Danh sách các dự án vào vòng 2 - Cuộc thi Khoa học Kỹ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2018-2019
Cuộc
thi khoa học kỹ thuật dành cho học sinh trung học, năm học 2018-2019
(Kèm theo Công văn số /SGDĐT- GDTrH-GDTX ngày /12 /2018 của Sở GDĐT An Giang)
STT
|
Đơn vị
|
Mã dự án
|
Tên Dự án
|
Lĩnh vực
|
Mã lĩnh vực
|
Học sinh 1
|
Học sinh 2
|
1
|
THCS Lê Triệu Kiết, Chợ Mới
|
12.0774
|
Mô hình máy phát điện từ năng lượng sóng nước
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Nguyễn Khả Nghi
|
Lâm Gia Huy
|
2
|
THPT Võ Thị Sáu
|
12.0745
|
Hệ thống chiếu sáng thu hoạch hoa màu
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Trần Thị Kiều Oanh
|
|
3
|
THPT Châu Phong
|
12.0766
|
Máy phát điện mini từ nguyên liệu rác
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Nguyễn Hoàng Phú
|
|
4
|
THPT Ung Văn Khiêm
|
04.0834
|
Khảo sát dược tính và chế phẩm của cây Ráy (Alocasia Odora Roxb)
trong điều trị ghẻ lỡ, mụn nhọt
|
Y sinh và khoa học sức khoẻ
|
4
|
Trần Thị Diệu Minh
|
Huỳnh Hoàng Khang
|
5
|
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa
|
22.0682
|
Tìm hiểu bệnh trầm cảm và phương pháp tiền chẩn đoán bệnh, gợi ý
điều trị với chương trình ứng dụng thực tiễn
|
Y học chuyển dịch
|
22
|
Phạm Võ Ngọc Hân
|
Hồ Nguyễn Trâm Anh
|
6
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
14.0637
|
Giải pháp giúp tăng hiệu quả sử dụng các phế phẩm từ thực vật
bằng nấm trichoderma, giúp nhà nông tăng thu nhập và bảo vệ môi trường.
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Nguyễn Hoàng Khang
|
Bùi Nguyễn Đăng Khoa
|
7
|
THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu
|
14.0751
|
NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG DIỆT SÂU CỦA DỊCH CHIẾT TỪ CÂY MAI DƯƠNG
(Mimosa pigra)
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Nguyễn Hoàng Trúc Ngân
|
|
8
|
THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu
|
10.0752
|
Co-Operate tự động hóa và hỗ trợ người khuyết tật
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Nghiêm Đình Khánh
|
Phạm Đức Huy
|
9
|
THPT Nguyễn Quang Diêu
|
04.0757
|
Tăng cường sức khỏe từ
nước thảo dược Sâm Bố Chính – Gừng đen
|
Y sinh và khoa học sức khoẻ
|
4
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Hoa Ý Nhựt Băng
|
10
|
THPT Trần Văn Thành
|
22.0845
|
Nghiên cứu khả năng kháng các chủng vi khuẩn gây bệnh của cao
trích từ cây quỷ châm thảo (Bidens pilosa L.)
