,00 3,25 5,00 4,00
01120029 Lê Hoàng Danh 1,50 3,50 4,50 4,00
01120030 Đinh Văn Dĩ 0,00 4,75 4,50 4,25
01120031 Ngô Thị Mỹ Dung 0,00 5,25 4,75 3,50
01120032 Huỳnh Nhựt Duy 1,50 5,50 7,50 7,25
01120033 Phạm Anh Duy 0,00 6,00 5,25 4,00
01120034 Phạm Bá Duy 1,00 2,50 6,00 4,50
01120035 Lê Thị Mỹ Duyên 1,00 4,75 5,75 5,50
01120036 Phạm Thị Mỹ Duyên 1,50 3,50 3,75 4,75
01120037 Võ Thái Dương 0,00 4,00 3,25 3,00
01120038 Nguyễn Tấn Dưỡng 0,00 5,50 4,50 4,25
01120039 Thái Văn Đà 0,00 2,25 4,00 4,00
01120040 Dương Thị Hồng Đào 0,00 1,25 3,75 3,50
01120041 Lê Thị Anh Đào 1,00 3,00 4,25 2,50
01120042 Lê Thị Hoa Đào 1,50 5,25 5,00 5,25
01120043 Thiều Quang Đại 0,00 3,25 4,50 2,00
01120044 Nguyễn Tấn Đạt 0,00 2,00 0,50 2,25
01120045 Huỳnh Văn Đỉnh 0,00 2,00 4,75 2,00
01120046 Ngô Minh Đức 1,50 5,25 5,00 5,00
01120047 Dương Thị Trúc Em 1,50 6,00 7,75 5,75
01120048 Lê Kỳ Em 0,00 1,25 1,00 2,50
01120049 Huỳnh Thị Trúc Giang 0,00 6,50 4,00 3,75
01120050 Lâm Thị Cẩm Giang 0,00 8,50 5,25 7,50
01120051 Nguyễn Hương Giang 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
01120052 Nguyễn Triệu Thu Giang 1,50 8,50 4,75 7,00
01120053 Nguyễn Quỳnh Giao 1,50 8,50 6,50 7,25
01120054 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 0,00 7,75 5,00 4,00
01120055 Nguyễn Thị Giàu 1,00 3,00 4,75 3,75
01120056 Lê Thị Trúc Hà 1,50 6,50 4,00 3,75
01120057 Nguyễn Thanh Ngân Hà 0,00 7,75 6,00 7,00
01120058 Phạm Thị Ngọc Hà 0,00 7,50 5,75 5,50
01120059 Thái Thị Thu Hà 1,50 6,50 3,50 3,50
01120060 Huỳnh Thanh Hào 0,00 7,50 4,75 6,00
01120061 Lê Nguyễn Nhựt Hào 0,00 1,75 3,00 3,00
01120062 Lê Nhựt Hào 0,00 5,00 5,00 5,00
01120063 Nguyễn Chí Hào 1,00 5,00 4,50 5,25
01120064 Trịnh Công Hải 1,00 4,25 4,50 3,75
01120065 Lê Thị Bích Hạnh 0,00 5,00 2,25 4,50
01120066 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 0,00 5,75 4,75 4,50
01120067 Trịnh Thị Mỹ Hạnh 1,00 5,25 4,50 4,75
01120068 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1,50 3,75 4,25 4,25
01120069 Nguyễn Gia Hân 1,50 4,25 4,75 3,75
01120070 Phạm Thị Gia Hân 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
01120071 Huỳnh Văn Hậu 0,00 5,75 4,50 3,50
01120072 Lư Văn Hậu 0,00 5,25 4,75 3,25
01120073 Nguyễn Công Hậu 1,50 3,50 4,25 3,75
01120074 Nguyễn Huỳnh Trung Trí Hậu 0,00 6,75 6,25 6,25
01120075 Trần Thị Ngọc Hậu 0,00 7,00 5,75 6,75
01120076 Trần Thị Trúc Hậu 0,00 7,50 5,00 6,75
01120077 Lê Ngoan Hiền 0,00 5,50 5,25 4,25
01120078 Lê Thị Thanh Hiền 1,50 4,75 4,50 3,25
01120079 Nguyễn Văn Hiền 0,00 2,50 2,25 1,75
