Kết quả Tuyển sinh 10 - Hội đồng THPT Nguyễn Văn Thoại

Số báo danh Họ tên Điểm ưu tiên Văn Toán Anh
0220001 Huỳnh Thị Thúy An 1,50 4,00 5,00 4,50
0220002 Nguyễn Văn An 1,50 3,75 5,00 4,00
0220003 Tạ Thị Thúy An 0,00 6,50 4,50 5,75
0220004 Trần Hữu An 1,50 5,00 5,00 4,75
0220005 Lê Đoàn Quý Anh 0,00 6,25 5,00 6,75
0220006 Mai Thị Hoàng Anh 1,50 5,75 5,75 5,75
0220007 Nguyễn Ngọc Minh Anh 1,50 6,50 5,00 6,75
0220008 Nguyễn Nhật Anh 0,00 3,25 4,00 4,00
0220009 Nguyễn Thụy Huỳnh Anh 1,50 4,50 4,25 4,00
0220010 Phan Thị Mai Anh 0,00 5,75 5,50 8,75
0220011 Trần Kiều Anh 1,00 4,75 5,00 4,25
0220012 Trần Tâm Anh 1,50 8,00 4,25 6,75
0220013 Trần Thế Anh 0,00 3,00 2,50 3,00
0220014 Trần Thị Kim Anh 0,00 4,00 2,75 5,25
0220015 Trương Thị Hà Kiều Anh 1,50 5,75 4,75 6,00
0220016 Võ Quỳnh Anh 1,00 4,75 1,50 4,75
0220017 Võ Thị Kim Anh 0,00 5,50 5,25 7,25
0220018 Nguyễn Bác ái 1,50 6,75 5,00 3,50
0220019 Trần Khả ái 0,00 6,00 5,75 5,50
0220020 Đỗ Hồng Ân 1,50 5,50 4,75 7,50
0220021 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 1,00 5,00 4,75 3,50
0220022 Võ Văn Bào 1,50 4,75 4,25 4,25
0220023 Huỳnh Ngọc Bảo 1,00 5,00 3,50 4,00
0220024 Huỳnh Văng Gia Bảo 0,00 5,75 5,50 3,50
0220025 Lê Gia Bảo 1,50 5,25 5,00 6,50
0220026 Lê Thanh Bảo 0,00 5,25 3,00 6,75
0220027 Lê Thiện Bảo 1,50 5,50 3,75 4,25
0220028 Nguyễn Chí Bảo 1,50 5,25 4,50 6,25
0220029 Nguyễn Thị Gia Bảo 0,00 6,00 5,50 7,25
0220030 Phạm Chí Bảo 1,00 5,25 5,00 4,00
0220031 Tạ Gia Bảo 1,50 5,00 6,25 6,50
0220032 Trần Quốc Bảo 1,00 4,00 3,75 5,00
0220033 Vương Quốc Bảo 0,00 5,00 5,25 7,00
0220034 Cao Chí Bằng 0,00 3,25 2,50 4,00
0220035 Nguyễn Thanh Bình 1,50 1,25 3,25 3,25
0220036 Nguyễn Thị Y Bình 1,50 5,75 4,50 4,75
0220037 Trần Thị Như Bình 0,00 4,50 4,25 5,75
0220038 Võ Huy Bình 0,00 5,25 5,00 3,75
0220039 Võ Văn Bình 0,00 5,75 4,75 4,50
0220040 Lê Thị Cẩm Bông 1,50 6,50 5,25 4,75
0220041 Lê Thị Huỳnh Châu 1,50 4,00 3,00 2,75
0220042 Lê Thị Ngọc Châu 0,00 5,25 2,50 2,75
0220043 Lưu Ngọc Minh Châu 1,50 5,00 4,75 4,25
0220044 Trần Ngọc Bảo Châu 1,50 7,75 8,25 7,50
0220045 Võ Thị Kim Chi 1,00 6,25 3,50 4,25
0220046 Huỳnh Cao Huy Chương 0,00 3,75 5,00 3,25
0220047 Trần Thị Thu Cúc 1,00 6,00 3,00 5,25
0220048 Lâm Trang Cương 0,00 5,00 5,75 8,25
0220049 Nguyễn Thị Kim Cương 1,50 5,00 4,75 3,00
0220050 Nguyễn Mạnh Cường 1,50 4,00 2,25 4,00
0220051 Trần Văn Cường 0,00 2,50 2,25 4,00
0220052 Nguyễn Ngọc Danh 1,00 4,25 4,50 3,25
0220053 Trần Thị Mỹ Diệp 0,00 2,75 1,00 4,25
0220054 Võ Thị Ngọc Diệp 1,00 4,50 2,75 3,75
0220055 Đỗ Thị Ngọc Diệu 0,00 1,00 2,75 3,75
0220056 Đinh Thị Mỹ Dung 0,00 5,75 3,50 4,00
0220057 Huỳnh Thị Bé Dung 0,00 4,25 5,00 5,25
0220058 Nguyễn Thị Mỹ Dung 0,00 6,75 5,50 6,25
0220059 Trần Pháp Dung 0,00 4,75 5,00 6,75
0220060 Ngô Hà Quang Duy 1,00 1,75 4,75 3,75
0220061 Trần Thị Thúy Duy 0,00 4,75 5,50 5,75
0220062 Võ Hoàng Duy 0,00 5,50 4,25 6,75
0220063 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 1,50 5,25 3,50 5,75
0220064 Phạm Thị Hồng Duyên 0,00 1,50 3,25 3,00