|
Y học chuyển dịch
|
22
|
Lê Kiến Quốc
|
Hồ Khánh Duy
|
11
|
THCS-THPT Phú Tân
|
15.0840
|
CÁCH LÀM RƯỢU TRE TÀU TỪ RƯỢU GẠO TẠI XÃ PHÚ AN - PHÚ TÂN - AN
GIANG
|
Khoa học vật liệu
|
15
|
Võ Phước Lợi
|
Bùi Minh Mẫn
|
12
|
THPT Bình Thạnh Đông
|
04.0846
|
Chiết xuất tinh bột nghệ để bào chế thành thực phẩm hỗ trợ chữa
bệnh đau dạ dày
|
Y sinh và khoa học sức khoẻ
|
4
|
Nguyễn Thị Mộng Thương
|
Nguyễn Văn Duy Tân
|
13
|
THPT Tân Châu
|
04.0646
|
Cao dược liệu dùng để trị đẹn
|
Y sinh và khoa học sức khoẻ
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc Lý
|
Phạm Thị Trúc Phương
|
14
|
THCS Phú Thọ, Phú Tân
|
19.0662
|
Chế phẩm đuổi muỗi - diệt sâu từ thảo dược
|
Khoa học Thực vật
|
19
|
Trần Thị Trúc Linh
|
Nguyễn Hoàng Khang
|
15
|
THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu
|
21.0753
|
BioWiki - Phần mềm sinh học
|
Phần mềm hệ thống
|
21
|
Lê Cung Tiến
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
16
|
THPT Long Xuyên
|
20.0785
|
Lập trình và điều khiển thiết bị trong mô hình nhà kính
|
Rô bốt và máy thông minh
|
20
|
Trần Minh Tiến
|
|
17
|
THPT Trần Văn Thành
|
01.0842
|
Nghiên cứu sử dụng cây xuyến chi tươi trong thức ăn cho gà ta
nuôi tại hộ gia đình
|
Khoa học động vật
|
1
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Nguyễn Bình Nguyên
|
18
|
THPT Trần Văn Thành
|
21.0844
|
Phần mềm hỗ trợ canh tác lúa
|
Phần mềm hệ thống
|
21
|
Nguyễn Đức Anh
|
Lại Kim Khánh
|
19
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
18.0639
|
Bộ sạc điện thoại không dây
|
Vật lí và Thiên văn
|
18
|
Trần Khải Hoàng
|
|
20
|
THPT Châu Phong
|
14.0765
|
Máy lọc khói bụi bằng tĩnh điện
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Huỳnh Văn Thiện
|
|
21
|
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa
|
02.0675
|
Hành vi làm nhục cộng đồng (public shaming) trong thời đại số
qua nhận thức của học sinh THPT thành phố Châu Đốc – An Giang
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Lê Bá Phương Uyên
|
Hồ Huỳnh Công Thành
|
22
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
10.0640
|
Thiết bị tiết kiệm điện cho phòng học
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Nguyễn Thái Vinh
|
Trương Minh Để
|
23
|
THCS Long Thạnh, Tân Châu
|
05.0647
|
Làm tiêu bản NST tạm thời
với phẩm nhuộm Xanh Metylen
|
Kĩ thuật Y Sinh
|
5
|
Nguyễn Bích Trâm
|
Dương Nguyễn Ngọc Uyên
|
24
|
THCS
TT Chợ Vàm, Phú Tân
|
10.0658
|
Khóa SIC
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Đặng Tường Huy
|
Trần Gia Huy
|
25
|
THPT Đức Trí
|
04.0690
|
Chế phẩm sát khuẩn trên da từ cỏ mực và sài đất
|
Y sinh và khoa học sức khoẻ
|
4
|
Lâm Bảo Danh
|
|
26
|
THCS Long Thạnh, Tân Châu
|
20.0652
|
ROBOT THÁM HIỂM
|
Rô bốt và máy thông minh
|
20
|
Nguyễn Đình Thiên Long
|
|
27
|
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
20.0685
|
HỆ THỐNG TƯỚI NƯỚC THÔNG MINH
|
Rô bốt và máy thông minh
|
20
|
Trần Hữu Khánh
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
28
|
THPT Châu Văn Liêm
|
09.0858
|
Màn lưới thu sương mù
|
Khoa học Trái đất và Môi trường
|
9
|