01120080 Đào Trung Hiếu 0,00 5,00 4,00 3,50
01120081 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 1,50 5,25 4,75 5,75
01120082 Nguyễn Trung Hiếu 0,00 5,00 5,00 4,75
01120083 Nguyễn Ngọc Hiểu 0,00 6,75 4,00 4,25
01120084 Lê Đức Hoa 0,00 5,00 4,50 2,75
01120085 Nguyễn Thị Thanh Hoa 0,00 4,75 4,50 4,00
01120086 Huê Văn Hoài 1,00 2,75 4,50 3,50
01120087 Trần Thư Hoàng 0,00 4,00 5,25 3,75
01120088 Lâm Văn Hòa 0,00 6,00 4,75 5,25
01120089 Trương Xuân Hòa 1,00 5,50 4,00 3,25
01120090 Nguyễn Thị Thu Hồng 0,00 4,25 4,50 3,50
01120091 Lê Phú Hội 0,00 4,25 5,00 3,00
01120092 Phan Thanh Bích Hợp 0,00 5,75 2,75 2,75
01120093 Nguyễn Thị Huệ 1,00 4,50 3,00 3,00
01120094 Võ Thị Ngân Huệ 0,00 5,75 4,00 4,00
01120095 Huỳnh Khắc Huy 1,50 6,75 6,25 7,50
01120096 Huỳnh Thanh Huy 1,50 4,50 4,50 3,75
01120097 Nguyễn Hồng Huy 0,00 5,75 6,25 7,25
01120098 Ung Thành Huy 1,00 2,75 3,50 3,25
01120099 Nguyễn Sinh Huyên 1,50 5,00 4,50 2,50
01120100 Lê Thị Ngọc Huyền 1,00 4,50 4,25 3,75
01120101 Trương Thị Tuyết Huyền 1,50 6,75 5,25 4,75
01120102 Nguyễn Văn Huynh 1,50 5,25 5,25 4,50
01120103 Diên Ngọc Trúc Huỳnh 1,50 7,25 4,75 6,75
01120104 Dương Thị Diễm Huỳnh 1,00 4,75 5,50 4,25
01120105 Nguyễn Thị Cẩm Huỳnh 1,50 5,00 4,50 4,25
01120106 Nguyễn Thị Như Huỳnh 0,00 5,50 4,50 2,25
01120107 Nguyễn Thị Như Huỳnh 1,00 0,50 4,00 2,50
01120108 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 1,50 6,25 4,75 5,50
01120109 Huỳnh Phúc Hùng 1,00 4,25 4,00 2,25
01120110 Nguyễn Quốc Hùng 0,00 3,50 5,00 3,00
01120111 Nguyễn Việt Hùng 1,50 5,50 7,00 6,75
01120112 Phạm Lê Phi Hùng 1,50 6,25 7,00 6,50
01120113 Đỗ Phước Hưng 0,00 5,25 6,75 7,50
01120114 Trần Thị Cẩm Hương 0,00 6,00 6,25 6,25
01120115 Nguyễn Trọng Kha 1,00 5,25 4,75 3,25
01120116 Nguyễn Minh Khang 1,50 5,75 4,50 5,00
01120117 Nguyễn Vĩ Khang 1,00 5,00 0,50 2,75
01120118 Lê Phạm Tuấn Khanh 1,50 6,00 4,25 3,75
01120119 Ngô Huy Khanh 0,00 5,25 4,00 2,75
01120120 Võ Đạt Công Khanh 0,00 5,75 5,50 8,25
01120121 Nguyễn Yến Khoa 0,00 6,25 6,25 6,75
01120122 Trương Đăng Khoa 1,00 1,00 -1,00 2,75
01120123 Ngô Huỳnh Diễm Khôi 1,50 6,25 4,50 5,00
01120124 Lư Anh Kiệt 1,00 2,25 2,75 5,75
01120125 Nguyễn Hào Kiệt 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
01120126 Nguyễn Thanh Tú Kiệt 0,00 6,50 4,75 4,00
01120127 Nguyễn Trương Anh Kiệt 1,00 3,25 4,50 4,00
01120128 Nguyễn Tuấn Kiệt 0,00 4,75 3,75 3,50
01120129 Nguyễn Tuấn Kiệt 0,00 5,00 3,50 1,25
01120130 Nguyễn Tuấn Kiệt 1,00 3,00 4,50 5,00
