Kết quả Tuyển sinh 10 - Hội đồng THPT Nguyễn Văn Hưởng

Số báo danh Họ tên Điểm ưu tiên Văn Toán Anh
01140001 Trần Phước An 0,00 4,25 4,00 3,50
01140002 Trần Văn ái 0,00 2,00 2,75 4,25
01140003 Phan Diệu ánh 1,50 5,25 6,00 5,25
01140004 Phạm Ngọc ấn 1,50 4,25 4,75 5,25
01140005 Nguyễn Quốc Bảo 1,50 4,00 5,00 3,50
01140006 Nguyễn Văn Bạc 0,00 5,00 5,00 4,50
01140007 Hồ Băng Băng 1,50 6,00 5,75 8,00
01140008 Huỳnh Hải Băng 1,50 6,00 9,00 8,00
01140009 Dương Qui Bằng 0,00 2,00 3,50 2,00
01140010 Lê Thanh Bình 1,50 4,25 5,00 6,50
01140011 Trần Thị Bích 0,00 0,25 1,00 2,25
01140012 Nguyễn Văn Bữu 1,50 3,75 4,50 4,50
01140013 Bùi Thị Thúy Cầm 1,50 4,75 5,50 6,25
01140014 Hồ Minh Chánh 1,50 5,25 5,00 5,50
01140015 Trần Ngọc Châu 1,50 4,50 4,00 5,25
01140016 Mai Thịkim Cương 0,00 2,25 4,50 3,75
01140017 Nguyễn Mạnh Cường 0,00 3,00 4,50 4,75
01140018 Nguyễn Thanh Cường 0,00 2,25 0,75 3,00
01140019 Nguyễn Thành Danh 0,00 0,50 3,00 3,00
01140020 Tô Thị Diễm 1,50 4,50 4,75 5,00
01140021 Huỳnh Thị Ngọc Diệp 1,50 7,25 6,00 5,00
01140022 Thái Thị Diệu 0,00 6,75 6,00 5,50
01140023 Nguyễn Thành Dơn 0,00 3,75 4,00 3,00
01140024 Đào Hải Duy 1,50 3,75 3,00 2,50
01140025 Huỳnh Thị Tường Duy 1,50 3,50 4,25 3,25
01140026 Ngyễn Thành Duy 0,00 1,50 2,75 3,25
01140027 Võ Thị Bích Duyên 0,00 2,00 3,50 3,25
01140028 Nguyễn Chánh Đại 0,00 2,00 0,25 4,75
01140029 Lê Tấn Đạt 1,50 6,75 7,00 9,25
01140030 Nguyễn Phú Điền 1,50 4,75 4,50 5,00
01140031 Hà Văn Đạt Em 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
01140032 Phan Quốc Cường Em 1,50 4,25 5,00 4,75
01140033 Phạm Văn Mới Em 1,50 5,00 5,00 4,00
01140034 Trần Hùng Em 0,00 2,25 3,25 4,25
01140035 Nguyễn Thị Cẩm Giang 0,00 3,00 3,75 1,75
01140036 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 0,00 1,50 3,00 2,50
01140037 Huỳnh Thị Ngọc Hà 1,00 5,75 5,00 4,50
01140038 Nguyễn Phú Hào 1,50 4,50 4,75 4,50
01140039 Trần Thanh Phú Hào 0,00 1,75 1,00 3,75
01140040 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh 0,00 2,75 2,75 2,50
01140041 Nguyễn Hoàng Hân 0,00 2,50 3,25 2,75
01140042 Trần Thị Ngọc Hân 0,00 3,50 4,50 3,75
01140043 Nguyễn Trung Hậu 1,50 3,00 4,50 2,25
01140044 Đào Thanh Hiên 0,00 1,50 4,50 3,25
01140045 Huỳnh Thị Thu Hiền 1,00 2,75 3,75 3,75
01140046 Nguyễn Huỳnh Thị Bích Hiền 1,50 5,25 4,50 5,50
01140047 Võ Văn út Hiền 0,00 2,00 4,00 3,25
01140048 Trần Thanh Hiếu 1,50 5,75 7,25 7,25
01140049 Mai Tấn Hoàng Hiệp 1,50 5,50 6,00 7,25
01140050 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 0,00 4,75 5,00 4,50
01140051 Nguyễn Văn Huy Hoàng 0,00 1,50 1,50 3,50
01140052 Đặng Trung Học 1,50 4,00 4,25 3,75
01140053 Huỳnh Thái Học 1,50 2,50 5,00 5,00
01140054 Bùi Cao Lê Đức Huy 1,50 5,00 7,50 7,00
