Kết quả Tuyển sinh 10 - Hội đồng THPT Thạnh Mỹ Tây

Số báo danh Họ tên Điểm ưu tiên Văn Toán Anh
0420001 Nguyễn  Văn An 1,50 6,75 8,00 7,50
0420002 Phan Văn An 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
0420003 Bùi Ngọc Trâm Anh 1,50 4,25 6,75 6,75
0420004 Nguyễn Phong Vân Anh 0,50 5,00 3,75 3,75
0420005 Nguyễn Việt Anh 0,50 2,25 3,00 3,75
0420006 Trần Thị Kim Anh 1,50 6,00 7,50 6,50
0420007 Võ  Hoàng  Anh 1,00 3,75 5,00 5,00
0420008 Lê Thị Mỹ ái 1,50 4,00 6,25 5,00
0420009 Hồ Thị Ngọc ánh 1,00 3,25 3,75 1,75
0420010 Nguyễn  Văn ấm 1,00 7,75 5,25 3,50
0420011 Châu Ngọc Gia Bảo 1,00 5,00 4,25 4,00
0420012 Lê Hoài Bảo 1,00 3,75 2,00 2,50
0420013 Lê Văn Quốc Bảo 0,50 2,00 3,50 4,00
0420014 Nguyễn Thức Bảo 1,00 6,25 7,00 7,25
0420015 Trần Huỳnh Quốc Bảo 1,00 6,75 5,75 6,50
0420016 Trà Tuyết Băng 0,50 5,00 5,00 4,50
0420017 Đỗ Thanh Bình 1,00 3,50 5,75 3,25
0420018 Phạm Thị Yến Bình 0,50 5,50 4,75 4,00
0420019 Nguyễn Quốc Ca 1,00 4,25 4,25 5,75
0420020 Nguyễn Duy Cảnh 0,50 2,25 5,25 3,00
0420021 Vỏ Thị Mộng Cầm 1,00 6,00 6,25 4,25
0420022 Nguyễn  Văn Cần 1,00 2,75 5,00 2,75
0420023 Huỳnh Thị Ngọc Cẩm 1,00 4,50 4,00 2,25
0420024 Bùi Hoàng Minh Chiến 1,00 5,50 5,50 3,50
0420025 Phan Thiện Chí 0,50 4,25 3,50 1,75
0420026 Nguyễn Thị Kim Cúc 1,00 3,75 4,75 5,00
0420027 Nguyễn Chí Cường 1,00 5,50 5,50 4,75
0420028 Nguyễn  Văn Cường 0,50 5,00 5,25 4,75
0420029 Lê Thị Diễm 0,50 2,50 4,50 4,25
0420030 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 1,00 5,00 5,50 6,00
0420031 Võ  Huy Diễn 1,00 3,00 4,75 3,00
0420032 Nguyễn  Thị Ngọc Diệp 1,50 4,75 6,00 4,00
0420033 Trần Thanh Du 0,50 4,50 4,75 6,00
0420034 Dương Hoàng Duy 0,50 2,75 4,25 5,00
0420035 Lê  Sĩ Duy 0,50 2,00 4,25 1,00
0420036 Nguyễn Thị Thúy Duy 1,50 3,25 5,00 3,50
0420037 Trần Quốc Duy 0,50 2,25 1,00 2,75
0420038 Trần Văn Duy 1,00 5,75 5,75 5,00
0420039 Lê Thị Mỹ Duyên 1,00 6,00 5,00 5,75
0420040 Trần Thị Mỹ Duyên 1,00 5,75 4,75 6,00
0420041 Nguyễn Tấn Dũng 0,00 1,00 4,50 4,00
0420042 Nguyễn Thái Dương 1,00 3,00 3,25 3,75
0420043 Đoàn Công Dự 0,50 1,25 3,25 3,25
0420044 Trần Duy Đal 1,00 5,00 4,75 4,50
0420045 Huỳnh Sĩ Đan 1,00 4,75 4,75 4,50
0420046 Lê  Thị Trúc Đào 1,00 4,00 4,00 4,50
0420047 Mai Anh Đào 1,00 4,75 6,00 4,50
0420048 Trần Văn Đảnh 0,50 3,50 4,00 3,50
0420049 Lê Văn Tấn Đạt 0,50 6,00 4,50 4,25
0420050 Phạm Tấn Đạt 1,00 5,50 6,25 4,50
0420051 Trần Tấn Đạt 0,50 3,75 4,75 2,75
0420052 Nguyễn Phước Đầy 1,50 6,00 5,50 6,75
0420053 La Trần Hữu Điền 1,00 5,25 4,75 4,00
0420054 Trần Minh Điền 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