01120131 Trần Tuấn Kiệt 0,00 2,25 4,50 3,75
01120132 Lê Thị Quỳnh Kim 1,50 5,00 4,75 4,50
01120133 Võ Hoàng Trúc Lam 1,00 2,75 4,25 3,25
01120134 Nguyễn Phương Lâm 1,50 5,00 5,00 4,25
01120135 Nguyễn Thị Bích Liên 0,00 6,25 4,00 3,25
01120136 Đặng Thị Mỹ Linh 1,50 5,75 5,75 8,50
01120137 Đoàn Thị Yến Linh 1,00 6,50 4,25 4,50
01120138 Huỳnh Chí Linh 0,00 3,50 5,25 3,75
01120139 Nguyễn Nhật Linh 0,00 5,00 4,00 2,75
01120140 Nguyễn Thị Ngân Linh 0,00 8,25 7,75 9,25
01120141 Nguyễn Thị Thùy Linh 0,00 6,00 4,75 5,50
01120142 Nguyễn Thị Thùy Linh 1,50 6,75 6,50 7,00
01120143 Phan Thị Mộng Linh 1,50 5,75 4,25 1,75
01120144 Trương Quang Linh 0,00 2,00 3,75 2,50
01120145 Trần Thị Loan 0,00 3,00 4,00 4,25
01120146 Trần Thị Bích Loan 0,00 6,75 4,25 4,00
01120147 Hồ Văn Bảo Lộc 0,00 6,75 5,50 6,75
01120148 Nguyễn Hữu Lợi 1,00 4,25 4,25 5,25
01120149 Nguyễn Minh Luân 1,00 3,50 3,50 2,00
01120150 Nguyễn Minh Luân 0,00 4,75 4,00 3,50
01120151 Lê Văn Lưng 1,50 4,00 5,25 4,50
01120152 Nguyễn Phong Lưu 1,00 2,75 4,50 2,50
01120153 Đặng Thị Chúc Ly 1,00 4,00 4,00 3,50
01120154 Lê Thị Khánh Ly 0,00 4,50 3,75 2,00
01120155 Nguyễn Thị Trúc Ly 1,50 5,00 4,50 4,75
01120156 Trần Thị Cẩm Ly 0,00 5,00 4,50 4,25
01120157 Võ Thị Trúc Ly 1,50 6,00 3,75 4,50
01120158 Lê Xuân Mai 1,50 6,25 4,75 3,75
01120159 Lương Thị Phương Mai 0,00 5,50 4,75 3,75
01120160 Nguyễn Thị Xuân Mai 1,50 4,50 4,25 5,50
01120161 Nguyễn Trung Minh 1,50 5,00 5,25 6,00
01120162 Trần Ngọc Minh 0,00 3,50 5,00 3,50
01120163 Huỳnh Thị Thảo My 1,50 6,25 5,00 7,50
01120164 Nguyễn Thị Kiều My 1,50 6,25 4,75 5,00
01120165 Võ Thị Cẩm My 0,00 6,00 4,25 3,75
01120166 Lê Thị Kim Mỹ 0,00 3,50 4,00 3,25
01120167 Trần Phạm Duy Nam 1,50 6,00 6,25 6,25
01120168 Phạm Minh Ngà 0,00 2,00 3,00 2,75
01120169 Lê Ngọc Kim Ngân 1,50 4,00 5,50 2,75
01120170 Lê Thị Kim Ngân 0,00 5,50 3,25 2,50
01120171 Nguyễn Thị Kim Ngân 1,50 8,50 5,25 7,25
01120172 Nguyễn Thị Thanh Ngân 1,50 5,00 4,75 4,25
01120173 Nguyễn Thị Thu Ngân 0,00 6,75 4,50 6,75
01120174 Trần Huỳnh Kim Ngân 0,00 5,50 4,25 5,50
01120175 Trần Thị Kim Ngân 1,00 5,50 4,75 3,50
01120176 Võ Thị Yến Ngân 1,50 5,75 3,00 3,00
01120177 Trần Thị Thảo Nghi 1,50 5,25 5,50 6,75
01120178 Nguyễn Trung Nghĩa 0,00 4,00 3,00 3,00
01120179 Nguyễn Huỳnh Hữu Nghị 0,00 7,25 7,25 7,50
01120180 Trương Thị Ngọc Ngoan 1,00 2,50 3,50 3,75
01120181 Huỳnh Lê Hồng Ngọc 0,00 7,50 6,25 8,25
01120182 Huỳnh Thị Kim Ngọc 1,50 8,25 8,00 6,25
01120183 Lê Thị Bích Ngọc 1,00 4,25 4,75 4,50
01120184 Lê Thị Minh Ngọc 1,50 5,50 5,50 3,50