0220065 Bùi Quốc Dương 0,00 6,75 6,75 4,00
0220066 Nguyễn Thị Thùy Dương 1,50 6,00 5,00 8,00
0220067 Phạm Thái Dương 0,00 6,25 4,75 7,50
0220068 Võ Sử Thái Dương 0,00 2,75 4,50 2,75
0220069 Phạm Văn Đa 0,00 5,25 3,50 1,75
0220070 Phạm Thiên Đal 1,00 4,00 5,25 3,25
0220071 Đỗ Đức Đạt 0,00 3,00 4,50 2,00
0220072 Huỳnh Tấn Đạt 1,50 1,75 3,75 3,25
0220073 Lê Huỳnh Đạt 0,00 4,00 3,25 4,50
0220074 Thái Thành Đạt 1,50 5,00 4,00 4,25
0220075 Trần Quang Đạt 0,00 3,75 5,00 7,50
0220076 Trịnh Phát Đạt 0,00 5,50 4,50 4,75
0220077 Võ Phương Đạt 1,50 3,75 5,25 4,00
0220078 Bùi Hải Đăng 0,00 2,00 4,50 5,00
0220079 Huỳnh Hải Đăng 0,00 3,25 2,25 4,25
0220080 Trần Trung Đoàn 1,00 2,75 4,75 3,75
0220081 Nguyễn Anh Đô 1,50 5,75 5,00 2,75
0220082 Võ Thành Đô 1,00 4,00 2,50 3,50
0220083 Mai Thế Đôn 1,00 7,75 5,50 7,00
0220084 Nguyễn Nhựt Đông 1,50 5,00 2,50 3,75
0220085 Nguyễn Thành Được 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
0220086 Phan Thị Mỹ Đức 1,50 7,50 5,75 6,75
0220087 Trương Phước Đức 1,50 7,75 5,50 5,25
0220088 Chu ĐứcThiện 1,50 7,50 6,75 5,25
0220089 Bùi Văn Kiệt Em 1,50 2,50 0,50 1,25
0220090 Nguyễn Trường Giang 1,00 4,50 4,75 3,00
0220091 Nguyễn Trường Giang 1,50 6,50 4,50 4,00
0220092 Quách Đặng Xuân Giang 1,50 7,50 7,50 8,75
0220093 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 0,00 7,00 8,00 6,75
0220094 Hà Văn Giàu 1,00 5,75 4,75 4,00
0220095 Nguyễn Thị Hồng Giàu 0,00 4,75 4,25 3,00
0220096 Vòng Thị Thu Hà 1,00 4,00 5,00 4,50
0220097 Kiều Thanh Hào 0,00 3,25 2,75 5,00
0220098 Lê Nhựt Hào 1,50 6,25 4,25 3,50
0220099 Nguyễn Anh Hào 1,50 6,25 5,50 3,00
0220100 Nguyễn Chí Hào 0,00 2,00 4,50 4,25
0220101 Nguyễn Huỳnh Quốc Hào 0,00 3,75 5,25 2,50
0220102 Nguyễn Nhật Hào 0,00 3,75 5,50 5,00
0220103 Nguyễn Vĩ Hào 1,50 4,50 3,25 2,25
0220104 Nguyễn Vĩ Hào 1,50 3,25 5,00 4,50
0220105 Trần Thị Mỹ Hảo 1,50 4,25 3,00 2,25
0220106 Lai Thanh Hạnh 0,00 3,25 2,75 5,00
0220107 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1,50 8,25 7,75 6,75
0220108 Đoàn Thị Thanh Hằng 0,00 2,00 1,25 3,50
0220109 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1,50 7,25 5,25 6,50
0220110 Bùi Thị Huỳnh Hân 1,50 6,50 8,00 7,25
0220111 Lê Gia Hân 0,00 6,50 4,50 4,25
0220112 Lê Gia Hân 0,00 5,50 0,75 5,00
0220113 Phan Bảo Hân 1,50 5,00 5,50 4,75
0220114 Võ Ngọc Hân 0,00 5,00 5,25 3,75
0220115 Âu Trung Hậu 1,50 4,00 2,75 3,25
0220116 Đinh Trung Hậu 1,50 5,00 5,50 6,50
0220117 Khưu Trần Võ Hậu 0,00 4,50 4,00 3,50
0220118 Nguyễn Ngọc Thanh Hậu 1,00 4,75 4,00 3,00
0220119 Trần Thanh Hiền 0,00 4,50 3,25 5,00
0220120 Võ Thị Hiền 1,50 5,50 1,50 2,75
0220121 Nguyễn Ngọc Hiếu 1,50 6,50 5,75 5,25
0220122 Nguyễn Như Hiếu 0,00 4,50 5,00 3,25
0220123 Huỳnh Ngọc Hiển 0,00 5,50 4,75 5,00
0220124 Dương Thị Hoàng Hiệp 1,50 4,25 2,75 3,75
0220125 Huỳnh Trung Hiệp 1,50 3,00 5,00 4,75
0220126 Lai Thanh Hiệp 1,50 5,75 4,75 4,75
0220127 Nguyễn Thanh Hoài 1,00 4,50 4,75 3,50
0220128 Đinh Tiên Hoàng 0,00 5,00 5,25 6,25
0220129 Huỳnh Phúc Hoàng 0,00 2,25 5,00 2,75
