Kết quả Tuyển sinh 10 - Hội đồng THPT Nguyễn Quang Diêu

Số báo danh Họ tên Điểm ưu tiên Văn Toán Anh
0930001 Nguyễn Trường An 1,50 5,25 6,00 4,50
0930002 Nguyễn Văn Tân An 1,00 6,00 6,25 6,25
0930003 Lư Thị Kim Anh 1,50 5,25 5,50 5,75
0930004 Lương Nhựt Anh 1,50 6,00 5,25 7,00
0930005 Nguyễn Thị Kim Anh 1,00 2,50 4,25 3,25
0930006 Nguyễn Thị Kim Anh 1,50 5,00 3,50 4,50
0930007 Nguyễn Thị Mai Anh 2,00 5,50 4,75 8,50
0930008 Nguyễn Thị Vân Anh 1,50 5,75 5,50 6,00
0930009 Huỳnh Phước ái 1,50 6,75 5,75 7,50
0930010 Lâm Khả ái 1,50 6,00 6,00 7,00
0930011 Nguyễn Thanh Bình 1,50 6,00 5,00 6,00
0930012 Nguyễn Thị Như Bình 1,50 6,25 6,25 7,25
0930013 Phan Phúc Bình 1,50 4,75 5,75 5,75
0930014 Nguyễn Minh Cảnh 0,00 1,25 3,75 4,50
0930015 Nguyễn Văn Cảnh 1,50 5,50 4,50 4,75
0930016 Đào Thị Hồng Cẩm 1,50 5,00 5,50 5,25
0930017 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 1,50 6,00 5,75 6,00
0930018 Nguyễn Trung Chánh 1,50 5,50 5,50 6,25
0930019 Nguyễn Phú Châu 1,50 4,50 5,50 3,00
0930020 Đỗ Thị Bích Chi 1,00 5,25 5,00 6,00
0930021 Huỳnh Thị Mỹ Chi 1,50 4,00 5,25 7,00
0930022 Nguyễn Thị Kim Chi 1,50 6,00 4,75 3,75
0930023 Võ Hồng Chúc 1,50 6,75 6,00 7,50
0930024 Nguyễn Thị Kim Cương 1,50 5,75 5,50 8,00
0930025 Nguyễn Công Danh 1,50 7,00 8,50 8,50
0930026 Nguyễn Phước Danh 1,00 4,25 4,00 4,00
0930027 Trương Thị Diễm 2,00 6,00 4,50 4,50
0930028 Nguyễn Quang Dinh 2,00 7,75 7,50 5,00
0930029 Đỗ Nguyễn Phương Dung 1,00 7,00 3,00 3,75
0930030 Lê Quốc Duy 1,50 4,50 5,00 4,75
0930031 Nguyễn Đức Duy 1,00 3,25 2,25 3,25
0930032 Nguyễn Khắc Duy 1,50 6,25 7,75 7,75
0930033 Nguyễn Phước Duy 1,50 5,50 4,00 2,25
0930034 Nguyễn Thị Thúy Duy 1,50 4,25 3,75 4,75
0930035 Phạm Triệu Duy 1,00 5,50 5,00 3,50
0930036 Phùng Hải Duy 1,50 7,00 6,25 8,25
0930037 Trần Nguyễn Thanh Duy 1,00 5,75 7,75 7,75
0930038 Trần Thanh Duy 0,00 3,75 4,50 2,25
0930039 Trần Thị Thúy Duy 1,50 7,00 5,00 5,75
0930040 Chung Thị Mỹ Duyên 1,00 7,50 6,25 6,00
0930041 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 0,00 6,50 5,50 5,50
0930042 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1,00 6,00 5,25 6,00
0930043 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1,00 8,00 6,00 5,50
0930044 Phạm Thị Mỹ Duyên 1,50 5,75 6,25 5,50
0930045 Trương Thị Duyên 1,50 4,75 5,25 5,75
0930046 Võ Thị Mỹ Duyên 1,50 7,00 5,75 3,75
0930047 Phạm Nguyễn Phương Dư 1,50 6,50 5,50 5,75