01120185 Nguyễn Phạm Bích Ngọc 0,00 7,75 4,25 5,25
01120186 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0,00 3,75 5,25 5,00
01120187 Nguyễn Thúy Ngọc 0,00 8,25 5,00 9,25
01120188 Nông Mỹ Ngọc 1,50 6,75 4,50 7,00
01120189 Trình Kim Ngọc 1,00 2,25 4,50 3,50
01120190 Võ Thị Bé Ngọc 1,50 6,50 4,50 4,25
01120191 Đặng Tường Nguyên 1,00 7,25 4,25 5,00
01120192 Ngô Khuất Nguyên 1,50 3,50 5,00 3,00
01120193 Nguyễn Văn Nguyên 0,00 6,00 4,75 2,75
01120194 Dương Khởi Nguyệt 0,00 5,50 5,00 4,00
01120195 Trần Thị ánh Nguyệt 1,50 3,75 4,50 2,50
01120196 Đặng Thị Kim Nhàn 1,50 5,75 6,50 5,25
01120197 Nguyễn Hữu Nhân 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
01120198 Nguyễn Văn Nhân 0,00 1,50 3,00 2,50
01120199 Bạch Thị Mộng Nhi 1,00 6,00 5,25 5,50
01120200 Bùi Thị Yến Nhi 1,50 6,00 5,50 4,25
01120201 Hồ Thị Yến Nhi 1,50 7,50 4,50 4,00
01120202 Lê Phạm Tuyết Nhi 1,00 5,00 4,25 4,00
01120203 Nguyễn Thị Huyền Nhi 1,50 5,25 5,00 5,00
01120204 Nguyễn Thị Huyền Nhi 0,00 8,00 5,00 4,25
01120205 Nguyễn Thị Kiều Nhi 1,50 7,00 4,00 3,75
01120206 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 1,50 7,25 5,00 5,75
01120207 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 0,00 6,75 5,00 4,25
01120208 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 0,00 7,50 4,75 3,00
01120209 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 1,50 5,00 5,50 6,00
01120210 Nguyễn Thị Yến Nhi 0,00 3,25 4,00 3,00
01120211 Nguyễn Thị Yến Nhi 1,50 8,50 5,00 7,50
01120212 Trần Thị Mộng Nhi 0,00 7,25 4,75 4,25
01120213 Trần Thị Yến Nhi 1,50 5,75 4,75 6,00
01120214 Trương ái Nhi 0,00 6,25 4,25 3,50
01120215 Trương Thị Tuyết Nhi 1,50 7,25 4,75 5,75
01120216 Lương Thị Thanh Nhung 0,00 7,00 4,50 4,50
01120217 Nguyễn Dương Thị Hồng Nhung 0,00 6,50 4,75 4,50
01120218 Huỳnh Ngọc Như 0,00 3,00 4,50 3,75
01120219 Huỳnh Thị Huỳnh Như 1,50 6,00 5,50 5,50
01120220 Lê Thị Huỳnh Như 0,00 7,00 4,75 4,25
01120221 Phan Thị Bích Như 0,00 5,25 4,50 3,75
01120222 Phạm Thị Huỳnh Như 0,00 7,50 4,25 4,75
01120223 Trần Thị Huỳnh Như 1,50 6,50 4,75 4,00
01120224 Trịnh Thị Kim Như 1,00 6,50 4,75 5,00
01120225 Nguyễn Minh Nhứt 0,00 3,00 4,00 4,75
01120226 Bùi Việt Nhựt 1,00 2,75 2,00 3,50
01120227 Nguyễn Minh Nhựt 0,00 1,50 3,75 4,50
01120228 Võ Minh Nhựt 0,00 6,50 4,25 3,25
01120229 Nguyễn Thị Tường Oanh 1,50 3,75 4,00 3,25
01120230 Phạm Văn On 0,00 1,50 2,75 2,25
01120231 Nguyễn Minh Pháp 0,00 2,75 3,75 3,00
01120232 Đoàn Tấn Phát 1,00 1,75 3,00 3,50
