Kết quả Tuyển sinh 10 - Hội đồng THPT Lương Thế Vinh

Số báo danh Họ tên Điểm ưu tiên Văn Toán Anh
0820001 Huỳnh Tuấn Anh 2,00 2,25 4,25 2,25
0820002 Lê Nguyễn Hoàng Anh 1,50 3,50 0,75 3,25
0820003 Lê Thị Hoàng Anh 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
0820004 Lê Văn Quốc Anh 1,50 3,75 4,00 2,00
0820005 Võ Ngọc Lan Anh 1,50 3,25 3,25 4,25
0820006 Nguyễn Văn Bay 2,00 1,50 3,25 2,50
0820007 Chiên Quốc Bảo 1,00 2,50 1,50 1,25
0820008 Trịnh Bảo Bảo 1,50 5,50 3,50 5,75
0820009 Dương Thái Bình 1,50 4,50 4,75 5,25
0820010 Trịnh Thị Bích 1,50 6,00 3,50 5,50
0820011 Nguyễn Minh Can 1,00 5,25 4,25 3,00
0820012 Nguyễn Thị Huỳnh Các 1,50 5,75 1,50 3,25
0820013 Trần Hoàng Chương 2,00 2,50 5,00 2,75
0820014 Trương Kỷ Cương 0,50 6,50 1,75 1,75
0820015 Phan Thanh Hiển Cường 1,50 5,25 4,00 4,00
0820016 Pha La Hy Dah 2,50 0,75 0,50 2,50
0820017 Nguyễn Thái Duy 1,50 1,50 2,00 2,25
0820018 Trương Phúc Duy 1,50 1,75 1,75 3,25
0820019 Lê Thị Hạnh Duyên 0,50 5,00 0,50 3,00
0820020 Trần Huệ Duyên 1,50 4,75 1,25 1,75
0820021 Nguyễn Thị Thùy Dương 1,50 6,50 4,50 6,25
0820022 Phạm Văn Dương 1,00 5,50 0,50 3,25
0820023 Trương Hảo Điền 1,50 5,50 3,00 3,50
0820024 Phan Thành Được 1,50 2,00 1,50 6,25
0820025 Nguyễn Tấn Đức 1,00 6,00 4,25 4,25
0820026 Phan Lê Tấn Đức 0,00 4,50 4,00 3,75
0820027 Trần Văn Phước Em 1,50 1,25 3,50 4,75
0820028 Nguyễn Trường Giang 2,00 4,00 3,25 4,00
0820029 Võ Thị Ngọc Hà 2,00 2,75 1,25 3,50
0820030 Phan Văn Hào 2,00 5,00 4,50 4,25
0820031 Lý Văn Hải 2,00 3,50 3,75 3,50
0820032 Nguyễn Minh Hải 1,00 3,00 1,50 4,00
0820033 Phan Chí Hải 1,50 4,50 2,75 1,75
0820034 Nguyễn Ngọc Hân 2,00 8,00 5,75 5,75
0820035 Đinh Lê Hoàng Hữu Hậu 1,50 1,50 3,75 3,50
0820036 Lê Công Hậu 1,50 5,00 1,25 1,25
0820037 Lê Phúc Hậu 0,50 2,75 1,50 2,50
0820038 Hà Thanh Hiếu 2,00 3,50 2,00 4,50
0820039 Trần Văn Hiếu 2,00 4,50 2,25 1,75
0820040 Nguyễn Thị Trúc Hoa 1,50 6,00 1,00 4,00
0820041 Nguyễn Văn Hòa 1,00 6,00 3,00 2,50
0820042 Nguyễn Văn Hóa 2,00 4,00 3,75 3,00
0820043 Đinh Văn Hoàng Hổ 1,50 3,50 4,25 4,00
0820044 Dương Gia Huy 1,50 4,00 1,75 3,00
0820045 Huỳnh Quốc Huy 0,50 2,75 0,75 2,00
0820046 Nguyễn Thành Huy 2,00 2,00 1,00 2,25
0820047 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 0,50 6,50 1,00 2,00
0820048 Trần Thị Mỹ Huyền 1,50 2,25 1,00 4,25
0820049 Trương Đỗ Ngọc Huyền 2,00 6,50 4,75 4,00
0820050 Võ Ngọc Huyền 1,50 6,25 5,50 8,00
0820051 Hồ Thị Ngọc Quỳnh 1,50 3,00 4,75 4,50
0820052 Huỳnh Thị Thúy Huỳnh 1,50 2,75 0,75 2,25
0820053 Lê Như Huỳnh 0,00 5,75 6,00 6,75
0820054 Nguyễn Thái Huỳnh 1,50 5,00 6,00 4,75
0820055 Tô Mộng Huỳnh 1,00 4,50 3,75 5,25
0820056 Lê Văn Hữu 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