0930048 Nguyễn Thị Thùy Dương 1,50 5,00 5,50 5,25
0930049 Trần Thị Thùy Dương 1,00 3,75 4,25 3,75
0930050 Trình Thị Hồng Đào 2,00 6,75 5,50 6,50
0930051 Hà Thành Đạt 1,50 4,50 4,50 2,75
0930052 Lương Tấn Đạt 1,50 6,00 5,50 5,75
0930053 Nguyễn Phước Đạt 1,50 3,50 4,75 4,75
0930054 Lê Hải Đăng 1,50 6,00 5,50 4,25
0930055 Nguyễn Hải Đăng 1,50 5,75 5,25 4,50
0930056 Đặng Trần Minh Đức 1,50 5,75 6,00 7,00
0930057 Nguyễn Văn Đức 1,50 4,50 4,75 3,75
0930058 Hồ Văn Giàu Em 0,00 3,00 4,00 2,00
0930059 Võ Bá Tính Em 1,50 5,25 4,75 3,50
0930060 Dương Thị Gấm 1,50 4,75 5,50 6,00
0930061 Nguyễn Thị Hồng Gấm 1,00 3,50 5,50 4,25
0930062 Lâm Thị Cẩm Giang 0,50 5,50 4,25 4,25
0930063 Lâm Trường Giang 1,50 4,00 3,50 2,50
0930064 Trần Thị Cẩm Giang 1,00 5,00 4,75 5,00
0930065 Nguyễn Thị Tuyết Giao 0,50 3,00 5,00 3,75
0930066 Phan Huỳnh Tiên Giàu 1,00 5,00 3,00 3,75
0930067 Trần Văn Giàu 1,50 3,75 5,00 4,25
0930068 Nguyễn Thị Mỹ Hà 0,50 5,50 5,50 3,50
0930069 Trần Khánh Hà 1,50 6,25 5,25 4,25
0930070 Trần Thị Ngọc Hà 1,50 6,50 4,50 4,25
0930071 Trương Vĩ Hào 1,50 4,25 4,75 4,00
0930072 Võ Nhật Hào 1,50 7,75 5,75 6,25
0930073 Lương Phước Hải 1,50 5,50 5,25 6,75
0930074 Phạm Ngọc Hải 1,00 3,50 5,00 4,00
0930075 Nguyễn Thành Hãn 1,00 5,00 6,25 7,25
0930076 Huỳnh Văn Hạnh 1,50 4,00 4,50 5,75
0930077 Nguyễn Thị Thu Hằng 1,50 6,50 5,25 7,00
0930078 Trương Thị Hồng Hân 0,50 4,50 4,75 6,00
0930079 Đặng Công Hậu 1,50 4,25 5,00 4,25
0930080 Nguyễn Phúc Hậu 2,00 6,00 5,00 5,00
0930081 Hà Trung Hiếu 1,50 6,00 6,00 5,00
0930082 Nguyễn Văn Hiếu 1,50 5,50 5,25 5,00
0930083 Lê Thái Hiển 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
0930084 Nguyễn Văn Hiển 1,00 6,50 5,75 5,75
0930085 Nguyễn Thị Hoa 0,50 5,50 3,75 4,00
0930086 Nguyễn Thị Ngân Hoa 1,50 6,00 5,00 5,25
0930087 Lê Thanh Hoài 1,00 5,75 5,75 4,00
0930088 Lê Thanh Huy Hoài 2,00 4,25 6,75 6,50
0930089 Nguyễn Thị Kim Hoàng 1,00 4,00 3,25 4,25
0930090 Nguyễn Thanh Hóa 1,00 4,00 5,50 3,75
0930091 Lê Trương Anh Học 1,00 2,50 4,25 3,25
0930092 Trần Thị Kim Hồng 0,50 6,00 5,50 4,00
0930093 Đặng Thành Huy 1,00 5,75 6,25 6,25
0930094 Hồ Nguyễn Huy 1,50 5,00 5,00 5,25
0930095 Nguyễn Gia Huy 1,50 5,00 7,25 8,75
0930096 Nguyễn Văn Huy 1,50 6,00 7,75 7,50
0930097 Phạm Dương Huy 1,00 4,25 5,25 2,25
0930098 Phạm Thanh Huy 1,00 5,00 5,00 2,00
0930099 Trần Thanh Huy 0,50 3,25 5,50 3,75