01140055 Trương Hoàng Huy 0,00 1,00 3,75 4,00
01140056 Phạm Thị Mỹ Huyền 0,00 5,00 4,50 3,75
01140057 Lê Thị Diễm Huỳnh 1,50 4,50 5,25 6,50
01140058 Nguyễn Thị Như Huỳnh 0,00 3,25 4,00 4,75
01140059 Trần Thị Như Huỳnh 0,00 3,75 2,50 4,50
01140060 Nguyễn Quốc Hùng 1,00 4,00 4,25 3,25
01140061 Lê Thị Ngọc Thương 0,00 0,75 0,75 2,00
01140062 Phan Văn Hữu 1,00 2,00 3,00 2,50
01140063 Dương Huy Khánh 0,00 1,50 1,25 3,50
01140064 Nguyễn Hữu Khánh 0,00 2,50 3,00 3,25
01140065 Nguyễn Xuân Khánh 0,00 3,00 3,75 3,00
01140066 Nguyễn Trường Đăng Khoa 0,00 4,00 4,50 5,00
01140067 Lê Thị Mỹ Kiều 1,50 5,00 3,50 4,00
01140068 Võ Thị Mộng Kiều 0,00 3,50 4,00 2,75
01140069 Nguyễn Dương Gia Kiệt 0,00 4,00 0,50 3,25
01140070 Trần Trang Tuấn Kiệt 1,50 4,00 4,25 3,00
01140071 Nguyễn Thị Ngọc Lam 1,50 3,25 5,50 4,75
01140072 Dương Thị Bích Liên 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
01140073 Nguyễn Thị Thúy Liễu 1,50 6,50 7,00 7,50
01140074 Lê Thị Ngọc Linh 1,50 3,00 3,75 4,75
01140075 Nguyễn Thị Yến Linh 1,50 2,00 4,25 3,25
01140076 Võ Thị Ngọc Linh 1,50 6,00 4,75 3,75
01140077 Nguyễn Tấn Lộc 0,00 2,00 3,75 3,00
01140078 Nguyễn Minh Luân 1,50 4,00 2,00 3,75
01140079 Trần Văn Luân 1,50 5,25 5,50 7,00
01140080 Nguyễn Văn Lương 0,00 3,25 4,75 3,50
01140081 Nguyễn Vũ Xuân Mai 0,00 6,25 9,00 8,50
01140082 Nguyễn Minh Mẫn 1,50 5,50 5,00 5,50
01140083 Lê Phương Uyển Mi 0,00 3,00 3,50 4,00
01140084 Lê Thị ái Mỹ 1,50 5,00 4,50 5,50
01140085 Huỳnh Văn Hoài Nam 0,00 2,25 3,75 2,50
01140086 Trần Hạo Nam 1,50 4,50 4,25 4,50
01140087 Dương Thị Kim Ngân 1,50 5,00 4,75 3,50
01140088 Đặng Thị Kim Ngân 1,00 4,75 4,50 5,00
01140089 Lê Thị Thanh Ngân 0,00 3,00 3,75 3,00
01140090 Phạm Thị Kim Ngân 1,50 1,50 1,75 3,00
01140091 Trần Thanh Ngân 0,00 4,75 4,75 4,25
01140092 Lê Hoàng Nghĩa 1,50 2,00 4,75 3,50
01140093 Nguyễn Thành Ngoan 0,00 1,00 2,75 2,50
01140094 Cao Thị Thu Ngọc 1,50 3,75 2,25 2,00
01140095 Mai Thị Như Ngọc 1,00 4,50 4,50 4,00
01140096 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1,50 1,25 5,00 3,00
01140097 Phạm Văn Chí Nguyên 1,50 2,50 5,50 3,50
01140098 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 0,00 1,50 3,75 3,00
01140099 Mai Tấn Nhân 0,00 5,00 2,50 3,25
01140100 Phạm Văn Hoài Nhân 1,50 5,75 6,00 5,00
01140101 Bùi Minh Nhật 0,00 1,25 3,00 2,75
01140102 Lê Nguyễn Ngọc Nhi 1,50 4,50 4,00 3,00
01140103 Lê Thị Tuyết Nhi 0,00 4,00 5,00 5,00
01140104 Lê Thị Yến Nhi 0,00 6,25 7,75 6,25
01140105 Nguyễn Thị ý Nhi 1,50 1,75 3,00 3,25
01140106 Nguyễn Thị ý Nhi 0,00 1,50 3,50 3,25
01140107 Đào Văn Nhí 0,00 3,00 4,75 3,25
01140108 Bùi Thị Phi Nhung 1,50 4,75 6,00 7,50
01140109 Bùi Thị Huỳnh Như 1,50 4,75 4,50 3,50
01140110 Huỳnh Thị Huỳnh Như 1,50 4,00 6,00 5,00
01140111 Lê Huỳnh Như 1,50 5,00 7,25 7,75