0420055 Nguyễn Lê Mỹ Đình 1,00 6,25 7,25 6,75
0420056 Nguyễn Văn Được 0,50 2,50 2,50 2,25
0420057 Châu Minh Đức 0,50 7,50 5,50 4,75
0420058 Nguyễn Hữu Đức 1,00 5,75 5,25 5,00
0420059 Dương Công Sĩ Em 0,50 5,00 5,00 3,50
0420060 Đoàn Thị Trang Em 0,50 5,00 4,50 2,50
0420061 Nguyễn Như ý Em 1,50 4,50 5,00 5,50
0420062 Thái Thị Hồng Gấm 1,50 6,50 6,25 7,25
0420063 Trần Thị Tuyết Giang 0,50 5,75 4,75 3,75
0420064 Võ Thị Cẩm Giang 1,00 5,75 3,00 2,25
0420065 Trương Thị Huỳnh Giao 1,00 5,75 5,75 4,50
0420066 Lê Thành Giàu 0,50 5,75 5,00 3,25
0420067 Nguyễn  Thị Ngọc  Giàu 1,00 6,25 7,50 7,00
0420068 Dương Thị Cẩm Gìn 1,00 7,00 7,25 7,00
0420069 Nguyễn Thị Cẩm Hà 1,00 4,50 4,75 6,00
0420070 Huỳnh Nhật  Hào 1,50 7,25 6,50 8,50
0420071 Huỳnh Phạm Phương Hào 0,50 5,50 5,00 6,00
0420072 Đinh Thị Kim Hạnh 1,00 3,50 3,50 4,00
0420073 Lê  Thị Mỹ Hạnh 1,00 5,00 2,00 3,00
0420074 Nguyễn Thị Hạnh 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
0420075 Trần Thị Mỹ Hạnh 0,50 5,00 4,00 4,25
0420076 Hồ Văn Hẳng 1,00 2,50 3,25 3,25
0420077 Lê Thị Bảo Hân 1,00 7,00 5,50 4,50
0420078 Nguyễn  Thị Ngọc  Hân 1,50 5,00 7,25 7,25
0420079 Trương Hoàng Hân 1,50 6,50 5,75 6,25
0420080 Phạm Hoài Hận 1,00 6,00 5,75 6,25
0420081 Bùi Văn Hậu 1,00 6,50 7,00 4,50
0420082 Nguyễn Phước Hậu 0,50 1,25 3,00 4,50
0420083 Tăng Phú Hậu 0,50 4,75 4,75 4,50
0420084 Trần Trung Hậu 1,00 3,50 7,25 6,50
0420085 Huỳnh Thị Thu Hiền 1,50 7,25 7,75 8,50
0420086 Trương Công Hiếu 1,00 4,50 5,25 5,50
0420087 Phạm  Minh Hiển 0,50 3,00 0,25 2,50
0420088 Nguyễn Thị ái Hoa 1,50 4,50 6,50 5,25
0420089 Trần Thị Kim Hoa 1,50 6,25 4,50 4,00
0420090 Trịnh Thị Xuân Hoa 1,50 5,75 5,50 6,75
0420091 Đặng Đức Hoài 1,00 5,50 5,00 4,75
0420092 Huỳnh Phú Hoài 1,00 6,00 8,25 7,75
0420093 Lê Nữ Kim Hoàn 1,00 5,50 5,75 3,50
0420094 Lê Thị Kim Hoàng 0,50 4,25 4,50 1,75
0420095 Trần Thanh Hoàng 0,00 5,00 7,00 6,75
0420096 Đặng Thị Kim Hòa 1,00 6,75 5,00 5,00
0420097 Nguyễn  Diệp Hòa 1,00 5,00 7,00 4,50
0420098 Nguyễn Trần Kim Hồng 1,00 5,25 5,25 5,25
0420099 Lê Thị Gia Huệ 0,50 4,00 4,00 3,00
0420100 Phạm Thị Ngọc Huệ 1,50 5,25 6,75 6,50
0420101 Trần Linh Huệ 1,00 4,00 4,75 4,25
0420102 Huỳnh Thanh Huy 1,00 3,00 3,25 3,50
0420103 Nguyễn  Văn Huy 1,00 4,75 8,00 4,25
0420104 Phạm Quốc Huy 0,50 3,50 4,50 3,00
0420105 Trần Gia Huy 1,00 4,75 8,25 8,00
0420106 Diệp Thị Ngọc Huyền 1,50 6,50 5,25 4,50
0420107 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 1,00 3,00 5,50 4,00
0420108 Diệp Thúy Huỳnh 1,50 7,75 7,25 6,25
0420109 Phan Văn Nguyễn Huỳnh 0,00 5,75 4,25 3,75