0930100 Lê Thị Ngọc Huyền 1,50 5,00 4,75 4,00
0930101 Nguyễn Đặng Mai Huyền 1,50 5,50 5,25 4,25
0930102 Nguyễn Thị Huyền 1,50 7,00 7,25 8,00
0930103 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1,00 6,75 6,00 5,25
0930104 Tống Hồng Huyền 2,00 6,50 6,75 7,25
0930105 Trương Thị Huyền 1,50 6,75 6,25 6,75
0930106 Huỳnh Thị Chúc Huỳnh 0,50 3,25 2,75 2,50
0930107 Huỳnh Thị Thúy Huỳnh 0,00 4,50 3,75 4,75
0930108 Lâm Thị Như Huỳnh 1,00 7,50 5,50 5,00
0930109 Trần Thái Hưng 1,00 3,75 5,50 3,25
0930110 Nguyễn Chí Hữu 1,00 2,50 3,00 3,75
0930111 Lê Chí Khang 1,50 7,75 6,25 6,50
0930112 Lê Minh Khang 1,00 3,25 1,75 3,25
0930113 Lê Nguyễn Đon Khang 1,50 5,25 6,00 4,50
0930114 Lê Vỹ Khang 1,50 5,50 4,25 3,75
0930115 Lưu Đức Khang 1,50 3,25 6,25 4,00
0930116 Nguyễn Bảo Khang 1,50 5,00 6,00 3,25
0930117 Nguyễn Chí Khang 1,00 2,00 5,25 5,00
0930118 Nguyễn Đinh Minh Khang 1,50 6,25 5,25 4,50
0930119 Nguyễn Quốc Khang 1,50 7,25 5,50 7,50
0930120 Trần Thái Khang 1,50 5,25 4,75 4,75
0930121 Lâm Vũ Khanh 1,50 5,00 5,25 4,50
0930122 Nguyễn Chí Khanh 0,50 2,75 2,75 3,50
0930123 Trần Chí Khanh 1,50 3,50 4,75 4,00
0930124 Nguyễn Quốc Khánh 1,50 5,00 6,00 5,00
0930125 Lê Đăng Khoa 1,50 4,00 5,00 4,25
0930126 Phan Đăng Khoa 1,00 4,00 5,00 2,50
0930127 Lương Thị Diễm Kiều 1,50 3,50 3,75 4,50
0930128 Tô Thị Mộng Kiều 1,50 7,50 5,25 6,75
0930129 Nguyễn Tuấn Kiệt 1,00 4,00 4,00 5,50
0930130 Nguyễn Tuấn Kiệt 2,00 5,75 6,50 5,75
0930131 Phạm Tuấn Kiệt 0,00 3,25 3,25 4,00
0930132 Tô Tuấn Kiệt 1,50 8,00 5,25 5,25
0930133 Trần Hoàng Kiệt 1,50 5,50 7,00 9,75
0930134 Trần Tuấn Kiệt 1,50 4,00 5,00 4,00
0930135 Phan Thị Mỹ Kim 1,50 5,25 5,25 5,00
0930136 Phạm Bảo Kỳ 1,50 8,00 5,75 4,00
0930137 Giang Thanh Lâm 0,50 5,25 5,75 2,50
0930138 Huỳnh Thị Kim Liên 1,50 3,75 5,25 5,50
0930139 Nguyễn Thị Thúy Liễu 1,50 5,75 7,25 8,25
0930140 Đào Thị Trúc Linh 1,50 6,25 5,75 7,25
0930141 Đặng Thị Ngọc Linh 1,50 7,00 7,25 7,00
0930142 Đổ Thị Mỹ Linh 1,50 4,00 5,25 6,25
0930143 Hồ Thị Cẩm Linh 2,00 5,75 6,00 5,25
0930144 Hồ Thị Trúc Linh 1,00 5,00 5,25 5,25
0930145 Hứa Chí Linh 1,00 4,75 5,75 4,50
0930146 Lê Thị Mỹ Linh 1,50 5,75 5,25 5,75
0930147 Nguyễn ánh Linh 1,50 8,25 6,25 8,00
0930148 Nguyễn Chí Linh 1,50 5,25 6,75 6,50
0930149 Nguyễn Hồng Khánh Linh 1,50 6,50 7,50 8,00
0930150 Nguyễn Thị Nhả Linh 1,50 6,50 6,00 9,00