0220130 Nguyễn Huy Hoàng 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0220131 Nguyễn Việt Hoàng 0,00 3,00 3,75 2,75
0220132 Trần Kim Hoàng 1,50 3,00 4,75 5,50
0220133 Châu Gia Hòa 0,00 4,00 2,25 3,25
0220134 Lê Văn Hòa 0,00 2,50 1,75 2,50
0220135 Võ Thanh Hồ 1,50 4,00 5,25 4,75
0220136 Nguyễn Thị Kim Huê 0,00 5,25 5,00 4,00
0220137 Nguyễn Hoàng Huy 1,50 5,00 3,50 3,75
0220138 Nguyễn Nhất Huy 0,00 3,25 4,25 2,75
0220139 Nguyễn Tấn Huy 1,50 4,25 6,25 6,25
0220140 Trần Gia Huy 1,00 5,75 5,25 2,50
0220141 Trương Gia Huy 0,00 2,25 2,25 4,25
0220142 Võ Quốc Huy 0,00 5,25 4,50 4,75
0220143 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1,50 3,75 3,75 3,75
0220144 Trương Thị Ngọc Huyền 1,00 5,00 4,25 4,00
0220145 Huỳnh Mai Huỳnh 0,00 5,75 4,00 5,00
0220146 Lê Thị Như Huỳnh 0,00 5,25 6,50 6,00
0220147 Nguyễn Ngọc Ngân Huỳnh 1,50 6,25 5,00 6,00
0220148 Nguyễn Thị Yến Huỳnh 0,00 4,00 4,25 3,00
0220149 Lê Lý Hùng 0,00 2,50 5,25 4,00
0220150 Nguyễn Phi Hùng 0,50 6,50 4,75 4,00
0220151 Phạm Quốc Hùng 1,00 4,00 4,25 3,75
0220152 Đỗ Huỳnh Gia Hưng 0,00 3,25 3,75 3,50
0220153 Lê Hồ Quốc Hưng 0,00 6,00 7,00 5,00
0220154 Nguyễn Hưng 1,00 3,00 5,50 4,25
0220155 Khưu Thị Diễm Hương 1,00 7,00 3,00 5,00
0220156 Nguyễn Thị Diễm Hương 1,50 4,75 3,75 4,00
0220157 Phạm Thị Mỹ Hương 1,50 8,25 5,75 8,25
0220158 Trần Thị Thu Hương 1,50 7,00 6,00 7,25
0220159 Trương Thị Diễm Hương 1,50 3,00 2,50 4,00
0220160 Nguyễn Thị Thu Hường 0,00 5,50 3,75 2,75
0220161 Nguyễn Thành Hữu 0,00 1,75 1,00 3,50
0220162 Cao Hoàng Khang 0,00 2,50 2,00 3,75
0220163 Hồ Đoan Khang 0,00 3,75 3,75 4,00
0220164 Nguyễn Duy Khang 1,50 4,00 4,00 4,25
0220165 Nguyễn Trí Khang 0,00 5,00 3,00 3,75
0220166 Nguyễn Trường Khang 1,00 4,75 3,75 4,00
0220167 Trần Quốc Khang 0,00 2,50 4,00 2,25
0220168 Trần Vĩ Khang 0,00 3,00 2,75 3,50
0220169 Huỳnh Duy Khanh 1,50 8,25 8,00 10,00
0220170 Nguyễn Trí Khanh 1,50 5,00 5,50 5,00
0220171 Hồ Thúc Kháng 0,00 5,00 5,00 7,75
0220172 Ngô Minh Khánh 0,00 3,25 1,50 3,00
0220173 Trần Quốc Khánh 0,00 1,75 3,00 5,00
0220174 Bùi Hoàng Khải 1,50 4,50 3,00 2,50
0220175 Hồ Quang Khải 0,00 6,00 7,25 8,75
0220176 Lê Quang Khải 0,00 5,25 2,75 3,50
0220177 Phan Quốc Khải 0,00 3,50 2,25 3,00
0220178 Huỳnh Anh Khoa 0,50 3,00 3,50 3,00
0220179 Nguyễn Đăng Khoa 1,50 5,25 4,25 7,25
0220180 Võ Đăng Khoa 1,50 5,25 4,75 5,50
0220181 Phan Trần Bảo Khuyên 1,50 8,50 8,25 8,75
0220182 Dương Hồng Khương 1,50 6,25 5,75 7,75
0220183 Dương Đỗ Trung Kiên 0,00 3,00 4,50 2,75
0220184 Nguyễn Trung Kiên 1,00 6,50 3,75 4,00
0220185 Nguyễn Trung Kiên 1,50 2,00 2,00 3,00
0220186 Trương Gia Kiên 0,00 2,50 3,00 3,50
0220187 Lê Thị Diễm Kiều 1,50 7,25 5,00 5,75
0220188 Nguyễn Thúy Kiều 0,00 6,50 5,50 4,50
0220189 Phạm Trần Ngân Kiều 0,00 3,50 3,00 3,75
0220190 Phạm Vi Ngọc Kiều 0,00 4,75 4,75 5,25
0220191 Võ Thị Thúy Kiều 1,50 5,50 3,75 5,75
0220192 Dương Tuấn Kiệt 0,00 3,00 3,75 2,50
0220193 Nguyễn Anh Kiệt 1,50 5,25 3,50 3,50
0220194 Nguyễn Tuấn Kiệt 1,50 7,00 8,50 7,75
0220195 Trần Anh Kiệt 0,00 2,25 1,25 4,25
0220196 Võ Hồ Thiên Kim 0,00 6,50 5,50 7,00