01120233 Võ Văn Phát 0,00 3,75 3,50 3,25
01120234 Huỳnh Triệu Phú 0,00 4,25 4,75 3,00
01120235 Huỳnh Văn Phú 0,00 6,75 4,00 3,75
01120236 Nguyễn Minh Phú 0,00 3,00 3,75 2,75
01120237 Nguyễn Thanh Phú 0,00 7,00 6,00 5,75
01120238 Trần Gia Phú 1,50 5,75 5,00 5,00
01120239 Nguyễn Huỳnh Phúc 0,00 1,25 4,25 4,00
01120240 Nguyễn Ngọc Vĩnh Phúc 1,00 5,00 4,00 3,25
01120241 Trần Hoàng Phúc 1,00 6,75 4,75 4,75
01120242 Trần Thanh Phúc 1,00 2,75 3,75 3,25
01120243 Võ Hoàng Phúc 0,00 4,75 5,00 3,75
01120244 Lương Thị Vân Phụng 0,00 5,25 4,25 4,50
01120245 Ngô Thanh Phương 0,00 4,00 1,75 3,75
01120246 Nguyễn Nhất Phương 1,50 3,25 5,00 5,00
01120247 Thái Thị Huỳnh Phương 1,00 1,75 4,50 4,50
01120248 Võ Thị Ngọc Phương 0,00 3,75 2,75 4,25
01120249 Nguyễn Hữu Phước 1,50 5,00 5,25 3,50
01120250 Nguyễn Minh Trí Quang 0,00 3,25 4,50 2,75
01120251 Nguyễn Xuân Quang 1,50 5,00 4,50 4,00
01120252 Trần Nhựt Quang 0,00 2,50 4,50 4,25
01120253 Trương Nhật Quang 0,00 2,75 5,00 2,50
01120254 Đặng Minh Quân 0,00 4,00 5,00 3,25
01120255 Nguyễn Văn Quân 1,00 0,75 4,00 1,75
01120256 Nguyễn Đức Qui 0,00 1,75 0,75 2,75
01120257 Đỗ Phú Quí 1,50 4,75 4,00 3,25
01120258 Trần Minh Quí 1,50 3,00 4,50 4,25
01120259 Hồ Mỹ Quyên 1,50 6,75 5,25 5,75
01120260 Nguyễn Lê Tường Quyên 0,00 4,25 4,25 3,50
01120261 Nguyễn Thị Tú Quyên 1,50 6,00 5,00 8,00
01120262 Trần Thị Thảo Quyên 0,00 4,50 3,75 3,75
01120263 Nguyễn Thị Kim Quyền 1,50 4,75 3,00 3,50
01120264 Nguyễn Đỗ Trúc Quỳnh 0,00 6,00 5,25 7,25
01120265 Nguyễn Thị Quỳnh 1,50 2,25 4,50 4,25
01120266 Huỳnh Lưu Quý 1,50 5,00 4,25 3,50
01120267 Nguyễn Ngọc Quý 0,00 7,00 6,75 7,75
01120268 Nguyễn Phú Quý 1,50 4,50 5,50 7,75
01120269 Nguyễn Thanh Sang 0,00 2,25 4,75 3,50
01120270 Trần Ngọc Sang 1,50 5,50 5,25 3,25
01120271 Trần Phước Sang 1,50 6,25 6,50 8,75
01120272 Nguyễn Ngọc Sen 0,00 5,75 6,25 5,50
01120273 Võ Thị Kim Soàn 1,00 6,50 3,25 5,50
01120274 Nguyễn Thị Thu Sương 1,50 5,75 5,00 6,00
01120275 Huỳnh Minh Tâm 0,00 5,50 4,75 3,00
01120276 Tôn Thiện Tâm 1,50 3,75 4,50 3,25
01120277 Trần Ngọc Tâm 0,00 4,50 5,00 3,00
01120278 Võ Minh Tâm 1,50 3,75 4,50 5,00
01120279 Cao Hoàng Tân 1,50 3,00 4,75 4,25
01120280 Trần Thanh Tân 1,00 4,50 5,00 3,50
01120281 Trần Thái Tân 0,00 4,25 4,75 5,50
01120282 Võ Nhựt Tân 1,50 4,75 4,75 2,25
01120283 Lê Hoàng Tất 0,00 6,75 7,75 7,00
01120284 Nguyễn Duy Thanh 1,50 6,00 6,75 5,75
01120285 Nông Ngọc Thanh Thanh 1,50 3,75 5,00 2,50
01120286 Võ Nhựt Thanh 0,00 4,50 4,50 2,00
01120287 Trần Hoàng Thành 1,00 4,00 4,50 3,50