0930151 Nguyễn Thị Trúc Linh 1,50 7,25 5,25 6,50
0930152 Nguyễn Thị Trúc Linh 1,00 5,00 5,00 5,25
0930153 Nguyễn Thị Yến Linh 1,00 3,50 5,00 4,00
0930154 Nguyễn Văn Linh 0,00 1,00 4,75 2,50
0930155 Nguyễn Văn Chí Linh 1,00 4,25 4,75 5,00
0930156 Trần Nhã Linh 1,50 2,50 5,50 4,25
0930157 Võ Thị Yến Linh 1,00 6,00 5,00 4,75
0930158 Lê Thị Cẩm Loan 1,50 6,00 7,50 9,00
0930159 Lê Thị Tuyết Loan 1,00 5,50 6,50 7,25
0930160 Nguyễn Thị Ngọc Loan 1,50 4,25 4,25 4,00
0930161 Nguyễn Hoàng Long 1,00 6,00 4,00 5,25
0930162 Thạch Hoàng Long 2,00 3,75 4,75 5,25
0930163 Phạm Hoàng Luân 1,50 0,75 2,50 4,25
0930164 Trương Vũ Luân 0,50 1,25 1,50 3,75
0930165 Nguyễn Hữu Lực 0,50 3,50 2,00 3,75
0930166 Nguyễn Thị Cẩm Ly 1,50 5,00 5,00 5,25
0930167 Phan Thị Cẩm Ly 1,00 4,00 5,75 3,25
0930168 Nguyễn Phú Lý 1,00 5,75 5,50 4,50
0930169 Lê Trần Xuân Mai 1,50 5,00 5,50 6,25
0930170 Võ Nhật Minh 0,50 3,75 4,25 2,75
0930171 Đinh Thị Diễm My 0,50 5,00 5,00 2,50
0930172 Lê Thị ái My 1,50 7,75 6,00 5,75
0930173 Nguyễn Thị Diểm My 1,50 4,00 2,75 4,25
0930174 Nguyễn Phương Nam 1,50 6,25 5,50 4,75
0930175 Trần Thanh Nam 0,50 3,00 4,75 4,75
0930176 Nguyễn Thị Nga 1,50 6,50 5,75 6,75
0930177 Trần Thị Huỳnh Nga 1,50 6,25 6,75 6,75
0930178 Lâm Thị Thanh Ngân 1,50 5,25 4,50 6,50
0930179 Lê Nguyễn Phúc Ngân 1,00 6,50 5,25 4,25
0930180 Nguyễn Thị Kim Ngân 1,50 7,00 5,75 3,50
0930181 Nguyễn Thị Thu Ngân 1,50 7,75 7,00 7,75
0930182 Trần Thị Kim Ngân 1,50 6,75 5,50 6,75
0930183 Huỳnh Thị Tuyết Nghi 1,00 4,75 6,50 6,25
0930184 Lê Nguyễn Nghi 1,50 5,25 5,25 5,00
0930185 Nguyễn Thị Tịnh Nghi 1,50 4,00 3,25 3,50
0930186 Nguyễn Tín Nghĩa 1,00 4,50 3,25 2,00
0930187 Nguyễn Trọng Nghĩa 1,00 5,75 5,25 5,00
0930188 Trần Thị Kim Ngoan 2,00 6,50 5,25 9,25
0930189 Khưu Thị Minh Ngọc 1,50 6,00 4,25 6,00
0930190 Lê Thị Bích Ngọc 1,50 5,50 4,75 5,75
0930191 Ngô Thị Bảo Ngọc 1,50 7,00 5,50 6,00
0930192 Nguyễn Thị Ngọc 1,00 4,00 1,50 1,50
0930193 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1,50 8,75 5,75 5,00
0930194 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1,50 5,50 8,25 6,75
0930195 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 1,00 6,25 2,50 5,25
0930196 Huỳnh Chí Nguyên 2,00 4,75 4,75 3,50
0930197 Nguyễn Chí Nguyên 0,50 4,00 5,75 3,00
0930198 Nguyễn Thị Kim Nguyên 1,50 4,75 5,00 4,00
0930199 Phan Thái Nguyên 1,00 4,75 5,25 6,25