0820057 Đàm Đoàn Kết 1,50 4,50 0,50 3,25
0820058 Huỳnh Văn Kết 2,00 3,25 5,00 3,50
0820059 Hồ Minh Khang 1,50 2,75 4,50 4,00
0820060 Lê Tuấn Khang 2,00 6,00 4,75 6,25
0820061 Nguyễn Thanh Khang 2,00 4,50 4,75 3,75
0820062 Nguyễn Văn Khang 2,00 0,50 0,50 1,75
0820063 Trần Chí Khang 1,50 1,50 2,75 3,25
0820064 Trần Minh Khang 1,50 3,50 1,25 2,00
0820065 Trần Văn Khang 1,50 3,50 4,00 3,75
0820066 Trần Văn Vĩ Khang 1,50 3,00 5,00 3,00
0820067 Huỳnh Tuấn Khanh 1,00 3,00 4,00 2,75
0820068 Lê Tuấn Khanh 1,50 2,50 3,50 4,50
0820069 Kiều Duy Khánh 2,00 3,25 4,50 3,75
0820070 Nguyễn Quốc Khánh 1,00 2,50 1,75 2,25
0820071 Phạm Trung Kiên 1,50 1,75 1,00 2,25
0820072 Bùi Tuấn Kiệt 1,50 2,75 1,00 3,75
0820073 Đỗ Tuấn Kiệt 2,00 1,00 2,00 2,25
0820074 Lê Tuấn Kiệt 2,00 4,25 2,25 3,25
0820075 Nguyễn Tuấn Kiệt 2,00 2,00 1,25 2,25
0820076 Nguyễn Tuấn Kiệt 0,50 2,00 0,00 2,00
0820077 Tô Văn Kiệt 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0820078 Võ Tuấn Kiệt 2,00 1,25 1,75 3,25
0820079 Hồ Thị Thanh Kim 1,50 3,50 2,75 4,50
0820080 Dương Vĩnh Kỳ 1,00 3,50 2,50 3,50
0820081 Lê Quốc Kỳ 1,50 4,25 4,75 5,50
0820082 Nguyễn Thị Huỳnh Liên 1,50 1,00 2,50 3,25
0820083 Nguyễn Thanh Long 2,00 2,25 3,25 3,00
0820084 Trương Quang Lộc 1,50 1,25 1,00 3,25
0820085 Lâm Hà Thuận Lợi 2,00 1,25 1,50 2,75
0820086 Huỳnh Văn Luân 1,00 2,75 4,75 2,50
0820087 Lê Minh Luân 2,00 7,00 4,75 3,25
0820088 Nguyễn Văn Lúi 2,00 5,75 4,75 2,75
0820089 Phạm Thị Lụa 1,00 2,00 3,50 4,50
0820090 Nguyễn Văn Lực 2,00 -1,00 -1,00 -1,00
0820091 Nguyễn Văn Lý 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0820092 Trần Hữu Lý 1,50 2,00 3,75 2,50
0820093 Thái Thị Xuân Mai 1,00 7,00 5,00 8,50
0820094 Mai Văn Minh Mẩn 1,00 1,25 5,00 3,75
0820095 Lê Thông Minh 1,50 4,00 1,75 2,00
0820096 Nguyễn Thị Tuyết Minh 1,50 5,00 4,00 2,75
0820097 Phạm Tuấn Minh 1,50 1,00 1,25 2,75
0820098 Nguyễn Thị Mỹ Muội 2,00 7,00 4,50 3,25
0820099 Nguyễn Thị Diễm My 2,00 5,50 5,25 5,00
0820100 Nguyễn Thị Giáng My 2,00 4,00 0,00 4,25
0820101 Trần Thị Thảo My 1,50 5,00 2,75 4,00
0820102 Cao Hoài Mỹ 1,50 2,50 3,50 4,50
0820103 Trần Thị Kim Mỹ 1,00 3,50 5,00 2,50
0820104 Dương Hoài Nam 1,00 1,25 0,25 3,00
0820105 Nguyễn Phước Phương Nam 1,00 2,75 3,25 4,75
0820106 Dương Thị Kim Ngân 2,00 6,50 5,00 5,50
0820107 Huỳnh Thị Thu Ngân 1,50 2,25 1,75 4,75
0820108 Lâm Thị Ngân 2,00 6,25 6,50 5,75
0820109 Lê Thị Thảo Ngân 2,00 3,50 1,25 2,75
0820110 Lê Thị Thúy Ngân 2,00 1,25 0,75 2,25
0820111 Lương Thị Thanh Ngân 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0820112 Mai Thị Kim Ngân 1,50 7,50 5,75 5,00
0820113 Nguyễn Thị Kim Ngân 2,00 3,50 0,50 3,25
0820114 Nguyễn Thị Kim Ngân 1,00 2,25 3,00 2,25