Ngô Phan Trung Tín
|
|
29
|
THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu
|
20.0755
|
HỆ THỐNG CÔNG CỘNG THÔNG MINH XỬ LÝ THỨC ĂN THỪA THÀNH PHÂN BÓN
|
Rô bốt và máy thông minh
|
20
|
Nguyễn Đức Phú
|
Trần Quang Khải
|
30
|
THPT Trần Văn Thành
|
02.0843
|
Mối quan hệ giữa năng lực
tự chủ, tự học và năng lực giao tiếp đối với kết quả học tập của học sinh
trường THPT Trần Văn Thành
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Nguyễn Thị Kim Xuân
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân
|
31
|
THCS Long Thạnh, Tân Châu
|
10.0651
|
Hệ thống kiểm soát khu vườn thông minh
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Đặng Xuân Huy
|
Lê Trác Khải Hưng
|
32
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
03.0721
|
sản xuất và phân tích thành phần tinh dầu quýt lai vung và tinh
dầu quýt núi cấm
|
Hoá sinh
|
3
|
Phan Thị Ngọc Diễm
|
Nguyễn Thị Hoa Xuân
|
33
|
THCS Long Thạnh, Tân Châu
|
20.0649
|
Robot nông nghiệp thông minh
|
Rô bốt và máy thông minh
|
20
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
Phan Nguyễn Thành
|
34
|
THPT Bình Mỹ
|
10.0729
|
SÀO ĐỒ THÔNG MINH ITB
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Trần Nguyễn Nhựt Duy
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
35
|
THPT Hòa Lạc
|
14.0762
|
thiết bị xử lý nước ao nuôi thủy sản tự động bằng năng lượng
sạch
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Nguyễn Thị Mơ
|
Nguyễn Tân Vương
|
36
|
THPT Chi Lăng
|
19.0833
|
Nâng cao năng suất và chất lượng sản xuất đường thốt nốt nghịch
vụ
|
Khoa học Thực vật
|
19
|
Đàm Ngọc Hồng Như
|
|
37
|
THPT Ung Văn Khiêm
|
10.0836
|
đèn cảm biến phun sương kết hợp nấm xanh diệt rầy nâu
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Phan Thanh Tín
|
|
38
|
THCS Châu Phong, Tân Châu
|
05.0653
|
Đồng Hồ Theo Dõi Nhịp Tim
|
Kĩ thuật Y Sinh
|
5
|
Nguyễn Minh Thuận
|
Nguyễn Phúc Anh Khoa
|
39
|
THCS Quản Cơ Thành, Châu Thành
|
13.0803
|
Máy đánh bóng bàn
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Phạm Nhựt Duy
|
Huỳnh Phú Thái
|
40
|
THPT Bình Thạnh Đông
|
14.0848
|
Thùng rác sinh học (Máy chuyển thức ăn thừa thành phân hữu cơ
điều khiển bằng Bluetooth điện thoại và mạch Arduino)
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Phạm Hữu Danh
|
Nguyễn Tấn Lợi
|
41
|
THPT Bình Thạnh Đông
|
12.0849
|
Thiết bị chiếu sáng tự động sân trường bằng năng lượng gió
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Lê Thị Ngọc Hân
|
|
42
|
THCS Đoàn Bảo Đức, Chợ Mới
|
14.0775
|
Thiết bị lọc nước dùng trong sinh hoạt cho vùng sâu, vùng xa
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Cao Nguyễn Khánh Toàn
|
|
43
|
THPT Long Xuyên
|
03.0786
|
Phân lập DITERPEN từ vỏ cây bình bát nước (ANNONA GLABRA) tạo
sản phẩm hỗ trợ điều trị vi sinh và ký sinh trùng gây hại trên loại cá da
trơn
|
Hoá sinh
|
3
|
Nguyễn Quang Cường
|
|
44
|
THCS Long Sơn, Tân Châu
|
12.0648
|
Rèn luyện sức khỏe và năng lượng sạch, miễn phí
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Võ Bảo Định
|
|
45
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