0930200 Tống Thái Nguyên 1,50 6,00 5,75 5,00
0930201 Hoàng Trọng Nhân 1,50 4,75 5,00 4,50
0930202 Nguyễn Thành Nhân 1,50 6,75 8,00 5,00
0930203 Phan Hữu Nhân 1,50 5,25 5,25 2,25
0930204 Hồ Thanh Nhật 2,00 7,75 5,75 7,75
0930205 Bùi Thị ý Nhi 1,00 6,75 5,25 6,00
0930206 Dương Ngọc Huỳnh Nhi 1,50 6,25 4,50 4,50
0930207 Đỗ Huỳnh Nhi 1,50 5,75 5,00 6,25
0930208 Lê Thị Tuyết Nhi 1,00 4,00 5,25 3,50
0930209 Phan Thị Nhi 1,50 8,25 6,50 8,50
0930210 Phan Thị Tuyết Nhi 1,00 4,50 3,50 3,75
0930211 Trần Thị Huỳnh Nhi 1,00 4,50 2,75 2,50
0930212 Trần Thị Yến Nhi 1,00 4,25 4,00 5,25
0930213 Trương Thị Tuyết Nhi 1,50 8,25 6,00 7,75
0930214 Nguyễn Văn Nho 0,00 7,25 6,00 5,50
0930215 Nguyễn Thành Nhơn 1,00 5,50 4,00 5,00
0930216 Đinh Ngọc Nhớ 1,50 7,00 6,25 7,50
0930217 Lê Thị Nhung 1,50 5,00 5,25 4,50
0930218 Phạm Thị Hồng Nhung 1,50 5,25 5,00 4,25
0930219 Đồng Thị Huỳnh Như 1,00 3,25 5,50 4,75
0930220 Lê Thị Huỳnh Như 1,00 3,25 3,00 2,75
0930221 Lê Thị Huỳnh Như 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0930222 Nguyễn Huỳnh Như 1,50 7,75 6,25 5,50
0930223 Nguyễn Thị Hồng Như 1,50 6,50 4,75 6,00
0930224 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1,50 7,25 4,75 4,75
0930225 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1,50 5,25 4,75 4,50
0930226 Thái Nguyễn Quỳnh Như 1,50 8,00 6,00 8,25
0930227 Thượng Thị Ngọc Như 1,50 6,25 5,50 5,50
0930228 Trần Thị Yến Như 0,50 4,25 4,25 4,25
0930229 Trần Văn Nhựt 1,00 5,75 5,00 4,75
0930230 Huỳnh Tuấn Phát 1,50 6,75 5,25 6,50
0930231 Lâm Thành Phát 1,00 3,50 4,00 1,75
0930232 Trần Tấn Phát 1,00 5,50 6,00 3,50
0930233 Phan Thanh Phong 1,00 5,25 4,75 4,75
0930234 Phan Thành Phú 0,00 4,00 4,75 5,50
0930235 Trần Quang Thanh Phú 1,50 5,50 6,00 6,25
0930236 Lê Hoàng Phúc 1,50 6,00 5,25 7,50
0930237 Lưu Thái Phúc 1,50 7,00 6,75 9,25
0930238 Lý Hồng Phúc 0,50 5,50 4,00 4,00
0930239 Ngô Văn Phúc 1,50 4,75 5,25 3,50
0930240 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc 1,00 5,75 3,25 3,00
0930241 Nguyễn Trọng Phúc 1,00 6,25 5,50 3,50
0930242 Trần Hoàng Phúc 1,00 6,00 5,50 6,75
0930243 Trần Thị Y Phụng 1,50 6,50 4,75 4,25
0930244 Huỳnh Thanh Phương 1,00 4,75 4,50 4,00
0930245 Lê Văn Phương 1,50 4,00 4,50 2,25
0930246 Nguyễn Duy Phương 1,00 6,25 6,25 4,75
0930247 Trương Thị ánh Phương 1,50 5,25 2,50 3,00
0930248 Hoa Hồng Phước 1,50 8,75 9,25 5,25
0930249 Trần Văn Phước 1,50 5,00 5,25 5,50