01140112 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1,50 4,25 5,00 4,75
01140113 Thái Lê Huỳnh Như 0,00 3,00 1,75 3,50
01140114 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1,50 7,50 5,75 4,50
01140115 Nguyễn Thị Oanh Oanh 1,50 4,25 5,50 7,00
01140116 Lê Thành Phát 1,50 7,25 5,75 6,25
01140117 Nguyễn Lê Thuận Phát 0,00 4,50 2,25 3,50
01140118 Hà Thanh Phong 0,00 3,75 3,75 4,25
01140119 Huỳnh Thanh Phong 1,50 4,00 4,75 5,00
01140120 Nguyễn Thanh Phong 2,00 1,00 1,25 4,00
01140121 Nguyễn Trí Phong 0,00 0,25 3,50 4,25
01140122 Hà Thanh Phú 0,00 3,25 5,25 3,75
01140123 Lương Văn Phú 0,00 1,00 2,75 3,75
01140124 Phạm Lê Phú 0,00 2,00 2,00 3,50
01140125 Võ Phạm Hồng Phú 0,00 2,50 2,75 4,00
01140126 Nguyễn Văn Phúc 1,00 5,50 4,25 4,25
01140127 Phan Hoàng Phúc 0,00 3,75 4,75 4,50
01140128 Trần Trọng Phúc 0,00 1,50 4,75 4,25
01140129 Nguyễn Văn Minh Phụng 0,00 1,75 2,00 4,00
01140130 Trần Thị Tiểu Phụng 1,50 3,75 4,75 3,25
01140131 Huỳnh Hữu Phước 1,00 3,00 2,75 3,75
01140132 Trần Thế Quân 0,00 5,25 4,75 4,25
01140133 Lê Phú Quí 1,50 4,25 2,75 5,00
01140134 Nguyễn Mạnh Quỳnh 0,00 2,25 4,25 4,00
01140135 Lê Phước Sang 1,50 5,25 6,00 5,00
01140136 Nguyễn Thanh Sang 0,00 2,50 3,75 4,00
01140137 Phạm Văn Sang 1,50 2,00 3,50 3,75
01140138 Lê Văn Phước Sanh 0,00 3,75 3,00 2,25
01140139 Phạm Thị Kim Soàn 0,00 4,75 4,75 5,50
01140140 Bùi Hữu Tài 1,50 5,25 4,75 4,25
01140141 Trần Ngọc Lan Tâm 0,00 5,50 4,50 6,25
01140142 Lê Hoàng Thanh 0,00 4,00 2,00 3,50
01140143 Nguyễn Văn Thành 0,00 5,00 5,25 7,00
01140144 Phan Văn Thá 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
01140145 Lê Hoàng Thái 0,00 4,00 5,25 5,50
01140146 Nguyễn Chí Thái 1,50 5,50 4,75 4,00
01140147 Nguyễn Vĩ Thái 0,00 3,00 0,00 4,25
01140148 Nguyễn Hữu Thảo 0,00 2,75 3,00 4,50
01140149 Nguyễn Thị Hồng Lan Thảo 0,00 3,75 6,50 6,00
01140150 Trương Thị Thu Thảo 1,50 4,25 4,00 4,75
01140151 Đặng Vạn Thạnh 0,00 3,75 4,00 4,50
01140152 Nguyễn Hữu Thạnh 0,00 6,00 6,00 6,25
01140153 Huỳnh Đức Thắng 0,00 2,00 3,00 2,50
01140154 Bùi Ngọc Thi 0,00 7,50 5,00 7,75
01140155 Mai Thị Kim Thi 0,00 2,00 1,75 3,00
01140156 Nguyễn ái Thi 1,50 5,75 4,50 4,50
01140157 Huỳnh Tiến Thiện 1,00 3,50 4,75 3,25
01140158 Nguyễn Hữu Thiện 1,50 3,75 4,75 3,75
01140159 Trần Quang Thiệt 0,00 1,50 4,25 2,25
01140160 Nguyễn Lê Thọ 0,00 3,25 3,50 3,50
01140161 Dương Văn Thông 0,00 3,50 3,75 2,25
01140162 Đào Thị Bé Thu 0,00 4,25 5,00 6,00
01140163 Võ Minh Thuận 1,50 1,00 1,25 1,75
01140164 Dương Thị Thanh Thùy 0,00 5,00 4,50 5,75
01140165 Lê Thị Diễm Thùy 1,50 6,00 5,00 6,75
01140166 Nguyễn Thị Anh Thư 1,50 6,25 5,00 5,75
01140167 Nguyễn Thị Anh Thư 1,50 5,75 6,25 5,25
01140168 Võ Thị Anh Thư 0,00 5,50 4,75 6,25