0820115 Nguyễn Thị Kim Ngân 1,50 5,75 6,50 7,25
0820116 Nguyễn Thị Thúy Ngân 2,00 3,75 2,75 3,25
0820117 Phan Thị Thanh Ngân 1,00 1,75 3,25 4,25
0820118 Trương Thị Kim Ngân 2,00 3,25 3,75 3,75
0820119 Võ Thị Thanh Ngân 2,00 4,75 4,00 4,75
0820120 Lê Thị Mộng Nghi 1,50 4,75 2,00 3,75
0820121 Võ Hữu Nghiêm 1,00 4,00 5,00 5,00
0820122 Phan Hữu Nghĩa 1,50 1,25 1,75 3,00
0820123 Hà Thị Kim Ngọc 1,00 3,50 3,00 2,50
0820124 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2,00 0,75 0,25 3,75
0820125 Nguyễn Thị Thu Ngọc 1,00 3,50 0,75 3,25
0820126 Bùi Thị Thảo Nguyên 1,50 4,25 3,75 5,00
0820127 Huỳnh Trung Nguyên 2,00 4,00 4,50 5,25
0820128 Lê Vũ Nguyên 1,50 1,50 3,75 2,50
0820129 Nguyễn Hoàng Trung Nguyên 0,50 3,50 3,25 3,00
0820130 Đặng Minh Nguyệt 0,50 5,25 4,50 3,25
0820131 Nguyễn Thu Nguyệt 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
0820132 Nguyễn Thanh Nhàn 1,50 2,75 1,00 3,00
0820133 Đinh Thiện Nhân 1,00 1,75 0,75 2,25
0820134 Nguyễn Phú Đại Nhân 2,00 4,75 4,50 3,75
0820135 Hồ Thị ý Nhi 1,50 2,50 0,75 3,00
0820136 Nguyễn Thị Yến Nhi 1,50 2,25 2,75 3,00
0820137 Nguyễn Thị Yến Nhi 2,00 5,50 4,50 6,25
0820138 Trần Thị Yến Nhi 1,50 1,75 3,00 2,00
0820139 Hồ Thị Hồng Nho 1,00 2,25 2,50 5,25
0820140 Huỳnh Thị Huỳnh Như 2,00 5,50 5,75 5,00
0820141 Phạm Thanh Nhựt 1,50 3,25 1,25 2,50
0820142 Trần Trung Nhựt 1,00 0,25 0,50 2,50
0820143 Kiều Hữu Pháp 2,00 1,50 2,50 2,50
0820144 Trần Văn Pháp 2,00 0,50 1,00 2,75
0820145 Lê Nhựt Phi 2,00 2,50 2,75 4,25
0820146 Nguyễn Hoài Phong 1,00 3,50 4,00 3,25
0820147 Trần Văn Phú 1,50 5,25 0,75 2,25
0820148 Trần Thanh Phúc 0,50 2,25 0,25 1,00
0820149 Trần Trọng Phúc 1,50 3,50 4,00 3,00
0820150 Võ Hồng Phúc 1,50 1,50 3,00 2,50
0820151 Nguyễn Thị Trúc Phương 1,50 2,00 2,25 2,75
0820152 Trần Minh Phương 0,00 1,50 0,25 3,50
0820153 Nguyễn Hữu Phước 2,00 2,50 2,00 2,00
0820154 Võ Kim Phượng 2,00 4,50 3,75 4,75
0820155 Võ An Quân 2,00 2,50 4,50 7,50
0820156 Tống Nhựt Quí 2,00 4,00 2,25 2,50
0820157 Trịnh Văn Phú Quý 0,50 3,25 2,75 1,75
0820158 Huỳnh Phước Sang 1,50 5,75 4,00 3,75
0820159 Trần Văn Sài 1,50 1,75 2,75 5,75
0820160 Phạm Văn Sil 1,50 5,00 2,00 2,25
0820161 Nguyễn Văn Sĩ 1,50 5,25 3,75 4,50
0820162 Trần Văn Sơn 1,50 3,25 4,00 4,00
0820163 Nguyễn Thành Tài 1,50 1,50 1,00 1,25
0820164 Mai Bửu Tắt 0,50 1,00 2,50 2,75
0820165 Nguyễn Văn Tâm 1,00 2,25 4,50 2,75
0820166 Trần Chí Tâm 1,50 2,50 4,50 3,50
0820167 Nguyễn Hà Thanh 1,50 1,50 2,50 2,75
0820168 Nguyễn Nhựt Thanh 1,50 6,75 5,25 5,50
0820169 Lê Thị Mai Thảo 2,00 3,25 4,50 3,00
0820170 Phan Đức Thắng 2,00 5,50 4,25 3,75
0820171 Tô Hữu Thắng 1,50 5,25 3,75 4,75
0820172 Cao Trí Thiện 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0820173 Lê Phước Thịnh 1,50 3,00 1,50 4,75