0420110 Trần Thị Diễm Huỳnh 1,00 6,25 4,25 4,00
0420111 Phạm Văn Phi Hùng 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
0420112 Trần Thanh Hùng 0,50 6,25 4,75 3,25
0420113 Mai Thị Kim Hương 1,50 7,00 5,25 7,50
0420114 Nguyễn Bình Thiên Hương 1,50 6,75 5,50 7,75
0420115 Nguyễn Thị Mỹ Hương 1,50 6,00 6,00 5,25
0420116 Lê Minh Kha 1,00 3,00 3,50 3,25
0420117 Đặng Phúc Vĩ Khang 1,00 4,75 4,25 4,50
0420118 Phạm Hồng Khang 1,00 6,75 6,25 5,75
0420119 Nguyễn Chí Khanh 1,50 6,75 5,25 5,25
0420120 Nguyễn Duy Khánh 1,00 3,25 5,00 3,00
0420121 Nguyễn Quốc Khánh 0,00 4,50 3,00 2,75
0420122 Phan Hoàng Khải 0,50 4,00 4,25 2,50
0420123 Lê Minh Khoa 1,50 5,00 5,75 4,50
0420124 Phan Phạm Quốc Khoa 0,50 5,25 5,50 6,75
0420125 Trương Đăng Khoa 1,00 4,25 4,75 2,50
0420126 Huỳnh Trần Anh Khôi 0,00 3,50 4,25 5,50
0420127 Nguyễn  Minh Khôi 1,00 6,00 6,50 5,50
0420128 Cao Quốc Kiệt 1,00 4,75 5,00 5,75
0420129 Đinh Anh Kiệt 0,00 5,75 4,50 3,25
0420130 Lâm Tuấn Kiệt 1,00 4,50 5,25 7,00
0420131 Nguyễn  Quốc Kiệt 1,00 1,75 5,25 3,50
0420132 Nguyễn Tuấn Kiệt 0,50 3,00 4,75 4,25
0420133 Nguyễn Minh Lăng 0,50 5,50 4,00 5,50
0420134 Huỳnh  Thị Tuyết Lê 1,00 4,50 2,50 4,00
0420135 Nguyễn Thành Lể 0,50 1,50 4,75 3,50
0420136 Ngô Thanh Liêm 0,50 4,00 3,50 4,75
0420137 Huỳnh Thị Kiều Liên 0,50 6,00 4,25 5,25
0420138 Trần Thị Cẩm Liên 0,50 4,75 5,75 6,75
0420139 Thái Thị Kim Liền 1,00 7,00 6,50 6,75
0420140 Lê Văn Liệt 1,00 5,50 4,25 5,25
0420141 Đoàn Thị Yến Linh 1,00 7,75 5,00 4,25
0420142 Huỳnh Thị Mỹ Linh 1,50 4,25 5,50 4,25
0420143 Lê Thị Mỹ Linh 1,50 6,50 4,50 3,75
0420144 Lê Thị Ngọc Linh 1,00 5,75 5,00 5,25
0420145 Lường Văn Linh 1,00 5,50 5,50 4,25
0420146 Ngô Thị Trúc Linh 1,00 7,50 6,50 7,75
0420147 Nguyễn Hoài Linh 0,00 4,75 6,00 6,00
0420148 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 0,50 1,50 5,00 5,25
0420149 Nguyễn Thị Yến Linh 1,00 5,50 5,00 4,75
0420150 Phan Thị Trúc Linh 0,00 4,50 4,00 3,50
0420151 Phạm Trần Ngọc Linh 1,50 8,50 8,75 8,75
0420152 Trần Thị Mỹ Linh 1,00 8,25 6,75 7,50
0420153 Trương  Thị Trúc Linh 1,00 8,00 8,25 7,25
0420154 Lương Thị Bích Loan 0,50 1,75 4,75 3,75
0420155 Nguyễn Thị Thuý Loan 1,00 4,00 4,75 4,75
0420156 Lương Huy Long 0,50 4,50 4,25 4,00
0420157 Trương Vi Long 1,50 -1,00 -1,00 -1,00
0420158 Huỳnh Phước Lợi 1,50 4,00 5,25 3,50
0420159 Lê Vũ Luân 1,50 7,50 5,50 5,25
0420160 Võ Minh Luân 1,00 4,75 8,00 7,75
0420161 Đặng Văn Luận 0,50 5,00 7,75 5,25
0420162 Nguyễn Minh Luận 1,00 5,00 4,75 5,00
0420163 Nguyễn Phong Lưu 0,00 2,00 4,00 4,75