0220197 Nguyễn Quân Kỳ 0,00 5,00 2,50 5,75
0220198 Nguyễn Quốc Kỳ 0,00 4,00 5,00 5,25
0220199 Cũng Thị Kim Lanh 0,00 2,75 1,00 4,50
0220200 Đặng Thị Hồng Len 1,50 5,75 5,50 6,75
0220201 Chiêm Hoa Liên 0,00 5,00 4,75 4,75
0220202 Võ Thị Kim Liên 1,50 8,00 7,00 7,75
0220203 Võ Thị Kim Liên 0,00 4,50 4,25 3,75
0220204 Huỳnh Thị Yến Linh 1,50 8,25 5,50 8,25
0220205 Lê Hoàng Khánh Linh 1,50 7,75 7,25 8,25
0220206 Lương Thị Trúc Linh 0,00 4,50 4,75 4,25
0220207 Nguyễn Duy Linh 0,00 5,00 5,00 3,25
0220208 Nhan Khánh Linh 1,50 7,50 8,50 9,25
0220209 Phạm Yến Linh 1,00 5,75 4,25 4,75
0220210 Trần Nhật Linh 1,50 7,25 5,50 5,00
0220211 Tô Nguyễn Kiều Loan 1,50 5,25 4,50 3,25
0220212 Nguyễn Dư Thành Long 1,50 6,25 4,50 7,75
0220213 Lê Thị Bé Lộc 1,50 4,50 4,75 4,25
0220214 Nguyễn Võ Phú Lộc 0,00 4,50 4,25 3,75
0220215 Phạm Tấn Lộc 0,00 3,00 2,00 3,50
0220216 Nguyễn Chí Luân 0,00 6,75 5,50 8,75
0220217 Võ Duy Luận 0,00 6,25 4,00 6,25
0220218 Trịnh Gia Luật 1,50 5,00 8,25 8,75
0220219 Huỳnh Thị Ngọc Luy 1,50 5,00 6,00 7,75
0220220 Quách Văn Ba Lượng 0,00 4,75 3,25 2,25
0220221 Võ Huy Lực 0,00 5,50 8,25 8,75
0220222 Đoàn Thị Pha Ly 0,00 5,25 5,25 4,75
0220223 Hồ Thị Xuân Ly 0,00 4,50 2,25 2,50
0220224 Huỳnh Cẩm Ly 1,50 5,75 3,75 3,50
0220225 Lê Thị Trúc Ly 0,00 4,50 4,50 4,00
0220226 Phạm Thị Hồng Ly 0,50 5,25 2,50 3,25
0220227 Hồ Thị Trúc Mai 0,00 4,50 5,75 5,75
0220228 Ngô Thị Ngọc Mai 1,50 4,50 2,75 3,25
0220229 Phan Thị Ngọc Mai 0,00 2,75 3,75 5,00
0220230 Phạm Thị Kiều Mai 0,50 6,50 3,75 3,25
0220231 Trần Ngọc Mai 0,00 4,00 3,00 4,25
0220232 Ngô Thành Mãi 1,50 4,50 3,50 2,75
0220233 Nguyễn Hoàng Mãi 0,00 4,25 5,25 4,50
0220234 Ngô Nguyễn Đăng Mạnh 1,50 4,00 6,75 7,25
0220235 Quách Thị Cẩm Mi 0,50 4,00 2,00 4,00
0220236 Trương Diễm Mi 0,00 6,25 5,50 7,75
0220237 Hồ Quý Minh 1,00 7,00 6,75 8,75
0220238 Nguyễn Hoàng Minh 0,00 2,25 4,50 3,50
0220239 Nguyễn Quang Minh 0,50 4,50 3,75 3,25
0220240 Tạ Văn Mới 1,50 4,25 5,00 5,75
0220241 Phan Thị Diễm My 1,50 8,00 6,50 8,50
0220242 Dương Kim Mỹ 1,50 5,00 4,75 4,50
0220243 Lê Hoài Nam 0,00 6,50 4,75 5,00
0220244 Nguyễn Chế Phương Nam 1,50 5,75 6,00 5,00
0220245 Nguyễn Hồ Nhựt Nam 0,00 4,50 4,75 4,00
0220246 Trần Phương Nam 0,00 4,00 1,50 4,00
0220247 Trương Minh Nam 1,00 5,00 5,25 7,75
0220248 Trần Thị Kim Ngà 0,00 3,00 0,50 2,75
0220249 Lê Huỳnh Thanh Ngân 0,00 5,25 4,75 7,00
0220250 Nguyễn Hồ Kim Ngân 1,50 6,50 3,50 4,00
0220251 Nguyễn Thanh Ngân 1,50 7,50 4,50 7,50
0220252 Nguyễn Thị Bích Ngân 1,50 8,00 6,25 6,75
0220253 Nguyễn Thị Thanh Ngân 0,00 5,25 1,75 4,00
0220254 Võ Lâm Huỳnh Phương Nghi 1,50 7,00 4,75 8,25
0220255 Châu Uy Nghiêm 1,50 6,75 5,50 5,75
0220256 Nguyễn Hữu Nghĩa 1,50 5,50 3,50 7,25
0220257 Nguyễn Hữu Nghĩa 1,00 4,75 3,75 4,75
0220258 Nguyễn Thành Nghĩa 0,00 3,75 4,25 5,25
0220259 Huỳnh Phan Như Ngọc 1,50 5,75 2,50 4,75
0220260 Huỳnh Tuyết Ngọc 0,00 5,25 1,75 3,50
0220261 Nguyễn Hoài Ngọc 1,50 3,75 1,50 2,75
0220262 Nguyễn Thị Bích Ngọc 0,00 5,75 5,50 3,50
0220263 Nguyễn Võ Bích Ngọc 1,00 2,50 3,50 2,00