02.0719
|
Sang chấn tâm lý ở lứa tuổi học sinh THCS và THPT trong huyện
Tri Tôn, tỉnh An Giang – Thực trạng, nguyên nhân và giải pháp
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Huỳnh Thủy Tiên
|
Tô Thị Thu Hường
|
46
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
12.0736
|
Nghiên cứu máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời có gắn cảm
biến nhiệt độ
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Dương Thị Bích Duyên
|
Trần Quang Huy
|
47
|
THPT Nguyễn Hiền
|
20.0857
|
HỆ THỐNG TƯỚI NƯỚC THÔNG MINH
|
Rô bốt và máy thông minh
|
20
|
Võ Hoàng Thư
|
|
48
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
12.0641
|
Tủ sấy quần áo
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Trương Thanh Tú
|
Nguyễn Lê Hoàng Linh
|
49
|
THCS Thủ Khoa Huân, Châu Đốc
|
07.0789
|
Phương pháp đơn giản xử lí gáo dừa để lọc nước, khử màu thay cho
than hoạt tính công nghiệp
|
Hóa học
|
7
|
Hồng Huỳnh Bảo Trân
|
|
50
|
THPT Tân Châu
|
14.0644
|
Máy lọc nước đơn giản
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Lê Bảo Đặng
|
Trình Thanh Thảo
|
51
|
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa
|
20.0681
|
MÁY LAU SÀN, LAU KÍNH TỰ ĐỘNG THÔNG MINH SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG MẶT
TRỜI
|
Rô bốt và máy thông minh
|
20
|
Trịnh Quán Lâm
|
Lưu Gia Minh
|
52
|
THPT Ung Văn Khiêm
|
10.0835
|
Thiết bị phát hiện, cảnh báo và lọc sơ bộ khí CO
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Lê Lâm Hoàng Trân
|
|
53
|
THPT Tịnh Biên
|
13.0664
|
Thùng rác tích hợp xử lí rác thải ứng dụng IOT trong trường học
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Hồ Thanh Huy
|
|
54
|
THPT
|
10.0694
|
Thiết Bị Báo Cháy Qua ĐIện Thoại
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
|
Trần Nguyễn Yến Linh
|
55
|
THCS Phú Vĩnh, Tân Châu
|
14.0650
|
Tái chế dầu ăn đã qua sử dụng thành xà phòng vệ sinh phòng thí
nghiệm
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Phạm Thị Kim Ngân
|
Huỳnh Phước Thêm
|
56
|
THCS Lê Hồng Phong, Tịnh Biên
|
05.0700
|
Dụng cụ diệt muỗi đa năng
|
Kĩ thuật Y Sinh
|
5
|
Huỳnh Trung Hậu
|
|
57
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
02.0737
|
Phòng, chống ma túy mới xâm nhập vào trường học
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Phạm Bảo Huy
|
Lê Thị Ngọc Phương
|
58
|
THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu
|
02.0749
|
Tìm hiểu nguyên nhân và biểu hiện bệnh trầm cảm trong học sinh
tại một số trường THPT trên địa bàn TPLX và đề xuất một số biện pháp khắc
phục.
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Trần Đức Hiền
|
Lưu Nguyễn Thùy Dương
|
59
|
THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu
|
13.0750
|
HỆ THỐNG NGĂN NGỪA VA CHẠM
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
Đặng Minh Quân
|
60
|
THCS Tân Phú, Châu Thành
|
12.0805
|
Máy sấy nông sản dùng năng lượng mặt trời
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Nguyễn Hữu Đức
|
Võ Hoàng Phương
|
61
|
THPT Bình Thạnh Đông
|
20.0850
|
Mô hình "Bảng thông minh".