0420164 Lê Thị Cẩm Ly 0,00 5,25 4,75 4,00
0420165 Nguyễn Thị Cẩm Ly 1,00 6,75 8,00 7,50
0420166 Nguyễn Thị Cẩm Ly 0,50 4,00 3,50 3,75
0420167 Nguyễn  Thị Trúc Ly 1,00 6,00 7,00 6,00
0420168 Võ Thị Cẩm Ly 0,50 3,50 4,00 3,50
0420169 Lê Hữu Lý 0,50 5,50 8,25 3,75
0420170 Nguyễn Văn Hữu Lý 1,00 4,75 5,25 4,75
0420171 Lê Thị Trúc Mai 0,50 5,00 6,00 7,75
0420172 Thái Thị Huỳnh Mai 1,00 6,50 4,75 5,25
0420173 Trần Thị Huỳnh Mai 1,50 5,00 7,25 5,75
0420174 Huỳnh  Thiện Minh 1,00 3,75 4,50 2,50
0420175 Trần  Thị Diễm My 0,50 4,50 3,00 4,00
0420176 Lương Âu Mỹ 1,50 5,75 5,75 9,50
0420177 Thái Nguyễn Khoa Nam 0,50 2,75 2,50 3,25
0420178 Trần Phương Nam 1,00 4,75 5,75 7,00
0420179 Văn Việt Hoài Nam 0,50 4,25 5,75 4,00
0420180 Lê Thị Bích Ngà 1,00 7,50 4,50 7,75
0420181 Bùi Thị Kim Ngân 1,50 6,50 7,00 4,50
0420182 Huỳnh Thị Bích Ngân 0,50 3,75 3,75 2,75
0420183 Lê Thị Ngân 0,50 4,25 5,25 5,00
0420184 Lương Thị Thanh Ngân 1,00 4,50 3,25 3,75
0420185 Nguyễn  Kim Ngân 1,50 5,25 6,00 5,00
0420186 Nguyễn Thị Ngân 0,50 5,75 5,00 2,50
0420187 Nguyễn Thị Kim Ngân 1,00 6,50 5,50 4,75
0420188 Phạm Thị Thanh Ngân 1,50 5,75 4,75 5,25
0420189 Trương Thị Kim Ngân 1,00 3,75 5,00 4,50
0420190 Võ Thị Kim Ngân 0,00 4,50 5,50 4,25
0420191 Phan Vĩnh Nghi 0,50 4,25 4,25 2,50
0420192 Trần Quốc Nghi 1,50 4,75 6,25 6,50
0420193 Huỳnh Trung Nghiêm 1,00 4,75 5,50 5,25
0420194 Lê Văn Nghiêm 0,50 2,50 4,75 3,00
0420195 Nguyễn Trọng Nghĩa 0,50 4,50 4,75 4,25
0420196 Trần  Thiện  Nghĩa 1,00 4,00 9,00 6,00
0420197 Đoàn Hữu Nghị 1,00 6,00 4,75 4,50
0420198 Huỳnh Kim Ngọc 0,50 4,50 4,75 5,25
0420199 Lâm Thị Hồng Ngọc 1,50 3,50 5,25 4,25
0420200 Lê Giáng Ngọc 0,00 2,00 0,75 2,75
0420201 Nguyễn Thị Ngọc 1,00 7,25 6,50 6,75
0420202 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 1,00 6,00 5,75 4,75
0420203 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 0,50 5,50 6,50 4,75
0420204 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 0,50 3,25 5,00 6,25
0420205 Trần Thị Bảo Ngọc 0,00 3,50 2,75 2,00
0420206 Lê Thị Ngọt 1,50 5,00 6,00 7,50
0420207 Trần Văn Ngôi 0,00 3,00 5,25 3,50
0420208 Nguyễn Thị Mỹ Ngôn 1,00 6,50 4,75 5,25
0420209 Nguyễn Quang Ngời 1,50 4,50 5,50 5,75
0420210 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 1,00 4,25 5,75 5,00
0420211 Nguyễn Chí Nguyên 0,50 4,50 4,25 2,50
0420212 Đặng Thị Như Nguyệt 1,00 4,75 5,25 4,75
0420213 Lại Thị Thu Nguyệt 0,50 5,50 5,25 5,50
0420214 Đoàn Trọng Nhân 0,50 2,00 5,50 3,50
0420215 Trương Thị Mỹ Nhân 0,50 4,00 1,75 1,75
0420216 Võ Văn Nhẹ 0,50 4,00 4,25 2,50
0420217 Dương Thị Yến Nhi 0,50 3,00 3,00 2,00