0220264 Phan Hoàng Bảo Ngọc 1,50 8,00 5,75 8,00
0220265 Phạm Thị Yến Ngọc 1,50 5,00 5,00 4,50
0220266 Trần Nguyễn Huyền Ngọc 0,00 3,75 3,25 3,75
0220267 Trần Thị Mỹ Ngọc 0,00 4,00 2,25 3,50
0220268 Trịnh Thị Bích Ngọc 0,00 5,75 5,25 -1,00
0220269 Đoàn Thị Kim Nguyên 1,50 5,25 5,00 3,50
0220270 Hồ Bình Nguyên 1,50 5,25 6,00 5,00
0220271 Nguyễn Anh Nguyên 0,00 7,50 4,50 4,50
0220272 Nguyễn Trung Nguyên 0,00 5,75 7,00 5,25
0220273 Trần Thị Thảo Nguyên 0,00 1,75 3,75 4,75
0220274 Trương Thị Thảo Nguyên 0,00 6,25 7,00 6,00
0220275 Trương Tôn Nguyên 0,00 2,25 2,75 3,75
0220276 Võ Thành Nguyên 1,50 5,00 2,75 4,25
0220277 Trình Thị ánh Nguyệt 0,00 6,00 5,00 4,75
0220278 Đỗ Quốc Nhàn 0,00 0,25 0,00 2,75
0220279 Lê Thanh Nhàn 0,00 0,25 0,75 2,75
0220280 Lê Minh Nhân 0,00 4,75 4,00 5,50
0220281 Lê Phú Nhân 0,00 4,75 0,75 1,50
0220282 Lương Thị Ngọc Nhân 0,00 5,50 4,25 4,00
0220283 Nguyễn Hữu Nhân 0,00 3,25 5,75 6,00
0220284 Nguyễn Thành Nhân 0,00 6,25 5,00 5,00
0220285 Nguyễn Trọng Nhân 1,50 3,75 5,25 6,25
0220286 Phạm Hồng Nhật 1,00 3,75 5,25 3,25
0220287 Chu Huệ Nhi 1,50 5,50 5,00 7,00
0220288 Đinh Thoại Uyển Nhi 0,00 1,75 4,75 7,00
0220289 Lâm Tuyết Nhi 0,00 4,75 5,00 9,00
0220290 Nguyễn Thị Hồng Nhi 0,00 1,50 1,75 4,00
0220291 Nguyễn Thị Yến Nhi 0,00 6,50 4,00 4,00
0220292 Phan Thị Yến Nhi 1,50 5,75 3,50 4,50
0220293 Phạm Kim Nhi 0,00 5,50 5,25 3,75
0220294 Phạm Ngọc Yến Nhi 0,00 6,50 3,00 3,50
0220295 Trương Thị ý Nhi 0,00 2,50 3,00 2,00
0220296 Võ Thị Yến Nhi 0,00 3,75 3,75 5,00
0220297 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1,00 6,00 5,25 4,25
0220298 Nguyễn Thị Mộng Như 0,00 4,25 5,00 5,00
0220299 Phan Quỳnh Như 1,50 5,75 5,25 6,25
0220300 Thái Ngọc Quỳnh Như 1,50 6,00 5,25 4,75
0220301 Võ Thị Huỳnh Như 0,00 2,00 4,50 5,00
0220302 Huỳnh Trung Nhựt 1,50 5,50 5,00 2,00
0220303 Lê Quang Nhựt 1,50 3,00 5,00 2,75
0220304 Nguyễn Minh Nhựt 0,00 4,25 0,75 3,50
0220305 Nguyễn Thanh Nhựt 0,00 5,00 4,50 1,75
0220306 Phạm Minh Nhựt 1,00 5,00 3,00 4,00
0220307 Nguyễn Thị Bé Ni 1,50 5,75 4,75 3,75
0220308 Nguyễn Thị Nở 1,50 5,75 4,25 4,50
0220309 Trương Thị Nở 0,00 3,25 5,00 5,25
0220310 Hồ Mỹ Nữ 0,00 4,50 4,75 5,50
0220311 Nguyễn Kiều Oanh 0,00 5,25 6,25 4,50
0220312 Trần Thị Kiều Oanh 1,50 5,00 4,50 6,25
0220313 Cao Huỳnh Phát 0,00 2,25 2,75 3,50
0220314 Ngô Trần Hoàng Phát 1,50 6,00 5,25 2,75
0220315 Nguyễn Thành Phát 0,00 6,00 6,25 8,25
0220316 Nguyễn Phú Phong 1,00 5,00 6,50 6,25
0220317 Trần Thanh Phong 1,50 5,50 5,00 4,50
0220318 Võ Huy Phong 1,50 6,25 6,00 6,75
0220319 Trần Thị Kim Phú 0,00 4,50 3,50 4,50
0220320 Trương Bá Phú 0,00 4,00 1,25 3,25
0220321 Khưu Vĩnh Phúc 0,00 5,00 6,75 8,50
0220322 Ngô Hải Phúc 1,50 5,75 8,25 7,50
0220323 Nguyễn Hữu Phúc 0,00 3,75 3,75 5,00
0220324 Nguyễn Văn Phúc 0,00 4,00 5,00 5,00
0220325 Thái Hồng Phúc 1,50 5,00 5,00 4,75
0220326 Dương Thị Mai Phương 1,50 5,50 4,75 3,75
0220327 Huỳnh Phương 0,00 4,75 4,50 5,00
0220328 Phạm Thị Trúc Phương 1,00 8,50 6,00 8,00
0220329 Phạm Nhật Quang 1,50 7,75 6,00 6,25
