Chỉ tiêu tuyển dụng giáo viên và nhân viên ngành giáo dục và đào tạo tỉnh An Giang - cấp THCS
TỔNG HỢP NHU CẦU BỔ SUNG SỐ NGƯỜI LÀM VIỆC
NĂM HỌC 2018-2019 CẤP THCS |
||||||||||||||||||||||||||||
(Đính kèm Thông báo số 196/TB/SGDĐT ngày 26/10/2018)
|
||||||||||||||||||||||||||||
TT
|
Đơn vị
|
Huyện/thị/ thành phố
|
Vị trí giáo viên
|
Vị trí nhân viên
|
||||||||||||||||||||||||
Tổng GV
|
Tiếng Anh
|
Tin học
|
Nhạc
|
Khơ
mer
|
Tổng NV
|
Thư viện
|
Thiết bị
|
CN TT
|
Văn thư
|
Kế toán
|
Y tế
|
|||||||||||||||||
1
|
THCS Bình Khánh
|
Long Xuyên
|
2
|
1
|
1
|
0
|
||||||||||||||||||||||
2
|
THCS Mạc Đĩnh Chi
|
Long Xuyên
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
3
|
THCS Phan Văn Trị
|
Long Xuyên
|
0
|
2
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
4
|
THCS Bùi Hữu Nghĩa
|
Long Xuyên
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
5
|
THCS Mỹ Thới
|
Long Xuyên
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
6
|
THCS Nguyễn Huệ
|
Long Xuyên
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
Cộng Long Xuyên
|
4
|
0
|
3
|
1
|
0
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
||||||||||||||||
THCS Vĩnh
An
|
Châu Thành
|
0
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||||
Cộng Châu Thành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
||||||||||||||||
1
|
THCS Lê
Triệu Kiết
|
Chợ Mới
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
2
|
THCS Phan
Thành Long
|
Chợ Mới
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
Cộng Chợ Mới
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||||
1
|
THCS Tây
Phú
|
Thoại Sơn
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
2
|
THCS An
Bình
|
Thoại Sơn
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
3
|
THCS Vĩnh
Khánh
|
Thoại Sơn
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
4
|
THCS Vọng
Thê
|
Thoại Sơn
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
5
|
THCS TT
Núi Sập
|
Thoại Sơn
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
6
|
THCS Định
Thành
|
Thoại Sơn
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
7
|
THCS Định
Mỹ
|
Thoại Sơn
|
0
|
2
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
8
|
THCS Vĩnh
Phú
|
Thoại Sơn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
9
|
THCS Vĩnh
Chánh
|
Thoại Sơn
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
10
|
THCS Phú
Thuận
|
Thoại Sơn
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
Cộng Thoại Sơn
|
4
|
2
|
1
|
1
|
0
|
8
|
3
|
3
|
0
|
1
|
0
|
1
|
||||||||||||||||
1
|
THCS Lương
Phi
|
Tri Tôn
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
2
|
THCS Lương
An Trà
|
Tri Tôn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
3
|
THCS Lê
Trì
|
Tri Tôn
|
0
|
0
|
||||||||||||||||||||||||
4
|
THCS Vĩnh
Gia
|
Tri Tôn
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
5
|
THCS An
Tức
|
Tri Tôn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
6
|
THCS Tân
Tuyến
|
Tri Tôn
|
2
|
1
|
1
|
3
|
1
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||
7
|
THCS Tà Đảnh
|
Tri Tôn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
8
|
THCS Lạc
Quới
|
Tri Tôn
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
9
|
DTNT THCS
Tri Tôn
|
Tri Tôn
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
10
|
THCS TT
Tri Tôn
|
Tri Tôn
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
Cộng Tri Tôn
|
8
|
4
|
0
|
3
|
1
|
8
|
2
|
4
|
0
|
0
|
1
|
1
|
||||||||||||||||
1
|
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tịnh Biên
|
2
|
1
|
1
|
0
|
||||||||||||||||||||||
2
|
THCS
Nguyễn Văn Trỗi
|
Tịnh Biên
|
0
|
0
|
||||||||||||||||||||||||
3
|
THCS Võ
Trường Toản
|
Tịnh Biên
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
4
|
THCS Ngô
Quyền
|
Tịnh Biên
|
1
|
1
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
5
|
THCS Phan
Bội Châu
|
Tịnh Biên
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
6
|
THCS Lê
Hồng Phong
|
Tịnh Biên
|
0
|
0
|
||||||||||||||||||||||||
7
|
PTDTNT
THCS Tịnh Biên
|
Tịnh Biên
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
Cộng Tịnh Biên
|
5
|
2
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
||||||||||||||||
1
|
THCS
Nguyễn Đình Chiểu
|
Châu Đốc
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
2
|
THCS
Nguyễn Trãi
|
Châu Đốc
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
3
|
THCS Thủ
Khoa Huân
|
Châu Đốc
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
4
|
THCS
Trương Gia Mô
|
Châu Đốc
|
0
|
2
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
5
|
THCS Vĩnh
Châu
|
Châu Đốc
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
Cộng Châu Đốc
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3
|
||||||||||||||||
1
|
THCS Đào
Hữu Cảnh
|
Châu Phú
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
2
|
THCS Mỹ
Phú
|
Châu Phú
|
0
|
2
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
3
|
THCS Ô
Long Vĩ
|
Châu Phú
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
4
|
THCS Vĩnh
Thạnh Trung 2
|
Châu Phú
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
5
|
THCS Bình
Phú
|
Châu Phú
|
0
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||||
Cộng Châu Phú
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0
|
4
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
||||||||||||||||
1
|
THCS Phú
Lâm
|
Phú Tân
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
2
|
THCS Phú
Thọ
|
Phú Tân
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
3
|
THCS Bình
Thạnh Đông
|
Phú Tân
|
1
|
1
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
4
|
THCS Phú
Hiệp
|
Phú Tân
|
1
|
1
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
5
|
THCS Phú
Xuân
|
Phú Tân
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
|||||||||||||||||||||
6
|
THCS Hòa
Lạc
|
Phú Tân
|
1
|
1
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
7
|
THCS Phú
Long
|
Phú Tân
|
0
|
2
|
1
|
1
|
||||||||||||||||||||||
Cộng Phú Tân
|
6
|
2
|
0
|
4
|
0
|
7
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
2
|
||||||||||||||||
1
|
THCS Long
An
|
Tân Châu
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
2
|
THCS Long
Phú
|
Tân Châu
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
3
|
THCS Phú
Vĩnh
|
Tân Châu
|
0
|
0
|
||||||||||||||||||||||||
4
|
THCS Lê
Chánh
|
Tân Châu
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
Cộng Tân Châu
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||||
1
|
THCS Long
Bình
|
An Phú
|
1
|
1
|
0
|
|||||||||||||||||||||||
Cộng An Phú
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||||
Tổng
|
35
|
12
|
5
|
17
|
1
|
38
|
9
|
12
|
0
|
3
|
4
|
10
|
loading...
Không có nhận xét nào