0930250 Nguyễn Tuyết Phượng 1,00 5,75 4,50 5,00
0930251 Đỗ Việt Quang 2,00 4,00 4,50 4,75
0930252 Nguyễn Đức Quang 2,00 5,25 5,25 4,75
0930253 Nguyễn Minh Quân 1,50 6,00 7,75 6,00
0930254 Phạm Thanh Quân 1,00 3,75 5,00 3,75
0930255 Phạm Tử Quân 1,00 4,50 3,50 5,00
0930256 Nguyễn Quốc Qui 1,50 6,50 6,50 4,75
0930257 Nguyễn Văn Quí 1,00 3,75 4,25 3,25
0930258 Đào Thị Kim Quyên 1,50 8,00 6,75 7,75
0930259 Nguyễn Thị Kim Quyên 1,50 3,25 5,00 4,50
0930260 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 1,50 5,50 4,75 5,75
0930261 Phan Thị Bích Quyên 1,50 5,75 5,25 4,00
0930262 Trương Thị Mỹ Quyên 1,50 7,00 6,00 5,00
0930263 Nguyễn Thị Mỹ Quyền 1,50 6,25 6,25 6,50
0930264 Thượng Thị Ngọc Quyền 1,50 7,50 7,25 5,00
0930265 Phan Thị Hoa Quỳnh 1,50 8,50 5,00 6,25
0930266 Nguyễn Phú Quý 1,00 5,50 5,00 5,25
0930267 Trần Tấn Quý 1,00 6,00 5,75 5,00
0930268 Trần Thị Bảo Quý 1,50 6,25 6,00 6,25
0930269 Nguyễn Thị Sang Sang 1,00 7,00 4,25 6,00
0930270 Trần Thị Sen 1,50 5,75 6,00 5,50
0930271 Lương Tấn Tài 1,50 7,50 5,25 4,75
0930272 Đào Thành Tâm 1,50 6,75 5,75 7,00
0930273 Huỳnh Văn Tâm 1,50 7,25 6,00 4,25
0930274 Nguyễn Thành Tâm 1,00 4,25 4,75 4,75
0930275 Hà Minh Tân 1,00 6,00 5,00 5,00
0930276 Châu Văn Thanh 1,50 5,25 6,50 5,00
0930277 Đỗ Tuấn Thanh 1,50 5,25 6,00 4,25
0930278 Hồ Hoàng Nhật Thanh 1,50 6,25 7,25 8,00
0930279 Lương Ngọc Thanh 2,00 4,50 6,00 6,25
0930280 Phan Lương Phương Thanh 1,50 7,75 9,25 7,25
0930281 Nguyễn Chí Thành 1,50 6,50 5,50 4,00
0930282 Phan Quốc Thái 1,50 5,25 5,25 4,75
0930283 Châu Thị Bé Thảo 1,00 7,00 7,25 5,25
0930284 Lê Thị Thu Thảo 1,50 6,00 5,75 4,50
0930285 Nguyễn Thị Phương Thảo 1,50 8,75 6,50 9,00
0930286 Trần Thị Thu Thảo 1,50 7,50 6,50 7,00
0930287 Võ Quốc Thắng 1,50 5,50 7,00 7,25
0930288 Dương Thị Thấm 1,50 6,25 7,00 6,25
0930289 Mạch Thị Phương Thể 1,50 5,75 5,00 4,50
0930290 Nguyễn Thị Bảo Thi 1,50 5,75 4,75 5,00
0930291 Nguyễn Thị Kim Thi 1,50 6,50 5,25 4,50
0930292 Cao Bảo Thiện 1,00 3,00 5,50 4,75
0930293 Lương Chí Thiện 1,00 5,25 5,00 3,25
0930294 Hà Văn Thiệt 1,00 5,00 4,75 2,00
0930295 Trần Dương Thiệu 1,50 6,25 5,75 8,00
0930296 Hồ Phước Thịnh 1,00 5,25 5,25 2,75
0930297 Phan Thị Tho 2,00 4,75 3,00 3,25
0930298 Huỳnh Minh Thọ 1,00 4,25 4,75 6,25
0930299 Võ Văn Thọ 1,50 7,75 9,00 6,75
0930300 Trần Văn Thông 1,00 2,50 4,25 3,50
0930301 Võ Minh Thông 1,50 4,25 3,75 4,50