0220330 Trần Minh Quang 0,00 6,50 5,75 8,00
0220331 Châu Minh Quân 0,00 6,25 4,25 4,50
0220332 Kiều Minh Quân 1,50 3,75 5,25 6,00
0220333 Phạm Nguyễn Minh Quân 1,50 4,75 4,00 6,25
0220334 Nguyễn Hoàng Qui 1,50 5,75 5,75 8,25
0220335 Nguyễn Quốc Qui 1,50 3,25 3,50 2,25
0220336 Mai Phúc Quí 1,50 6,00 4,00 4,75
0220337 Nguyễn Quốc Khang Quy 0,00 7,25 3,75 7,00
0220338 Đỗ Nhật Quyền 1,50 5,00 7,25 4,75
0220339 Hà Phương Quỳnh 1,50 5,50 4,25 3,75
0220340 Lê Quỳnh 1,50 6,25 5,75 8,75
0220341 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 1,50 4,75 5,50 7,00
0220342 Phạm Thúy Quỳnh 1,50 4,50 5,00 3,25
0220343 Trần Trúc Quỳnh 1,50 4,00 4,50 2,50
0220344 Vương ái Quỳnh 1,50 8,25 7,00 9,00
0220345 Lê Thị Ngọc Quý 1,50 4,25 5,75 3,50
0220346 Đoàn Nhật Sang 1,50 7,25 7,25 8,00
0220347 Lê Ngọc Sang 1,50 4,25 6,50 5,25
0220348 Nguyễn Thanh Sang 0,00 3,50 4,25 4,00
0220349 Nguyễn Văn Sang 1,50 5,75 7,00 6,00
0220350 Trần Ngọc Sang 0,00 5,75 8,00 8,25
0220351 Trịnh Thanh Sang 1,50 5,25 5,25 5,50
0220352 Trương Ngọc Sáng 0,00 3,75 3,75 2,75
0220353 Phạm Văn Sắt 0,00 2,50 2,75 3,50
0220354 Phạm Tấn Sĩ 1,50 6,00 4,50 5,25
0220355 Bùi Thanh Sơn 0,00 5,00 4,50 5,50
0220356 Đặng Song Hoàng Sơn 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
0220357 Trương Thị Tú Sương 1,50 6,00 5,75 6,25
0220358 Nguyễn Hữu Tài 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
0220359 Phạm Gia Tài 1,50 5,00 7,00 6,50
0220360 Nguyễn Văn Tánh 0,00 2,50 3,00 4,50
0220361 Nguyễn Văn Tăng 1,50 3,25 4,00 3,00
0220362 Nguyễn Minh Tâm 0,00 3,00 5,75 3,00
0220363 Danh Tạ Chí Tân 0,50 4,25 6,25 4,75
0220364 Dương Minh Tân 1,00 3,00 5,75 5,75
0220365 Dương Nhựt Tân 0,00 4,75 5,00 3,50
0220366 Đỗ Nhật Tân 1,50 3,25 4,50 2,25
0220367 Đỗ Nhật Tân 1,50 7,25 7,50 8,50
0220368 Lâm Thành Tấn 1,00 3,50 5,50 5,50
0220369 Hồ Nguyễn Thanh 1,50 3,75 4,75 2,50
0220370 Huỳnh Thanh 1,50 2,75 2,75 7,75
0220371 Khưu Thị Yến Thanh 1,50 6,75 5,50 7,50
0220372 Lai Kiều Thiên Thanh 1,50 7,75 6,50 7,50
0220373 Nguyễn Duyên Thanh 0,00 2,50 4,00 3,00
0220374 Nguyễn Hoài Thanh 0,00 3,75 4,00 3,75
0220375 Trần Thị Mỹ Thanh 0,00 2,50 4,50 4,00
0220376 Phan Tấn Thành 1,50 4,25 3,25 4,00
0220377 Nguyễn Hoàng Thái 1,50 4,75 6,25 7,25
0220378 Trần Văn Thái 0,00 5,50 5,00 7,25
0220379 Đỗ Thị Thu Thảo 0,00 0,50 3,75 5,25
0220380 Huỳnh Kim Thảo 1,50 4,00 4,75 4,00
0220381 Huỳnh Văn Thảo 0,00 5,00 5,25 5,00
0220382 Trần Văn Thảo 0,00 4,75 5,00 4,25
0220383 Võ Phương Thảo 0,00 0,50 3,00 3,25
0220384 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh 1,50 4,25 2,50 3,75
0220385 Mai Hoàng Thắng 0,50 4,00 4,50 4,50
0220386 Nguyễn Hồng Thắng 1,50 4,50 4,50 1,50
0220387 Phan Chung Thắng 1,50 5,75 4,75 7,25
0220388 Phan Đức Thắng 0,00 6,75 6,00 8,50
0220389 Lê Minh Thẳng 1,50 7,50 7,25 7,75
0220390 Lê Trí Thân 0,00 7,25 5,50 8,25
0220391 Võ Thị Ngọc Thi 1,50 5,75 5,75 6,75
0220392 Đoàn Di Thiện 0,00 6,25 4,75 5,00
0220393 Lê Hoàng Thiện 1,50 4,75 5,25 4,25
0220394 Nguyễn Hữu Thiện 0,00 3,50 0,75 3,00
0220395 Đặng Đức Thịnh 1,50 5,50 6,75 7,25