01120288 Trần Quốc Thái 0,00 5,50 4,75 4,75
01120289 Đặng Thị Thu Thảo 1,50 7,50 6,00 7,00
01120290 Lương Thị Thu Thảo 0,00 6,25 4,25 6,25
01120291 Phạm Thị Phúc Thảo 0,00 4,50 2,50 4,75
01120292 Trịnh Thị Thu Thảo 1,50 5,50 5,00 5,25
01120293 Nguyễn Ngọc Thạch 1,50 6,00 6,00 4,50
01120294 Hà Trung Thắng 1,50 1,50 4,00 3,00
01120295 Lê Ngọc Thắng 1,50 7,25 6,50 4,75
01120296 Nguyễn Hoàng Thắng 1,00 1,50 0,75 2,25
01120297 Trần Văn Thắng 0,00 5,50 4,50 3,75
01120298 Lâm Thị Phương Thi 0,00 5,00 3,50 4,25
01120299 Phan Lạc Thiên 1,50 5,75 5,00 1,75
01120300 Đặng Thành Thiện 0,00 7,75 5,25 5,75
01120301 Hồ Phước Thiện 1,50 6,25 5,25 5,00
01120302 Đỗ Hoàng Thịnh 0,00 5,50 5,00 3,50
01120303 Lương Văn Thịnh 1,50 4,75 4,75 3,00
01120304 Nguyễn Văn Thịnh 1,50 2,00 5,00 2,00
01120305 Võ Phi Thông 0,00 6,00 4,50 4,00
01120306 Đoàn Thị Thơ 1,50 5,25 4,75 4,00
01120307 Lê Thị Ngọc Thơm 1,50 4,00 2,00 3,50
01120308 Nguyễn Thị Tuyết Thu 0,00 3,00 2,25 2,50
01120309 Trần Quang Đan Thuần 0,00 2,00 3,75 1,75
01120310 Cao Hữu Thuận 0,00 3,50 4,75 2,75
01120311 Lê Phước Thuận 0,00 2,50 4,75 2,50
01120312 Nguyễn Hồng Thuận 0,00 1,25 0,75 2,00
01120313 Nguyễn Minh Thuận 0,00 6,00 5,50 3,25
01120314 Thái Bình Thuận 0,00 4,50 5,00 4,75
01120315 Nguyễn Thị Kim Thùy 1,50 4,25 5,00 5,00
01120316 Nguyễn Thị Thanh Thúy 0,00 7,50 4,25 4,75
01120317 Lê Ngọc Thủy 1,50 6,00 3,75 5,25
01120318 Võ Thị Thanh Thủy 1,50 3,50 2,50 2,75
01120319 Nguyễn Anh Thư 1,00 4,00 4,75 3,75
01120320 Nguyễn Anh Thư 0,00 5,25 3,75 3,00
01120321 Nguyễn Phan Minh Thư 0,00 5,00 4,25 5,75
01120322 Nguyễn Thị Anh Thư 0,00 5,00 4,25 2,75
01120323 Nguyễn Thị Minh Thư 0,00 5,25 4,50 3,50
01120324 Nguyễn Văn Thư 0,00 6,00 9,00 4,25
01120325 Võ Thị Anh Thư 1,50 6,00 4,75 5,00
01120326 Nguyễn Văn Thương 0,00 5,00 4,75 2,75
01120327 Huỳnh Văn Thừa 0,00 3,00 5,75 2,75
01120328 Nguyễn Minh Thức 1,00 5,75 5,25 4,25
01120329 Thái Tấn Ti 0,00 3,50 3,25 3,50
01120330 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 1,00 4,50 4,75 8,50
01120331 Phan Thị Cẩm Tiên 1,00 5,00 5,00 5,50
01120332 Phan Thị Thủy Tiên 0,00 5,75 6,00 6,50
01120333 Võ Thị Ngọc Tiên 0,00 6,25 5,00 5,75
01120334 Trịnh Thị Kim Tiền 1,50 4,75 4,75 5,50
01120335 Dương Thái Tiến 1,50 3,75 4,25 4,75
01120336 Huỳnh Hoàng Tiến 1,50 3,25 4,75 4,00
01120337 Huỳnh Công Tiếng 1,00 3,00 4,50 3,50
01120338 Nguyễn Khắc Tiệp 0,00 4,00 4,00 2,75
01120339 Trần Thông Tin 1,00 6,50 5,00 2,50
01120340 Lý Nghĩa Tình 0,00 5,75 4,75 4,50