0930302 Nguyễn Thị Bé Thơm 1,00 7,00 6,75 7,00
0930303 Trần Thị Mỹ Thơm 1,50 7,50 8,25 7,75
0930304 Đào Thị Cẩm Thu 2,00 6,50 7,25 8,25
0930305 Trần Thị Thu 0,50 5,50 4,00 4,00
0930306 Dư Bảo Thuận 0,50 4,50 4,25 4,50
0930307 Hà Bích Thủy 1,50 4,75 5,00 3,75
0930308 Nguyễn Thị Anh Thư 1,00 3,75 4,50 4,00
0930309 Phan Thị Anh Thư 1,50 7,75 9,00 8,75
0930310 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1,50 5,50 5,00 5,00
0930311 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1,50 5,25 4,50 4,50
0930312 Phạm Thị Cẩm Tiên 1,50 4,75 5,25 5,00
0930313 Võ Thị Kim Tiền 1,50 5,75 3,50 3,50
0930314 Nguyễn Công Tình 1,50 6,75 4,00 7,25
0930315 Nguyễn Thị Ngọc Tình 1,00 8,00 5,75 6,25
0930316 Nguyễn Trung Tín 1,50 3,25 5,50 3,75
0930317 Trương Quốc Tính 1,00 5,75 5,00 4,00
0930318 Nguyễn Ngọc Thiên Tịnh 1,50 7,50 6,75 6,25
0930319 Nguyễn Trí Toàn 1,50 4,75 5,75 5,25
0930320 Phan An Toàn 1,50 5,00 6,00 3,00
0930321 Phạm Văn Toàn 1,50 8,00 5,50 7,00
0930322 Phạm Văn Toàn 1,50 5,25 5,00 4,00
0930323 Trần Nguyễn Toàn 1,50 6,00 3,50 3,25
0930324 Nguyễn Thị Trang 1,50 8,50 6,00 4,50
0930325 Nguyễn Thị Trang 1,50 6,25 5,00 4,25
0930326 Nguyễn Thị Thùy Trang 1,50 5,25 3,75 3,50
0930327 Phạm Thị Hồng Trang 1,50 6,50 5,75 6,50
0930328 Võ Phan Thùy Trang 1,50 4,75 4,50 5,50
0930329 Võ Thị Thùy Trang 1,00 4,75 5,50 3,25
0930330 Nguyễn Thị Bích Trâm 1,00 6,50 6,00 6,75
0930331 Nguyễn Thị Hoàng Trâm 1,50 7,25 5,75 7,25
0930332 Phan Thị Bích Châm 1,50 5,00 4,25 5,25
0930333 Đào Thị Mỹ Trân 1,50 7,50 6,50 5,50
0930334 Đoàn Thị Bảo Trân 1,50 7,50 5,50 5,25
0930335 Nguyễn Thị Bảo Trân 1,50 7,00 5,50 7,25
0930336 Nguyễn Đông Triều 0,50 4,50 1,00 2,00
0930337 Hồ Thị Kiều Trinh 1,50 7,75 8,00 8,50
0930338 Lâm Ngọc Trinh 1,00 5,25 5,75 4,00
0930339 Nguyễn Thị Trinh 1,50 5,50 5,00 7,00
0930340 Trần Thị Ngọc Trinh 1,50 5,25 4,75 4,25
0930341 Nguyễn Minh Trí 1,50 7,50 7,50 8,75
0930342 Huỳnh Văn Trọng 0,50 1,25 3,25 2,25
0930343 Nguyễn Phúc Trọng 1,50 6,00 5,75 4,75
0930344 Trần Hữu Trọng 1,00 5,50 5,00 4,75
0930345 Trần Văn Trọng 1,50 5,00 4,75 5,75
0930346 Trần Thành Trung 1,50 7,00 7,75 5,75
0930347 Lê Cẩm Trúc 1,00 6,25 5,00 5,75
0930348 Nguyễn Lê Thạch Trúc 0,00 6,25 6,25 6,50
0930349 Trần Thanh Trúc 1,00 5,50 4,50 4,25
0930350 Nguyễn Hữu Trương 1,50 6,25 6,25 7,00
0930351 Đào Trọng Trường 1,50 4,75 5,00 4,00