0220396 Nguyễn Hồng Thịnh 1,00 4,00 3,00 3,00
0220397 Phó Gia Thịnh 1,00 5,50 4,50 8,00
0220398 Võ Thị Ngọc Tho 0,50 5,75 2,75 3,25
0220399 Trần Kim Tho 0,00 7,00 5,00 6,25
0220400 Võ Thị Kim Thoa 0,00 5,50 5,00 6,25
0220401 Hồ Thị Kim Thoại 1,50 2,25 5,00 3,75
0220402 Trần Đức Thọ 1,50 4,25 4,00 3,75
0220403 Nguyễn Chí Thông 0,00 3,25 4,75 3,25
0220404 Võ Hoài Thống 0,00 4,50 4,75 5,50
0220405 Trương Thị Mộng Thơ 0,00 4,75 4,50 4,25
0220406 Trần Huệ Thu 1,50 5,75 2,75 5,00
0220407 Trần Phạm Thiên Thu 1,50 6,75 5,75 7,00
0220408 Lâm Minh Thuận 0,00 3,50 3,25 2,75
0220409 Nguyễn Minh Thuận 0,00 2,50 5,00 3,25
0220410 Nguyễn Minh Thuận 1,50 5,25 4,50 3,25
0220411 Hồ Thị Bích Thùy 1,50 4,00 5,00 3,00
0220412 Phan Thị Diễm Thúy 1,50 6,25 5,75 6,25
0220413 Đặng Thị Anh Thư 0,00 4,25 4,00 4,00
0220414 Đỗ Minh Thư 0,00 5,25 3,75 4,75
0220415 Lâm Ngọc Thư 1,50 6,00 5,00 4,75
0220416 Lâm Ngọc Trang Thư 1,50 7,00 5,75 8,25
0220417 Ngô Hoàng Minh Thư 1,50 7,25 6,25 6,75
0220418 Nguyễn Anh Thư 0,00 6,00 5,25 4,50
0220419 Nguyễn Minh Thư 1,50 6,25 4,00 5,25
0220420 Nguyễn Minh Thư 1,50 5,00 6,00 4,50
0220421 Nguyễn Ngọc Anh Thư 0,00 4,50 4,00 3,75
0220422 Phạm Anh Thư 1,00 5,75 4,00 6,50
0220423 Phạm Minh Thư 0,00 7,50 5,25 4,75
0220424 Trần Minh Thư 1,00 4,25 4,50 5,00
0220425 Trương Lê Anh Thư 1,50 6,25 5,50 4,00
0220426 Văng Thị Minh Thư 1,50 5,50 3,75 3,50
0220427 Võ Trang Anh Thư 1,00 6,50 5,00 5,00
0220428 Đỗ Hoài Thương 1,50 6,50 5,75 7,25
0220429 Phan Đức Thương 1,50 4,75 5,00 6,25
0220430 Nguyễn Trí Thức 1,00 4,50 1,25 2,25
0220431 Lê Hồng Trúc Thy 1,50 4,75 4,00 3,75
0220432 Trịnh Thị Diễm Thy 1,50 4,50 5,25 5,00
0220433 Bùi Thị Mỹ Tiên 1,50 6,50 5,00 4,75
0220434 Lê Thị Cẩm Tiên 1,50 6,75 4,50 4,50
0220435 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0,00 6,75 5,50 3,00
0220436 Nguyễn Thủy Tiên 0,50 4,75 4,00 3,25
0220437 Trần Thị Thủy Tiên 1,50 4,75 4,25 5,00
0220438 Trương Thị Ngọc Tiền 0,00 6,75 4,75 5,25
0220439 Nguyễn Lâm Tiến 1,50 5,75 7,25 6,00
0220440 Nguyễn Minh Tiến 1,50 5,75 3,00 4,75
0220441 Nguyễn Văn Tiến 0,00 4,25 4,75 3,75
0220442 Trần Diệp Anh Tiến 0,00 3,00 4,25 5,75
0220443 Trần Thị Tiết 0,00 5,75 4,75 4,25
0220444 Lăng Văn Tiển 1,50 4,75 4,25 3,75
0220445 Trương Ngọc Tín 1,00 4,00 4,50 3,75
0220446 Tạ Hữu Tình 1,50 4,00 1,25 2,25
0220447 Bùi Thế Toàn 0,00 4,50 5,00 5,25
0220448 Lê Thị Thùy Trang 1,50 5,75 4,50 5,50
0220449 Nguyễn Thị Thùy Trang 1,50 6,25 7,00 6,25
0220450 Trần Thiên Trang 0,00 5,50 5,00 4,25
0220451 Trần Thị Thùy Trang 0,00 5,00 3,50 3,00
0220452 Trần Thị Thùy Trang 1,00 5,50 4,50 6,00
0220453 Vương Hoài Trang 0,00 5,50 5,00 5,50
0220454 Nguyễn Thị Bích Trâm 1,50 6,00 4,75 4,00
0220455 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 0,00 1,75 2,75 5,25
0220456 Trần Đoàn Quế Trâm 1,50 5,00 5,50 7,75
0220457 Trần Thị Ngọc Trâm 1,50 7,00 7,25 7,25
0220458 Đào Huyền Trân 1,00 8,00 4,75 3,00
0220459 Khưu Ngọc Trân 1,50 4,50 4,25 7,50
0220460 Lê Thị Ngọc Trân 1,00 5,50 5,50 2,75
0220461 Nguyễn Thị Thu Trân 1,50 4,50 4,75 4,25