|
Rô bốt và máy thông minh
|
20
|
Nguyễn Nhật Minh
|
Võ Minh Nhựt
|
62
|
THPT Phú Tân
|
14.0839
|
Nhang khử mùi, đuổi muỗi và côn trùng từ các phế phẩm sinh hoạt
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Lê Chí Khang
|
Lê Thị Xuân An
|
63
|
THPT Đức Trí
|
04.0692
|
Thuốc Mỡ Hibiscus ( Đài hoa Artiso đỏ)
|
Y sinh và khoa học sức khoẻ
|
4
|
Phan Trọng Nguyên
|
|
64
|
THPT Phú Tân
|
14.0841
|
“THIẾT BỊ TRỒNG RAU SẠCH TRONG NHÀ THEO PHƯƠNG PHÁP THỦY CANH”
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Nguyễn Thái Thuận
|
Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
65
|
THPT Vĩnh Trạch
|
20.0864
|
Máy cắt kiểng điều khiển từ xa
|
Rô bốt và máy thông minh
|
20
|
Trương Ngọc Phương
|
Bùi Thị Huỳnh Như
|
66
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
07.0636
|
Nghiên cứu điều chế cao lá điên điển và khảo sát khả năng kháng
khuẩn từ cao lá thu được
|
Hóa học
|
7
|
Nguyễn Thị Cẩm Giang
|
Mai Thị Kiều Trang
|
67
|
THPT Nguyễn Công Trứ
|
10.0818
|
Điều khiển thiết bị điện qua mạng wifi từ điện thoại di động
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Nguyễn Chí Cường
|
|
68
|
THPT Nguyễn Công Trứ
|
14.0819
|
Nghiên cứu một số chế phẩm diệt ấu trùng muỗi trên địa bàn một
số phường ở thành phố Long Xuyên
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Dương Quốc Nguyên
|
Nguyễn Ngọc Thắm
|
69
|
THPT Võ Thị Sau
|
21.0872
|
Tìm kiếm thông tin Văn học nước ngoài trong chương trình Ngữ văn
THPT bằng Mã vạch hai chiều
|
Phần mềm hệ thống
|
21
|
Trần Hữu Nghĩa
|
Nguyễn Thị Thu Yên
|
70
|
THPT Nguyễn Văn Hưởng
|
12.0740
|
Đèn đa chức năng
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Lê Phước Sang
|
|
71
|
THPT Vĩnh Trạch
|
10.0866
|
Hệ thống tự động báo giờ
tiết học kết hợp phát hiệu lệnh tập thể dục giữa giờ
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Nguyễn Thị Tận
|
|
72
|
THPT Đức Trí
|
03.0691
|
Kỹ thuật tách chiết tinh dầu từ thực vật bằng màng lọc R.O
|
Hoá sinh
|
3
|
KHƯU THÀNH SANG
|
|
73
|
THPT Cần Đăng
|
12.0706
|
HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐÈN CÔNG SUẤT LỚN
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Nguyễn Văn Lăng
|
Trần Khánh Kha
|
74
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
20.0814
|
Đèn bắt rầy trong nông nghiệp
|
Rô bốt và máy thông minh
|
20
|
Nguyễn Chí Cường
|
Huỳnh Thiện Tùng
|
75
|
THPT Phú Tân
|
13.0838
|
Máy cưa mini tầm cao
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Lê Thanh Quyền
|
Phạm Bảo Khang
|
76
|
THPT Nguyễn Hiền
|
14.0852
|
Xử lý rác nhựa xốp bằng sâu gạo
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Lê Quang Kiệt
|
|
77
|
THPT Cần Đăng
|
10.0707
|
Điều khiển ON/OFF thiết bị qua kết nối wifi
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
LÊ QUỐC HƯNG
|
MÃ KHANG
|
78
|
THPT Bình Mỹ
|
13.0728
|
Dụng cụ lau bảng từ tính
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Nguyễn Thúy Huỳnh
|
Trần Nhất Anh
|
79
|
THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu
|
02.0748
|
IIS-giải pháp để thuyết trình hiệu quả
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Võ Mỹ Khải Hoàn
|
|
80
|
THPT & THCS Cô Tô
|
14.0780
|
Quy trình ủ phân bò ở quy mô hộ gia đình
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Lê Thị Hoàng Quyên
|
Nguyễn Thị Diễm Phương
|
81
|
THCS
TT Chợ Vàm, Phú Tân
|
20.0659
|
Thiết bị báo gas thông minh
|
Rô bốt và máy thông minh
|
20
|
Đỗ Gia Ngọc
|
Trương Ngọc An
|
82
|
THPT Võ Thị Sáu
|
14.0746
|
Tái sử dụng vỏ lon sữa và bã thức uống trồng rau mầm
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
TRần Văn Kiệt