0420218 Đinh Thị Cẩm Nhi 1,00 4,50 3,75 4,50
0420219 Đoàn Thị Mỹ Nhi 1,00 4,25 5,50 4,75
0420220 Nguyễn  Thị Yến  Nhi 0,50 4,25 6,00 5,75
0420221 Phan Thị Thiên Nhi 1,00 5,75 6,75 6,75
0420222 Phan Thị Tuyết Nhi 0,50 5,25 5,75 4,00
0420223 Trần Thị Ngọc Nhi 1,50 5,50 4,00 7,50
0420224 Trần Thị Yến Nhi 1,00 5,00 5,50 6,50
0420225 Trương  Thị Kiều Nhi 1,50 5,50 5,00 5,25
0420226 Võ Thị Yến Nhi 1,00 5,75 5,00 3,50
0420227 Nguyễn Thị Thu Nhị 1,00 5,50 5,25 6,00
0420228 Lê  Minh Nhớ 0,50 4,25 4,25 3,25
0420229 Lê Thị Cẩm Nhung 1,00 5,25 5,75 6,25
0420230 Nguyễn Ngọc Nhung 1,00 4,25 3,50 3,50
0420231 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1,50 5,25 6,00 5,25
0420232 Nguyễn Thị Thùy Nhung 1,00 4,25 4,00 3,25
0420233 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 1,00 5,25 6,25 4,75
0420234 Danh Thị Huỳnh Như 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
0420235 Đỗ Thị Huỳnh Như 1,00 4,00 3,25 4,50
0420236 Lê Nguyễn Thị Huỳnh Như 1,50 7,00 5,75 7,00
0420237 Mai Huỳnh Như 1,00 6,25 6,00 5,50
0420238 Ngô Thị Huỳnh Như 1,00 5,00 5,25 4,00
0420239 Nguyễn Huỳnh Như 1,50 5,00 5,50 4,25
0420240 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0,50 7,00 3,50 4,25
0420241 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0,00 4,00 3,00 1,75
0420242 Thái Thị Huỳnh Như 0,50 3,00 6,25 4,25
0420243 Trần Ngọc Như 0,00 4,75 5,25 6,25
0420244 Trần Thị Huỳnh Như 1,50 6,25 5,00 7,25
0420245 Trần Thị Ngọc Như 1,00 4,25 4,75 5,25
0420246 Võ Thị Huỳnh Như 1,00 7,25 4,50 4,75
0420247 Trần Minh Nhựt 1,00 3,00 5,00 3,50
0420248 Trần Minh Nhựt 1,00 6,75 5,25 5,25
0420249 Lê Thị Mỹ Nương 1,00 6,00 5,50 6,50
0420250 Phạm Thị ý Nương 1,50 2,50 5,25 5,50
0420251 Phạm Thị Kiều Oanh 1,00 6,25 5,50 5,75
0420252 Trương  Thị Thúy Oanh 1,50 6,25 5,75 6,75
0420253 Nguyễn Thị Châu Pha 0,00 1,75 6,25 4,00
0420254 Trịnh Văn Pha 0,50 5,00 4,00 3,25
0420255 Lê Đại Phát 0,50 4,75 5,25 2,50
0420256 Nguyễn Văn Phân 1,00 5,00 4,75 5,00
0420257 Lê Hoàng Phi 1,00 4,00 5,00 4,25
0420258 Lê Nguyễn Phi Phi 1,00 6,00 4,25 4,75
0420259 Dương Hoài Phong 1,00 6,25 7,00 6,50
0420260 Huỳnh Thanh Phong 1,00 5,50 5,75 4,50
0420261 Nguyễn  Quốc Phong 1,00 8,50 5,25 7,75
0420262 Võ Thanh Phong 1,00 5,00 4,00 5,50
0420263 Lương Văn Phú 0,50 6,00 4,25 3,25
0420264 Lý Thanh Phú 1,00 3,50 5,25 4,75
0420265 Ngô Bảo Phú 1,00 1,00 3,50 1,50
0420266 Nguyễn Minh Phú 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
0420267 Nguyễn Hồng Phúc 0,00 4,25 7,00 5,50
0420268 Phan Thị Kim Phụng 1,00 6,50 6,25 6,50