0220462 Nguyễn Văn Bảo Trân 0,00 5,00 3,25 4,00
0220463 Phạm Bảo Trân 1,50 5,75 5,75 7,00
0220464 Phạm Bảo Trân 1,50 6,75 4,50 7,75
0220465 Trần Ngọc Trân 1,50 7,00 5,50 5,50
0220466 Trần Thị Ngọc Trầm 0,00 4,75 4,75 4,50
0220467 Phan Công Triển 1,50 3,75 2,75 3,75
0220468 Nguyễn Đình Triệu 0,00 4,75 5,25 5,50
0220469 Lê Kiều Trinh 1,50 5,00 4,25 4,50
0220470 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 0,00 3,50 1,00 3,25
0220471 Nguyễn Hữu Trí 0,00 3,75 4,75 4,50
0220472 Trần Văn Trọng 0,00 4,75 5,25 3,25
0220473 Nguyễn Việt Trung 0,00 3,25 2,25 3,25
0220474 Trần Quang Trung 1,50 5,75 5,50 5,75
0220475 Hoàng Thị Thanh Trúc 1,50 4,50 3,50 3,75
0220476 Phan Hoàng Hồng Trúc 1,50 6,75 6,50 8,00
0220477 Bùi Minh Trường 1,00 2,00 2,25 2,25
0220478 Phan Thanh Trường 1,50 4,25 5,00 3,00
0220479 Huỳnh Nhật Tuấn 1,50 4,75 8,25 8,50
0220480 Phan Thái Tuấn 1,50 5,50 6,25 7,25
0220481 Phạm Minh Tuấn 0,00 4,50 5,00 3,75
0220482 Trần Trung Tuấn 0,00 6,75 4,75 4,50
0220483 Huỳnh Thị Bé Tuy 1,00 4,25 4,75 6,00
0220484 Võ Mộng Tuyền 0,00 5,50 5,00 3,00
0220485 Dương Ngọc Tuyết 1,50 6,00 5,00 4,75
0220486 Ngô ánh Tuyết 0,00 7,00 7,25 7,00
0220487 Nguyễn Thị Tuyết 1,50 5,00 5,00 5,75
0220488 Phan Thanh Tùng 0,50 3,00 3,75 2,00
0220489 Vương Việt Tùng 1,00 4,25 4,75 4,50
0220490 Huỳnh Thị Cẩm Tú 0,00 7,25 5,75 8,00
0220491 Lương Thanh Tú 1,50 2,00 4,25 2,50
0220492 Phan Thị Cẩm Tú 1,50 6,75 6,00 6,50
0220493 Lê Thị Kim Tư 0,00 4,25 5,00 3,25
0220494 Nguyễn Thị Tươi 1,50 7,75 4,00 3,75
0220495 Nguyễn Duy Tường 1,50 3,75 4,50 2,25
0220496 Nguyễn Minh Tường 0,00 6,50 5,00 6,75
0220497 Tăng Lâm Mỹ Uyên 1,50 6,75 6,25 8,50
0220498 Phạm Xuân Anh Văn 1,50 2,50 2,50 2,50
0220499 Tô Đình Văn 1,50 6,75 5,50 6,75
0220500 Trần Sĩ Văn 0,00 6,25 5,50 6,50
0220501 Lê Thị Cẩm Vân 1,50 6,50 5,50 4,25
0220502 Bùi Trần Thúy Vi 0,00 5,00 2,75 3,00
0220503 Trương Quang Vinh 1,50 3,00 4,75 3,50
0220504 Huỳnh Hữu Vĩnh 0,00 4,00 2,75 2,25
0220505 Phan Hồ Trường Vũ 1,50 4,75 5,00 3,75
0220506 Âu Đình Vương 0,00 4,50 3,00 2,00
0220507 Nga Thảo Vy 0,00 5,50 5,00 5,00
0220508 Nguyễn Thị Khã Vy 0,00 7,50 5,00 6,50
0220509 Nguyễn Thị Tường Vy 1,50 5,75 4,25 4,50
0220510 Nguyễn Trần Cao Vy 1,50 7,50 7,00 6,75
0220511 Trần Lâm Tường Vy 0,00 6,25 4,75 6,00
0220512 Nguyễn Thị Kim Xuân 1,50 8,00 2,50 3,00
0220513 Ngô Huỳnh Bảo Xuyên 1,00 1,75 5,00 3,75
0220514 Nguyễn Thị Ngọc Xuyên 1,00 2,00 4,00 3,25
0220515 Phạm Kim Xuyến 0,00 7,50 6,25 7,50
0220516 Đặng Thị Gia Yên 0,00 6,75 5,25 7,00
0220517 Nguyễn Thị Thảo Yến 1,00 4,75 3,25 4,00
0220518 Nhan Hải Yến 1,50 6,75 6,00 7,75
0220519 Phạm Hồng Yến 0,00 3,50 4,25 5,00
0220520 Trịnh Ngọc Yến 1,50 7,75 8,25 8,50
0220521 Dương Thị Châu ý 1,50 7,00 5,00 6,25
0220522 Nguyễn Ngọc Như ý 0,00 6,75 5,00 7,25
0220523 Nguyễn Ngọc Như ý 0,00 5,75 4,50 5,25
0220524 Trần Ngọc Như ý 1,50 8,00 7,75 8,25
0220525 Trần Thị Như ý 1,00 7,00 3,00 3,25
0220526 Trương Thị Như ý 1,50 5,25 2,75 5,00

Không có nhận xét nào

Hình ảnh chủ đề của simonox. Được tạo bởi Blogger.