|
|
83
|
THPT Châu Phong, Tân Châu
|
10.0768
|
Mạch ngắt điện và báo động tự động
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Nguyễn Tống Hoàng Khang
|
|
84
|
THCS Long Hòa, Phú Tân
|
13.0655
|
Bộ dụng cụ bẻ mít
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Nguyễn Minh Trí
|
Phạm Thị Đan Quyên
|
85
|
THPT Vĩnh Trạch
|
02.0862
|
Sự thay đổi nhận thức của học sinh khi sử dụng Facebook
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Hồ An Bình
|
|
86
|
THCS Bình Mỹ, Châu Phú
|
13.0711
|
Hệ tiêu hóa - hệ tuần hoàn - hệ hô hấp
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Võ Hoàng Ánh Mai
|
|
87
|
THCS Long Hòa, Phú Tân
|
20.0656
|
Bộ dụng cụ tưới cây hẹn giờ thông minh
|
Rô bốt và máy thông minh
|
20
|
Nguyễn Trần Đăng Khoa
|
Trương Hữu Nhân
|
88
|
THPT Vĩnh Lộc
|
02.0732
|
Khảo sát hiệu quả của dạy và học tiếng Anh qua hình ảnh minh họa
và vật thật
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Nguyễn Hữu Nghĩa
|
|
89
|
THPT & THCS Cô Tô
|
02.0779
|
ý thức sử dụng và tiết kiệm điện năng của học sinh trường thcs
và thpt cô tô
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Nguyễn Hạnh Nhi
|
Lê Thị Diễm Hoàng
|
90
|
THCS Lý Thường Kiệt, Long Xuyên
|
21.0828
|
Bay cùng toán học – Fly With Math
|
Phần mềm hệ thống
|
21
|
NGUYỄN HOÀNG KHANG
|
|
91
|
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
02.0683
|
Ngôn ngữ cơ thể của học sinh và góc nhìn của giáo viên
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Nguyễn Hoàng
|
|
92
|
THPT Châu Phong
|
02.0767
|
THỰC TRẠNG NHẬN THỨC CỦA
HỌC SINH THPT TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ TÂN
CHÂU–AN GIANG VỀ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM SÁNG TẠO
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Trần Thị Kim Ngân
|
Hồ Thị Diễm My
|
93
|
PTDTNT THPT An Giang
|
02.0824
|
Nhận thức của học sinh địa bàn thành phố Châu Đốc về miệt thị cơ
thể người khác
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Đinh Chi Thanh
|
Neáng Róth Tha
|
94
|
PTDTNT THPT An Giang
|
13.0826
|
THIẾT BỊ DIỆT MUỖI
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Chau Vonl
|
Liêu Chí Vĩnh
|
95
|
THPT Ung Văn Khiêm
|
10.0837
|
Đèn cảm biến wifi
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Nguyễn Ngọc Hoàng Trâm
|
|
96
|
THPT Vĩnh Bình
|
13.0642
|
Giải pháp bảo mật phần cứng (WF-Vesip)
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Võ Anh Kiệt
|
|
97
|
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa
|
13.0680
|
Tạo thùng giữ lạnh mini bằng công nghệ sò nóng lạnh Peltier
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Huỳnh Chí Tài
|
Nguyễn Ngọc Minh Thư
|
98
|
THCS Vĩnh Nhuận, Châu Thành
|
13.0809
|
máy tách hạt hướng dương
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
LÊ THỊ THẢO HIỀN
|
VÕ THỊ THÙY LINH
|
99
|
THPT Bình Thạnh Đông
|
02.0847
|
Những biểu hiện thụ động trong học tập của học sinh THPT, huyện
Phú Tân, nguyên nhân và một số giải pháp đề xuất
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Lê Thị Bích Trâm
|
Nguyễn Hà Thanh Nhị
|
100
|
THPT Tân Châu
|
02.0643
|
Khảo sát việc sử dụng tiếng Anh của học sinh trên lớp và đề xuất
một số mô hình giúp học sinh tăng cường kỹ năng nói tiếng Anh
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Đinh Ngọc Diệp Huỳnh
|
Trương Tuệ Nghi
|
101
|
THPT Tịnh Biên
|
04.0667
|
TRỊ BỎNG CHO NGƯỜI BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG Y
|
Y sinh và khoa học sức khoẻ
|
4
|
Đặng Trương Tâm Anh
|
Trần Nhật Duy
|
102
|
THPT Hòa Lạc
|
13.0763
|
Máy cắt lúa cỏ hại lúa, nếp trên đồng ruộng.