0420269 Nguyễn  Thị Mỹ Phương 0,50 4,50 6,75 4,50
0420270 Trần Thị Kim Phường 0,50 4,75 4,75 4,75
0420271 Nguyễn Hữu Phước 1,00 4,25 4,75 3,00
0420272 Nguyễn  Thị Trúc Phượng 1,00 4,50 5,50 4,25
0420273 Trần Minh Quân 1,50 4,75 5,75 3,75
0420274 Bùi Thị Thu Quyên 0,00 5,50 5,00 4,00
0420275 Cao Thị Kim Quyên 0,50 3,50 4,25 4,00
0420276 Lê Thị Lệ Quyên 1,50 7,25 8,25 8,25
0420277 Ngô Kim Thu Quyên 1,50 4,50 4,75 4,00
0420278 Nguyễn  Thị Kim Quyên 0,50 2,75 4,75 2,75
0420279 Nguyễn Thị Lệ Quyên 1,50 5,00 6,25 5,50
0420280 Phan Thị Bé Quyên 0,50 4,75 3,50 2,25
0420281 Trần Thị Tú Quyên 1,00 6,50 5,50 5,25
0420282 Nguyễn  Lê Nhựt Quyền 0,50 3,75 6,75 4,00
0420283 Đặng Thu Thảo Quỳnh 1,50 5,25 5,25 6,50
0420284 Nguyễn  Quỳnh 0,50 7,00 5,50 7,50
0420285 Nguyễn Mạnh Quỳnh 0,50 3,00 2,50 3,50
0420286 Võ  Thị Kim Quỳnh 1,00 5,00 5,25 4,50
0420287 Lê Phú Quý 1,00 5,00 5,00 5,50
0420288 Đoàn Văn Qúi 1,50 6,00 5,50 5,00
0420289 Lương Văn Qúi 0,00 1,75 0,25 2,25
0420290 Lê Thị Ngọc Rạng 1,00 5,50 4,50 5,25
0420291 Lê  Hoàng  Sang 0,50 2,25 4,75 3,25
0420292 Nguyễn Thanh Sang 0,00 2,50 4,25 3,00
0420293 Trần Phước Sang 0,50 3,50 4,50 2,75
0420294 Bùi Quang Sáng 1,50 5,75 4,50 4,00
0420295 Trương Đức Sáng 0,50 4,00 2,50 2,75
0420296 Nguyễn Hoàng Siêu 1,50 6,00 6,50 7,75
0420297 Bùi Nhất Sinh 1,50 3,50 4,50 5,00
0420298 Trần Văn Sĩ 1,00 7,25 6,25 5,50
0420299 Võ Tiến Sĩ 1,00 6,50 6,75 5,75
0420300 Ngô Hoàng Sơn 0,50 3,00 5,50 3,75
0420301 Nguyễn Thị Ngọc Sương 1,50 5,75 6,25 7,25
0420302 Nguyễn Phát Tài 0,00 0,50 1,50 1,25
0420303 Nguyễn Thiên Tài 1,00 6,25 8,50 7,25
0420304 Nguyễn Văn Tài 1,00 6,50 5,50 7,75
0420305 Trần Hửu Tài 1,00 4,00 5,25 4,25
0420306 Tô Băng  Tâm 1,50 3,50 4,75 4,75
0420307 Trần  Linh Tâm 1,00 3,00 5,50 4,00
0420308 Trần  Thị Tha 0,50 5,00 5,00 3,25
0420309 Phan Nhựt Thanh 1,00 3,50 1,25 2,50
0420310 Đỗ Nguyễn Hoàng  Thái 1,00 6,00 5,50 5,25
0420311 Nguyễn Quốc Thái 0,50 4,00 5,50 5,25
0420312 Thái Thanh Thái 1,00 5,00 5,25 6,25
0420313 Trần  Quốc Thái 0,50 3,00 5,00 3,50
0420314 Võ Văn Thái 0,00 2,00 4,00 2,25
0420315 Huỳnh Thị Phương Thảo 1,50 5,50 7,75 8,25
0420316 Nguyễn Thị Kim Thảo 1,00 4,50 5,25 3,25
0420317 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1,00 5,50 5,00 2,75
0420318 Nguyễn Thị Thanh Thảo 0,50 4,00 4,25 2,00
0420319 Trần Thị Hồng Thắm 1,00 6,00 5,00 4,25
0420320 Nguyễn Nhựt Thắng 0,50 4,25 4,25 5,25
0420321 Nguyễn Thị Cẩm Thi 1,00 4,50 3,75 5,75
0420322 Dương Chí  Thiện 0,50 1,50 1,75 3,50
0420323 Phạm Nhựt Thiện 1,00 4,50 5,00 4,75
0420324 Trần Trọng Thiện 0,00 3,50 3,75 5,00