0820174 Nguyễn Thị Kim Thoa 2,00 2,00 2,75 1,00
0820175 Trần Minh Thuận 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0820176 Huỳnh Hồng Thúc 1,00 1,75 1,25 2,25
0820177 Dương Văn Thủ 1,50 5,50 3,00 1,75
0820178 La Thị Hoài Thương 0,50 5,50 4,50 4,75
0820179 Nguyễn Thị Thân Thương 1,50 5,50 3,75 1,50
0820180 Hồ Thị Mỹ Tiên 1,50 4,50 2,25 3,00
0820181 Trần Thị Mỹ Tiên 1,50 4,25 3,75 3,25
0820182 Nguyễn Văn Tiền 1,50 3,50 4,75 3,75
0820183 Huỳnh Trung Tiến 2,00 3,75 5,50 4,50
0820184 Lê Hữu Tiến 0,50 1,25 2,75 2,50
0820185 Nguyễn Đức Tiến 1,50 4,75 4,00 3,00
0820186 Trần Văn Tính 1,50 2,75 5,25 2,75
0820187 Lê Quốc Toàn 1,50 2,25 2,75 3,00
0820188 Phan Văn Toàn 1,50 5,25 5,00 4,00
0820189 Võ Trí Toàn 1,50 3,25 4,00 3,00
0820190 Huỳnh Thị Thùy Trang 1,50 3,00 3,75 3,75
0820191 Lê Thị Diễm Trang 1,50 3,50 1,00 3,25
0820192 Lê Thị Thùy Trang 1,50 5,00 4,75 5,00
0820193 Tăng Thị Ngọc Trâm 1,50 5,00 2,50 2,25
0820194 Đặng Thị Huyền Trân 0,50 5,25 1,25 4,50
0820195 Trần Thị Quế Trân 0,00 5,50 2,25 3,00
0820196 Lê Thị Mộng Trinh 1,00 4,75 3,75 5,00
0820197 Lê Thị Yến Trinh 1,50 4,75 2,75 2,25
0820198 Nguyễn Thành Trong 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0820199 Bùi Văn Trọng 0,50 3,50 2,25 2,25
0820200 Hồ Quang Trung 0,50 3,50 4,75 2,75
0820201 Phạm Quốc Trung 2,00 4,00 4,75 3,25
0820202 Lý Lam Trường 2,00 4,00 2,25 4,50
0820203 Nguyễn Đan Trường 1,00 0,50 2,00 3,50
0820204 Nguyễn Thị Bích Tuyền 1,50 5,50 5,00 4,25
0820205 Phan Thị Bích Tuyền 2,00 2,00 0,75 4,25
0820206 Đinh Hoàng Tú 2,00 2,75 3,50 2,25
0820207 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1,50 5,75 5,50 3,00
0820208 Hồ Khả Tường 1,50 2,75 1,00 3,75
0820209 Huỳnh Văn Tường 1,50 5,00 3,75 2,75
0820210 Lê Thị Các Tường 1,50 3,00 1,25 3,25
0820211 Tống Trương Tường 1,50 4,25 2,75 3,50
0820212 Đinh Quý Tý 0,50 2,75 3,25 3,50
0820213 Dương Ngọc Vàng 1,50 4,00 4,25 3,75
0820214 Trần Thị Vẹn 0,00 3,75 3,50 4,50
0820215 Nguyễn Thị Cẩm Vi 1,50 3,50 1,00 2,00
0820216 Nguyễn Hoàng Việt 1,50 3,00 3,25 3,75
0820217 Trần Quốc Vinh 0,50 2,50 1,50 2,50
0820218 Lê Quang Vĩ 1,50 2,50 1,25 2,75
0820219 Ngô Long Vĩ 1,00 5,00 3,75 3,75
0820220 Lê Hoàng Vũ 1,50 1,25 0,50 2,50
0820221 Trần Tuấn Vũ 1,50 2,00 2,50 3,00
0820222 Huỳnh Quốc Vương 1,50 4,50 4,00 4,25
0820223 Bùi Triệu Vy 1,50 2,50 0,50 4,75
0820224 Trần Thị Kim Xuyến 1,50 3,75 3,50 3,50
0820225 Lương Thị Ngọc Yến 0,50 0,50 1,50 4,25
0820226 Nguyễn Ngọc Hải Yến 1,50 4,00 4,75 3,50
0820227 Trần Thị Kim Yến 2,00 5,00 4,50 3,00
0820228 Dương Thị Như ý 2,00 4,00 0,75 2,25
0820229 Trần Thị Như ý 1,00 4,00 4,00 5,75

Không có nhận xét nào

Hình ảnh chủ đề của simonox. Được tạo bởi Blogger.