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Huỳnh Tuấn Kiệt
|
Trần Văn Ngọc
|
103
|
THCS Vĩnh Lợi
|
10.0802
|
MẠCH ĐIỆN THÔNG MINH - NK 2 trong 1
|
Hệ thống nhúng
|
10
|
Dương Hữu Nhân
|
Nguyễn Thị Thúy Kiều
|
104
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
120,638
|
Xe đạp điện tương lai
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Nguyễn Ngọc Hân
|
Huỳnh Tuấn Khanh
|
105
|
THCS Vĩnh Thành, Châu Thành
|
14.0806
|
thung rác xanh - tái chế rác hữu cơ
|
Kĩ thuật môi trường
|
14
|
Nguyễn Tấn Được
|
Nguyễn Ngọc Thảo Vân
|
106
|
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa
|
13.0679
|
Nghiên cứu, chế tạo thiết bị diệt bồ hong, kiến cánh, thiêu
thân.
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
Nguyễn Đặng
|
107
|
THPT Nguyễn Hiền
|
02.0854
|
Tìm hiểu về vai trò của hứng thú và đề xuất yếu tố tác động nhằm
tăng hứng thú học tập môn Ngữ văn của học sinh trường THPT Nguyễn Hiền
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Quách Gia Tường
|
Phan Thị Ngọc Diệu
|
108
|
THPT Võ Thị Sáu
|
02.0744
|
Đánh giá mức độ hài lòng của khách du lịch đến khu du lịch núi
Sam – thành phố Châu Đốc
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN
|
NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG
|
109
|
THCS Cao Bá Quát, Tịnh Biên
|
21.0704
|
Trò chơi học tập ứng dụng môn Tin học cấp THCS
|
Phần mềm hệ thống
|
21
|
Phan Hoàng Anh
|
|
110
|
THPT Vĩnh Lộc
|
13.0730
|
máy gieo hạt
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
BÙI TẤN ĐẠT
|
|
111
|
THPT Nguyễn Hiền
|
07.0856
|
Điều chế xà phòng từ dầu ăn đã qua sử dụng
|
Hóa học
|
7
|
Trần Tấn Phát
|
|
112
|
THPT Tịnh Biên
|
02.0663
|
“Hành vi, phương pháp học Tiếng Anh của học sinh trường THPT
Tịnh Biên, An Giang – Thực trạng và giải pháp đề xuất”
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Nguyễn Kim Ngọc
|
|
113
|
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
13.0686
|
Thiết bị bảo quản thực phẩm tiết kiệm điện năng
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Dương Thị Cẩm Ly
|
|
114
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
04.0720
|
compo xua muỗi thảo dược thất sơn
|
Y sinh và khoa học sức khoẻ
|
4
|
Nguyễn Thị Kim Hai
|
Nguyễn Phạm Như Bình
|
115
|
THPT Nguyễn Quang Diêu
|
02.0759
|
Ý thức tự học của học sinh trường THPT Nguyễn Quang Diêu
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Trịnh Thị Quế Trân
|
Nguyễn Thị Như Ý
|
116
|
THPT Võ Thị Sáu
|
02.0743
|
Tìm hiểu các di tích lịch sử - văn hóa tiêu biểu thành phố Châu
Đốc
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
TRẦN THỊ NGỌC NHÂN
|
PHAN THỊ HỒNG NHI
|
117
|
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa
|
02.0676
|
NHẬN THỨC VÀ XỬ PHẠT VỚI TAI NẠN GIAO THÔNG
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Võ Ngọc Gia Hân
|
Nguyễn Lê Nhã Vy