0420325 Nguyễn Tiến Thiệu 1,00 5,50 4,25 4,00
0420326 Dương Đức Thịnh 1,00 2,50 4,25 2,50
0420327 Huỳnh Phú Thịnh 0,50 6,50 8,50 7,00
0420328 Lê Quốc Thịnh 1,00 3,50 5,50 4,75
0420329 Nguyễn Huỳnh Vũ Thịnh 0,00 2,25 1,25 4,00
0420330 Đỗ Phước Thọ 1,00 7,00 5,50 8,00
0420331 Trần  Văn Thọ 0,00 3,00 0,50 3,25
0420332 Lê Trịnh Minh Thơ 1,50 5,75 5,50 5,75
0420333 Nguyễn Thị Cẩm Thu 1,00 5,25 4,50 4,75
0420334 Võ Thị Cẩm Thu 0,50 4,25 5,25 2,75
0420335 Trần Văn Thuận 0,50 3,25 3,75 3,50
0420336 Lê Thị Ngọc Thuỳ 1,00 5,00 5,00 4,00
0420337 Phạm Thị Diễm Thuý 1,50 5,25 5,75 4,75
0420338 Đỗ Thị Anh Thư 0,50 4,75 5,00 3,25
0420339 Lý Thị Anh Thư 0,00 5,00 7,25 7,00
0420340 Mai Anh Thư 1,00 6,00 4,75 4,75
0420341 Nguyễn Thị Anh Thư 1,00 5,50 5,50 4,50
0420342 Nguyễn Thị Anh Thư 1,00 6,00 3,00 3,75
0420343 Phạm Minh Thư 1,00 5,00 5,00 6,75
0420344 Trần Thị Anh Thư 1,50 4,75 4,75 4,75
0420345 Nguyễn  Thị  Thương 1,00 5,00 6,25 5,75
0420346 Cao Thị Bé Ti 1,50 5,50 5,00 4,75
0420347 Dương Thị Diễm Tiên 1,00 5,00 5,25 5,75
0420348 Nguyễn  Thị Kiều Tiên 1,50 7,50 9,50 8,75
0420349 Ngủ Thị Cẩm Tiên 1,00 5,75 6,25 6,75
0420350 Bùi  Ngọc Tiến 1,00 4,75 4,75 3,25
0420351 Nguyễn Hữu Tiến 1,50 2,75 2,25 3,25
0420352 Lê Quốc Toàn 0,50 4,00 5,25 4,00
0420353 Nguyễn Đức Toàn 1,00 3,50 4,00 3,75
0420354 Phan Tấn Toàn 0,50 3,25 3,50 4,25
0420355 Trần Bảo Toàn 0,50 4,25 5,25 3,50
0420356 Võ Văn Toàn 1,00 2,75 2,50 3,75
0420357 Võ Văn Toàn 1,00 3,25 5,25 5,25
0420358 Hà Văn Tốn 0,50 3,50 5,50 6,50
0420359 Huỳnh Thị Diễm Trang 1,50 5,75 4,50 5,75
0420360 Huỳnh Thị Thùy Trang 1,00 3,25 5,25 4,25
0420361 Lê Thị Huyền Trang 1,00 5,00 5,00 5,00
0420362 Trần Thị Thu Trang 1,50 6,25 4,75 3,75
0420363 Lại Văn Tránh 0,50 -1,00 -1,00 -1,00
0420364 Đặng Bích Trâm 1,50 7,50 5,00 6,75
0420365 Hồ  Thị Bích Trâm 0,50 6,50 5,75 3,75
0420366 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm 1,00 5,75 7,75 7,25
0420367 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 0,50 5,75 4,75 4,25
0420368 Huỳnh Thị Huyền Trân 1,00 6,50 4,25 5,00
0420369 Huỳnh Trần Thị Mỹ Trân 1,00 5,25 4,50 3,00
0420370 Phạm Thị Huyền Trân 1,00 4,75 6,00 6,00
0420371 Trần Thị Ngọc Trân 1,00 4,00 5,00 3,75
0420372 Trương Thị Bảo Trân 1,00 5,75 4,75 4,25
0420373 Bùi Văn Triết 0,50 5,00 1,25 4,00
0420374 Nguyễn Hữu Triết 1,00 3,25 4,00 2,50
0420375 Lê Thị Tú Trinh 1,50 4,25 5,00 5,00
0420376 Đinh Minh Trí 0,50 2,25 5,25 2,00
0420377 Nguyễn Minh Trí 0,50 3,50 2,75 2,50
0420378 Nguyễn Thiện Trí 1,00 4,75 5,75 6,00
0420379 Trần Minh Trí 0,50 1,00 6,75 4,00