01140169 Đào Hoài Thương 0,00 4,00 4,75 3,25
01140170 Phan Thị Kiều Tiên 1,50 2,50 3,25 3,75
01140171 Trần Kim Tiên 1,50 4,00 4,25 3,25
01140172 Trần Thị Ngọc Tiên 1,00 5,25 5,50 5,50
01140173 Phạm Thị Kim Tiền 1,50 5,50 5,25 2,75
01140174 Cao Nhật Tiến 1,50 3,75 3,75 4,50
01140175 Tô Văn Minh Tiến 1,00 2,50 1,00 2,75
01140176 Lê Thành Tính 1,00 5,00 2,25 1,75
01140177 Bạch Thái Toàn 0,00 3,75 5,25 3,25
01140178 Nguyễn Hiếu Toàn 0,00 4,25 4,25 5,25
01140179 Huỳnh Thị Ngọc Trang 1,50 5,00 6,00 5,75
01140180 Mai Thị Thùy Trang 1,50 5,25 5,25 5,50
01140181 Nguyễn Thị Kiều Trang 1,50 5,50 4,50 5,25
01140182 Nguyễn Công Trãi 1,50 3,75 4,00 2,75
01140183 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 0,00 3,00 3,50 4,75
01140184 Trần Thị Ngọc Trinh 1,50 6,00 5,00 3,75
01140185 Nguyễn Hữu Trí 1,50 2,00 4,00 4,50
01140186 Phạm Minh Trí 1,50 4,75 5,00 5,25
01140187 Phạm Minh Trí 0,00 4,00 2,00 4,00
01140188 Trần Văn Trọng 0,00 4,50 4,75 2,50
01140189 Phan Thị Diễm Trúc 0,00 2,75 3,00 5,00
01140190 Võ Thị Thanh Trúc 1,50 5,00 4,50 4,75
01140191 Võ Xuân Trường 1,50 3,25 4,50 4,50
01140192 Phan Thị Ngọc Tuyết 0,00 2,25 2,75 3,25
01140193 Trần Thị Cẩm Tú 1,50 6,75 6,25 8,50
01140194 Nguyễn Thị Hồng Tươi 1,00 3,75 3,50 3,50
01140195 Nguyễn Thị Hồng Tươi 0,00 6,75 5,25 6,50
01140196 Nguyễn Thị Xuân Tươi 0,00 6,75 5,00 4,25
01140197 Nguyễn Thị Thúy Vân 1,50 6,50 4,75 6,75
01140198 Đặng Nguyễn Triệu Vi 1,50 5,00 5,25 6,50
01140199 Võ Hoàng Việt 0,00 2,25 3,75 4,25
01140200 Đào Quốc Vinh 1,50 4,50 5,25 6,50
01140201 Lê Quang Vinh 0,00 1,75 3,75 2,75
01140202 Nguyễn Thành Vinh 1,50 5,00 5,00 3,50
01140203 Trần Tấn Vĩ 0,00 4,75 3,00 5,50
01140204 Trần Trung Vĩnh 1,50 7,25 5,25 7,25
01140205 Tạ Tuấn Vũ 0,00 1,75 2,25 4,25
01140206 Nguyễn ánh Thái Vương 0,00 4,25 3,75 4,00
01140207 Lê ái Vy 1,50 5,25 1,75 3,00
01140208 Nguyễn Thị Ngọc Vy 1,00 2,00 4,00 4,00
01140209 Nguyễn Thị Triệu Vy 1,00 5,25 4,25 3,75
01140210 Phan Nguyễn Thái Vy 0,00 3,50 4,75 4,00
01140211 Phạm Thị Thúy Vy 1,50 6,25 5,75 6,00
01140212 Phạm Văn Trường Xuân 1,00 2,25 0,25 4,25
01140213 Đào Thị Mỹ Xuyên 0,00 4,50 4,50 7,50
01140214 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 1,00 7,75 4,25 6,50
01140215 Bùi Thị Kim Yến 1,00 8,50 5,75 8,50
01140216 Huỳnh Hải Yến 1,50 5,00 3,75 4,25
01140217 Ngô Nguyễn Hải Yến 0,00 4,75 4,75 5,75
01140218 Phan Thị Kim Yến 0,00 1,75 2,75 4,25
01140219 Bùi Như ý 0,00 2,75 2,00 5,00
01140220 Nguyễn Thị Như ý 0,00 2,75 3,50 3,75
01140221 Nguyễn Thị Như ý 1,00 3,75 4,00 3,00
01140222 Phan Thị Như ý 1,50 0,50 3,00 4,75
01140223 Phan Thị Như ý 0,00 2,75 3,25 3,50
01140224 Phùng Thị Như ý 0,00 3,50 5,50 5,25

Không có nhận xét nào

Hình ảnh chủ đề của simonox. Được tạo bởi Blogger.