01120341 Nguyễn Trung Tín 0,00 7,25 5,25 3,25
01120342 Dương Quốc Toàn 1,50 5,25 5,50 7,00
01120343 Ngô Thái Toàn 0,00 3,25 4,50 3,25
01120344 Nguyễn Danh Toàn 0,00 6,50 3,75 3,75
01120345 Phan Hữu Toàn 1,00 5,75 4,75 5,00
01120346 Trịnh Thái Toàn 1,50 2,75 5,50 3,75
01120347 Huỳnh Thanh Tòng 1,50 6,00 5,00 4,00
01120348 Đặng Trường Tồn 0,00 8,25 6,25 8,50
01120349 Đoàn Nguyễn Phương Trang 0,00 6,75 4,25 3,75
01120350 Huỳnh Thị Trang 1,00 5,50 5,50 6,00
01120351 Đặng Thị Bảo Trâm 1,50 4,00 4,50 2,75
01120352 Lê Thị Ngọc Trâm 0,00 7,50 5,50 6,50
01120353 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 1,50 7,50 6,25 7,50
01120354 Nguyễn Ngọc Kim Trâm 1,00 5,25 4,00 4,00
01120355 Nguyễn Ngọc Tuyết Trâm 0,00 5,25 4,50 6,00
01120356 Nguyễn Thị Bích Trâm 1,00 7,25 4,50 4,25
01120357 Thái Thị Bích Trâm 0,00 5,25 5,25 4,25
01120358 Trần Thị Ngọc Trâm 0,00 6,75 2,50 4,00
01120359 Đinh Thị Bảo Trân 1,00 7,50 6,25 5,00
01120360 Quang Lê Bảo Trân 1,50 8,00 5,25 6,00
01120361 Huỳnh Thị Tú Trinh 0,00 6,75 5,25 3,50
01120362 Nguyễn Thái Phương Trinh 1,50 7,50 5,50 8,00
01120363 Cao Nhựt Trí 1,00 4,50 3,50 1,50
01120364 Đặng Hữu Trí 1,50 6,75 5,25 7,50
01120365 Hồ Cao Trí 1,50 4,50 4,75 2,25
01120366 Nguyễn Minh Trí 0,00 6,75 5,25 3,75
01120367 Phạm Minh Trí 0,00 4,25 4,50 3,25
01120368 Trương Đức Trọng 0,00 6,75 5,50 3,50
01120369 Đặng Thanh Trúc 1,50 6,75 5,25 4,75
01120370 Nguyễn Thị Kim Trúc 0,00 4,75 5,50 3,00
01120371 Nguyễn Thị Thu Trúc 0,00 6,00 5,25 3,75
01120372 Trần Thanh Trúc 0,00 5,25 5,00 5,00
01120373 Trần Thị Thanh Trúc 1,00 5,50 5,50 4,50
01120374 Ngô Minh Trường 1,50 5,25 5,50 4,75
01120375 Nguyễn Đan Trường 1,50 3,75 3,75 2,75
01120376 Lê Hoàng Tuấn 1,50 4,25 6,25 5,25
01120377 Lê Thanh Tuấn 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
01120378 Nguyễn Thị Mỹ Tuyên 0,00 6,00 5,50 4,50
01120379 Lê Thị Bích Tuyền 0,00 5,00 5,50 5,75
01120380 Nguyễn Thị Bích Tuyền 1,50 6,75 5,00 3,50
01120381 Phạm Ngọc Bích Tuyền 0,00 5,00 5,25 2,00
01120382 Trương Thị Kim Tuyền 0,00 6,00 4,75 2,75
01120383 Lê Quang Tuyến 1,00 5,50 5,25 4,00
01120384 Nguyễn Thị Kim Tuyến 1,00 8,25 6,25 7,00
01120385 Nguyễn Thị ánh Tuyết 0,00 3,25 2,50 4,00
01120386 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 0,00 4,50 5,00 2,50
01120387 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 0,00 6,00 -1,00 -1,00
01120388 Trần ánh Tuyết 1,50 5,75 4,25 3,50
01120389 Nguyễn Thị Cẩm Tú 0,00 7,25 5,50 7,00
01120390 Nguyễn Thị Cẩm Tú 0,00 8,00 5,25 4,00
01120391 Lê Hồng Tươi 1,00 2,50 3,00 2,00