0420380 Trương Minh Trí 1,00 -1,00 -1,00 -1,00
0420381 Nguyễn Quốc Trung 1,00 6,00 5,75 4,75
0420382 Bùi Thị Thanh Trúc 0,50 3,50 3,50 3,00
0420383 Nguyễn Trần Phương Trúc 1,00 3,50 6,25 7,25
0420384 Nguyễn Ngọc Trường 0,50 2,25 3,00 2,75
0420385 Dương Hoàng Tuấn 0,50 1,75 3,50 2,50
0420386 Phạm Văn Tuấn 1,00 7,25 7,00 7,00
0420387 Tống Phước Tuy 1,00 6,25 5,50 4,50
0420388 Lê Thị Bích Tuyền 0,50 4,00 5,25 2,75
0420389 Mai ánh Tuyết 0,50 3,50 4,25 3,25
0420390 Trần Văn Tùng 0,50 7,00 4,50 4,25
0420391 Đào Thái Tú 0,50 4,00 4,00 3,00
0420392 Lê Trịnh Cẩm Tú 1,00 5,75 4,75 4,25
0420393 Nguyễn Phan Cẩm Tú 1,50 5,00 6,50 5,50
0420394 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1,50 5,50 5,25 6,00
0420395 Nguyễn Thị Cẩm Tú 0,50 7,25 4,75 3,00
0420396 Đoàn Văn Tường 0,50 4,25 5,00 4,75
0420397 Nguyễn Huỳnh Cát Tường 0,00 4,75 6,00 6,00
0420398 Trần Trí Tường 1,00 4,75 4,50 4,00
0420399 Võ Thị Phượng Tường 1,00 6,75 5,00 4,75
0420400 Võ Thị Tố Uyên 1,00 4,50 4,00 3,25
0420401 Nguyễn Thị Kim Vàng 0,50 3,50 4,00 2,50
0420402 Nguyễn Thị Ngọc Vàng 1,00 6,25 5,75 6,50
0420403 Lê Thị Kim Vạn 0,50 4,25 4,25 2,75
0420404 Hà Thị Thanh Vân 1,00 5,50 6,00 4,25
0420405 Đỗ Quốc Việt 0,50 4,50 5,00 4,25
0420406 Lê Nguyễn Quốc Việt 0,50 2,75 5,00 2,75
0420407 Nguyễn Phước Vinh 1,00 5,25 3,50 2,75
0420408 Nguyễn Thái Vĩ 1,00 6,00 6,75 5,50
0420409 Nguyễn Văn Vĩ 0,50 2,25 5,00 6,25
0420410 Lê Văn Vô 0,50 2,75 4,75 5,00
0420411 Nguyễn Trường Vũ 1,00 2,75 4,25 3,50
0420412 Dương Triệu Vy 0,00 4,75 6,50 5,25
0420413 Đặng Thị Tường Vy 1,00 1,50 2,25 2,50
0420414 Nguyễn  Thanh Thúy Vy 1,50 4,75 5,25 5,75
0420415 Nguyễn  Thị Thúy Vy 1,00 6,00 5,25 4,25
0420416 Trịnh Thị Thanh Vy 1,00 5,50 5,25 6,25
0420417 Trương Thúy Vy 1,00 4,75 4,50 4,75
0420418 Võ  Thị Khánh Vy 1,50 5,75 7,25 7,50
0420419 Đỗ Thị ái Xuân 0,50 3,50 4,75 3,75
0420420 Trần Thị Mỹ Xuyên 1,00 5,00 4,50 4,75
0420421 Phan Ngọc Xuyến 1,00 5,75 5,50 5,00
0420422 Hoàng Thị Ngọc Yên 1,00 6,50 6,25 3,50
0420423 Lê Thị Ngọc Yến 1,00 4,25 5,25 4,25
0420424 Nguyễn Thị Hải Yến 0,00 3,75 4,50 3,25
0420425 Trần Thị Như Yến 1,50 2,75 2,50 4,75
0420426 Lê Như ý 0,50 6,00 6,75 8,25
0420427 Nguyễn Thị Như ý 1,50 5,75 6,00 6,00
0420428 Nguyễn Thị Như ý 1,00 3,50 5,50 6,25
0420429 Nguyễn Thị Như ý 0,50 3,75 4,50 4,00
0420430 Phan Thị Như ý 0,00 -1,00 -1,00 -1,00
0420431 Thái Thị Như ý 0,50 4,25 4,75 3,25
0420432 Trần Thị Như ý 1,00 2,75 5,25 4,00
0420433 Trần Thị Như ý 0,50 -1,00 -1,00 -1,00

Không có nhận xét nào

Hình ảnh chủ đề của simonox. Được tạo bởi Blogger.