0930352 Phạm Văn Tuấn 1,50 5,50 4,75 4,75
0930353 Nguyễn Thanh Tuyền 1,50 6,00 6,00 6,00
0930354 Nguyễn Thị Bích Tuyền 1,50 5,50 4,25 3,25
0930355 Nguyễn Thị Kim Tuyền 1,50 7,75 7,25 7,25
0930356 Nguyễn Thị Kim Tuyến 1,50 7,25 5,00 6,00
0930357 Hà Như Tuyết 1,50 7,75 5,25 6,50
0930358 Huỳnh Thị A Tuyết 1,50 5,50 5,25 7,50
0930359 Trần Trí Tường 1,50 5,00 6,00 5,50
0930360 Lê Hữu Tự 1,00 5,00 4,25 4,00
0930361 Nguyễn Văn Tỷ 0,50 4,75 4,50 2,50
0930362 Lương Thị út 1,00 5,00 5,25 7,00
0930363 Trần Thị Trúc Vàng 0,50 5,00 2,75 4,00
0930364 Phan Văn Vạn 1,00 6,00 6,00 4,75
0930365 Nguyễn Thị Khánh Vân 1,50 4,00 4,75 3,75
0930366 Nguyễn Thị Thu Vân 1,50 5,00 5,00 5,25
0930367 Trần Cao Khánh Vân 1,00 5,75 6,00 7,00
0930368 Đỗ Thị Tường Vi 1,00 5,00 4,50 5,75
0930369 Phạm Thị Thúy Vi 1,00 5,00 4,50 5,25
0930370 Hồ Quốc Việt 1,00 4,25 4,00 2,00
0930371 Nguyễn Hoàng Việt 2,00 4,25 3,75 3,25
0930372 Trương Văn Quốc Kiệt 1,50 5,00 4,75 4,00
0930373 Lương Quốc Vinh 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
0930374 Phan Thành Vinh 1,00 4,50 4,75 3,00
0930375 Huỳnh Văn Vũ 1,00 3,00 4,50 3,25
0930376 Nguyễn Trường Vũ 1,50 3,50 3,25 3,75
0930377 Nguyễn Trường Vũ 1,00 4,00 4,25 4,50
0930378 Trần Hoàng Vũ 1,00 4,50 4,25 3,50
0930379 Trịnh Long Vũ 1,00 3,25 5,00 4,00
0930380 Lương Tường Vy 1,50 7,50 8,25 5,75
0930381 Nguyễn Ngân Vy 1,50 7,00 5,50 5,75
0930382 Nguyễn Ngọc Phương Vy 1,50 7,00 9,00 8,75
0930383 Nguyễn Thị Tiểu Vy 0,50 4,25 1,75 3,75
0930384 Trần Thị Thảo Vy 1,00 4,75 5,25 2,75
0930385 Trần Thị Yến Vy 1,00 7,50 6,00 7,25
0930386 Nguyễn Thị Kim Xoàn 1,50 6,25 6,75 7,00
0930387 Nguyễn Thị Kim Xoàn 1,50 6,75 6,00 4,50
0930388 Dương Thị ánh Xuân 1,50 5,75 6,00 5,50
0930389 Hà Thị ánh Xuân 1,00 3,75 1,00 2,75
0930390 Nguyễn Thị Kim Xuyến 1,50 5,25 6,50 8,00
0930391 Lê Thị Ngọc Yến 1,50 6,00 6,00 6,25
0930392 Phạm Thị Hoàng Yến 1,50 5,75 6,00 5,50
0930393 Trần Thị Thu Yến 1,50 5,25 5,00 3,25
0930394 Dương Huỳnh Như ý 1,50 5,25 4,75 6,50
0930395 Đoàn Thị Như ý 1,50 6,00 3,25 5,50
0930396 Huỳnh Thị Như ý 1,00 5,75 5,25 2,75
0930397 Lê Thị Như ý 1,50 4,00 4,75 4,75
0930398 Nguyễn Thị ý 1,00 5,25 5,25 3,50
0930399 Nguyễn Thị Như ý 0,50 2,75 3,75 2,75
0930400 Phan Như ý 0,00 3,25 3,50 5,00
0930401 Trần Thị Như ý 1,50 2,75 4,75 4,50

Không có nhận xét nào

Hình ảnh chủ đề của simonox. Được tạo bởi Blogger.