01120392 Huỳnh Văn Tường 1,00 7,50 6,00 5,00
01120393 Nguyễn Phú Tường 0,00 5,25 5,00 4,50
01120394 Nguyễn Phương Tường 1,50 7,50 5,00 6,75
01120395 Lê Quí Tứ 0,00 9,50 8,75 8,75
01120396 Đỗ Thị Mỹ Uyên 0,00 7,50 4,75 4,25
01120397 Lê Thị Mỹ Uyên 1,00 6,50 4,25 3,50
01120398 Nguyễn Phương Uyên 0,00 8,25 7,00 7,50
01120399 Thái Thị Thảo Uyên 0,00 4,00 5,00 4,00
01120400 Nguyễn Thị Diễm út 0,00 4,75 5,25 4,25
01120401 Hà Thị Mỹ Vàng 1,50 6,00 4,00 3,00
01120402 Nguyễn Ngọc Vàng 1,00 6,00 5,00 5,75
01120403 Đinh Thị Tố Vân 0,00 6,50 5,00 4,75
01120404 Huỳnh Thị Tuyết Vân 0,00 7,50 5,25 4,25
01120405 Nguyễn Việt Tường Vân 1,50 7,00 4,50 3,50
01120406 Trương Thị Tuyết Vân 0,00 6,25 4,50 5,00
01120407 Võ Khánh Vân 1,00 5,50 4,00 2,75
01120408 Nguyễn Ngọc Tường Vi 0,00 5,50 5,25 5,00
01120409 Nguyễn Thị Phương Vi 0,00 7,50 5,25 6,00
01120410 Nguyễn Thị Tuyết Vi 0,00 6,50 5,00 5,50
01120411 Nguyễn Thị Tường Vi 0,00 8,00 5,50 8,50
01120412 Nguyễn Trường Vi 1,00 3,50 4,25 3,25
01120413 Bùi Thế Vinh 0,00 5,25 3,75 3,25
01120414 Đỗ Quang Vinh 0,00 1,25 0,25 2,75
01120415 Lê Thanh Vinh 0,00 5,75 5,50 7,75
01120416 Nguyễn Hữu Vinh 0,00 5,75 5,50 4,75
01120417 Nguyễn Thái Vinh 1,00 5,00 4,50 3,25
01120418 Nguyễn Văn Vinh 0,00 4,50 2,25 2,25
01120419 Phan Thành Vinh 1,00 5,00 4,75 5,00
01120420 Trần Hữu Vinh 0,00 5,50 4,75 3,25
01120421 Võ Quốc Vinh 0,00 6,00 5,00 5,00
01120422 Đỗ Đại Vĩ 1,00 5,00 3,75 4,50
01120423 Lê Đại Vĩ 1,50 5,25 6,25 8,00
01120424 Nguyễn Long Vũ 0,00 4,00 3,75 3,25
01120425 Huỳnh Thị Thúy Vy 0,00 7,00 6,50 9,00
01120426 Nguyễn Thị Tường Vy 0,00 4,00 4,00 4,25
01120427 Nguyễn Thị Tường Vy 1,50 1,25 0,75 1,50
01120428 Ôn Đoan Vy 1,50 7,00 6,50 9,00
01120429 Trương Thị Thúy Vy 1,50 4,25 4,50 4,25
01120430 Võ Thị Kim Xoàn 1,50 3,25 2,25 3,00
01120431 Nguyễn Lê Thanh Xuân 1,50 3,25 5,00 3,75
01120432 Nguyễn Thị Kim Xuân 0,00 8,00 6,25 4,00
01120433 Đoàn Thị Mỹ Xuyên 0,00 5,00 4,75 4,50
01120434 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 0,00 3,25 1,75 3,75
01120435 Nguyễn Hiểu Yến 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
01120436 Nguyễn Ngọc Kim Yến 0,00 8,00 7,25 5,75
01120437 Trần Hoàng Yến 0,00 6,00 4,50 5,00
01120438 Dương Thị Như ý 1,50 3,50 2,25 3,25
01120439 Phan Thanh Như ý 0,00 6,00 4,75 4,25
01120440 Phan Thị Như ý 1,00 6,25 3,50 3,75
01120441 Phạm Thị Như ý 0,00 7,00 5,25 4,50
01120442 Trần Thị Như ý 1,00 7,50 5,75 6,25

Không có nhận xét nào

Hình ảnh chủ đề của simonox. Được tạo bởi Blogger.