|
118
|
THPT Xuân Tô
|
12.0821
|
Quạt điện thông minh
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Trần Thiên Phú
|
|
119
|
THCS
|
12.0654
|
Hệ thống làm mát mái nhà bằng pin năng lượng mặt trời
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Lê Hoài Yến Vy
|
Đinh Văn Huy
|
120
|
THPT Võ Thị Sáu
|
02.0742
|
Đề xuất mô hình du lịch liên hoàn đường thủy – đường bộ trên địa
bàn Châu Đốc, An giang
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
NGUYỄN VĂN TÍNH
|
LÊ THỊ YẾN LINH
|
121
|
THCS Vĩnh Nguơn, Châu Đốc
|
13.0790
|
KHÓA TỪ TỰ ĐỘNG VÀ Ổ ĐIỆN HẸN GIỜ
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Phạm Minh Nhựt
|
|
122
|
THPT Võ Thành Trinh
|
07.0747
|
NGHIÊN CỨU XỬ LÝ CHẤT THẢI LỎNG TỪ CÁC THÍ NGHIỆM TRONG CHƯƠNG
TRÌNH HÓA HỌC LỚP 10, BAN CƠ BẢN THEO PHƯƠNG PHÁP TỰ NHIÊN
|
Hóa học
|
7
|
Ngô Văn Đạt
|
Lưu Minh Trọng
|
123
|
THCS Mỹ Phú, Châu Phú
|
13.0709
|
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN NGUỒN TỪ XA
|
Kĩ thuật cơ khí
|
13
|
Lê Trí Đức
|
Lê Thị Quế Trân
|
124
|
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa
|
03.0677
|
Công dụng của dịch chiết từ thân cây điệp vàng trong hỗ trợ điều
trị bệnh viêm khớp
|
Hoá sinh
|
3
|
Huỳnh Thị Thanh Trúc
|
Lê Huỳnh Phương Thảo
|
125
|
THPT Đức Trí
|
02.0689
|
Khảo sát hành vi giảm sử dụng túi ni lông của người dân phường
Long Thạnh, Long Hưng thị xã Tân Châu
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Phạm Phú Đạt
|
|
126
|
THPT Bình Mỹ
|
02.0724
|
Tìm hiểu TNGT đến từ xe tải và các giải pháp đề xuất cho địa bàn
huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Lê Thị Thanh Diệu
|
Hồ Thị Thúy Duy
|
127
|
THPT Nguyễn Hiền
|
03.0855
|
Sáp đuổi chuột
|
Hoá sinh
|
3
|
Vũ Phước Thịnh
|
Đỗ Thành Phát
|
128
|
PTDTNT THCS Tịnh Biên
|
12.0698
|
Nón năng lượng mặt trời 2.0
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Chau Sô Na
|
Thi Rích Thia
|
129
|
THPT Nguyễn Quang Diêu
|
07.0756
|
Tối ưu cấu trúc phân tử và khảo sát khả năng chống oxy hóa của
Apigenin có trong hoa cúc vàng dựa trên hóa học tính toán bằng phần mềm
Gaussian 09
|
Hóa học
|
7
|
Nguyễn Thanh Phong
|
Phan Hoài Trung
|
130
|
THCS TT Phú Hoà, Thoại Sơn
|
19.0673
|
IT and Bonsai
|
Khoa học Thực vật
|
19
|
Trần Thái Mai Thanh
|
Phạm Thủy Tiên
|
131
|
THCS Trương Gia Mô, Châu Đốc
|
02.0796
|
Trở ngại tâm lí trong
giao tiếp của học sinh lớp 6 trường THCS Trương Gia Mô, TP Châu Đốc
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
2
|
Lê Nhựt Tiến
|
|
132
|
THCS Quản Cơ Thành, Châu Thành
|
12.0810
|
Máy phát điện quay tay
|
Năng lượng: Vật lí
|
12
|
Lê Thị Lụa
|
Lê Cao Thanh Ngân
|
133
|
THPT & THCS Bình Long
|
07.0832
|
Túi lạnh tái sử dụng
|
Hóa học
|
7
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
Mai Thị Xuân Nữ
|
Tải tập tin đính kèm tại đây
loading...
Không có nhận xét nào